source: main/trunk/gli/classes/dictionary_vi.properties@ 22774

Last change on this file since 22774 was 18430, checked in by anna, 15 years ago

Removed GTI comments from distribution versions, updated translations.

File size: 74.9 KB
Line 
1#*******************
2#** Language Orientation Property
3Component.Orientation:LTR
4
5#*******************
6#
7#***** AboutDialog *****
8AboutDialog.Acknowledgement:Lời cảm ơn các chương trình, cụm chương trình độc quyền hoặc lớp chương trình...
9AboutDialog.Date:(Tháng 5/2007)
10AboutDialog.Item0:'Xerces Java 1' của Apache Software Foundation (http://www.apache.org/)
11AboutDialog.Item2:'WGet' của Free Software Foundation, Inc. (http://www.gnu.org/software/wget/wget.html)
12AboutDialog.Item3:'qflib' của Quality First Software GmbH. (http://www.qfs.de/en/qflib/index.html)
13AboutDialog.Item4:'ExtensionFileFilter.class' của Bruno Dumon và cộng sự (http://pollo.sourceforge.net/)
14AboutDialog.Item5:'Làm sao cho mật tính năng đổi tên tệp trong chọn tệp tin' - vladi21 (http://www.experts-exchange.com/)
15AboutDialog.Item6:'Autoscrolling' - Java Swing của Robert Eckstein, Marc Loy & Dave Wood (http://www.oreilly.com/catalog/jswing/chapter/dnd.beta.pdf)
16AboutDialog.Item7:'Add ghosted drag images to your JTrees' - của Andrew J. Armstrong (http://www.javaworld.com/javaworld/javatips/jw-javatip114.html)
17AboutDialog.Item8:'Stop annoying java.prefs error when you don't have superuser access' - của Walter Schatz
18AboutDialog.Java_Req:Java là thương hiệu của Sun Microsystems Inc. Chương trình JRE được phổ biến theo Giấy phép bổ sung tại http://java.sun.com/j2se/1.4.1/j2re-1_4_1_02-license.html
19AboutDialog.Java_Req_One:Sản phẩm này bao gồm cả mã được RSA Security, Inc cấp phép.
20AboutDialog.Java_Req_Two:Một số phần được IBM cấp phép có thể tìm thấy tại http\://oss.software.ibm.com/icu4j/
21AboutDialog.Thanks:Ngoài ra cÅ©ng nhờ những người đã đưa các thÃŽng tin java hữu ích lên Web...
22AboutDialog.Title:Giới thiệu...
23AboutDialog.Title_One:Giao diện Thủ thư Greenstone
24AboutDialog.Title_Two:Thư viện số Greenstone, Đại học Waikato
25AboutDialog.Copyright:(C) 2003 Dự án Thư viện số New Zealand giữ bản quyền
26AboutDialog.Copyright_Two:Xuất bản theo Giấy phép CÃŽng cộng Tổng quát (GPL). Xem chi tiết trong LICENSE.txt
27#***********************
28#
29#***** Audit Table *****
30AuditTable.File:Tên tệp
31#***********************
32#
33#***** Auto Filter *****
34Autofilter.AND:AND
35Autofilter.Ascending:Tăng dần
36Autofilter.Case_Sensitive:Trùng hợp viết hoa-thường
37Autofilter.Custom_Filter:Nâng cao
38Autofilter.Descending:Giảm dần
39Autofilter.Filter_By_Value:Đơn giản
40Autofilter.Name:Tên cột
41Autofilter.None:KhÎng có
42Autofilter.Operator:Điều kiện
43Autofilter.OR:OR
44Autofilter.Order:Trình tự
45Autofilter.Order_Tooltip:Sắp xếp kết quả theo trình tự này
46Autofilter.Remove:Xoá Bộ lọc
47Autofilter.Remove_Tooltip:Xoá bộ lọc này khỏi cột
48Autofilter.Set:Thiết lập Bộ lọc
49Autofilter.Set_Tooltip:Bổ sung bộ lọc này vào cột
50Autofilter.Table_Header_Tooltip:Lọc theo {0}
51Autofilter.Title:Siêu dữ liệu lọc tự động
52Autofilter.eqeq:bằng
53Autofilter.!eq:khÎng bằng
54Autofilter.<:nhỏ hơn
55Autofilter.<eq:nhỏ hơn hoặc bằng
56Autofilter.>:lớn hơn
57Autofilter.>eq:lớn hơn hoặc bằng
58Autofilter.^:bắt đầu bằng
59Autofilter.!^:khÃŽng bắt đầu bằng
60Autofilter.$:kết thúc bằng
61Autofilter.!$:khÎng kết thúc bằng
62Autofilter.?:chứa
63Autofilter.!?:khÎng chứa
64#
65# ********************************************************
66# *************** Collection Design Module ***************
67# ********************************************************
68# * The dictionary phrases used in the creation of the *
69# * Colection Design Module. Note that we still have *
70# * access to the format arguments (argument 32+) for *
71# * html formatting. *
72# ********************************************************
73CDM.ArgumentConfiguration.Bad_Integer:<html>Đối số '{0}' yêu cầu giá trị số nguyên, nhÆ°ng khÃŽng có số nguyên nào có thể được phân tích từ {1}.</html>
74CDM.ArgumentConfiguration.Error_Title:Lỗi đối số
75CDM.ArgumentConfiguration.Header:<HTML><STRONG><FONT FACE={FONT} COLOR=Black SIZE=5><CENTER>Hãy cấu hình đối số cho {0}.</CENTER></FONT></STRONG></HTML>
76CDM.ArgumentConfiguration.No_Value:Đối số '{0}' cần một trị số, nhÆ°ng khÃŽng có trị số được nêu.
77CDM.ArgumentConfiguration.Required_Argument:Đối số '{0}' phải được nêu bằng trị số.
78CDM.ArgumentConfiguration.Title:Cấu hình đối số
79CDM.BuildTypeManager.Title:Chọn Bộ lập chỉ mục
80CDM.BuildTypeManager.mg:MG
81CDM.BuildTypeManager.mg_Description:Đây là cÃŽng cụ định chỉ mục được Greenstone sá»­ dụng đầu tiên, do Alistair Moffat phát triển và mÃŽ tả trong tài liệu về Managing Gigabytes (MG). Nó đánh chỉ mục ở cấp Phần, biểu thức tìm có thể là Boolean hoặc Sắp xếp (nhÆ°ng khÃŽng phải là cả hai). Cho mỗi chỉ mục được nêu trong sÆ°u tập, sẜ có một chỉ mục vật lÃœ (thật) được tạo ra. Đối với tìm kiếm bằng cụm từ, Greenstone thá»±c hiện lệnh tìm với toán tá»­ "AND" cho tất cả các thuật ngữ, sau đó quét kết quả tìm được với cụm từ để xem có phù hợp khÃŽng. Tính năng này đã được thá»­ nghiệm trên những sÆ°u tập rất lớn (nhiều Giga bít dữ liệu).
82CDM.BuildTypeManager.mgpp:MGPP
83CDM.BuildTypeManager.mgpp_Description:Đây là phiên bản mới của MG (MG++, viết tăt là MGPP), được phát triển bởi Dá»± án New Zealand Digital Library Project. Nó đánh chỉ mục đến mức từ, cho phép thá»±c hiện phép tìm theo trường, cụm từ, lân cận. Kết quả tìm theo toán tá»­ Boole được sắp xếp. Chỉ có một tệp chỉ mục duy nhất được tạo ra cho một sÆ°u tập Greenstone: mức tài liệu/phần và các trường toàn văn/siêu dữ liệu được duy trì bởi 1 chỉ mục. Đối với sÆ°u tập có nhiều chỉ mục, điều này giúp cho bộ sÆ°u tập có kích thước nhỏ hÆ¡n sÆ°u tập được tạo bằng việc sá»­ dụng MG. Đối với những sÆ°u tập lớn, việc tìm kiếm có thể bị chậm hÆ¡n một ít do chỉ mục ở mức từ mà khÃŽng phải mức Phần.
84CDM.BuildTypeManager.lucene:Lucene
85CDM.BuildTypeManager.lucene_Description:Lucene được phát triển bởi Apache Software Foundation. Nó hỗ trợ tìm theo trường và tìm lân cận, nhÆ°ng chỉ ở cùng một mức (thí dụ mức cả tài liệu hoặc theo phần đơn lẻ, nhÆ°ng khÃŽng phải là cả hai). Vì thế Chỉ mục cho Tài liệu và Phần đối với một sÆ°u tập cần phải là hai chỉ mục riêng rẜ. Nó sẜ cung cấp một loạt tính năng tìm kiếm cho MGPP với việc bổ sung dấu kÃœ tá»± đại diện, tìm kiếm theo dãy và sắp xếp kết quả tìm kiếm theo trường siêu dữ liệu. Nó được bổ sung vào Greenstone để hỗ trợ việc xây dá»±ng sÆ°u tập theo phÆ°Æ¡ng thức tăng dần, một tính năng mà cả MG và MGPP khÃŽng có.
86CDM.BuildTypeManager.Current_Type:Bộ lập chỉ mục sử dụng: {0}
87CDM.BuildTypeManager.Change:Thay đổi...
88CDM.BuildTypeManager.Change_Tooltip:Thay đổi Bộ lập chỉ mục mà sưu tập sử dụng
89CDM.ClassifierManager.Add:Bổ sung Bộ phân lớp
90CDM.ClassifierManager.Add_Tooltip:Sử dụng Bộ phân lớp chọn cho sưu tập này
91CDM.ClassifierManager.Assigned:Bộ phân lớp được gán
92CDM.ClassifierManager.Classifier:Chọn Bộ phân lớp
93CDM.ClassifierManager.Classifier_Str:bộ phân lớp
94CDM.ClassifierManager.Classifier_List_XML_Parse_Failed:KhÃŽng tìm được danh mục Bộ phân lớp bằng classinfo.pl -listall.
95CDM.ClassifierManager.Classifier_XML_Parse_Failed:KhÃŽng xác định được đối số cho Bộ phân lớp {0}.\nHãy đảm bảo Bộ phân lớp trong câu hỏi\ncung cấp dấu hiệu -xml bằng cách chạy chÆ°Æ¡ng trình classinfo.pl script\ntÆ°Æ¡ng tá»± nhÆ° mÃŽ tả pluginfo.pl script in\nphần 2.1 của tài liệu "Hướng dẫn cho người phát triển Greenstone"
96CDM.ClassifierManager.Configure:Cấu hình Bộ phân lớp
97CDM.ClassifierManager.Configure_Tooltip:Thay đổi phương án của Bộ phân lớp đã chọn
98CDM.ClassifierManager.Remove:Xoá Bộ phân lớp
99CDM.ClassifierManager.Remove_Tooltip:Xoá Bộ phân lớp đã chọn khỏi danh sách
100CDM.FormatManager.Add:Bổ sung định dạng
101CDM.FormatManager.Add_Tooltip:Bổ sung lệnh định dạng được nêu
102CDM.FormatManager.AllFeatures:Mọi đặc tính
103CDM.FormatManager.AllParts:Mọi thành phần
104CDM.FormatManager.Default:Reset to Default
105CDM.FormatManager.Default_Tooltip:Reset the selected format command to its default value
106CDM.FormatManager.Editor:Xâu định dạng HTML
107CDM.FormatManager.Editor_Tooltip:Nhập hoặc sửa lệnh định dạng
108CDM.FormatManager.Editor_Disabled_Tooltip:Kích chuột nút "Bổ sung định dạng" để bổ sung lệnh này vào sưu tập
109CDM.FormatManager.Enabled:Hoạt động được
110CDM.FormatManager.Feature:Lựa chọn tính năng
111CDM.FormatManager.Feature_Tooltip:Tính năng để định dạng
112CDM.FormatManager.Insert:ChÚn vào
113CDM.FormatManager.Insert_Tooltip:ChÚn biến được chọn vào lệnh định dạng
114CDM.FormatManager.Default:Trở về mặc định
115CDM.FormatManager.Default_Tooltip:Đưa biến được chọn về giá trị mặc định
116CDM.FormatManager.Insert_Variable:ChÚn biến vào...
