source: main/trunk/gli/classes/dictionary_vi.properties@ 23676

Last change on this file since 23676 was 23676, checked in by anna, 13 years ago

Complete Vietnamese GLI Dictionary. Many thanks to Cao Minh Kiem.

File size: 83.8 KB
Line 
1#*******************
2#** Language Orientation Property
3Component.Orientation:LTR
4
5#*******************
6#
7#***** AboutDialog *****
8AboutDialog.Acknowledgement:Lời cảm ơn các chương trình, cụm chương trình độc quyền hoặc lớp chương trình...
9AboutDialog.Date:(Tháng 5/2009)
10AboutDialog.Item0:'Xerces Java 1' của Apache Software Foundation (http://www.apache.org/)
11AboutDialog.Item2:'WGet' của Free Software Foundation, Inc. (http://www.gnu.org/software/wget/wget.html)
12AboutDialog.Item3:'qflib' của Quality First Software GmbH. (http://www.qfs.de/en/qflib/index.html)
13AboutDialog.Item4:'ExtensionFileFilter.class' của Bruno Dumon và cộng sự (http://pollo.sourceforge.net/)
14AboutDialog.Item5:'Làm sao cho mật tính năng đổi tên tệp trong chọn tệp tin' - vladi21 (http://www.experts-exchange.com/)
15AboutDialog.Item6:'Autoscrolling' - Java Swing của Robert Eckstein, Marc Loy & Dave Wood (http://www.oreilly.com/catalog/jswing/chapter/dnd.beta.pdf)
16AboutDialog.Item7:'Add ghosted drag images to your JTrees' - của Andrew J. Armstrong (http://www.javaworld.com/javaworld/javatips/jw-javatip114.html)
17AboutDialog.Item8:'Stop annoying java.prefs error when you don't have superuser access' - của Walter Schatz
18AboutDialog.Item9:Các biểu tượng 'thư mục mới', 'xoá' và 'trợ giúp' là từ tập hợp Dropline Neu! icon của Silvestre Herrera, có tại http://art.gnome.org/
19AboutDialog.Java_Req:Java là thương hiệu của Sun Microsystems Inc. Chương trình JRE được phổ biến theo Giấy phép bổ sung tại http://java.sun.com/j2se/1.4.1/j2re-1_4_1_02-license.html
20AboutDialog.Java_Req_One:Sản phẩm này bao gồm cả mã được RSA Security, Inc cấp phép.
21AboutDialog.Java_Req_Two:Một số phần được IBM cấp phép có thể tìm thấy tại http\://oss.software.ibm.com/icu4j/
22AboutDialog.Thanks:Ngoài ra cÅ©ng nhờ những người đã đưa các thÃŽng tin java hữu ích lên Web...
23AboutDialog.Title:Giới thiệu...
24AboutDialog.Title_One:Giao diện Thủ thư Greenstone
25AboutDialog.Title_Two:Thư viện số Greenstone, Đại học Waikato
26AboutDialog.Copyright:(C) 2003-2009 Dự án Thư viện số New Zealand giữ bản quyền
27AboutDialog.Copyright_Two:Xuất bản theo Giấy phép CÃŽng cộng Tổng quát (GPL). Xem chi tiết trong LICENSE.txt
28#***********************
29#
30#***** Audit Table *****
31AuditTable.File:Tên tệp
32#***********************
33#
34#***** Auto Filter *****
35Autofilter.AND:AND
36Autofilter.Ascending:Tăng dần
37Autofilter.Case_Sensitive:Trùng hợp viết hoa-thường
38Autofilter.Custom_Filter:Nâng cao
39Autofilter.Descending:Giảm dần
40Autofilter.Filter_By_Value:Đơn giản
41Autofilter.Name:Tên cột
42Autofilter.None:KhÎng có
43Autofilter.Operator:Điều kiện
44Autofilter.OR:OR
45Autofilter.Order:Trình tự
46Autofilter.Order_Tooltip:Sắp xếp kết quả theo trình tự này
47Autofilter.Remove:Xoá Bộ lọc
48Autofilter.Remove_Tooltip:Xoá bộ lọc này khỏi cột
49Autofilter.Set:Thiết lập Bộ lọc
50Autofilter.Set_Tooltip:Bổ sung bộ lọc này vào cột
51Autofilter.Table_Header_Tooltip:Lọc theo {0}
52Autofilter.Title:Siêu dữ liệu lọc tự động
53Autofilter.eqeq:bằng
54Autofilter.!eq:khÎng bằng
55Autofilter.<:nhỏ hơn
56Autofilter.<eq:nhỏ hơn hoặc bằng
57Autofilter.>:lớn hơn
58Autofilter.>eq:lớn hơn hoặc bằng
59Autofilter.^:bắt đầu bằng
60Autofilter.!^:khÃŽng bắt đầu bằng
61Autofilter.$:kết thúc bằng
62Autofilter.!$:khÎng kết thúc bằng
63Autofilter.?:chứa
64Autofilter.!?:khÎng chứa
65#
66# ********************************************************
67# *************** Collection Design Module ***************
68# ********************************************************
69# * The dictionary phrases used in the creation of the *
70# * Colection Design Module. Note that we still have *
71# * access to the format arguments (argument 32+) for *
72# * html formatting. *
73# ********************************************************
74CDM.ArgumentConfiguration.Bad_Integer:<html>Đối số '{0}' yêu cầu giá trị số nguyên, nhÆ°ng khÃŽng có số nguyên nào có thể được phân tích từ {1}.</html>
75CDM.ArgumentConfiguration.Error_Title:Lỗi đối số
76CDM.ArgumentConfiguration.Header:<HTML><STRONG><FONT FACE={FONT} COLOR=Black SIZE=5><CENTER>Hãy cấu hình đối số cho {0}.</CENTER></FONT></STRONG></HTML>
77CDM.ArgumentConfiguration.No_Value:Đối số '{0}' cần một trị số, nhÆ°ng khÃŽng có trị số được nêu.
78CDM.ArgumentConfiguration.Required_Argument:Đối số '{0}' phải được nêu bằng trị số.
79CDM.ArgumentConfiguration.Title:Cấu hình đối số
80CDM.BuildTypeManager.Title:Chọn Bộ lập chỉ mục
81CDM.BuildTypeManager.mg:MG
82CDM.BuildTypeManager.mg_Description:Đây là cÃŽng cụ định chỉ mục được Greenstone sá»­ dụng đầu tiên, do Alistair Moffat phát triển và mÃŽ tả trong tài liệu về Managing Gigabytes (MG). Nó đánh chỉ mục ở cấp Phần, biểu thức tìm có thể là Boolean hoặc Sắp xếp (nhÆ°ng khÃŽng phải là cả hai). Cho mỗi chỉ mục được nêu trong sÆ°u tập, sẜ có một chỉ mục vật lÃœ (thật) được tạo ra. Đối với tìm kiếm bằng cụm từ, Greenstone thá»±c hiện lệnh tìm với toán tá»­ "AND" cho tất cả các thuật ngữ, sau đó quét kết quả tìm được với cụm từ để xem có phù hợp khÃŽng. Tính năng này đã được thá»­ nghiệm trên những sÆ°u tập rất lớn (nhiều Giga bít dữ liệu).
83CDM.BuildTypeManager.mgpp:MGPP
84CDM.BuildTypeManager.mgpp_Description:Đây là phiên bản mới của MG (MG++, viết tăt là MGPP), được phát triển bởi Dá»± án New Zealand Digital Library Project. Nó đánh chỉ mục đến mức từ, cho phép thá»±c hiện phép tìm theo trường, cụm từ, lân cận. Kết quả tìm theo toán tá»­ Boole được sắp xếp. Chỉ có một tệp chỉ mục duy nhất được tạo ra cho một sÆ°u tập Greenstone: mức tài liệu/phần và các trường toàn văn/siêu dữ liệu được duy trì bởi 1 chỉ mục. Đối với sÆ°u tập có nhiều chỉ mục, điều này giúp cho bộ sÆ°u tập có kích thước nhỏ hÆ¡n sÆ°u tập được tạo bằng việc sá»­ dụng MG. Đối với những sÆ°u tập lớn, việc tìm kiếm có thể bị chậm hÆ¡n một ít do chỉ mục ở mức từ mà khÃŽng phải mức Phần.
85CDM.BuildTypeManager.lucene:Lucene
86CDM.BuildTypeManager.lucene_Description:Lucene được phát triển bởi Apache Software Foundation. Nó hỗ trợ tìm theo trường và tìm lân cận, nhÆ°ng chỉ ở cùng một mức (thí dụ mức cả tài liệu hoặc theo phần đơn lẻ, nhÆ°ng khÃŽng phải là cả hai). Vì thế Chỉ mục cho Tài liệu và Phần đối với một sÆ°u tập cần phải có hai chỉ mục riêng rẜ. Nó sẜ cung cấp một loạt tính năng tìm kiếm tÆ°Æ¡ng tá»± cho MGPP với việc bổ sung dấu kÃœ tá»± đại diện, tìm kiếm theo dãy và sắp xếp kết quả tìm kiếm theo trường siêu dữ liệu. Nó được bổ sung vào Greenstone để hỗ trợ việc xây dá»±ng sÆ°u tập theo phÆ°Æ¡ng thức cập nhật, một tính năng mà cả MG và MGPP khÃŽng có.