117CDM.FormatManager.Part:Thành phần bị tác động
118CDM.FormatManager.Part_Tooltip:Khía cạnh của tính năng định dạng lựa chọn
119CDM.FormatManager.Remove:Xoá định dạng
120CDM.FormatManager.Remove_Tooltip:Xoá lệnh định dạng được chọn
121CDM.FormatManager.Variable_Tooltip:ChÚn thêm một trong số những biến định sẵn vào lệnh định dạng được chọn
122CDM.FormatManager.MessageBox:Kiểm soát hợp lệ XML
123CDM.FormatManager.MessageBox_Tooltip:ThÃŽng báo kiểm soát hợp lệ khuÃŽn mẫu XML
124CDM.General.Access:SÆ°u tập này cần truy cập được một cách cÃŽng cộng
125CDM.General.Browser_Title:Chọn một ảnh
126CDM.General.Collection_Extra:MÎ tả sưu tập:
127CDM.General.Collection_Extra_Tooltip:MÃŽ tả mục đích và nội dung của sÆ°u tập
128CDM.General.Collection_Name:Nhan đề sưu tập:
129CDM.General.Collection_Name_Tooltip:Tên của sưu tập
130CDM.General.Email.Creator:Email của người tạo lập
131CDM.General.Email.Creator_Tooltip:Địa chỉ Email của người tạo lập sưu tập
132CDM.General.Email.Maintainer:Email của người duy trì
133CDM.General.Email.Maintainer_Tooltip:Địa chỉ Email của người duy trì sưu tập
134CDM.General.Icon_Collection:URL đến ảnh của 'Giới thiệu':
135CDM.General.Icon_Collection_Tooltip:URL đến ảnh hiển thị trên trang Giới thiệu của sưu tập
136CDM.General.Icon_Collection_Small:URL đến ảnh của 'Trang chủ':
137CDM.General.Icon_Collection_Small_Tooltip:URL đến ảnh hiển thị trên trang chủ của thư viện cho sưu tập này
138CDM.General.Image_Copy_Failed:Lỗi xuất hiện đã cản trở ảnh mà bạn chọn được sao chép.\nHãy thá»­ sao chép thủ cÃŽng ảnh này: \n{0}\n đến thÆ° mục chứa ảnh của SÆ°u tập
139CDM.General.Image_Filter:Ảnh (gifs, jpgs and pngs)
140CDM.GUI.Classifiers:Bộ phân lớp Duyệt xem
141CDM.GUI.Formats:Đặc tính định dạng
142CDM.GUI.General:Phần chung
143CDM.GUI.Indexes:Chỉ mục tìm tim
144CDM.GUI.Macros:Macro riêng của sưu tập
145CDM.GUI.Plugins:Chương trình nhúng
146CDM.GUI.Root:CDM_ROOT
147CDM.GUI.SearchMetadata:Tìm kiếm
148CDM.GUI.Subcollections:Chỉ mục phần đoạn
149CDM.GUI.SuperCollection:Tìm kiếm liên sưu tập
150CDM.GUI.Translation:Dịch văn bản
151CDM.HelpButton:Hướng dẫn cho màn hình này
152CDM.HelpButton_Tooltip:Mở hướng dẫn của giao diện cho màn hình này
153CDM.IndexManager.Add_Index:Bổ sung chỉ mục
154CDM.IndexManager.Add_Index_Tooltip:Bổ sung chỉ mục chỉ định
155CDM.IndexManager.Allfields_Index:Bổ sung Tìm liên kết trên mọi chỉ mục được gán (Mọi trường)
156CDM.IndexManager.Default_Index_Indicator:[Default Index]
157CDM.IndexManager.Index_Exists:Chỉ mục đã được gán cho sưu tập này
158CDM.IndexManager.Indexes:Các chỉ mục đã gán
159CDM.IndexManager.Level:Mức đánh chỉ số:
160CDM.IndexManager.Level_Tooltip:Đơn vị văn bản mà chỉ mục được tạo lập
161CDM.IndexManager.Add_All:Bổ sung tất cả
162CDM.IndexManager.Add_All_Tooltip:Bổ sung chỉ mục riêng lẻ cho mọi nguồn tin
163CDM.IndexManager.Edit_Index:Sửa chỉ mục
164CDM.IndexManager.Edit_Index_Tooltip:Sửa chỉ mục được chọn
165CDM.IndexManager.New_Index:Chỉ mục mới
166CDM.IndexManager.New_Index_Tooltip:Bổ sung chỉ mục mới
167CDM.IndexManager.Remove_Index:Xoá chỉ mục
168CDM.IndexManager.Remove_Index_Tooltip:Xoá chỉ mục được chọn
169CDM.IndexManager.Replace_Index:Thay thế chỉ mục
170CDM.IndexManager.Replace_Index_Tooltip:Cập nhật chỉ mục được chọn
171CDM.IndexManager.Select_All:Chọn tất cả
172CDM.IndexManager.Select_All_Tooltip:Chọn tất cả nguồn chỉ mục
173CDM.IndexManager.Select_None:KhÎng chọn
174CDM.IndexManager.Select_None_Tooltip:Huỷ chọn tất cả nguồn chỉ mục
175CDM.IndexManager.Set_Default:Thiết lập chỉ mục mặc định
176CDM.IndexManager.Set_Default_Tooltip:Chuyển chỉ mục được chọn thành mặc định
177CDM.IndexManager.Source:Đưa vào chỉ mục:
178CDM.IndexManager.Source_Tooltip:Yếu tố siêu dữ liệu để xây dựng chỉ mục về
179CDM.IndexManager.Text_Source:Toàn văn
180CDM.IndexManager.Text_Source_Tooltip:Đưa toàn văn tài liệu vào chỉ mục
181CDM.IndexingManager.Accent_fold:Giảm dần
182CDM.IndexingManager.Casefold:Chữ hoa chữ thường
183CDM.IndexingManager.Options:Kiểu đánh chỉ số:
184CDM.IndexingManager.Stem:Gốc từ
185CDM.LanguageManager.Add_Tooltip:Bổ sung phần đoạn chỉ mục dá»±a trên ngÃŽn ngữ được nêu
186CDM.LanguageManager.Assigned_Languages:Phần đoạn ngÃŽn ngữ được gán
187CDM.LanguageManager.Default_Language:NgÃŽn ngữ mặc định
188CDM.LanguageManager.LanguageMetadata:NgÃŽn ngữ siêu dữ liệu:
189CDM.LanguageManager.LanguageMetadata_Tooltip:Yếu tố siêu dữ liệu sá»­ dụng để xác định ngÃŽn ngữ của tài liệu
190CDM.LanguageManager.Remove_Tooltip:Xoá phần đoạn ngÃŽn ngữ được chọn khỏi danh mục
191CDM.LanguageManager.Replace_Tooltip:Thay thế phần đoạn được chọn bằng phần mới dá»±a trên các ngÃŽn ngữ đã chọn
192CDM.LanguageManager.Selector:Các ngÃŽn ngữ để bổ sung:
193CDM.LanguageManager.Selector_Tooltip:NgÃŽn ngữ để xây dá»±ng phần đoạn chỉ mục
194CDM.LanguageManager.Set_Default:Thiết lập mặc định
195CDM.LanguageManager.Set_Default_Tooltip:Chuyển phần đoạn ngÃŽn ngữ được chọn thành mặc định
196CDM.LevelManager.Document:tài liệu
197CDM.LevelManager.Section:phần văn bản
198CDM.LevelManager.Paragraph:đoạn văn
199CDM.LevelManager.Level_Title:Mức đánh chỉ mục
200CDM.LevelManager.Default:Mặc định
201CDM.LevelManager.Default_Tooltip:Mức mặc định trong giao diện người đọc
202CDM.MacrosManager.Editor_Tooltip:Sửa macro ở đây
203CDM.Move.At_Bottom:KhÃŽng thể chuyển {0} {1} xuống thấp hÆ¡n nữa bởi đây đã là cuối danh mục.
204CDM.Move.At_Top:KhÃŽng thể chuyển {0} {1} cao hÆ¡n nữa bởi đây đã là đầu danh mục.
205CDM.Move.Cannot:KhÃŽng thể chuyển Plugin {0} {1} xuống thấp hÆ¡n bởi Recplug và ArcPlug phải ở cuối danh mục.
206CDM.Move.Fixed:<html>RecPlug và ArcPlug phải ở cuối cùng và đã được ghi cố định ở vị trí đó.<br>Nếu bạn bắt buộc phải chuyển chúng đi, hãy thá»±c hiện bằng chỉnh sá»­a thủ cÃŽng tệp collect.cfg file.</html>
207CDM.Move.Move_Down:Chuyển xuống
208CDM.Move.Move_Down_Tooltip:Chuyển mục được chọn xuống dưới
209CDM.Move.Move_Up:Chuyển lên
210CDM.Move.Move_Up_Tooltip:Chuyển mục được chọn lên trên
211CDM.Move.Title:Lỗi - khÃŽng chuyển được
212CDM.PlugInManager.Add:Bổ sung Plugin...
213CDM.PlugInManager.QuickAdd:Bổ sung Plugin
214CDM.PlugInManager.Add_Tooltip:Sử dụng plugin được chọn cho sưu tập này
215CDM.PlugInManager.Assigned:Plugin được gán
216CDM.PlugInManager.Configure:Cấu hình Plugin...
217CDM.PlugInManager.Configure_Tooltip:Thay đổi lựa chọn của Plugin đã chọn
218CDM.PlugInManager.Ignore:KhÃŽng bổ sung Plugin
219CDM.PlugInManager.Ignore_Tooltip:KhÃŽng bổ sung thêm Plugin vào sÆ°u tập này.
220CDM.PlugInManager.PlugIn:Chọn Plugin để bổ sung:
221CDM.PlugInManager.PlugIn_Tooltip:Những plugin sử dụng được cho sưu tập này
222CDM.PlugInManager.PlugIn_Str:plugin
223CDM.PlugInManager.PlugIn_XML_Parse_Failed:KhÃŽng thể xác định được đối số cho {0}\nplugin. Hãy kiểm tra để đảm bảo rằng plugin này cung cấp \n -xml flag bằng cách chạy chÆ°Æ¡ng trình pluginfo.pl được mÃŽ tả trong \nphần 2.1 của Tài liệu cho người phát triển hệ thống (Greenstone Developers Guide).
224CDM.PluginManager.Plugin_List_XML_Parse_Failed:KhÃŽng lấy được danh mục Plugin bằng pluginfo.pl -listall.
225CDM.PluginManager.Plugin_Suggestion_Prompt:KhÃŽng có plugin nào trong sÆ°u tập này xá»­ lÃœ tệp "{0}". Những plugin sau có thể được sá»­ dụng để xá»­ lÃœ tệp này. Bạn có thể bổ sung nó vào sÆ°u tập ngay bây giờ bằng cách chọn và kích chuột nút Bổ sung. (LÆ°u Ãœ, bạn có thể thay đổi danh mục plugin bất cứ lúc nào bằng cách chuyển đến "Plugin Tài liệu" trên mục Thiết kế.)
226CDM.PlugInManager.Remove:Xoá Plugin
227CDM.PlugInManager.Remove_Tooltip:Xoá plugin được chọn khỏi danh mục
228CDM.PluginManager.SuggestedPluginListTitle:Những plugin được đề xuất
229CDM.SearchMetadataManager.Component:Đối tượng trong menu Tìm tin
230CDM.SearchMetadataManager.Component_Name:Văn bản hiển thị
231CDM.SearchMetadataManager.Type_index:Chỉ mục
232CDM.SearchMetadataManager.Type_level:Mức độ
233CDM.SearchMetadataManager.Type_partition:Phân đoạn
234CDM.SearchMetadataManager.Type_language:Phân đoạn ngÃŽn ngữ
235CDM.SubcollectionManager.Add:Bổ sung bộ lọc
236CDM.SubcollectionManager.Add_Tooltip:Bổ sung bộ lọc được chọn vào sưu tập
237CDM.SubcollectionManager.Assigned:Bộ lọc sưu tập con được định nghiã
238CDM.SubcollectionManager.Exclude:Loại trừ
239CDM.SubcollectionManager.Flags:Flag cho tập hợp khi trùng khớp
240CDM.SubcollectionManager.Flags_Tooltip:Flag biểu thức thÃŽng thường để sá»­ dụng khi trùng khớp (thí dụ "i" trong khÃŽng phân biệt chữ hoa-thường)
241CDM.SubcollectionManager.Include:Nhập vào
242CDM.SubcollectionManager.Inclusive:Chúng ta làm gì với các tệp trùng khớp?
243CDM.SubcollectionManager.Language_Controls:Gán ngÎn ngữ
244CDM.SubcollectionManager.Match:Biểu thức thÃŽng thường trùng khớp với:
245CDM.SubcollectionManager.Match_Tooltip:Một biểu thức thÃŽng thường xác định tài liệu trong sÆ°u tập con
246CDM.SubcollectionManager.Name:Tên bộ lọc sưu tập con:
247CDM.SubcollectionManager.Name_Tooltip:Tên của bộ lọc sưu tập con mới
248CDM.SubcollectionManager.Partitions_Disabled:Tiện ích này hiện đang bị mất tác dụng vì bạn đang hoạt động trong chế độ {0-Current Mode}. Nó chỉ có thể truy nhập được ở chế độ {1-Systems} và {2-Expert}. Sử dụng "Hồ sơ"->"Thuộc tính" để thay đổi chế độ hoạt động
249CDM.SubcollectionManager.Remove:Xoá Bộ lọc
250CDM.SubcollectionManager.Remove_Tooltip:Xoá bộ lọc được chọn khỏi danh mục
251CDM.SubcollectionManager.Replace:Thay thế Bộ lọc
252CDM.SubcollectionManager.Replace_Tooltip:Cập nhật chi tiết của Bộ lọc được chọn
253CDM.SubcollectionManager.Source:Thuộc tính tài liệu để so sánh với:
254CDM.SubcollectionManager.Source_Tooltip:Thuộc tính tài liệu để lọc theo
255CDM.SubcollectionManager.Subcollection_Controls:Định nghĩa Bộ lọc
256CDM.SubcollectionManager.Subindex_Controls:Gán Phân đoạn
257CDM.SubcollectionIndexManager.Add_Subindex:Bổ sung phân đoạn
258CDM.SubcollectionIndexManager.Add_Subindex_Tooltip:Bổ sung phân đoạn được nêu vào sưu tập
259CDM.SubcollectionIndexManager.Default_Partition_Indicator:[Phân đoạn mặc định]
260CDM.SubcollectionIndexManager.Remove_Subindex:Xoá phân đoạn
261CDM.SubcollectionIndexManager.Remove_Subindex_Tooltip:Xoá phân đoạn được chọn khỏi sưu tập
262CDM.SubcollectionIndexManager.Replace_Subindex:Thay thế phân đoạn
263CDM.SubcollectionIndexManager.Replace_Subindex_Tooltip:Cập nhật phân đoạn được chọn
264CDM.SubcollectionIndexManager.Set_Default_Subindex:Thiết lập mặc định
265CDM.SubcollectionIndexManager.Set_Default_Subindex_Tooltip:Chuyển phân đoạn được chọn thành mặc định
266CDM.SubcollectionIndexManager.Source:Xây dựng phân đoạn theo:
267CDM.SubcollectionIndexManager.Source_Tooltip:Bộ lọc sưu tập con để xây dựng phân đoạn theo
268CDM.SubcollectionIndexManager.Subindexes:Phân đoạn sưu tập con được gán
269CDM.TranslationManager.Add:Bổ sung phần dịch
270CDM.TranslationManager.Add_Tooltip:Bổ sung phần dịch được chọn vào sưu tập
271CDM.TranslationManager.Affected_Features:Đặc tính
272CDM.TranslationManager.Assigned_Fragments:Phần dịch được gán
273CDM.TranslationManager.Default_Text:Đoan văn bản khởi đầu
274CDM.TranslationManager.Fragment_Column:Đoạn văn bản
275CDM.TranslationManager.Language:NgÃŽn ngữ của phần dịch
276CDM.TranslationManager.Language_Column:NgÎn ngữ
277CDM.TranslationManager.Language_Tooltip:NgÃŽn ngữ đang được dịch sang
278CDM.TranslationManager.Remove:Xoá phần dịch
279CDM.TranslationManager.Remove_Tooltip:Xoá phần dịch được chọn khỏi sưu tập
280CDM.TranslationManager.Replace:Thay thế phần dịch
281CDM.TranslationManager.Replace_Tooltip:Cập nhật phần dịch được chọn
282CDM.TranslationManager.Translation:Văn bản được dịch
283CDM.TranslationManager.Translation_Tooltip:Nhập phần dịch của xâu ở đây
284#*******************
285#
286#***** Collection *****
287Collection.Collection:<HTML><STRONG><FONT FACE={FONT} COLOR=Black>Sưu tập</FONT></STRONG></HTML>
288Collection.Delete_Tooltip:Xoá các tệp được chọn khỏi thư mục
289Collection.Filter_Tooltip:Hạn chế các tệp được hiện trong cây thư mục
290Collection.New_Folder_Tooltip:Tạo một thư mục mới
291Collection.No_Collection:KhÎng có sưu tập
292Collection.No_Collection_Loaded:KhÃŽng có sÆ°u tập được tải lên
293Collection.Stop:Dừng
294Collection.Stop_Tooltip:Dừng sao tệp tin
295Collection.Workspace:<HTML><STRONG><FONT FACE={FONT} COLOR=Black>Vùng làm việc</FONT></STRONG></HTML>
296#**********************
297#
298#***** CollectionBuilt *****
299CollectionBuilt.Message:Sưu tập đã được xây dựng và sẵn sàng để duyệt xem
300CollectionBuilt.Title:Kết quả xây dựng sưu tập
301#***************************
302#
303#***** CollectionManager *****
304CollectionManager.Build_Cancelled:Quá trình xây dựng sưu tập bị huỷ.
305CollectionManager.Cannot_Create_Collection:Có lỗi và sÆ°u tập khÃŽng được tạo ra.
306CollectionManager.Cannot_Create_Collection_With_Reason:SÆ°u tập khÃŽng thể được tạo lập vì :\n{0-Error message}
307CollectionManager.Cannot_Delete_Index:SÆ°u tập này khÃŽng thể xây dá»±ng lại được vì khÃŽng thể xóa được các tệp chỉ mục cÅ©.\nKiểm tra để xem Greenstone hoặc chÆ°Æ¡ng trình nào khác đang sá»­ dụng các tệp đó, \n rồi thá»­ làm lại.
308CollectionManager.Cannot_Delete_Index_Log:KhÃŽng thể xoá được các tệp chỉ mục cÅ© và vì vậy quá trình nhập vào bị dừng lại.
309CollectionManager.Cannot_Open:SÆ°u tập ở đường dẫn:\n{0-Collection file path}\nkhÃŽng mở được.
310CollectionManager.Cannot_Open_With_Reason:SÆ°u tập ở đường dẫn:\n{0-Collection file path}\nkhÃŽng mở được vì:\n{1-Error message}
311CollectionManager.Creating_Collection:Đang tạo lập sưu tập
312CollectionManager.Creating_Collection_Please_Wait:Đang tạo lập sưu tập, xin hãy chờ một chút....
313CollectionManager.Loading_Collection:Đang tải sưu tập
314CollectionManager.Loading_Collection_Please_Wait:Đang tải sưu tập. Xin hãy chờ một chút...
315CollectionManager.Loading_Successful:Sưu tập được tải {0}.
316CollectionManager.Missing_Config:SÆ°u tập này khÃŽng có tệp cấu hình collect.cfg hợp lệ.
317CollectionManager.Not_Col_File:{0}' khÃŽng phải là tệp SÆ°u tập của GLI (.col)
318CollectionManager.No_Config_File:Tập cấu hình collect.cfg khÎng do mkcol.pl tạo ra.
319CollectionManager.Preview_Ready_Failed:Có lỗi nên sẜ cản trở việc duyệt lại SÆ°u tập.
320CollectionManager.Preview_Ready_Title:Tình trạng Duyệt Sưu tập.
321CollectionManager.Build_Not_Moved:ThÆ° mục xây dá»±ng khÃŽng thể bị xoá.
322CollectionManager.Index_Not_Deleted:KhÃŽng xoá được ThÆ° mục chỉ mục.
323CollectionManager.Install_Exception:Có lỗi khi cài đặt sÆ°u tập:\n{0}\nCó thể lỗi là do Windows hoặc chÆ°Æ¡ng trình ThÆ° viện cục bộ khoá các tệp tin.\nKiểm tra để khÃŽng có tệp tin nguồn của sÆ°u tập\nđang bị mở bởi các ứng dụng bên ngoài khác, sau đó thá»±c hiện Xây dá»±ng lại.
324#*****************************
325#
326#***** CollectionPopupMenu *****
327CollectionPopupMenu.Delete:Xoá
328CollectionPopupMenu.New_Dummy_Doc:Tài liệu giả mới
329CollectionPopupMenu.New_Folder:Thư mục mới
330CollectionPopupMenu.Rename:Đổi tên
331CollectionPopupMenu.Replace:Thay thế
332#*******************************
333#
334#***** CreatePane *****
335CreatePane.Build:Phương án xây dựng
336CreatePane.Build_Tooltip:Lựa chọn cho giai đoạn đánh chỉ mục và phân lớp trong tạo lập sưu tập
337CreatePane.Build_Collection:Xây dựng Sưu tập
338CreatePane.Build_Collection_Tooltip:Bắt đầu quá trình hình thành sưu tập
339CreatePane.Build_Progress:Quá trình xây dưng
340CreatePane.Cancel_Build:Huỷ xây dưng
341CreatePane.Cancel_Build_Tooltip:Dừng quá trình tạo lập sưu tập
342CreatePane.Full_Build:Xây dựng lại hoàn toàn
343CreatePane.Full_Build_Tooltip:Xây dựng lại toàn bộ sưu tập từ đầu
344CreatePane.Import:Phương án nhập vào
345CreatePane.Import_Tooltip:Lựa chọn cho chuyển đổi dữ liệu và giai đoạn gán siêu dữ liệu trong tạo lập sưu tập
346CreatePane.Import_Progress:Quá trình nhập vào
347CreatePane.Minimal_Build:Xây dựng lại tối thiểu
348CreatePane.Minimal_Build_Tooltip:Nhanh hơn vì chỉ những phần cần thiết của quá trình xây dựng sưu tập mới bị tác động
349CreatePane.Minimal_Build_Not_Required:KhÃŽng cần thiết phải xây dá»±ng lại vì bạn khÃŽng bổ sung thêm dữ liệu vào sÆ°u tập, \nhiệu đính siêu dữ liệu, hoặc thay đổi lá»±a chọn trong mục Thiết kế. \n(Để xây dá»±ng lại, chọn "Xây dá»±ng lại hoàn toàn" và bấm nút "Xây dá»±ng sÆ°u tập".)