87CDM.BuildTypeManager.Current_Type:Bộ lập chỉ mục sử dụng: {0}
88CDM.BuildTypeManager.Change:Thay đổi...
89CDM.BuildTypeManager.Change_Tooltip:Thay đổi Bộ lập chỉ mục mà sưu tập sử dụng
90CDM.ClassifierManager.Add:Bổ sung Bộ phân lớp
91CDM.ClassifierManager.Add_Tooltip:Sử dụng Bộ phân lớp chọn cho sưu tập này
92CDM.ClassifierManager.Assigned:Bộ phân lớp được gán
93CDM.ClassifierManager.Classifier:Chọn Bộ phân lớp
94CDM.ClassifierManager.Classifier_Str:bộ phân lớp
95CDM.ClassifierManager.Classifier_List_XML_Parse_Failed:KhÃŽng tìm được danh mục Bộ phân lớp bằng classinfo.pl -listall.
96CDM.ClassifierManager.Classifier_XML_Parse_Failed:KhÃŽng xác định được đối số cho Bộ phân lớp {0}.\nHãy đảm bảo Bộ phân lớp trong câu hỏi\ncung cấp dấu hiệu -xml bằng cách chạy chÆ°Æ¡ng trình classinfo.pl script\ntÆ°Æ¡ng tá»± nhÆ° mÃŽ tả pluginfo.pl script in\nphần 2.1 của tài liệu "Hướng dẫn cho người phát triển Greenstone"
97CDM.ClassifierManager.Configure:Cấu hình Bộ phân lớp
98CDM.ClassifierManager.Configure_Tooltip:Thay đổi phương án của Bộ phân lớp đã chọn
99CDM.ClassifierManager.Remove:Xoá Bộ phân lớp
100CDM.ClassifierManager.Remove_Tooltip:Xoá Bộ phân lớp đã chọn khỏi danh sách
101CDM.DatabaseTypeManager.Change:Thay đổi...
102CDM.DatabaseTypeManager.Change_Tooltip:Thay đổi kiểu CSDL mà sưu tập đang sử dụng
103CDM.DatabaseTypeManager.Current_Type:CSDL đang sử dụng: {0}
104CDM.DatabaseTypeManager.Title:Chọn CSDL
105CDM.DatabaseTypeManager.gdbm:GDBM
106CDM.DatabaseTypeManager.gdbm_Description:GDBM (hoặc GNU Database Manager) là một phần mềm CSDL tệp phẳng đơn giản mà Greenstone sử dụng làm CSDL mặc địinh cho những sưu tập mới.
107CDM.DatabaseTypeManager.jdbm:JDBM
108CDM.DatabaseTypeManager.jdbm_Description:JDBM (or Java Database Manager) là sá»± áp dụng JAVA của GDBM. Hay coi phần mềm CSDL này là kết hợp với phần mềm tạo chỉ mục Lucene indexer nếu bạn muốn tạo một Java run-time thuần tuÃœ.
109CDM.DatabaseTypeManager.sqlite:SQLITE
110CDM.DatabaseTypeManager.sqlite_Description:SQLite là phần mềm CSDL quan hệ đơn giản. Nó có thể được sá»­ dụng trong Greenstone để cung cấp những tính năng tìm tin nâng cao thá»­ nghiệm mà khÃŽng thá»±c hiện được với những phần mềm CSDL khác. Để làm cho những tính năng này hoạt động, bổ sung "sqlform" vào danh mục Kiểu tìm tin trong phần Đặc tính định dạng của mục Định dạng.
111CDM.FormatManager.Add:Bổ sung định dạng
112CDM.FormatManager.Add_Tooltip:Bổ sung lệnh định dạng được nêu
113CDM.FormatManager.AllFeatures:Mọi đặc tính
114CDM.FormatManager.AllParts:Mọi thành phần
115CDM.FormatManager.Default:Reset to Default
116CDM.FormatManager.Default_Tooltip:Reset the selected format command to its default value
117CDM.FormatManager.Editor:Xâu định dạng HTML
118CDM.FormatManager.Editor_Tooltip:Nhập hoặc sửa lệnh định dạng
119CDM.FormatManager.Editor_Disabled_Tooltip:Kích chuột nút "Bổ sung định dạng" để bổ sung lệnh này vào sưu tập
120CDM.FormatManager.Enabled:Hoạt động được
121CDM.FormatManager.Feature:Lựa chọn tính năng
122CDM.FormatManager.Feature_Tooltip:Tính năng để định dạng
123CDM.FormatManager.Insert:ChÚn vào
124CDM.FormatManager.Insert_Tooltip:ChÚn biến được chọn vào lệnh định dạng
125CDM.FormatManager.Default:Trở về mặc định
126CDM.FormatManager.Default_Tooltip:Đưa biến được chọn về giá trị mặc định
127CDM.FormatManager.Insert_Variable:ChÚn biến vào...
128CDM.FormatManager.Part:Thành phần bị tác động
129CDM.FormatManager.Part_Tooltip:Khía cạnh của tính năng định dạng lựa chọn
130CDM.FormatManager.Remove:Xoá định dạng
131CDM.FormatManager.Remove_Tooltip:Xoá lệnh định dạng được chọn
132CDM.FormatManager.Variable_Tooltip:ChÚn thêm một trong số những biến định sẵn vào lệnh định dạng được chọn
133CDM.FormatManager.MessageBox:Kiểm soát hợp lệ XML
134CDM.FormatManager.MessageBox_Tooltip:ThÃŽng báo kiểm soát hợp lệ khuÃŽn mẫu XML
135CDM.General.Access:SÆ°u tập này cần truy cập được một cách cÃŽng cộng
136CDM.General.Browser_Title:Chọn một ảnh
137CDM.General.Collection_Extra:MÎ tả sưu tập:
138CDM.General.Collection_Extra_Tooltip:MÃŽ tả mục đích và nội dung của sÆ°u tập
139CDM.General.Collection_Name:Nhan đề sưu tập:
140CDM.General.Collection_Name_Tooltip:Tên của sưu tập
141CDM.General.Email.Creator:Email của người tạo lập
142CDM.General.Email.Creator_Tooltip:Địa chỉ Email của người tạo lập sưu tập
143CDM.General.Email.Maintainer:Email của người duy trì
144CDM.General.Email.Maintainer_Tooltip:Địa chỉ Email của người duy trì sưu tập
145CDM.General.Icon_Collection:URL đến ảnh của 'Giới thiệu':
146CDM.General.Icon_Collection_Tooltip:URL đến ảnh hiển thị trên trang Giới thiệu của sưu tập
147CDM.General.Icon_Collection_Small:URL đến ảnh của 'Trang chủ':
148CDM.General.Icon_Collection_Small_Tooltip:URL đến ảnh hiển thị trên trang chủ của thư viện cho sưu tập này
149CDM.General.Image_Copy_Failed:Lỗi xuất hiện đã cản trở ảnh mà bạn chọn được sao chép.\nHãy thá»­ sao chép thủ cÃŽng ảnh này: \n{0}\n đến thÆ° mục chứa ảnh của SÆ°u tập
150CDM.General.Image_Filter:Ảnh (gifs, jpgs and pngs)
151CDM.GUI.Classifiers:Bộ phân lớp Duyệt xem
152CDM.GUI.Formats:Đặc tính định dạng
153CDM.GUI.General:Phần chung
154CDM.GUI.Indexes:Chỉ mục tìm tim
155CDM.GUI.Macros:Macro riêng của sưu tập
156CDM.GUI.Plugins:Chương trình nhúng
157CDM.GUI.Root:CDM_ROOT
158CDM.GUI.SearchMetadata:Tìm kiếm
159CDM.GUI.Subcollections:Chỉ mục phần đoạn
160CDM.GUI.SuperCollection:Tìm kiếm liên sưu tập
161CDM.GUI.Translation:Dịch văn bản
162CDM.GUI.DepositorMetadata:Bộ lưu chiểu SDL
163CDM.HelpButton:Hướng dẫn cho màn hình này
164CDM.HelpButton_Tooltip:Mở hướng dẫn của giao diện cho màn hình này
165CDM.IndexManager.Add_Index:Bổ sung chỉ mục
166CDM.IndexManager.Add_Index_Tooltip:Bổ sung chỉ mục chỉ định
167CDM.IndexManager.Allfields_Index:Bổ sung Tìm liên kết trên mọi chỉ mục được gán (Mọi trường)
168CDM.IndexManager.Default_Index_Indicator:[Default Index]
169CDM.IndexManager.Index_Exists:Chỉ mục đã được gán cho sưu tập này
170CDM.IndexManager.Indexes:Các chỉ mục đã gán
171CDM.IndexManager.Level:Mức đánh chỉ số:
172CDM.IndexManager.Level_Tooltip:Đơn vị văn bản mà chỉ mục được tạo lập
173CDM.IndexManager.Add_All:Bổ sung tất cả
174CDM.IndexManager.Add_All_Tooltip:Bổ sung chỉ mục riêng lẻ cho mọi nguồn tin
175CDM.IndexManager.Edit_Index:Sửa chỉ mục
176CDM.IndexManager.Edit_Index_Tooltip:Sửa chỉ mục được chọn
177CDM.IndexManager.New_Index:Chỉ mục mới
178CDM.IndexManager.New_Index_Tooltip:Bổ sung chỉ mục mới