350CreatePane.Log:Nhật kÜ thÎng báo
351CreatePane.Log_Tooltip:Xem đầu ra từ những thử nghiệm tạo lập sưu tập trước đây
352CreatePane.Mode_All:tất cả
353CreatePane.Options:Nhóm lựa chọn
354CreatePane.Options_Title:Chọn lựa Nhập và xây dựng sưu tập
355CreatePane.Preview_Collection:Duyệt lại sưu tập
356CreatePane.Preview_Collection_Tooltip:Duyệt lại sưu tập
357#**********************
358#
359#***** Dates *****
360Dates.Mon:Thứ Hai
361Dates.Tue:Thứ Ba
362Dates.Wed:Thứ Tư
363Dates.Thu:Thứ Năm
364Dates.Fri:Thứ Sáy
365Dates.Sat:Thứ Bảy
366Dates.Sun:Chủ nhật
367Dates.Jan:Tháng Giêng
368Dates.Feb:Tháng Hai
369Dates.Mar:Tháng Ba
370Dates.Apr:Tháng Tư
371Dates.May:Tháng Năm
372Dates.Jun:Tháng Sáu
373Dates.Jul:Tháng Bảy
374Dates.Aug:Tháng Tám
375Dates.Sep:Tháng Chín
376Dates.Oct:Tháng Mười
377Dates.Nov:Tháng Mười một
378Dates.Dec:Tháng Mười hai
379#**********************
380#
381#***** Delete Collection Prompt *****
382DeleteCollectionPrompt.Collection_Details:Chi tiết của sưu tập được chọn
383DeleteCollectionPrompt.Collection_List:Những sưu tập hiện có
384DeleteCollectionPrompt.Confirm_Delete:Hãy kích vào hộp chọn để khẳng định xoá sưu tập.
385DeleteCollectionPrompt.Delete:Xoá
386DeleteCollectionPrompt.Delete_Tooltip:Xoá sưu tập được chọn
387DeleteCollectionPrompt.Details:Người tạo lập - {0}\nNgười duy trì - {1}\nMÎ tả\n{2}
388DeleteCollectionPrompt.Failed_Delete:KhÃŽng thể xoá hoàn toàn bộ sÆ°u tập
389DeleteCollectionPrompt.Failed_Title:Xoá khÎng thành cÎng
390DeleteCollectionPrompt.No_Collection:KhÃŽng có sÆ°u tập được chọn.
391DeleteCollectionPrompt.Successful_Delete:Bộ sưu tập đã bị xoá.
392DeleteCollectionPrompt.Successful_Title:Xoá đã kết thúc
393DeleteCollectionPrompt.Title:Xoá sưu tập
394#**********************
395#
396#***** DirectoryLevelMetadata *****
397DirectoryLevelMetadata.Message:Bạn phải gán siêu dữ liệu 'Mức thÆ° mục' vào thÆ° mục được chọn. Siêu dữ liệu nhÆ° thế sẜ được tá»± động truyền xuống mức thÆ° mục con tới các tệp và thÆ° mục con trongthÆ° mục này. Những siêu dữ liệu nhÆ° vậy khÃŽng thể bị xoá khỏi thÆ° mục con mà chỉ có thể được thay thế. Để tiếp tục thao tác này, bấm phím 'OK'.
398DirectoryLevelMetadata.Title:Chuẩn bị bổ sung siêu dữ liệu mức thư mục
399
400#*******************
401#
402#***** Download *****
403DOWNLOAD.MODE.Root:Download_Root
404DOWNLOAD.MODE.WebDownload:Web
405DOWNLOAD.MODE.MediaWikiDownload:MediaWiki
406DOWNLOAD.MODE.OAIDownload:OAI
407DOWNLOAD.MODE.ZDownload:Z39.50
408DOWNLOAD.MODE.SRWDownload:Dịch vụ tìm kiếm trên Web
409
410Download.ServerInformation:ThÎng tin máy chủ
411Download.ServerInformation_Tooltip:Tải xuống một số thÃŽng tin về máy chủ và kiểm tra xem kết nối có thể thá»±c hiện được
412
413#********************
414#
415#***** EnrichPane *****
416EnrichPane.AutoMessage:Yếu tố này, {0}, thuộc về tập siêu dữ liệu của Greenstone. Bộ siêu dữ liệu này là những dữ liệu có thể được triết rút một cách tự động. Để kiểm tra siêu dữ liệu {0} nào có thể triết rút được, tạo lập sưu tập bằng sử dụng thực đơn 'Tạo lập'.
417EnrichPane.ExistingValues:Giá trị hiện tại cho {0}
418EnrichPane.InheritedMetadataSelected:Phần tá»­ siêu dữ liệu này được kế thừa từ thÆ° mục ở mức trên và khÃŽng thể bị xoá. Bạn có thể đến thÆ° mục thá»±c tế đang chứa siêu dữ liệu bằng cách kích chuột vào biểu tượng ở đầu hàng.
419EnrichPane.InheritedMetadata_Tooltip:Kích chuột vào biểu tượng để đến thư mục nơi những phần tử siêu dữ liệu kế thừa được gán
420EnrichPane.ManageMetadataSets:Quản trị bộ siêu dữ liệu...
421EnrichPane.ManageMetadataSets_Tooltip:Thay đổi bộ siêu dữ liệu mà sưu tập sử dụng
422EnrichPane.No_File:KhÃŽng chọn tệp nào
423EnrichPane.No_Metadata:KhÃŽng có siêu dữ liệu
424EnrichPane.No_Metadata_Element:<HTML><STRONG><FONT FACE={FONT} COLOR=Black>KhÃŽng có yếu tố siêu dữ liệu được chọn</FONT></STRONG></HTML>
425EnrichPane.NotOneFileOnlyMetadataSelected:Phần tá»­ siêu dữ liệu này khÃŽng chỉ là riêng của tệp tin này và khÃŽng thể hiệu đính được.
426EnrichPane.Value_Field_Tooltip:Giá trị cần gán cho yếu tố siêu dữ liệu được chọn
427EnrichPane.Value_Field_Tooltip_Uneditable:Giá trị được gán cho yếu tố siêu dữ liệu được chọn
428#***********************
429#
430#****** ExplodeMetadataPrompt *******
431ExplodeMetadataPrompt.Explode:Mở bung
432ExplodeMetadataPrompt.Explode_Tooltip:Mở bung tệp siêu dữ liệu
433ExplodeMetadataPrompt.Instructions:Việc mở bung tệp siêu dữ liêu này sẜ tạo ra những biểu ghi riêng rẜ với siêu dữ liệu có thể hiệu đính được. Đây là quá trình khÃŽng đảo ngược và siêu dữ liệu gốc sẜ bị xoá khỏi sÆ°u tập.
434ExplodeMetadataPrompt.Failed_Title:Mở bung bị lỗi
435ExplodeMetadataPrompt.Failed_Explode:KhÃŽng mở bung được CSDL {0}.
436ExplodeMetadataPrompt.NotExplodable:Tệp này khÃŽng thể mở bung
437ExplodeMetadataPrompt.Successful_Explode:CSDL {0} được mở bung thành cÃŽng.
438ExplodeMetadataPrompt.Successful_Title:Hoàn thành mở bung.
439ExplodeMetadataPrompt.Title:mở bung CSDL siêu dữ liệu
440ExplodeMetadataPrompt.Plugin:Plugin sử dụng để mở bung
441#***********************
442#
443#****** WriteCDImagePrompt *******
444WriteCDImagePrompt.CD_Name:Tên CD/DVD
445WriteCDImagePrompt.Export:Xuất dữ liệu cho CD/DVD
446WriteCDImagePrompt.Export_Tooltip:Ghi các sưu tập được chọn thành dữ liệu cho CD/DVD Windows
447WriteCDImagePrompt.Failed_Export:KhÃŽng xuất ra được các sÆ°u tập ({0}).
448WriteCDImagePrompt.Failed_Title:Xuất bị lỗi
449WriteCDImagePrompt.Install:CD/DVD sẜ cài đặt một số tệp tin khi sá»­ dụng (nhanh hÆ¡n)
450WriteCDImagePrompt.Install_Tooltip:Tạo lập đĩa CD-ROM tự cài đặt có thể cài đặt được phần mềm máy chủ GSDL (và các tệp tin của bộ sưu tập) lên máy chủ.
451WriteCDImagePrompt.NoInstall:CD/DVD sẜ khÃŽng cài đặt tệp tin nào khi sá»­ dụng
452WriteCDImagePrompt.NoInstall_Tooltip:Tạo lập đĩa CD-ROM có thể chạy được trá»±c tiếp trên đĩa mà khÃŽng cần cài đặt gì thêm lên máy chủ.
453WriteCDImagePrompt.Instructions:Xuất ra một hoặc một số sưu tập cho đĩa CDROM tự cài đặt (mặc dù điều này có thể hoạt động trên mọi hệ điều hành, đĩa CD-ROM được tạo ra chỉ chạy trên Windows).
454WriteCDImagePrompt.Progress_Label:Đang sao tệp tin. Xin hãy chờ một chút...
455WriteCDImagePrompt.Size_Label:Kích thước ước lượng:
456WriteCDImagePrompt.Successful_Export:Những sưu tập ({0}) đã được xuất ra.
457WriteCDImagePrompt.Successful_Title:Xuất ra hoàn thành
458WriteCDImagePrompt.Title:Xuất Sưu tập lên CD/DVD
459#************************
460#
461#****** ExportAsPrompt *******
462ExportAsPrompt.Export_Name:Tên thư mục
463ExportAsPrompt.Export_Name_Tooltip:Tên của thư mục trong thư mục tạm thời tmp của Greenstone nơi sưu tập xuất ra được lưu.
464ExportAsPrompt.Export:xuất ra sưu tập
465ExportAsPrompt.Export_Tooltip:xuất ra sưu tập được chọn theo khổ mẫu được chọn vào thư mục đã khai báo
466ExportAsPrompt.Failed_ExportOne:SÆ°u tập, {0}, khÃŽng xuất ra được.
467ExportAsPrompt.Failed_ExportMany:SÆ°u tập -- {0} -- khÃŽng xuất ra được.
468ExportAsPrompt.Failed_Details:Xem {1} để có chi tiết
469ExportAsPrompt.Failed_Title:Xuất ra bị lỗi
470ExportAsPrompt.Instructions:Xuất ra một hoặc nhiều sưu tập theo khổ mẫu được chọn vào thư mục được khai báo
471ExportAsPrompt.Progress_Label:Đang xuất các tệp. Xin hãy chờ một chút ...
472ExportAsPrompt.Successful_ExportOne:Sưu tập, {0}, đã được xuất ra.
473ExportAsPrompt.Successful_ExportMany:Các sưu tập -- {0} -- đã được xuất ra.
474ExportAsPrompt.Successful_Details:Các tệp được xuất đến: {1}
475ExportAsPrompt.Successful_Title:Xuất ra hoàn thành
476ExportAsPrompt.Title:Xuất các sưu tập
477ExportAsPrompt.SaveAs:Xuất ra đến
478ExportAsPrompt.SaveAs_Tooltip:Chọn khổ mẫu để xuất dữ liệu ra
479ExportAsPrompt.Cancel:Huá»·
480ExportAsPrompt.Cancel_Tooltip:Huỷ quá trình mở bung
481ExportAsPrompt.Browse:Duyệt xem
482ExportAsPrompt.Browse_Tooltip:Chọn một tệp xsl
483ExportAsPrompt.ApplyXSL:Áp dụng tệp XSL cho {0}
484ExportAsPrompt.ApplyXSL_Tooltip:Sử dụng tệp xsl để chuyển đổi các tệp được mở bung.
485ExportAsPrompt.MARCXMLGroup:Nhóm biểu ghi MARC
486ExportAsPrompt.MARCXMLGroup_Tooltip:Xuất tất cả các biểu ghi MARC vào một tệp đơn.
487ExportAsPrompt.MappingXML:Áp dụng tệp ánh xạ (mapping)
488ExportAsPrompt.MappingXML_Tooltip:Sử dụng tệp ánh xạ để chuyển đổi các tệp được xuất ra.
489#
490#***** Inherited Metadata *****
491ExtractedMetadata.Message:Tệp tin hoặc thư mục được chọn chứa các siêu dữ liệu được triết rút nhưng hiện đang ở trạng thái ẩn. Để xem siêu dữ liệu được triết rút, đến thực đơn "Hồ sơ" (F)", chọn "Thuộc tính" (P)". Tại mục "Phần chung" của "Thuộc tính", chọn "Xem SDL triết rút", sau đó kích chuột nút "[O]k".
492ExtractedMetadata.Title:Tệp tin/thư mục này có các siêu dữ liệu triết rút ẩn
493#
494#***** FileActions *****
495FileActions.Calculating_Size:Tính tổng kích thước các tệp được chọn.
496FileActions.Copying:Đang sao {0}
497FileActions.Could_Not_Delete:KhÃŽng thể xoá {0}
498FileActions.Cyclic_Path:KhÃŽng thể sao {0}: thÆ° mục đích là thÆ° mục con của thÆ° mục nguồn.
499FileActions.Deleting:Đang xoá {0}
500FileActions.Directories_Selected:{0} thư mục được chọn
501FileActions.Directory_Selected:1 thư mục được chọn
502FileActions.File_Already_Exists_No_Create:Tệp tin '{0}' đã tồn tại.
503FileActions.File_And_Directories_Selected:1 tệp tin và {0} thư mục được chọn
504FileActions.File_And_Directory_Selected:1 tệp tin và 1 thư mục được chọn
505FileActions.File_Create_Error:Tệp tin {0} khÃŽng được tạo ra.
506FileActions.Folder_Create_Error:ThÆ° mục {0} khÃŽng tạo được.
507FileActions.File_Exists:{0} đang tồn tại trong thÆ° mục chỉ định. Có xoá đÚ khÃŽng?
508FileActions.File_Move_Error_Message:KhÃŽng thể chuyển {0} đến\n{1}.
509FileActions.File_Not_Deleted_Message:{0}\nTệp tin được nêu tên trên khÃŽng bị xoá. \nHãy kiểm tra xem bạn có đang mở nó bằng một\nchÆ°Æ¡ng trình bên ngoài khác khÃŽng, sau đó thá»­ lại.
510FileActions.File_Not_Found_Message:{0}\nKhÃŽng thấy tệp tin được nêu tên trên. Khi làm mới lại (Refresh) việc duyệt\nKiểm tra lại xem tệp còng tồn tại khÃŽng.
511FileActions.File_Selected:1 tệp tin được chọn
512FileActions.Files_And_Directory_Selected:{0} tệp tin và 1 thư mục được chọn
513FileActions.Files_Selected:{0} tệp tin được chọn
514FileActions.Folder_Already_Exists:Tên ThÆ° mục '{0}' đang được sá»­ dụng. KhÃŽng thể tạo thÆ° mục.
515FileActions.Insufficient_Space_Message:Thao tác với tệp tin bị lỗi do khÃŽng đủ dung lượng đĩa.\nĐể sao thành cÃŽng tệp tin bạn cần \ntiếp tục: {0}
516FileActions.Moving:Đang chuyển {0}
517FileActions.No_Activity:KhÃŽng có thao tác được yêu cầu
518FileActions.Read_Not_Permitted_Message:KhÃŽng thể đọc [0}.
519FileActions.Read_Only:Các tệp tin trong khÃŽng gian làm việc là Chỉ đọc và khÃŽng thể bị xoá.
520FileActions.Replacing:Thay thế {0}
521FileActions.Selected:{0} tệp và {1} thư mục được chọn
522FileActions.Unknown_File_Error_Message:Mặc dầu khÃŽng có thÃŽng báo lỗi được báo cáo trong quá trình\nthao tác với tệp, kiểm tra chung kết cho thấy tệp tin sao đích\nkhÃŽng giống tệp tin nguồn. LÃœ do về việc nàyn\nlà khÃŽng rõ. Kiểm tra mÃŽi trường làm việc và cập nhật\nJVM đã được bạn cài đặt.
523FileActions.Write_Not_Permitted_Message:GLI khÃŽng được phép ghi vào \n{0}\nHãy kiểm tra sá»± cho phép với tệp tin
524FileActions.Write_Not_Permitted_Title:Lỗi - Sá»± cho phép khÃŽng chính xác
525FileActions.Yes_To_All:Đồng Ãœ tất cả
526#************************
527#
528#******* File Associations dialog **********
529FileAssociationDialog.Add:Bổ sung
530FileAssociationDialog.Add_Tooltip:Sử dụng ứng dụng này để xem tập tin dạng này
531FileAssociationDialog.Batch_File:Tệp tin theo lÃŽ
532FileAssociationDialog.Browse:Duyệt
533FileAssociationDialog.Browse_Tooltip:Lựa chọn ứng dụng để sử dụng trong vùng của bạn
534FileAssociationDialog.Browse_Tooltip_Mac:Duyệt ứng dụng của bạn hiện bị mất tác dụng đối với MacOS
535FileAssociationDialog.Browse_Title:Lựa chọn ứng dụng
536FileAssociationDialog.Close:Đóng
537FileAssociationDialog.Close_Tooltip:Đóng hộp thoại này và quay về cửa sổ chính
538FileAssociationDialog.Command:Thực hiện lệnh:
539FileAssociationDialog.Command_File:Tệp tin lệnh
540FileAssociationDialog.Command_Tooltip:Nhập lệnh để tiến hành ứng dụng
541FileAssociationDialog.Details:Chi tiết Liên kết tệp tin mới
542FileAssociationDialog.Executable_File:Các tệp tin lệnh
543FileAssociationDialog.Extension:Cho phần mở rộng của tệp:
544FileAssociationDialog.Extension_Tooltip:Phần mở rộng của tệp tin để xem
545FileAssociationDialog.Instructions:Sá»­ dụng hộp thoại này để thiết lập chÆ°Æ¡ng trình bên ngoài được sá»­ dụng để xem dạng tệp tin nào đó và lệnh nào cần phải thá»±c hiện để phát động chÆ°Æ¡ng trình này.\nĐể bổ sung dạng tệp mới, nhập dạng phần mở rộng của tệp vào vùng 'Cho Phần mở rộng của tệp'. Để bổ sung hoặc sá»­a đổi lệnh, nhập lệnh mới vào vùng 'Phát động lệnh' hoặc kích chuột vào nút 'Duyệt' để tìm tệp tin hệ thống cho chÆ°Æ¡ng trình phù hợp. Sá»­ dụng chuỗi kÃœ tá»± đặc biệt '%1' để chỉ thị tên tệp nào cần phải mởi được chÚn vào, thí dụ: "C:\\Windows\\System\\MSPaint.exe %1". '%1' sẜ được gán vào cuối lệnh nếu khÃŽng được mÃŽ tả ở nÆ¡i khác.\nNgười sá»­ dụng MacOS cần sá»­ dụng đầu tiên lệnh đặc thù của MAC "open [-a <application_name>] %1".
546FileAssociationDialog.Table.Command:Lệnh
547FileAssociationDialog.Table.Extension:Phẩn mở rộng
548FileAssociationDialog.Title:Hiệu đính liên kết tệp
549FileAssociationDialog.Remove:Xoá
550FileAssociationDialog.Remove_Tooltip:Xoá sự liên kết được chọn khỏi liên kết hiện tại
551FileAssociationDialog.Replace:Thay thế
552FileAssociationDialog.Replace_Tooltip:Thay thế sự kết hợp được chọn bằng chi tiết kiết hợp mới
553#*******************
554#
555#******Filter***************
556Filter.0:HTM & HTML
557Filter.1:XML
558Filter.2:Tệp văn bản
559Filter.3:Ảnh
560Filter.All_Files:Mọi dạng tệp
561Filter.Filter_Tree:Cho xem tệp
562Filter.Invalid_Pattern:<HTML><FONT FACE={FONT} COLOR=Black>KhuÃŽn mẫu bạn nhập vÚo cho tệp lọc khÃŽng hợp lệ.<BR>Hảy thá»­ sá»­ dụng cú pháp thÃŽng thường với <BR>* cho kÃœ tá»± đại diện.</FONT></HTML>
563#***********************
564#
565#***** GAuthenticator *****
566GAuthenticator.Password:Mật khẩu:
567GAuthenticator.Password_Tooltip:Nhập mật khẩu vào đây
568GAuthenticator.Title:Cần có mật khẩu
569GAuthenticator.Username:Tên người dùng:
570GAuthenticator.Username_Tooltip:Nhập tên người dùng ở đây
571#**************************
572#
573#***** General Messages *****
574# 0 - A String representing the name and method of the class in question.
575General.Apply:Áp dụng
576General.Apply_Tooltip:Áp dụng thiết lập hiện tại nhÆ°ng khÃŽng thoát ra khỏi hộp thoại
577General.Browse:Duyệt...
578General.Cancel:Huá»·...
579General.Cancel_Tooltip:Huá»· thay đổi (nhÆ°ng khÃŽng làm lại những gì đã áp dụng)
580General.Close:Đóng...
581General.Close_Tooltip:Đóng hộp thoại này
582General.Edit:Hiệu đính giá trị
583General.Error:Lỗi
584General.No:KhÃŽng
585General.NotSunJava:Nhà cung cấp JAVA: {0}\nLÆ°u Ãœ rằng Giao diện thủ thÆ° này được phát triển và thÆ° nghiệm với JAVA của Sun Microsystems.
586General.OK:OK
587General.OK_Tooltip:Chấp nhận thiết lập hiện tại và thoát khỏi hộp thoại
588General.Outstanding_Processes:<html>Giao diện thủ thÆ° khÃŽng thể đóng hoàn toàn cho đến khi mọi chÆ°Æ¡ng trình<br>được khởi tạo bên trong Giao diện được đóng lại.</html>
589General.Outstanding_Processes_Title:Chờ để thoát ra
590General.Pure_Cancel_Tooltip:Huá»· thao tác này (khÃŽng thay đổi nào được thá»±c hiện)
591General.Review_Output:Hãy xem tổng hợp kết quả dưới đây:
592General.Redo:Làm lại
593General.Redo_Tooltip:KhÃŽi phục lần khÃŽng thá»±c hiện cuối cùng
594General.Undo:KhÃŽng thá»±c hiện
595General.Undo_Tooltip:KhÃŽng thá»±c hiện lầ hiệu đính cuối cùng
596General.Usage:Sá»­ dụng: {0} <params>\nMọit tham số là tuỳ chọn, song Giao diện có thể khÃŽng làm việc nếu tham biến -gsdl và -library khÃŽng được lập.\n -gsdl <path> : Lập đường dẫn đến gsdl\n -library <path> : Đường dẫn đến cgi-bin\n -mozilla <path> : Kích hoạt mozilla\n -mirror : Kích hoạt kiểm soát web gÆ°Æ¡ng (Web-mirroring)\n -laf [java|windows|motif|mac] : Xem và cảm nhận\n -debug : Kích hoạt thÃŽng báo lỗi\n -no_load : KhÃŽng tải sÆ°u tập đã mởi trước đó\n -load <path> : Tải sÆ°u tập được nêu tên
597General.View:Xem giá trị
598General.Warning:Cảnh báo
599General.Yes:Đồng Ãœ
600#****************************
601#
602#***** GShell *****
603GShell.BadArgument:Đối số {0} khÃŽng hợp lệ.
604GShell.BadArgumentValue:Đối số {0} có giá trị khÃŽng hợp lệ.
605GShell.BadPluginOptions:Lỗi đối số xuất hiện trong Plugin {0}.
606GShell.BadClassifierOptions:Lỗi đối số xuất hiện trong Bộ phân lớp {0}.
607GShell.Build.Auxilary:Tạo lập tệp phụ trợ và dọn dẹp...
608GShell.Build.BuildBegun1:************Bắt đầu xây dựng*************
609GShell.Build.BuildCancelled:*************** Bị huỷ bỏ ****************
610GShell.Build.BuildComplete1:********* Xây dựng hoàn thành *******
611GShell.Build.CompressText:Đang nén văn bản...
612GShell.Build.Index:Đang tạo chỉ mục dựa trên {0-index source and level}...
613GShell.Build.InfoDatabase:Đang tạo CSDL thÎng tin...
614GShell.Build.Phind:Đang tạo Bộ phân lớp Phind. Xin hãy chờ một chút....
615GShell.Command:Lệnh
616GShell.Failure:Lệnh bị lỗi
617GShell.Import.FileNotProcessed:Tệp tin {0-target file path} được nhận ra nhÆ°ng khÃŽng được plugin nào xá»­ lÃœ.
618GShell.Import.FileNotRecognised:Tệp tin {0-target file path} khÃŽng được Plugin nào nhận biết...