179CDM.IndexManager.Remove_Index:Xoá chỉ mục
180CDM.IndexManager.Remove_Index_Tooltip:Xoá chỉ mục được chọn
181CDM.IndexManager.Replace_Index:Thay thế chỉ mục
182CDM.IndexManager.Replace_Index_Tooltip:Cập nhật chỉ mục được chọn
183CDM.IndexManager.Select_All:Chọn tất cả
184CDM.IndexManager.Select_All_Tooltip:Chọn tất cả nguồn chỉ mục
185CDM.IndexManager.Select_None:KhÎng chọn
186CDM.IndexManager.Select_None_Tooltip:Huỷ chọn tất cả nguồn chỉ mục
187CDM.IndexManager.Set_Default:Thiết lập chỉ mục mặc định
188CDM.IndexManager.Set_Default_Tooltip:Chuyển chỉ mục được chọn thành mặc định
189CDM.IndexManager.Source:Đưa vào chỉ mục:
190CDM.IndexManager.Source_Tooltip:Yếu tố siêu dữ liệu để xây dựng chỉ mục về
191CDM.IndexManager.Text_Source:Toàn văn
192CDM.IndexManager.Text_Source_Tooltip:Đưa toàn văn tài liệu vào chỉ mục
193CDM.IndexingManager.Accent_fold:Giảm dần
194CDM.IndexingManager.Accent_fold_Tooltip:Tạo chỉ mục trọng âm, cho phép kích hoạt tính năng tìm kếm từ khÃŽng xem xét đến trọng âm
195CDM.IndexingManager.Casefold:Chữ hoa chữ thường
196CDM.IndexingManager.Casefold_Tooltip:Tạo chỉ mục chữ hoa-chữ thường, cho phép kích hoạt tính năng tìm kiếm khÃŽng phân biệt chữ hoa chữ thường
197CDM.IndexingManager.Options:Kiểu đánh chỉ số:
198CDM.IndexingManager.Separate_cjk:Phân tách kÜ tự Hoa-Nhật-Hàn CJK
199CDM.IndexingManager.Separate_cjk_Tooltip:<html>Phân tách kÃœ tá»± Hoa-Nhật-Hàn (CJK). Bao gồm đưa khoảng trống vào giữa mỗi kÃœ tá»± CJK.<br> Điều này cần thiết để tìm tin trong những tài liệu tiếng CJK trừ khi văn bản đã được tách kÃœ tá»±.</html>
200CDM.IndexingManager.Stem:Gốc từ
201CDM.IndexingManager.Stem_Tooltip:<html>Tạo chỉ mục "chặt cụt", cho phép kích hoạt tính năng tìm theo phần gốc từ (word stems). <br>Thí dụ, tìm bằng từ "farm" sẜ cho phép tìm ra các tài liệu có từ "farms" "farming" "farmers" (có ích đối với tiếng Anh và Pháp).</html>
202CDM.LanguageManager.Add_Tooltip:Bổ sung phần đoạn chỉ mục dá»±a trên ngÃŽn ngữ được nêu
203CDM.LanguageManager.Assigned_Languages:Phần đoạn ngÃŽn ngữ được gán
204CDM.LanguageManager.Default_Language:NgÃŽn ngữ mặc định
205CDM.LanguageManager.LanguageMetadata:NgÃŽn ngữ siêu dữ liệu:
206CDM.LanguageManager.LanguageMetadata_Tooltip:Yếu tố siêu dữ liệu sá»­ dụng để xác định ngÃŽn ngữ của tài liệu
207CDM.LanguageManager.Remove_Tooltip:Xoá phần đoạn ngÃŽn ngữ được chọn khỏi danh mục
208CDM.LanguageManager.Replace_Tooltip:Thay thế phần đoạn được chọn bằng phần mới dá»±a trên các ngÃŽn ngữ đã chọn
209CDM.LanguageManager.Selector:Các ngÃŽn ngữ để bổ sung:
210CDM.LanguageManager.Selector_Tooltip:NgÃŽn ngữ để xây dá»±ng phần đoạn chỉ mục
211CDM.LanguageManager.Set_Default:Thiết lập mặc định
212CDM.LanguageManager.Set_Default_Tooltip:Chuyển phần đoạn ngÃŽn ngữ được chọn thành mặc định
213CDM.LevelManager.Document:tài liệu
214CDM.LevelManager.Section:phần văn bản
215CDM.LevelManager.Paragraph:đoạn văn
216CDM.LevelManager.Level_Title:Mức đánh chỉ mục
217CDM.LevelManager.Default:Mặc định
218CDM.LevelManager.Default_Tooltip:Mức mặc định trong giao diện người đọc
219CDM.MacrosManager.Editor_Tooltip:Sửa macro ở đây
220CDM.Move.At_Bottom:KhÃŽng thể chuyển {0} {1} xuống thấp hÆ¡n nữa bởi đây đã là cuối danh mục.
221CDM.Move.At_Top:KhÃŽng thể chuyển {0} {1} cao hÆ¡n nữa bởi đây đã là đầu danh mục.
222CDM.Move.Cannot:KhÃŽng thể chuyển Plugin {0} {1} xuống thấp hÆ¡n bởi Recplug và ArcPlug phải ở cuối danh mục.
223CDM.Move.Fixed:<html>RecPlug và ArcPlug phải ở cuối cùng và đã được ghi cố định ở vị trí đó.<br>Nếu bạn bắt buộc phải chuyển chúng đi, hãy thá»±c hiện bằng chỉnh sá»­a thủ cÃŽng tệp collect.cfg file.</html>
224CDM.Move.Move_Down:Chuyển xuống
225CDM.Move.Move_Down_Tooltip:Chuyển mục được chọn xuống dưới
226CDM.Move.Move_Up:Chuyển lên
227CDM.Move.Move_Up_Tooltip:Chuyển mục được chọn lên trên
228CDM.Move.Title:Lỗi - khÃŽng chuyển được
229CDM.PlugInManager.Add:Bổ sung Plugin...
230CDM.PlugInManager.QuickAdd:Bổ sung Plugin
231CDM.PlugInManager.Add_Tooltip:Sử dụng plugin được chọn cho sưu tập này
232CDM.PlugInManager.Assigned:Plugin được gán
233CDM.PlugInManager.Configure:Cấu hình Plugin...
234CDM.PlugInManager.Configure_Tooltip:Thay đổi lựa chọn của Plugin đã chọn
235CDM.PlugInManager.Ignore:KhÃŽng bổ sung Plugin
236CDM.PlugInManager.Ignore_Tooltip:KhÃŽng bổ sung thêm Plugin vào sÆ°u tập này.
237CDM.PlugInManager.PlugIn:Chọn Plugin để bổ sung:
238CDM.PlugInManager.PlugIn_Tooltip:Những plugin sử dụng được cho sưu tập này
239CDM.PlugInManager.PlugIn_Str:plugin
240CDM.PlugInManager.PlugIn_XML_Parse_Failed:KhÃŽng thể xác định được đối số cho {0}\nplugin. Hãy kiểm tra để đảm bảo rằng plugin này cung cấp \n -xml flag bằng cách chạy chÆ°Æ¡ng trình pluginfo.pl được mÃŽ tả trong \nphần 2.1 của Tài liệu cho người phát triển hệ thống (Greenstone Developers Guide).
241CDM.PluginManager.Plugin_List_XML_Parse_Failed:KhÃŽng lấy được danh mục Plugin bằng pluginfo.pl -listall.
242CDM.PluginManager.Plugin_Suggestion_Prompt:KhÃŽng có plugin nào trong sÆ°u tập này xá»­ lÃœ tệp "{0}". Những plugin sau có thể được sá»­ dụng để xá»­ lÃœ tệp này. Bạn có thể bổ sung nó vào sÆ°u tập ngay bây giờ bằng cách chọn và kích chuột nút Bổ sung. (LÆ°u Ãœ, bạn có thể thay đổi danh mục plugin bất cứ lúc nào bằng cách chuyển đến "Plugin Tài liệu" trên mục Thiết kế.)
243CDM.PlugInManager.Remove:Xoá Plugin
244CDM.PlugInManager.Remove_Tooltip:Xoá plugin được chọn khỏi danh mục
245CDM.PluginManager.SuggestedPluginListTitle:Những plugin được đề xuất
246CDM.SearchMetadataManager.Component:Đối tượng trong menu Tìm tin
247CDM.SearchMetadataManager.Component_Name:Văn bản hiển thị
248CDM.SearchMetadataManager.Type_index:Chỉ mục
249CDM.SearchMetadataManager.Type_level:Mức độ
250CDM.SearchMetadataManager.Type_partition:Phân đoạn
251CDM.SearchMetadataManager.Type_language:Phân đoạn ngÃŽn ngữ
252CDM.SubcollectionManager.Add:Bổ sung bộ lọc
253CDM.SubcollectionManager.Add_Tooltip:Bổ sung bộ lọc được chọn vào sưu tập
254CDM.SubcollectionManager.Assigned:Bộ lọc sưu tập con được định nghiã
255CDM.SubcollectionManager.Exclude:Loại trừ
256CDM.SubcollectionManager.Flags:Flag cho tập hợp khi trùng khớp
257CDM.SubcollectionManager.Flags_Tooltip:Flag biểu thức thÃŽng thường để sá»­ dụng khi trùng khớp (thí dụ "i" trong khÃŽng phân biệt chữ hoa-thường)
258CDM.SubcollectionManager.Include:Nhập vào
259CDM.SubcollectionManager.Inclusive:Chúng ta làm gì với các tệp trùng khớp?
260CDM.SubcollectionManager.Language_Controls:Gán ngÎn ngữ
261CDM.SubcollectionManager.Match:Biểu thức thÃŽng thường trùng khớp với:
262CDM.SubcollectionManager.Match_Tooltip:Một biểu thức thÃŽng thường xác định tài liệu trong sÆ°u tập con
263CDM.SubcollectionManager.Name:Tên bộ lọc sưu tập con:
264CDM.SubcollectionManager.Name_Tooltip:Tên của bộ lọc sưu tập con mới
265CDM.SubcollectionManager.Remove:Xoá Bộ lọc
266CDM.SubcollectionManager.Remove_Tooltip:Xoá bộ lọc được chọn khỏi danh mục
267CDM.SubcollectionManager.Replace:Thay thế Bộ lọc
268CDM.SubcollectionManager.Replace_Tooltip:Cập nhật chi tiết của Bộ lọc được chọn
269CDM.SubcollectionManager.Source:Thuộc tính tài liệu để so sánh với:
270CDM.SubcollectionManager.Source_Tooltip:Thuộc tính tài liệu để lọc theo
271CDM.SubcollectionManager.Subcollection_Controls:Định nghĩa Bộ lọc
272CDM.SubcollectionManager.Subindex_Controls:Gán Phân đoạn
273CDM.SubcollectionIndexManager.Add_Subindex:Bổ sung phân đoạn
274CDM.SubcollectionIndexManager.Add_Subindex_Tooltip:Bổ sung phân đoạn được nêu vào sưu tập
275CDM.SubcollectionIndexManager.Default_Partition_Indicator:[Phân đoạn mặc định]
276CDM.SubcollectionIndexManager.Remove_Subindex:Xoá phân đoạn
277CDM.SubcollectionIndexManager.Remove_Subindex_Tooltip:Xoá phân đoạn được chọn khỏi sưu tập
278CDM.SubcollectionIndexManager.Replace_Subindex:Thay thế phân đoạn
279CDM.SubcollectionIndexManager.Replace_Subindex_Tooltip:Cập nhật phân đoạn được chọn
280CDM.SubcollectionIndexManager.Set_Default_Subindex:Thiết lập mặc định
281CDM.SubcollectionIndexManager.Set_Default_Subindex_Tooltip:Chuyển phân đoạn được chọn thành mặc định
282CDM.SubcollectionIndexManager.Source:Xây dựng phân đoạn theo:
283CDM.SubcollectionIndexManager.Source_Tooltip:Bộ lọc sưu tập con để xây dựng phân đoạn theo
284CDM.SubcollectionIndexManager.Subindexes:Phân đoạn sưu tập con được gán
285CDM.TranslationManager.Add:Bổ sung phần dịch
286CDM.TranslationManager.Add_Tooltip:Bổ sung phần dịch được chọn vào sưu tập
287CDM.TranslationManager.Affected_Features:Đặc tính
288CDM.TranslationManager.Assigned_Fragments:Phần dịch được gán
289CDM.TranslationManager.Default_Text:Đoan văn bản khởi đầu
290CDM.TranslationManager.Fragment_Column:Đoạn văn bản
291CDM.TranslationManager.Language:NgÃŽn ngữ của phần dịch
292CDM.TranslationManager.Language_Column:NgÎn ngữ
293CDM.TranslationManager.Language_Tooltip:NgÃŽn ngữ đang được dịch sang
294CDM.TranslationManager.Remove:Xoá phần dịch
295CDM.TranslationManager.Remove_Tooltip:Xoá phần dịch được chọn khỏi sưu tập
296CDM.TranslationManager.Replace:Thay thế phần dịch
297CDM.TranslationManager.Replace_Tooltip:Cập nhật phần dịch được chọn
298CDM.TranslationManager.Translation:Văn bản được dịch
299CDM.TranslationManager.Translation_Tooltip:Nhập phần dịch của xâu ở đây
300CDM.DepositorMetadataManager.Warning:Phải chọn ít nhất một yếu tố siêu dữ liệu
301#*******************
302#
303#***** Collection *****
304Collection.Collection:<HTML><STRONG><FONT FACE={FONT} COLOR=Black>Sưu tập</FONT></STRONG></HTML>
305Collection.Delete_Tooltip:Xoá các tệp được chọn khỏi thư mục
306Collection.Filter_Tooltip:Hạn chế các tệp được hiện trong cây thư mục
307Collection.New_Folder_Tooltip:Tạo một thư mục mới
308Collection.No_Collection:KhÎng có sưu tập
309Collection.No_Collection_Loaded:KhÃŽng có sÆ°u tập được tải lên
310Collection.Stop:Dừng
311Collection.Stop_Tooltip:Dừng sao tệp tin
312Collection.Workspace:<HTML><STRONG><FONT FACE={FONT} COLOR=Black>Vùng làm việc</FONT></STRONG></HTML>
313#**********************
314#
315#***** CollectionBuilt *****
316CollectionBuilt.Message:Sưu tập đã được xây dựng và sẵn sàng để duyệt xem
317CollectionBuilt.Title:Kết quả xây dựng sưu tập
318#***************************
319#
320#******ScheduldBuilt******
321ScheduleBuilt.Message:Thời gian biểu của sưu tập này được thay đổi
322ScheduleBuilt.Title:Kết quả lập thời gian biểu sưu tập
323#***************************
324#
325#***** CollectionManager *****
326CollectionManager.Schedule_Failed:Có lỗi và sÆ°u tập khÃŽng thể được đặt thời gian biểu xây dá»±ng định kỳ
327CollectionManager.Build_Cancelled:Quá trình xây dựng sưu tập bị huỷ.
328CollectionManager.Cannot_Create_Collection:Có lỗi và sÆ°u tập khÃŽng được tạo ra.
329CollectionManager.Cannot_Create_Collection_With_Reason:SÆ°u tập khÃŽng thể được tạo lập vì :\n{0-Error message}
330CollectionManager.Cannot_Delete_Index:SÆ°u tập này khÃŽng thể xây dá»±ng lại được vì khÃŽng thể xóa được các tệp chỉ mục cÅ©.\nKiểm tra để xem Greenstone hoặc chÆ°Æ¡ng trình nào khác đang sá»­ dụng các tệp đó, \n rồi thá»­ làm lại.
331CollectionManager.Cannot_Delete_Index_Log:KhÃŽng thể xoá được các tệp chỉ mục cÅ© và vì vậy quá trình nhập vào bị dừng lại.
332CollectionManager.Cannot_Open:SÆ°u tập ở đường dẫn:\n{0-Collection file path}\nkhÃŽng mở được.
333CollectionManager.Cannot_Open_With_Reason:SÆ°u tập ở đường dẫn:\n{0-Collection file path}\nkhÃŽng mở được vì:\n{1-Error message}
334CollectionManager.Creating_Collection:Đang tạo lập sưu tập
335CollectionManager.Creating_Collection_Please_Wait:Đang tạo lập sưu tập, xin hãy chờ một chút....
336CollectionManager.Loading_Collection:Đang tải sưu tập
337CollectionManager.Loading_Collection_Please_Wait:Đang tải sưu tập. Xin hãy chờ một chút...
338CollectionManager.Loading_Successful:Sưu tập được tải {0}.
339CollectionManager.Missing_Config:SÆ°u tập này khÃŽng có tệp cấu hình collect.cfg hợp lệ.
340CollectionManager.Not_Col_File:{0}' khÃŽng phải là tệp SÆ°u tập của GLI (.col)
341CollectionManager.No_Config_File:Tập cấu hình collect.cfg khÎng do mkcol.pl tạo ra.
342CollectionManager.Preview_Ready_Failed:Có lỗi nên sẜ cản trở việc duyệt lại SÆ°u tập.
343CollectionManager.Preview_Ready_Title:Tình trạng Duyệt Sưu tập.
344CollectionManager.Schedule_Ready_Title:Tình trạng thời gian biểu
345CollectionManager.Build_Not_Moved:ThÆ° mục xây dá»±ng khÃŽng thể bị xoá. Thá»­ xây dá»±ng lại hoặc thoát khỏi GLI và máy chủ, sau đó khởi động lại GLI và sá»­ dụng tính năng xây dá»±ng sÆ°u tập - Việc này giup khắc phục vấn đề.
346CollectionManager.Index_Not_Deleted:KhÃŽng xoá được ThÆ° mục chỉ mục. Thá»­ GLI và máy chủ hiện tại, khởi động lại GLI và xây dá»±ng lại sÆ°u tập - điều này có thể giải quyết vấn đề
347CollectionManager.Install_Exception:Có lỗi khi cài đặt sÆ°u tập:\n{0}\nCó thể lỗi là do Windows hoặc chÆ°Æ¡ng trình ThÆ° viện cục bộ khoá các tệp tin.\nKiểm tra để khÃŽng có tệp tin nguồn của sÆ°u tập\nđang bị mở bởi các ứng dụng bên ngoài khác, sau đó thá»±c hiện Xây dá»±ng lại.