619GShell.Import.FileProcessing:Tệp tin {0-target file path} đang được Plugin {1-plugin name} xá»­ lÃœ.
620GShell.Import.FileProcessingError:Tệp tin {0-target file path} gặp lỗi trong quá trình xá»­ lÃœ.
621GShell.Import.ImportBegun1:******* Nhập khẩu dữ liệu bắt đầu ********
622GShell.Import.ImportComplete1:***** Nhập khẩu dữ liệu hoàn thành ******
623GShell.Import.ImportComplete2:{0-number documents considered} tài liệu được xem xét xá»­ lÃœ:
624GShell.Import.ImportComplete2.1:1 tài liệu được xem xét xá»­ lÃœ
625GShell.Import.ImportComplete.Processed:{0-number processed} tài liệu được xá»­ lÃœ và nhập vào sÆ°u tập.
626GShell.Import.ImportComplete.Processed.1:1 tài liệu được xá»­ lÃœ và nhập vào sÆ°u tập.
627GShell.Import.ImportComplete.Blocked:{0-number blocked} bị cản trở bổ sung do plugins (như là ảnh trên trang web).
628GShell.Import.ImportComplete.Blocked.1:1 bị cản trở bổ sung do plugín (như là ảnh trên trang Web).
629GShell.Import.ImportComplete.Ignored:{0-number ignored} khÃŽng được nhận biết.
630GShell.Import.ImportComplete.Ignored.1:1 khÃŽng được nhận biết.
631GShell.Import.ImportComplete.Failed:{0-number failed} bị từ chối.
632GShell.Import.ImportComplete.Failed.1:1 bi từ chối.
633GShell.Import.ImportComplete3:\n
634GShell.Parsing_Metadata_Complete:Triết rút siêu dữ liệu đã lưu trữ hoàn thành.
635GShell.Parsing_Metadata_Start:Triết rút siêu dữ liệu mới từ các tập tin lưu trữ.
636GShell.Success:Lệnh hoàn thành
637#*********************
638#
639#***** GUI *****
640# Currently Enabled and Disabled display the same text but in different
641# colours. If necessary this can be changed.
642GUI.Create:Tạo lập
643GUI.Create_Tooltip:Xây dựng sưu tập bằng Greenstone
644GUI.Design:Thiết kế
645GUI.Design_Tooltip:Thiết kế các tính năng của sưu tập
646GUI.Download:Tải xuống
647GUI.Download_Tooltip:Tải nguồn tin từ Internet xuống cho sưu tập của bạn
648GUI.Enrich:Nhập SDL
649GUI.Enrich_Tooltip:Gán siêu dữ liệu vào các tệp tin trong sưu tập
650GUI.Format:Định dạng
651GUI.Format_Tooltip:Thiết kế sự trình bày của sưu tập của bạn
652GUI.Gather:Thu thập
653GUI.Gather_Tooltip:Chọn các tệp tin đưa vào trong sưu tập của bạn
654#***************
655#
656#***** HELP *****
657Help.Contents:Mục lục
658Help.Title:Trang hướng dẫn của Giao diện
659#****************************
660#
661#***** Invalid Metadata ******
662InvalidMetadata.Message:Yếu tố siêu dữ liệu này được hạn chế cho bộ giá trị định sẵn. Hãy chọn một trong những giá trị định sẵn.
663InvalidMetadata.Title:Siêu dữ liệu khÃŽng hợp lệ
664#***************************
665#
666#***** LegacyCollection
667LegacyCollection.Message:Bạn chuẩn bị tải bộ sÆ°u tập chÆ°a được tạo ra bởi Giao diện. Những siêu dữ liệu đang tồn tại sẜ được nhập và bộ siêu dữ liệu Dublin Core. Những tệp tin siêu dữ liệu gốc sẜ được lÆ°u trong thÆ° mục có tên import.bak.
668LegacyCollection.Title:Đang tải sưu tập bên ngoài.
669#***************************
670#
671#***** LockFileDialog *****
672LockFileDialog.Cancel_Tooltip:KhÃŽng rút kiểm soát tệp bị khoá (SÆ°u tập sẜ khÃŽng được mở)
673LockFileDialog.Date:Ngày
674LockFileDialog.Error:lỗi
675LockFileDialog.Lockfile_Message_One:Sự xuất hiện của tệp khoá cho thấy rằng sưu tập đang được mở.
676LockFileDialog.Lockfile_Message_Two:Bạn của muốn "rút" sá»± kiểm soát của tệp bị khoá khÃŽng?
677LockFileDialog.Machine:Ở đâu
678LockFileDialog.Name:Tên
679LockFileDialog.OK_Tooltip:Rút kiểm soát tệp bị khoá
680LockFileDialog.Title:Phát hiện Tệp bị khoá
681LockFileDialog.User:Ai
682#********************
683#
684#*****MappingPrompt **********
685MappingPrompt.File:Thư mục
686MappingPrompt.Map:Tạo đường tắt
687MappingPrompt.Name:Tên
688MappingPrompt.Title:Tạo đường tắt thư mục
689MappingPrompt.Unmap:Xoá đường tắt
690#*******************
691#
692#***** Menu Options *****
693Menu.Collapse:Đóng thư mục
694Menu.Edit:Hiệu đính
695Menu.Edit_Copy:Sao (ctrl-c)
696Menu.Edit_Cut:Cắt (ctrl-x)
697Menu.Edit_Paste:Dán (ctrl-v)
698Menu.Expand:Mở thư mục
699Menu.Explode_Metadata_Database:Mở bung CSDL siêu dữ liệu
700Menu.File:Hồ sơ
701Menu.File_Associations:Tệp đính kÚm....
702Menu.File_CDimage:Xuất dữ liệu cho CD/DVD....
703Menu.File_Close:Đóng...
704Menu.File_Delete:Xoá...
705Menu.File_Exit:Thoát ra
706Menu.File_ExportAs:Xuất ra ...
707Menu.File_New:Mới...
708Menu.File_Open:Mở...
709Menu.File_Options:Thuộc tính ...
710Menu.File_Save:LÆ°u...
711Menu.Help:Hướng dẫn
712Menu.Help_About:Giới thiệu...
713Menu.Metadata_View:Siêu dữ liệu được gán cho {0}
714Menu.Open_Externally:Mở chương trình bên ngoài
715#********************
716#
717#***** MetaAudit *****
718MetaAudit.Close:Đóng
719MetaAudit.Close_Tooltip:Đóng hộp thoại này
720MetaAudit.Title:Tất cả siêu dữ liệu
721#*********************
722#
723#***** Metadata *****
724Metadata.Element:Yếu tố
725Metadata.Value:Giá trị
726MetadataSet.Files:Cá tệp tin bộ siêu dữ liệu
727#**********************************
728#
729#***** MetadataSetDialog**********
730MetadataSetDialog.Title:Quản lÃœ các bộ siêu dữ liệu
731MetadataSetDialog.Add_Title:Bổ sung bộ siêu dữ liệu
732MetadataSetDialog.Current_Sets:Các bộ siêu dữ liệu được gán
733MetadataSetDialog.Available_Sets:Các bộ siêu dữ liệu hiện có
734MetadataSetDialog.Add:Bổ sung...
735MetadataSetDialog.Add_Tooltip:Bổ sung bộ siêu dữ liệu mới vào sưu tập
736MetadataSetDialog.New_Set:Mới...
737MetadataSetDialog.New_Set_Tooltip:Tạo bộ siêu dữ liệu mới
738MetadataSetDialog.Add_Set:Bổ sung
739MetadataSetDialog.Add_Set_Tooltip:Bổ sung bộ siêu dữ liệu được chọn vào sưu tập
740MetadataSetDialog.Browse:Duyệt...
741MetadataSetDialog.Browse_Tooltip:Bổ sung bộ siêu dữ liệu mới vào sưu tập
742MetadataSetDialog.Edit:Hiệu đính...
743MetadataSetDialog.Edit_Tooltip:Hiệu đính bộ siêu dữ liệu được chọn
744MetadataSetDialog.Remove:Xoá
745MetadataSetDialog.Remove_Tooltip:Xoá bộ siêu dữ liệu được chọn khỏi bộ sưu tập
746MetadataSetDialog.Elements:Yếu tố trong bộ siêu dữ liệu được chọn
747
748#****************************************
749#
750#***** MetadataSetNamespaceClash warning***
751MetadataSetNamespaceClash.Title:Xung đột Namespase của bộ siêu dữ liệu
752MetadataSetNamespaceClash.Message:Bộ siêu dữ liệu được chọn để để bổ sung ({0}) có cùng namespace với một bộ đã có trong sÆ°u tập ({1}). Nếu bạn bổ sung bộ mới này, bộ cÅ© sẜ bị xoá và bộ mới sẜ được thay vào vị trí đó. Mọi giá trị siêu dữ liệu đã được gán sẜ chuyển sang bộ mới nếu nó chứa những yếu tố tÆ°Æ¡ng ứng.
753#*********************************************
754#
755#******** MetadataImportMappingPrompt *********
756MIMP.Add:Bổ sung
757MIMP.Add_Tooltip:Bổ sung yếu tố siêu dữ liệu vào bộ được chọn
758MIMP.Ignore:Bỏ qua
759MIMP.Ignore_Tooltip:Bỏ qua yếu tố siêu dữ liệu này
760MIMP.Instructions:Yếu tố siêu dữ liệu {0} khÃŽng được tá»± động nhập khẩu vào sÆ°u tập. Hãy chọn một bộ yếu tố sieu dữ liệu và hoặc:\n(1) nhấn nút 'Bổ sung' để bổ sung siêu dữ liệu vào bộ siêu dữ liệu (chỉ khi khÃŽng có {0} siêu dữ liệu trong bộ), hoặc\n(2) chọn một yếu tố và nhấn nút 'Trộn' để nhập khẩu {0} siêu dữ liệu và o yếu tố này, hoặc\n(3) bỏ qua yếu tố siêu dữ liệu.
761MIMP.Merge:Trộn
762MIMP.Merge_Tooltip:So sánh yếu tố siêu dữ liệu với yếu tố được nêu trong bộ yếu tố
763MIMP.Source_Element:Yếu tố siêu dữ liệu nguồn:
764MIMP.Target_Element:Yếu tố siêu dữ liệu mục tiêu:
765MIMP.Target_Set:Bộ siêu dữ liệu mục tiêu:
766MIMP.Title:Cần thao tác trộn.
767#*****************************
768#
769#***** Mirroring *****
770Mirroring.ClearCache:Xoá Cache
771Mirroring.ClearCache_Tooltip:Xoá tất cả các tệp được tải xuống
772Mirroring.Download:Tải xuống
773Mirroring.Download_Tooltip:Bắt đầu lần tải xuống mới
774Mirroring.DownloadJob.Close:Đóng
775Mirroring.DownloadJob.Close_Tooltip:Xoá thao tác này khỏi danh mục, dừng hoạt động này nếu nó đang chạy
776Mirroring.DownloadJob.Downloading:Đang tải {0}
777Mirroring.DownloadJob.Download_Complete:Tải xuống hoàn thành
778Mirroring.DownloadJob.Download_Stopped:Tải xuống bị dừng
779Mirroring.DownloadJob.Download_Progress:Đang tải xuống ...
780Mirroring.DownloadJob.Log:Xem tệp nhật kÃœ
781Mirroring.DownloadJob.Log_Tooltip:Xem chi tiết của lần tải xuống này
782Mirroring.DownloadJob.Log_Title:Nhật kÃœ tải xuống
783Mirroring.DownloadJob.Pause:Tạm dùng
784Mirroring.DownloadJob.Pause_Tooltip:Tạm dừng tải xuống
785Mirroring.DownloadJob.Resume:KhÎi phục
786Mirroring.DownloadJob.Resume_Tooltip:KhÃŽi phục tải xuống
787Mirroring.DownloadJob.Status:Tải xuống {0} trong số {1} tệp tin ({2} cảnh báo, {3} lỗi)
788Mirroring.DownloadJob.Waiting:Chờ khi bắt đầu
789Mirroring.DownloadJob.Waiting_User:Chờ thao tác của người dùng
790Mirroring.Invalid_URL:URL nhập vào khÃŽng hợp lệ. Hãy sá»­a lại.