348#*****************************
349#
350#***** CollectionPopupMenu *****
351CollectionPopupMenu.Delete:Xoá
352CollectionPopupMenu.New_Dummy_Doc:Tài liệu giả mới
353CollectionPopupMenu.New_Folder:Thư mục mới
354CollectionPopupMenu.Refresh:Hoạt hoá lại xem thư mục
355CollectionPopupMenu.Rename:Đổi tên
356CollectionPopupMenu.Replace:Thay thế
357#*******************************
358#
359#***** CreatePane *****
360CreatePane.Schedule_Progress:Lập thời gian biểu đang tiến hành
361CreatePane.Schedule:Lập thời gian biểu Lựa chọn
362CreatePane.Schedule_Tooltip:Lụa chọn cho lập thời gian biểu tạo lập sưu tập tự động
363CreatePane.Schedule_Build:Lập thời gian biểu hoạt động
364CreatePane.Schedule_Build_Tooltip:Lập thời gian biểu cho tạo lập sưu tập tự động
365CreatePane.Build:Phương án xây dựng
366CreatePane.Build_Tooltip:Lựa chọn cho giai đoạn đánh chỉ mục và phân lớp trong tạo lập sưu tập
367CreatePane.Build_Collection:Xây dựng Sưu tập
368CreatePane.Build_Collection_Tooltip:Bắt đầu quá trình hình thành sưu tập
369CreatePane.Build_Progress:Quá trình xây dưng
370CreatePane.Cancel_Build:Huỷ xây dưng
371CreatePane.Cancel_Build_Tooltip:Dừng quá trình tạo lập sưu tập
372CreatePane.Full_Build:Xây dựng lại hoàn toàn
373CreatePane.Full_Build_Tooltip:Xây dựng lại toàn bộ sưu tập từ đầu
374CreatePane.Import:Phương án nhập vào
375CreatePane.Import_Tooltip:Lựa chọn cho chuyển đổi dữ liệu và giai đoạn gán siêu dữ liệu trong tạo lập sưu tập
376CreatePane.Import_Progress:Quá trình nhập vào
377CreatePane.Minimal_Build:Xây dựng lại tối thiểu
378CreatePane.Minimal_Build_Tooltip:Nhanh hơn vì chỉ những phần cần thiết của quá trình xây dựng sưu tập mới bị tác động
379CreatePane.Minimal_Build_Not_Required:KhÃŽng cần thiết phải xây dá»±ng lại vì bạn khÃŽng bổ sung thêm dữ liệu vào sÆ°u tập, \nhiệu đính siêu dữ liệu, hoặc thay đổi lá»±a chọn trong mục Thiết kế. \n(Để xây dá»±ng lại, chọn "Xây dá»±ng lại hoàn toàn" và bấm nút "Xây dá»±ng sÆ°u tập".)
380CreatePane.Log:Nhật kÜ thÎng báo
381CreatePane.Log_Tooltip:Xem đầu ra từ những thử nghiệm tạo lập sưu tập trước đây
382CreatePane.Mode_All:tất cả
383CreatePane.Options:Nhóm lựa chọn
384CreatePane.Options_Title:Chọn lựa Nhập và xây dựng sưu tập
385CreatePane.Preview_Collection:Duyệt lại sưu tập
386CreatePane.Preview_Collection_Tooltip:Duyệt lại sưu tập
387#**********************
388#
389#***** Dates *****
390Dates.Mon:Thứ Hai
391Dates.Tue:Thứ Ba
392Dates.Wed:Thứ Tư
393Dates.Thu:Thứ Năm
394Dates.Fri:Thứ Sáy
395Dates.Sat:Thứ Bảy
396Dates.Sun:Chủ nhật
397Dates.Jan:Tháng Giêng
398Dates.Feb:Tháng Hai
399Dates.Mar:Tháng Ba
400Dates.Apr:Tháng Tư
401Dates.May:Tháng Năm
402Dates.Jun:Tháng Sáu
403Dates.Jul:Tháng Bảy
404Dates.Aug:Tháng Tám
405Dates.Sep:Tháng Chín
406Dates.Oct:Tháng Mười
407Dates.Nov:Tháng Mười một
408Dates.Dec:Tháng Mười hai
409#**********************
410#
411#***** Delete Collection Prompt *****
412DeleteCollectionPrompt.Collection_Details:Chi tiết của sưu tập được chọn
413DeleteCollectionPrompt.Collection_List:Những sưu tập hiện có
414DeleteCollectionPrompt.Confirm_Delete:Hãy kích vào hộp chọn để khẳng định xoá sưu tập.
415DeleteCollectionPrompt.Delete:Xoá
416DeleteCollectionPrompt.Delete_Tooltip:Xoá sưu tập được chọn
417DeleteCollectionPrompt.Details:Người tạo lập - {0}\nNgười duy trì - {1}\nMÎ tả\n{2}
418DeleteCollectionPrompt.Failed_Delete:KhÃŽng thể xoá hoàn toàn bộ sÆ°u tập
419DeleteCollectionPrompt.Failed_Title:Xoá khÎng thành cÎng
420DeleteCollectionPrompt.No_Collection:KhÃŽng có sÆ°u tập được chọn.
421DeleteCollectionPrompt.Successful_Delete:Bộ sưu tập đã bị xoá.
422DeleteCollectionPrompt.Successful_Title:Xoá đã kết thúc
423DeleteCollectionPrompt.Title:Xoá sưu tập
424DeleteCollectionPrompt.Cannot_Delete_Open_Collection_Tooltip:KhÃŽng xoá được sÆ°u tập {0}, vì hiện đang được mở
425#**********************
426#
427#***** DirectoryLevelMetadata *****
428DirectoryLevelMetadata.Message:Bạn phải gán siêu dữ liệu 'Mức thÆ° mục' vào thÆ° mục được chọn. Siêu dữ liệu nhÆ° thế sẜ được tá»± động truyền xuống mức thÆ° mục con tới các tệp và thÆ° mục con trongthÆ° mục này. Những siêu dữ liệu nhÆ° vậy khÃŽng thể bị xoá khỏi thÆ° mục con mà chỉ có thể được thay thế. Để tiếp tục thao tác này, bấm phím 'OK'.
429DirectoryLevelMetadata.Title:Chuẩn bị bổ sung siêu dữ liệu mức thư mục
430
431#*******************
432#
433#***** Download *****
434DOWNLOAD.MODE.Root:Download_Root
435DOWNLOAD.MODE.WebDownload:Web
436DOWNLOAD.MODE.MediaWikiDownload:MediaWiki
437DOWNLOAD.MODE.OAIDownload:OAI
438DOWNLOAD.MODE.ZDownload:Z39.50
439DOWNLOAD.MODE.SRWDownload:Dịch vụ tìm kiếm trên Web
440
441Download.ServerInformation:ThÎng tin máy chủ
442Download.ServerInformation_Tooltip:Tải xuống một số thÃŽng tin về máy chủ và kiểm tra xem kết nối có thể thá»±c hiện được
443
444#********************
445#
446#***** EnrichPane *****
447EnrichPane.AutoMessage:Yếu tố này, {0}, thuộc về tập siêu dữ liệu của Greenstone. Bộ siêu dữ liệu này là những dữ liệu có thể được triết rút một cách tự động. Để kiểm tra siêu dữ liệu {0} nào có thể triết rút được, tạo lập sưu tập bằng sử dụng thực đơn 'Tạo lập'.
448EnrichPane.ExistingValues:Giá trị hiện tại cho {0}
449EnrichPane.InheritedMetadataSelected:Phần tá»­ siêu dữ liệu này được kế thừa từ thÆ° mục ở mức trên và khÃŽng thể bị xoá. Bạn có thể đến thÆ° mục thá»±c tế đang chứa siêu dữ liệu bằng cách kích chuột vào biểu tượng ở đầu hàng.
450EnrichPane.InheritedMetadata_Tooltip:Kích chuột vào biểu tượng để đến thư mục nơi những phần tử siêu dữ liệu kế thừa được gán
451EnrichPane.ManageMetadataSets:Quản trị bộ siêu dữ liệu...
452EnrichPane.ManageMetadataSets_Tooltip:Thay đổi bộ siêu dữ liệu mà sưu tập sử dụng
453EnrichPane.No_File:KhÃŽng chọn tệp nào
454EnrichPane.No_Metadata:KhÃŽng có siêu dữ liệu
455EnrichPane.No_Metadata_Element:<HTML><STRONG><FONT FACE={FONT} COLOR=Black>KhÃŽng có yếu tố siêu dữ liệu được chọn</FONT></STRONG></HTML>
456EnrichPane.NotOneFileOnlyMetadataSelected:Phần tá»­ siêu dữ liệu này khÃŽng chỉ là riêng của tệp tin này và khÃŽng thể hiệu đính được.
457EnrichPane.Value_Field_Tooltip:Giá trị cần gán cho yếu tố siêu dữ liệu được chọn
458EnrichPane.Value_Field_Tooltip_Uneditable:Giá trị được gán cho yếu tố siêu dữ liệu được chọn
459#***********************
460#
461#****** ExplodeMetadataPrompt *******
462ExplodeMetadataPrompt.Explode:Mở bung
463ExplodeMetadataPrompt.Explode_Tooltip:Mở bung tệp siêu dữ liệu
464ExplodeMetadataPrompt.Instructions:Việc mở bung tệp siêu dữ liêu này sẜ tạo ra những biểu ghi riêng rẜ với siêu dữ liệu có thể hiệu đính được. Đây là quá trình khÃŽng đảo ngược và siêu dữ liệu gốc sẜ bị xoá khỏi sÆ°u tập.