791Mirroring.Invalid_URL_Title:URL khÃŽng hợp lệ
792Mirroring.Preferences:Thuộc tính ...
793Mirroring.Preferences_Tooltip:Kích hoạt Proxy và/hoăc hiệu đính tham số Proxy
794#*********************
795#
796#***** Missing EXEC *****
797MissingEXEC.Message:Cảnh báo! Bạn khÃŽng thể xem được bộ sÆ°u tập mới bên trong giao diện trừ khi bạn thÃŽng báo đường dẫn đến Greenstone Library Webserver. Bạn có thể nhập điều này ngay bây giờ trong trường văn bản dưới đây, hoặc sau này vào mục "Thuộc tính" và chọn "Liên kết" (Connection tab). Ghi nhớ rằng một URL hợp lệ bắt đầu bằng giao thức "http://" và có thể sẜ kết thúc bằng một tên chÆ°Æ¡ng trình ("gsdl" cho Máy chủ Greenstone cục bộ, "library" for máy chủ web)
798MissingEXEC.Title:KhÃŽng thấy Địa chỉ ThÆ° viện Greenstone
799#***** Missing EXEC_GS3 *****
800MissingEXEC_GS3.Message:Cảnh báo! Bạn khÃŽng thể xem được bộ sÆ°u tập mới bên trong giao diện trừ khi bạn thÃŽng báo đường dẫn cho Greenstone nếu sá»­ dụng Tomcat Webserver. Bạn có thể nhập điều này bây gờ trong trường văn bản dưới đây, hoặc sau này vào mục "Thuộc tính" và chọn "Liên kết". Ghi nhớ rằng một URL hợp lệ bắt đầu bằng giao thức "http://". Địa chỉ mặc định là http://localhost:8080/greenstone3.
801MissingEXEC_GS3.Title:KhÃŽng thấy Địa chỉ ThÆ° viện Greenstone 3
802#***** Missing GLIServer *****
803MissingGLIServer.Message:Cảnh báo! Bạn khÃŽng thể làm việc được với bộ sÆ°u tập mới bên trong giao diện trừ khi bạn thÃŽng báo địa chỉ của Greenstone "gliserver" script từ xa. Bạn có thể nhập điều này ngay bây giờ trong trường văn bản dưới đây, hoặc sau này vào mục "Thuộc tính"(Preferences) và chọn Liên kết (Connection tab). Ghi nhớ rằng một URL hợp lệ bắt đầu bằng giao thức "http://" và có thể sẜ kết thúc bằng "gliserver".
804MissingGLIServer.Title:KhÃŽng thấy địa chỉ GLIServer
805#***** Missing GSDL *****
806MissingGSDL.Message:Cảnh báo! Bạn khÃŽng thể tiếp cận được với mọi tính năng của giao diện mà khÃŽng có cài đặt bản sao Greenstone Digital Library. Nếu bạn cảm thấy rằng thÃŽng báo mà bạn nhận được này là khÃŽng đúng, hãy kiểm tra lại việc cài đặt chÆ°Æ¡ng trình và đường dẫn được ghi trong các tệp lệnh theo lÃŽ hoặc scripts của giao diện.
807MissingGSDL.Title:KhÃŽng thấy đường dẫn Greenstone
808#***** Missing PERL *****
809MissingPERL.Message:Cảnh báo! Bạn khÃŽng thể tạo được sÆ°u tập mới hoặc sÆ°u tập đang tồn tại mà khÃŽng cài đặt PERL, và giao diện khÃŽng tìm thấy PERL trên hệ thống của bạn. Nếu bạn cho rằng bạn nhận được thÃŽng báo này là do nhầm lẫn, hãy kiểm tra lại cài đặt của mình và đường dẫn được nêu trong các tệp theo lÃŽ (batch) hoặc script của giao diện.
810MissingPERL.Title:KhÃŽng thấy đường dẫn PERL
811#******* MissingImageMagick ********
812MissingImageMagick.Message:Cảnh báo. Giao diện Thủ thÆ° GLI khÃŽng tìm được phiên bản ImageMagick phù hợp, vì thế ImagePlug khÃŽng làm việc được. Hày cài đặt ImageMagick nếu bạn muốn xây dá»±ng sÆ°u tập ảnh.
813MissingImageMagick.Title:KhÎng thấy ImageMagick
814#*****************************
815#
816#***** New Session *****
817NewCollectionPrompt.Base_Collection:Xây dựng sưu tập theo:
818NewCollectionPrompt.Base_Collection_Tooltip:Chọn một sưu tập đã có để làm cầu trúc cho sưu tập mới
819NewCollectionPrompt.Collection_Description:MÃŽ tả nội dung:
820NewCollectionPrompt.Collection_Name:Thư mục sưu tập:
821NewCollectionPrompt.Collection_Scope_Personal:Đây là sưu tập cá nhân
822NewCollectionPrompt.Collection_Scope_Shared:Đây khÎng phải là sưu tập cá nhân
823NewCollectionPrompt.Error:Lỗi trong sưu tập mới.
824NewCollectionPrompt.Instructions:Để tạo lập sưu tập mới điền vào các trường sau.
825NewCollectionPrompt.NewCollection:-- Sưu tập mới --
826NewCollectionPrompt.Title:Tạo lập sưu tập mới
827NewCollectionPrompt.Title_Clash:Tên bạn chọn cho sÆ°u tập của mình đã được sá»­ dụng rồi. Có tiếp tục khÃŽng?
828NewCollectionPrompt.Title_Error:Trường Tên phải được điền vào. Hãy sửa lại.
829#***** New Folder OrFilePrompt *****
830NewFolderOrFilePrompt.Default_File_Name:giả
831NewFolderOrFilePrompt.Default_Folder_Name:thư mục mới
832NewFolderOrFilePrompt.Destination_Name:Thư mục đích
833NewFolderOrFilePrompt.File_Name:Tên tệp tin
834NewFolderOrFilePrompt.File_Name_Tooltip:Hãy nhập tên cho tệp tin mới
835NewFolderOrFilePrompt.Folder_Name:Tên thư mục
836NewFolderOrFilePrompt.Folder_Name_Tooltip:Hãy nhập tên cho thư mục mới
837NewFolderOrFilePrompt.Title_Folder:Tạo một sưu tập mới
838NewFolderOrFilePrompt.Title_File:Tạo một tài liệu giả mới
839#**********************
840#
841#******* OldWGET *******
842NoPluginExpectedToProcessFile.Message:KhÃŽng có Plugin nào của Greenstone dành xá»­ lÃœ tệp tin "{0}". Hãy kiểm tra xem tệp tin có phần mở rộng đúng khÃŽng?. Nếu đúng, bạn có thể sá»­ dụng UnknownPlug để xá»­ lÃœ kiểu tệp này.
843NoPluginExpectedToProcessFile.Title:KhÃŽng có Plugin nào xá»­ lÃœ tệp cả
844#***********************
845#
846#***** OpenCollectionDialog *****
847OpenCollectionDialog.Available_Collections:Sưu tập hiện có
848OpenCollectionDialog.Description:MÎ tả sưu tập
849OpenCollectionDialog.Open:Mở
850OpenCollectionDialog.Open_Tooltip:Tải sưu tập được chọn vào giao diện
851OpenCollectionDialog.Title:Mở sưu tập của Greenstone
852#**********************
853#
854#***** Options Pane inside CreatePane *****
855OptionsPane.Cancelled:- Huá»·
856OptionsPane.LogHistory:Tệp nhật kÃœ
857OptionsPane.Successful:- Thành cÎng
858OptionsPane.Unknown:- KhÎng biết
859OptionsPane.Unsuccessful:- KhÎng thành cÎng
860#*******************
861#
862#***** Preferences *****
863Preferences:Thuộc tính
864Preferences.Connection:Kết nối
865Preferences.Connection_Tooltip:Lập một URL đến thư viện Greenstone và cấu hình kết nối Proxy nếu phù hợp
866Preferences.Connection.GLIServer_URL:URL của "Máy chủ GLI":
867Preferences.Connection.GLIServer_URL_Tooltip:URL của CGI scripts của "máy chủ GLI"
868Preferences.Connection.Library_Path:Đường dẫn Thư viện:
869Preferences.Connection.Library_Path_GS3:Đường dẫn Web của Greenstone:
870Preferences.Connection.Library_Path_Tooltip:URL của Máy chủ Web của Greenstone
871Preferences.Connection.Library_Path_Tooltip_GS3:URL của Máy chủ Web của Greenstone
872Preferences.Connection.ProgramCommand:Lệnh Duyệt lại:
873Preferences.Connection.ProgramCommand_Tooltip:Chạy lệnh của ChÆ°Æ¡ng trình sá»­ dụng duyệt xem bộ sÆ°u tập. Hãy nhớ sá»­ dụng %1 nhÆ° là nÆ¡i lÆ°u giữ địa chỉ của sÆ°u tập và sá»­ dụng kÃœ hiệu khi cần thiết.
874Preferences.Connection.Proxy_Host:máy chủ Proxy:
875Preferences.Connection.Proxy_Host_Tooltip:Địa chỉ của Máy chủ Proxy
876Preferences.Connection.Proxy_Port:Cổng Proxy:
877Preferences.Connection.Proxy_Port_Tooltip:Số của cổng cho máy chủ Proxy của bạn
878Preferences.Connection.Servlet:Servlet:
879Preferences.Connection.Servlet_Tooltip:Servlet sử dụng để xem trang web của bạn
880Preferences.Connection.Servlet_Tooltip2:KhÃŽng có servlet được nêu riêng cho trang này. Bạn vẫn có thể xây dá»±ng được sÆ°u tập, song khÃŽng thể xem nó được.
881Preferences.Connection.Site:Website:
882Preferences.Connection.Site_Tooltip:Website nơi bạn muồn thao tác
883Preferences.Connection.Use_Proxy:Có sá»­ dụng kết nối Proxy khÃŽng?
884Preferences.General:Phần chung
885Preferences.General_Tooltip:Thiết lập một số thuộc tính chung
886Preferences.General.Email:Email của người sử dụng
887Preferences.General.Email_Tooltip:Địa chỉ email được tự động sử dụng cho sưu tập được tạo bằng giao diện
888Preferences.General.Font:PhÃŽng:
889Preferences.General.Font_Tooltip:PhÃŽng chữ sá»­ dụng cho Giao diện.
890Preferences.General.Interface_Language:NgÃŽn ngữ giao diện:
891Preferences.General.Interface_Language_Tooltip:Chọn ngÃŽn ngữ bạn muốn Giao diện và các thÃŽng báo hiển thị
892Preferences.General.Restart_Required:Giao diện sẜ bắt đầu lại ngay bây giờ để hoàn thành tải ngÃŽn ngữ giao diện mới.
893Preferences.General.Show_File_Size:Hiện kích thước tệp
894Preferences.General.Show_File_Size_Tooltip:Hiện kích thước tệp bên cạnh các dữ liệu trong vùng làm việc và trong cây thư mục.
895Preferences.General.View_Extracted_Metadata:Xem Siêu dữ liệu được triết rút
896Preferences.General.View_Extracted_Metadata_Tooltip:Hiển thị siêu dữ liệu được các Plugin của Greenstone triết rút trong danh mục siêu dữ liệu ở chức năng Nhập SDL
897Preferences.Mode:Chế độ
898Preferences.Mode_Tooltip:Kích chuột vào một mục để chọn mức thao tác phù hợp
899Preferences.Mode.Assistant:Trợ lÃœ ThÆ° viện
900Preferences.Mode.Assistant_Description:Sử dụng thiết lập này để có được sự truy cập đến những tính năng cơ bản của giao diện: Bổ sung tài liệu và siêu dữ liệu vào sưu tập, tạo lập sưu tập mới mà cấu trúc của nó sao chép cấu trúc của sưu tập đã tồn tại, và xây dựng bộ sưu tập.