465ExplodeMetadataPrompt.Failed_Title:Mở bung bị lỗi
466ExplodeMetadataPrompt.Failed_Explode:KhÃŽng mở bung được CSDL {0}.
467ExplodeMetadataPrompt.NotExplodable:Tệp này khÃŽng thể mở bung
468ExplodeMetadataPrompt.Successful_Explode:CSDL {0} được mở bung thành cÃŽng.
469ExplodeMetadataPrompt.Successful_Title:Hoàn thành mở bung.
470ExplodeMetadataPrompt.Title:mở bung CSDL siêu dữ liệu
471ExplodeMetadataPrompt.Plugin:Plugin sử dụng để mở bung
472#***********************
473#
474#****** ReplaceSrcWithHTMLPrompt *******
475ReplaceSrcWithHTMLPrompt.ReplaceSrc:Thay thế bằng phiên bản HTML
476ReplaceSrcWithHTMLPrompt.ReplaceSrc_Tooltip:Thay thể tài liệu nguồn bằng phiên bản HTML mà Greenstone tạo ra
477ReplaceSrcWithHTMLPrompt.Instructions:Thay thế tài liệu bằng phiên bản HTML được tạo ra sẜ cho phép bạn hiệu đính tệp HTML và xây dá»±ng lại sÆ°u tập trong tÆ°Æ¡ng lai với những hiệu đính này. Đây là quá trình khÃŽng đảo ngược được và những tài liệu gốc được thay thế sẜ bị xoá khỏi sÆ°u tập.
478ReplaceSrcWithHTMLPrompt.Failed_Title:Thay thế bằng HTML khÎng thành cÎng.
479ReplaceSrcWithHTMLPrompt.Failed_ReplaceSrc:Tài liệu {0} khÃŽng thể thay thế bằng phiên bản HTML.
480ReplaceSrcWithHTMLPrompt.NotSrcReplaceable:Kiểu tệp tin này khÃŽng thể thay thế bằng phiên bản HTML
481ReplaceSrcWithHTMLPrompt.Successful_ReplaceSrc:Mọi tài liệu được chọn được thay thế thành cÃŽng bằng phiên bản HTML
482ReplaceSrcWithHTMLPrompt.Successful_Title:Thay thế bằng phiên bản HTML Greenstone tạo ra kết thúc.
483ReplaceSrcWithHTMLPrompt.Title:Thay thế tài liệu nguồn bằng tệp HTML
484ReplaceSrcWithHTMLPrompt.Plugin:Plugin to use for exploding
485#***********************
486#
487#****** WriteCDImagePrompt *******
488WriteCDImagePrompt.CD_Name:Tên CD/DVD
489WriteCDImagePrompt.Export:Xuất dữ liệu cho CD/DVD
490WriteCDImagePrompt.Export_Tooltip:Ghi các sưu tập được chọn thành dữ liệu cho CD/DVD Windows
491WriteCDImagePrompt.Failed_Export:KhÃŽng xuất ra được các sÆ°u tập ({0}).
492WriteCDImagePrompt.Failed_Title:Xuất bị lỗi
493WriteCDImagePrompt.Install:CD/DVD sẜ cài đặt một số tệp tin khi sá»­ dụng (nhanh hÆ¡n)
494WriteCDImagePrompt.Install_Tooltip:Tạo lập đĩa CD-ROM tự cài đặt có thể cài đặt được phần mềm máy chủ GSDL (và các tệp tin của bộ sưu tập) lên máy chủ.
495WriteCDImagePrompt.NoInstall:CD/DVD sẜ khÃŽng cài đặt tệp tin nào khi sá»­ dụng
496WriteCDImagePrompt.NoInstall_Tooltip:Tạo lập đĩa CD-ROM có thể chạy được trá»±c tiếp trên đĩa mà khÃŽng cần cài đặt gì thêm lên máy chủ.
497WriteCDImagePrompt.Instructions:Xuất ra một hoặc một số sưu tập cho đĩa CDROM tự cài đặt (mặc dù điều này có thể hoạt động trên mọi hệ điều hành, đĩa CD-ROM được tạo ra chỉ chạy trên Windows).
498WriteCDImagePrompt.Progress_Label:Đang sao tệp tin. Xin hãy chờ một chút...
499WriteCDImagePrompt.Size_Label:Kích thước ước lượng:
500WriteCDImagePrompt.Successful_Export:Những sưu tập ({0}) đã được xuất ra.
501WriteCDImagePrompt.Successful_Title:Xuất ra hoàn thành
502WriteCDImagePrompt.Title:Xuất Sưu tập lên CD/DVD
503#************************
504#
505#****** ExportAsPrompt *******
506ExportAsPrompt.Export_Name:Tên thư mục
507ExportAsPrompt.Export_Name_Tooltip:Tên của thư mục trong thư mục tạm thời tmp của Greenstone nơi sưu tập xuất ra được lưu.
508ExportAsPrompt.Export:xuất ra sưu tập
509ExportAsPrompt.Export_Tooltip:xuất ra sưu tập được chọn theo khổ mẫu được chọn vào thư mục đã khai báo
510ExportAsPrompt.Failed_ExportOne:SÆ°u tập {0}, khÃŽng xuất ra được.
511ExportAsPrompt.Failed_Details:Xem {1} để có chi tiết
512ExportAsPrompt.Failed_Title:Xuất ra bị lỗi
513ExportAsPrompt.Instructions:Xuất ra một hoặc nhiều sưu tập theo khổ mẫu được chọn vào thư mục được khai báo
514ExportAsPrompt.Progress_Label:Đang xuất các tệp. Xin hãy chờ một chút ...
515ExportAsPrompt.Successful_ExportOne:Sưu tập {0}, đã được xuất ra.
516ExportAsPrompt.Successful_Details:Các tệp được xuất đến: {1}
517ExportAsPrompt.Successful_Title:Xuất ra hoàn thành
518ExportAsPrompt.Title:Xuất các sưu tập
519ExportAsPrompt.SaveAs:Xuất ra đến
520ExportAsPrompt.SaveAs_Tooltip:Chọn khổ mẫu để xuất dữ liệu ra
521ExportAsPrompt.Cancel:Huá»·
522ExportAsPrompt.Cancel_Tooltip:Huỷ quá trình mở bung
523ExportAsPrompt.Browse:Duyệt xem
524ExportAsPrompt.Browse_Tooltip:Chọn một tệp xsl
525ExportAsPrompt.ApplyXSL:Áp dụng tệp XSL cho {0}
526ExportAsPrompt.ApplyXSL_Tooltip:Sử dụng tệp xsl để chuyển đổi các tệp được mở bung.
527ExportAsPrompt.MARCXMLGroup:Nhóm biểu ghi MARC
528ExportAsPrompt.MARCXMLGroup_Tooltip:Xuất tất cả các biểu ghi MARC vào một tệp đơn.
529ExportAsPrompt.MappingXML:Áp dụng tệp ánh xạ (mapping)
530ExportAsPrompt.MappingXML_Tooltip:Sử dụng tệp ánh xạ để chuyển đổi các tệp được xuất ra.
531#
532#***** Inherited Metadata *****
533ExtractedMetadata.Message:Tệp tin hoặc thư mục được chọn chứa các siêu dữ liệu được triết rút nhưng hiện đang ở trạng thái ẩn. Để xem siêu dữ liệu được triết rút, đến thực đơn "Hồ sơ" (F)", chọn "Thuộc tính" (P)". Tại mục "Phần chung" của "Thuộc tính", chọn "Xem SDL triết rút", sau đó kích chuột nút "[O]k".
534ExtractedMetadata.Title:Tệp tin/thư mục này có các siêu dữ liệu triết rút ẩn
535#
536#***** FileActions *****
537FileActions.Calculating_Size:Tính tổng kích thước các tệp được chọn.
538FileActions.ChooseDestinationDirectory:Chọn thư mục đích
539FileActions.Copying:Đang sao {0}
540FileActions.Could_Not_Delete:KhÃŽng thể xoá {0}
541FileActions.Cyclic_Path:KhÃŽng thể sao {0}: thÆ° mục đích là thÆ° mục con của thÆ° mục nguồn.
542FileActions.Deleting:Đang xoá {0}
543FileActions.Directories_Selected:{0} thư mục được chọn
544FileActions.Directory_Selected:1 thư mục được chọn
545FileActions.File_Already_Exists_No_Create:Tệp tin '{0}' đã tồn tại.
546FileActions.File_And_Directories_Selected:1 tệp tin và {0} thư mục được chọn
547FileActions.File_And_Directory_Selected:1 tệp tin và 1 thư mục được chọn
548FileActions.File_Create_Error:Tệp tin {0} khÃŽng được tạo ra.
549FileActions.Folder_Create_Error:ThÆ° mục {0} khÃŽng tạo được.
550FileActions.Folder_Does_Not_Exist:ThÆ° mục này khÃŽng còn tồn tại, nó có thể bị đổi tên hoặc bị xoá
551FileActions.File_Exists:{0} đang tồn tại trong thÆ° mục chỉ định. Có xoá đÚ khÃŽng?