901Preferences.Mode.Librarian:Thủ thư
902Preferences.Mode.Librarian_Description:Những thiết lập này cung cấp sá»± sá»­ dụng thÃŽng thường của Giao diện: tạo lập và thiết kế sÆ°u tập mới, bổ sung tài liệu và siêu dữ liệu vào sÆ°u tập, thiết kế sÆ°u tập mới, xây dá»±ng sÆ°u tập mới.
903Preferences.Mode.Systems:Chuyên viên Hệ thống thư viện
904Preferences.Mode.Systems_Description:Thiết lập này cung cấp sá»± sá»­ dụng đầy đủ giao diện. Để tận dụng được tất cả các tính năng có được, bạn cần biết cách hình thành các biểu thức thÃŽng thường.
905Preferences.Mode.Expert:Chuyên gia
906Preferences.Mode.Expert_Description:Thiết lập này kích hoạt sử dụng Giao diện ở mức chuyên gia. Nó dành cho người sử dụng có hiểu biết về các trình PERL scripts. Mọi chức năng của Giao diện đều thực hiện được.
907Preferences.Warnings:Cảnh báo
908Preferences.Warnings_Tooltip:Kích hoạt hoặc Huỷ hoạt động hộp thoại cảnh báo
909Preferences.Workflow:Dòng cÃŽng việc
910Preferences.Workflow_Tooltip:Thiết kết Dòng cÃŽng việc của giao diện: thiết lập trong đó cho phép xem
911Preferences.Workflow.Predefined.Label:Dòng cÃŽng việc định trước
912Preferences.Workflow.Title:Kích chọn để kích hoạt chức năng xem
913#**********************
914#
915#**** PreviewCommandDialog *******
916PreviewCommandDialog.Instructions:Nhập lệnh mở chương trình duyệt xem bộ sưu tập. Nhớ sử dụng %1 là nơi giữ địa chỉ sưu tập và để sử dụng các đánh dấu phát âm khi cần thiết.
917PreviewCommandDialog.Title:Lệnh Duyệt xem
918
919ShowPreviousCollection.Title:Duyệt xem sưu tập được xây dựng từ trước
920ShowPreviousCollection.Message:Có lỗi xảy ra và sÆ°u tập khÃŽng được xây dá»±ng. Bạn đang xem sÆ°u tập được xây dá»±ng từ trước đó.
921#**********************
922#
923#***** Remote Greenstone Server *****
924RemoteGreenstoneServer.Authentication_Message:Hãy nhập tên người dùng và mật khẩu:
925RemoteGreenstoneServer.Error:Có lỗi trên máy chủ Greenstone từ xa khi thực hiện thao tác:\n{0-Error message}
926RemoteGreenstoneServer.Error_Title:Lỗi máy chủ Greenstone từ xa
927RemoteGreenstoneServer.Progress:Máy chủ Greenstone từ xa đang thực hiện:
928RemoteGreenstoneServer.Steal_Lock_Message:SÆ°u tập này hiện bị khoá bởi người sá»­ dụng: '{0-User name}'.\nBạn có muốn rút kiểm soát tệp tin bị khoá khÃŽng (KhÃŽng khuyến khích vì có thể bị mất)?
929#**********************
930#
931#***** Rename Prompt *****
932RenamePrompt.Name:Tên:
933RenamePrompt.Title:Đổi tên tệp/thư mục
934#**********************
935#
936#***** Replace Prompt *****
937ReplacePrompt.Title:Thay thế tệp bằng...
938#**********************
939#
940#***** Save Collection Box *****
941SaveCollectionBox.File_Name:Tên tệp tin:
942SaveCollectionBox.Files_Of_Type:Tệp tin thuộc dạng:
943SaveCollectionBox.Look_In:Xem:
944#**********************
945#
946#***** Save Progress Box *******
947SaveProgressDialog.Title:Đang lưu sưu tập
948#*******************************
949#
950Server.QuitManual:giao diện khÃŽng có khả năng đóng \nmáy chủ thÆ° viện cục bộ một cách tá»± động. Hãy thoát ra khỏi máy chủ\nmột cách thủ cÃŽng bằng kích chuột vào biểu tượng chữ thập trên góc\npđỉnh góc phải, sau đó bấm OK ở hộp thoại này.
951Server.QuitTimeOut:ThÆ° viện cục bộ khÃŽng phản ứng đối với\nlệnh đóng tá»± động trong vòng 60 giây. Bạn có đồng Ãœ chờ ít phút nữa khÃŽng?
952#
953#***** Sources *****
954Source.General:Phần chung
955#**********************
956#
957#***** Trees *****
958Tree.DownloadedFiles:Các tệp được tải xuống
959Tree.Files:tệp tin
960Tree.Home:Thư mục chủ ({0})
961Tree.Root:Vùng làm việc cục bộ
962Tree.World:Các tài liệu trong sưu tập Greenstone
963#***********************
964#
965#***** Warning Dialog *****
966WarningDialog.Dont_Show_Again:KhÎng cho xem cảnh báo này nữa
967WarningDialog.Dont_Show_Again_Message:KhÎng cho xem thÎng báo này nữa
968WarningDialog.Invalid_Value:Giá trị bạn nhập vào trường này khÃŽng hợp lệ\ncho tính chất được nêu.
969WarningDialog.Value:Nhập giá trị:
970#
971#****** WGet *****
972WGet.Prompt:Máy trạm sao lưu WGET
973#
974#****** Workflows *****
975Workflow.AllPanels:Mọi thanh
976Workflow.LocalSourceCollectionBuilding:Xây dựng sưu tập gốc cục bộ
977Workflow.DocumentEnriching:Nhập SDL cho tài liệu
978
979
980#********GEMS******
981
982GEMS.Title:CÃŽng cụ hiệu đính bộ siêu dữ liệu của GSDL
983GEMS.OpenMetadataSetPrompt.Title:Mở bộ siêu dữ liệu
984GEMS.OpenMetadataSetPrompt.Open_Tooltip:Mở bộ siêu dữ liệu được chọn
985GEMS.Set_Description:MÃŽ tả bộ siêu dữ liệu
986GEMS.OpenMetadataSetPrompt.Open:Mở
987GEMS.OpenMetadataSetPrompt.Available_Sets:Các bộ siêu dữ liệu hiện có
988GEMS.DeleteMetadataSetPrompt.Title:Xoá bộ Siêu dữ liệu
989GEMS.DeleteMetadataSetPrompt.Delete_Tooltip:Xoá bộ siêu dữ liệu được chọn
990GEMS.DeleteMetadataSetPrompt.Delete:Xoá
991GEMS.DeleteMetadataSetPrompt.Available_Sets:Những bộ siêu dữ liệu hiện có
992GEMS.DeleteMetadataSetPrompt.Confirm_Delete:Hãy kích vào nút chọn để khẳng định xoá bộ siêu dữ liệu
993GEMS.DeleteMetadataSetPrompt.No_Set:KhÃŽng có bộ siêu dữ liệu được chọn
994GEMS.Confirm_Removal:Bạn có chắc chắn xoá {0} khÎng?
995GEMS.Confirm_Removal_Title:Khẳng định việc xoá
996GEMS.Attribute:Thuộc tính
997GEMS.Popup.AddElement:Bổ sung yếu tố
998GEMS.Popup.DeleteElement:Xoá yếu tố
999GEMS.Popup.AddSubElement:Bổ sung yếu tố phụ
1000GEMS.Popup.DeleteSubElement:Xoá yếu tố phụ
1001GEMS.NewMetadataSetPrompt.Title:Bộ siêu dữ liệu mới
1002GEMS.NewMetadataSetPrompt.Instructions:Để lập bộ siêu dữ liệu mới, hãy nhập các trường sau:
1003GEMS.NewMetadataSetPrompt.Base_MetadataSet:Lập bộ siêu dữ liệu này dựa theo:
1004GEMS.NewMetadataSetPrompt.Metadata_Title:Nhan đề bộ siêu dữ liệu:
1005GEMS.NewMetadataSetPrompt.Metadata_Namespace:Namespace của bộ siêu dữ liệu:
1006GEMS.NewMetadataSetPrompt.New_Metadata:-- Bộ siêu dữ liệu mới --
1007GEMS.NewMetadataSetPrompt.Title_Error_Message:Bộ siêu dữ liêu mới phải có nhan đề
1008GEMS.NewMetadataSetPrompt.Title_Error:KhÃŽng có nhan đề được chọn
1009GEMS.NewMetadataSetPrompt.Namespace_Error_Message:Bộ siêu dữ liệu mới phải có Namespace
1010GEMS.NewMetadataSetPrompt.Namespace_Error:KhÃŽng có Namespace được nêu
1011GEMS.SelectedLanguage:Bổ sung thuộc tính về ngÃŽn ngữ:
1012GEMS.Language:--Chọn ngÎn ngữ--
1013GEMS.LanguageDependent:Thuộc tính phụ thuộc ngÃŽn ngữ
1014GEMS.Attribute_Table:Các thuộc tính
1015GEMS.Attribute_Deletion_Error:Lỗi xoá thuộc tính
1016GEMS.Attribute_Deletion_Error_Message:Thuộc tính này phải có và khÃŽng thể bị xoá
1017GEMS.Add_Lang_Depend_Attr_Error:Lỗi bổ sung thuộc tính
1018GEMS.Add_Lang_Depend_Attr_Error_Message:KhÃŽng có "thuộc tính phụ thuộc ngÃŽn ngữ". Hãy bổ sung thuộc tính này.
1019GEMS.Attribute_Edition_Error:Lỗi hiệu đính thuộc tính
1020GEMS.Attribute_Edition_Error_Message:Thuộc tính này phải có và khÃŽng thể để trống
1021GEMS.Confirm_Save:Siêu dữ liệu này đã được thay đổi, bạn có muốn lÆ°u lại khÃŽng?
1022GEMS.Confirm_Save_Title:Lưu bộ siêu dữ liệu
1023GEMS.Confirm_DeleteElement:Bạn có chắc chắn xoá yếu tố: {0} khÃŽng?
1024GEMS.Confirm_DeleteElement_Title:Xoá yếu tố
1025GEMS.File_Deletion_Error_Message:Tệp tin khÃŽng thể bị xoá
1026GEMS.File_Deletion_Error:Lỗi xoá tệp tin
1027GEMS.Namespace_Conflict_Message:Cảnh báo: Tên này đã được sử dụng trong vùng siêu dữ liệu khác. Tiếo thục?
1028GEMS.Namespace_Conflict:Xung đột thẻ tên
1029GEMS.Move_Up:Chuyển lên
1030GEMS.Move_Down:Chuyển xuống
1031GEMS.Cannot_Undo:(Thao tác này khÃŽng thá»±c hiện được)
1032
1033GEMS.AttributeTable.Name:Tên
1034GEMS.AttributeTable.Language:NgÎn ngữ
1035GEMS.AttributeTable.Value:Giá trị
1036GEMS.NewMetadataElementNamePrompt.Title:Yếu tố mới
1037GEMS.NewMetadataElementNamePrompt.Name:Hãy nhập tên cho yếu tố mới
1038GEMS.NewMetadataElementNamePrompt.SubTitle:Yếu tố phụ mới
1039GEMS.NewMetadataElementNamePrompt.SubName:Hãy nhập tên cho yếu tố phụ mới
1040GEMS.NewMetadataElementNamePrompt.Name_Error_Message:Một yếu tố có cùng tên này đang tồn tại.
1041GEMS.NewMetadataElementNamePrompt.Name_Error:Lỗi tên yếu tố
1042GEMS.NewMetadataElementNamePrompt.EmptyName_Error_Message:Yếu tố mới phải có tên.
1043
1044
1045GEMS.No_Set_Loaded:KhÃŽng có bộ siêu dữ liệu được đưa ra. Hãy tạo mới bằng File->New hoặc mở bộ mới bằng File->Open.
Note: See TracBrowser for help on using the repository browser.