552FileActions.File_Move_Error_Message:KhÃŽng thể chuyển {0} đến\n{1}.
553FileActions.File_Not_Deleted_Message:{0}\nTệp tin được nêu tên trên khÃŽng bị xoá. \nHãy kiểm tra xem bạn có đang mở nó bằng một\nchÆ°Æ¡ng trình bên ngoài khác khÃŽng, sau đó thá»­ lại.
554FileActions.File_Not_Found_Message:{0}\nKhÃŽng thấy tệp tin được nêu tên trên. Khi làm mới lại (Refresh) việc duyệt\nKiểm tra lại xem tệp còng tồn tại khÃŽng.
555FileActions.File_Selected:1 tệp tin được chọn
556FileActions.Files_And_Directory_Selected:{0} tệp tin và 1 thư mục được chọn
557FileActions.Files_Selected:{0} tệp tin được chọn
558FileActions.Folder_Already_Exists:Tên ThÆ° mục '{0}' đang được sá»­ dụng. KhÃŽng thể tạo thÆ° mục.
559FileActions.Insufficient_Space_Message:Thao tác với tệp tin bị lỗi do khÃŽng đủ dung lượng đĩa.\nĐể sao thành cÃŽng tệp tin bạn cần \ntiếp tục: {0}
560FileActions.Moving:Đang chuyển {0}
561FileActions.No_Activity:KhÃŽng có thao tác được yêu cầu
562FileActions.Read_Not_Permitted_Message:KhÃŽng thể đọc [0}.
563FileActions.Read_Only:Các tệp tin trong khÃŽng gian làm việc là Chỉ đọc và khÃŽng thể bị xoá.
564FileActions.Replacing:Thay thế {0}
565FileActions.Selected:{0} tệp và {1} thư mục được chọn
566FileActions.Unknown_File_Error_Message:Mặc dầu khÃŽng có thÃŽng báo lỗi được báo cáo trong quá trình\nthao tác với tệp, kiểm tra chung kết cho thấy tệp tin sao đích\nkhÃŽng giống tệp tin nguồn. LÃœ do về việc nàyn\nlà khÃŽng rõ. Kiểm tra mÃŽi trường làm việc và cập nhật\nJVM đã được bạn cài đặt.
567FileActions.Write_Not_Permitted_Message:GLI khÃŽng được phép ghi vào \n{0}\nHãy kiểm tra sá»± cho phép với tệp tin
568FileActions.Write_Not_Permitted_Title:Lỗi - Sá»± cho phép khÃŽng chính xác
569FileActions.Yes_To_All:Đồng Ãœ tất cả
570FileActions.File_Permission_Detail:\n\nGHi chú: Nói chung, Giao diện thủ thÆ° GLI cần có quyền được ghi vào thÆ° mục "Greenstone home folder", \nmà nó {0}.\nHãy cấp quyền 'Full Control' với thÆ° mục này (và những thÆ° mục con của nó) cho người dùng này ({1}) và hãy thá»­ lại.\n\n(Nếu khÃŽng, hãy cài đặt lại Greenstone vào thÆ° mục mà bạn đã được trao có quyền "Full Control",\n nhÆ° thÆ° mục "My Documents".)
571
572#************************
573#
574#******* File Associations dialog **********
575FileAssociationDialog.Add:Bổ sung
576FileAssociationDialog.Add_Tooltip:Sử dụng ứng dụng này để xem tập tin dạng này
577FileAssociationDialog.Batch_File:Tệp tin theo lÃŽ
578FileAssociationDialog.Browse:Duyệt
579FileAssociationDialog.Browse_Tooltip:Lựa chọn ứng dụng để sử dụng trong vùng của bạn
580FileAssociationDialog.Browse_Tooltip_Mac:Duyệt ứng dụng của bạn hiện bị mất tác dụng đối với MacOS
581FileAssociationDialog.Browse_Title:Lựa chọn ứng dụng
582FileAssociationDialog.Close:Đóng
583FileAssociationDialog.Close_Tooltip:Đóng hộp thoại này và quay về cửa sổ chính
584FileAssociationDialog.Command:Thực hiện lệnh:
585FileAssociationDialog.Command_File:Tệp tin lệnh
586FileAssociationDialog.Command_Tooltip:Nhập lệnh để tiến hành ứng dụng
587FileAssociationDialog.Details:Chi tiết Liên kết tệp tin mới
588FileAssociationDialog.Executable_File:Các tệp tin lệnh
589FileAssociationDialog.Extension:Cho phần mở rộng của tệp:
590FileAssociationDialog.Extension_Tooltip:Phần mở rộng của tệp tin để xem
591FileAssociationDialog.Instructions:Sá»­ dụng hộp thoại này để thiết lập chÆ°Æ¡ng trình bên ngoài được sá»­ dụng để xem dạng tệp tin nào đó và lệnh nào cần phải thá»±c hiện để phát động chÆ°Æ¡ng trình này.\nĐể bổ sung dạng tệp mới, nhập dạng phần mở rộng của tệp vào vùng 'Cho Phần mở rộng của tệp'. Để bổ sung hoặc sá»­a đổi lệnh, nhập lệnh mới vào vùng 'Phát động lệnh' hoặc kích chuột vào nút 'Duyệt' để tìm tệp tin hệ thống cho chÆ°Æ¡ng trình phù hợp. Sá»­ dụng chuỗi kÃœ tá»± đặc biệt '%1' để chỉ thị tên tệp nào cần phải mởi được chÚn vào, thí dụ: "C:\\Windows\\System\\MSPaint.exe %1". '%1' sẜ được gán vào cuối lệnh nếu khÃŽng được mÃŽ tả ở nÆ¡i khác.\nNgười sá»­ dụng MacOS cần sá»­ dụng đầu tiên lệnh đặc thù của MAC "open [-a <application_name>] %1".
592FileAssociationDialog.Table.Command:Lệnh
593FileAssociationDialog.Table.Extension:Phẩn mở rộng
594FileAssociationDialog.Title:Hiệu đính liên kết tệp
595FileAssociationDialog.Remove:Xoá
596FileAssociationDialog.Remove_Tooltip:Xoá sự liên kết được chọn khỏi liên kết hiện tại
597FileAssociationDialog.Replace:Thay thế
598FileAssociationDialog.Replace_Tooltip:Thay thế sự kết hợp được chọn bằng chi tiết kiết hợp mới
599#*******************
600#
601#******Filter***************
602Filter.0:HTM & HTML
603Filter.1:XML
604Filter.2:Tệp văn bản
605Filter.3:Ảnh
606Filter.4:PDF
607Filter.5:Tài liệu Office
608Filter.All_Files:Mọi dạng tệp
609Filter.Filter_Tree:Cho xem tệp
610Filter.Invalid_Pattern:<HTML><FONT FACE={FONT} COLOR=Black>KhuÃŽn mẫu bạn nhập vÚo cho tệp lọc khÃŽng hợp lệ.<BR>Hảy thá»­ sá»­ dụng cú pháp thÃŽng thường với <BR>* cho kÃœ tá»± đại diện.</FONT></HTML>
611#***********************
612#
613#***** GAuthenticator *****
614GAuthenticator.Password:Mật khẩu:
615GAuthenticator.Password_Tooltip:Nhập mật khẩu vào đây
616GAuthenticator.Title:Cần có mật khẩu
617GAuthenticator.Username:Tên người dùng:
618GAuthenticator.Username_Tooltip:Nhập tên người dùng ở đây
619#**************************
620#
621#***** General Messages *****
622# 0 - A String representing the name and method of the class in question.
623General.Apply:Áp dụng
624General.Apply_Tooltip:Áp dụng thiết lập hiện tại nhÆ°ng khÃŽng thoát ra khỏi hộp thoại
625General.Browse:Duyệt...
626General.Cancel:Huá»·...
627General.Cancel_Tooltip:Huá»· thay đổi (nhÆ°ng khÃŽng làm lại những gì đã áp dụng)
628General.CD:Đổi thư mục...
629General.CD_Tooltip:Xem thư mục Collect khác
630General.ChooseCollectDirectory:Chọn thư mục Collect cho mình...
631General.Close:Đóng...
632General.Close_Tooltip:Đóng hộp thoại này
633General.Edit:Hiệu đính giá trị
634General.Error:Lỗi
635General.LLS_Not_Started:Bạn đã khởi động "Greenstone server", nhưng chưa kích chuột nút "Enter Library".\nKhi đã thực hiện điều này, nhấn nút Duyệt xem (Preview Collection) trong GLI để xem sưu tập.
636General.LLS_Not_Started_Title:Phần mềm Local Library Server chưa khởi động.
637General.No:KhÃŽng
638General.NotSunJava:Nhà cung cấp JAVA: {0}\nLÆ°u Ãœ rằng Giao diện thủ thÆ° này được phát triển và thÆ° nghiệm với JAVA của Sun Microsystems.
639General.OK:OK
640General.OK_Tooltip:Chấp nhận thiết lập hiện tại và thoát khỏi hộp thoại
641General.Outstanding_Processes:<html>Giao diện thủ thÆ° khÃŽng thể đóng hoàn toàn cho đến khi mọi chÆ°Æ¡ng trình<br>được khởi tạo bên trong Giao diện được đóng lại.</html>
642General.Outstanding_Processes_Title:Chờ để thoát ra
643General.Pure_Cancel_Tooltip:Huá»· thao tác này (khÃŽng thay đổi nào được thá»±c hiện)
644General.Reconfigure:Lập cấu hình web server theo thủ cÎng
645General.Review_Output:Hãy xem tổng hợp kết quả dưới đây:
646General.Redo:Làm lại
647General.Redo_Tooltip:KhÃŽi phục lần khÃŽng thá»±c hiện cuối cùng
648General.Undo:KhÃŽng thá»±c hiện
649General.Undo_Tooltip:KhÃŽng thá»±c hiện lầ hiệu đính cuối cùng
650General.Usage:Sá»­ dụng: {0} <params>\nMọit tham số là tuỳ chọn, song Giao diện có thể khÃŽng làm việc nếu tham biến -gsdl và -library khÃŽng được lập.\n -gsdl <path> : Lập đường dẫn đến gsdl\n -library <path> : Đường dẫn đến cgi-bin\n -mozilla <path> : Kích hoạt mozilla\n -mirror : Kích hoạt kiểm soát web gÆ°Æ¡ng (Web-mirroring)\n -laf [java|windows|motif|mac] : Xem và cảm nhận\n -debug : Kích hoạt thÃŽng báo lỗi\n -no_load : KhÃŽng tải sÆ°u tập đã mởi trước đó\n -load <path> : Tải sÆ°u tập được nêu tên
651General.View:Xem giá trị
652General.Warning:Cảnh báo
653General.Yes:Đồng Ãœ
654General.MultipleFileNamesNotSupported.Message:Hệ thống của bạn có lẜ đang dùng UTF-8. Tên tệp kiểu Non-UTF-8 khÃŽng được hỗ trợ trong cài đặt hệ thống của bạn
655General.MultipleFileNamesNotSupported.Title:Hỗ trợ mã hoá tên tệp
656#****************************
657#
658#***** GShell *****
659GShell.BadArgument:Đối số {0} khÃŽng hợp lệ.
660GShell.BadArgumentValue:Đối số {0} có giá trị khÃŽng hợp lệ.
661GShell.BadPluginOptions:Lỗi đối số xuất hiện trong Plugin {0}.
662GShell.BadClassifierOptions:Lỗi đối số xuất hiện trong Bộ phân lớp {0}.
663GShell.Build.Auxilary:Tạo lập tệp phụ trợ và dọn dẹp...
664GShell.Build.BuildBegun1:************Bắt đầu xây dựng*************
665GShell.Build.BuildCancelled:*************** Bị huỷ bỏ ****************
666GShell.Build.BuildComplete1:********* Xây dựng hoàn thành *******
667GShell.Build.CompressText:Đang nén văn bản...
668GShell.Build.Index:Đang tạo chỉ mục dựa trên {0-index source and level}...
669GShell.Build.InfoDatabase:Đang tạo CSDL thÎng tin...
670GShell.Build.Phind:Đang tạo Bộ phân lớp Phind. Xin hãy chờ một chút....
671GShell.Schedule.ScheduleBegun1:**************** Thời gian biểu được khởi động ***************
672GShell.Schedule.ScheduleComplete1:**************** Thời gian biểu kết thúc *************
673GShell.Schedule.ScheduleDelete:*********** Xoá thời gian biểu hiện có *****
674GShell.Command:Lệnh
675GShell.Failure:Lệnh bị lỗi
676GShell.Import.FileNotProcessed:Tệp tin {0-target file path} được nhận ra nhÆ°ng khÃŽng được plugin nào xá»­ lÃœ.
677GShell.Import.FileNotRecognised:Tệp tin {0-target file path} khÃŽng được Plugin nào nhận biết...
678GShell.Import.FileProcessing:Tệp tin {0-target file path} đang được Plugin {1-plugin name} xá»­ lÃœ.
679GShell.Import.FileProcessingError:Tệp tin {0-target file path} gặp lỗi trong quá trình xá»­ lÃœ.
680GShell.Import.ImportBegun1:******* Nhập khẩu dữ liệu bắt đầu ********
681GShell.Import.ImportComplete1:***** Nhập khẩu dữ liệu hoàn thành ******
682GShell.Import.ImportComplete2:{0-number documents considered} tài liệu được xem xét xá»­ lÃœ:
683GShell.Import.ImportComplete2.1:1 tài liệu được xem xét xá»­ lÃœ
684GShell.Import.ImportComplete.Processed:{0-number processed} tài liệu được xá»­ lÃœ và nhập vào sÆ°u tập.
685GShell.Import.ImportComplete.Processed.1:1 tài liệu được xá»­ lÃœ và nhập vào sÆ°u tập.
686GShell.Import.ImportComplete.Blocked:{0-number blocked} bị cản trở bổ sung do plugins (như là ảnh trên trang web).
687GShell.Import.ImportComplete.Blocked.1:1 bị cản trở bổ sung do plugín (như là ảnh trên trang Web).
688GShell.Import.ImportComplete.Ignored:{0-number ignored} khÃŽng được nhận biết.
689GShell.Import.ImportComplete.Ignored.1:1 khÃŽng được nhận biết.
690GShell.Import.ImportComplete.Failed:{0-number failed} bị từ chối.
691GShell.Import.ImportComplete.Failed.1:1 bi từ chối.
692GShell.Import.ImportComplete3:\n
693GShell.Import.Warning:{0-plugin name} Cảnh báo:
694GShell.Parsing_Metadata_Complete:Triết rút siêu dữ liệu đã lưu trữ hoàn thành.
695GShell.Parsing_Metadata_Start:Triết rút siêu dữ liệu mới từ các tập tin lưu trữ.
696GShell.Success:Lệnh hoàn thành
697#*********************
698#
699#***** GUI *****
700# Currently Enabled and Disabled display the same text but in different
701# colours. If necessary this can be changed.
702GUI.Create:Tạo lập
703GUI.Create_Tooltip:Xây dựng sưu tập bằng Greenstone
704GUI.Design:Thiết kế
705GUI.Design_Tooltip:Thiết kế các tính năng của sưu tập
706GUI.Download:Tải xuống
707GUI.Download_Tooltip:Tải nguồn tin từ Internet xuống cho sưu tập của bạn
708GUI.Enrich:Nhập SDL
709GUI.Enrich_Tooltip:Gán siêu dữ liệu vào các tệp tin trong sưu tập
710GUI.Format:Định dạng
711GUI.Format_Tooltip:Thiết kế sự trình bày của sưu tập của bạn
712GUI.Gather:Thu thập
713GUI.Gather_Tooltip:Chọn các tệp tin đưa vào trong sưu tập của bạn
714GUI.CollectHome.title:Thư mục sưu tập đã thay đổi
715GUI.CollectHome.message:Giáo trị của thư mục sưu tập đã thay đổi từ:
716GUI.CollectHome.to:đến:
717GUI.CollectHome.dir:{0}
718GUI.CollectHome.gli:Bạn có muốn GLI nhớ thÆ° mục sÆ°u tập mới khÃŽng?
719GUI.CollectHome.server:Bạn có muốn Greenstone Server nhớ tên thÆ° mục sÆ°u tập mới khÃŽng?
720GUI.CollectHome.resetToDefault:KhÃŽng, tái lập mặc định
721GUI.CollectHome.leaveAtDefault:KhÃŽng, để nguyên nhÆ° mặc định
722GUI.CollectHome.reset:Tái lập mặc định
723
724#***************
725#
726#***** HELP *****
727Help.Contents:Mục lục
728Help.Title:Trang hướng dẫn của Giao diện
729#****************************
730#
731#***** Invalid Metadata ******
732InvalidMetadata.Message:Yếu tố siêu dữ liệu này được hạn chế cho bộ giá trị định sẵn. Hãy chọn một trong những giá trị định sẵn.
733InvalidMetadata.Title:Siêu dữ liệu khÃŽng hợp lệ
734#***************************
735#
736#***** LegacyCollection
737LegacyCollection.Message:Bạn chuẩn bị tải bộ sÆ°u tập chÆ°a được tạo ra bởi Giao diện. Những siêu dữ liệu đang tồn tại sẜ được nhập và bộ siêu dữ liệu Dublin Core. Những tệp tin siêu dữ liệu gốc sẜ được lÆ°u trong thÆ° mục có tên import.bak.
738LegacyCollection.Title:Đang tải sưu tập bên ngoài.
739#***************************
740#
741#***** LockFileDialog *****
742LockFileDialog.Cancel_Tooltip:KhÃŽng rút kiểm soát tệp bị khoá (SÆ°u tập sẜ khÃŽng được mở)
743LockFileDialog.Date:Ngày
744LockFileDialog.Error:lỗi
745LockFileDialog.Lockfile_Message_One:Sự xuất hiện của tệp khoá cho thấy rằng sưu tập đang được mở.
746LockFileDialog.Lockfile_Message_Two:Bạn của muốn "rút" sá»± kiểm soát của tệp bị khoá khÃŽng?
747LockFileDialog.Machine:Ở đâu
748LockFileDialog.Name:Tên
749LockFileDialog.OK_Tooltip:Rút kiểm soát tệp bị khoá
750LockFileDialog.Title:Phát hiện Tệp bị khoá
751LockFileDialog.User:Ai
752#********************
753#
754#*****MappingPrompt **********
755MappingPrompt.File:Thư mục
756MappingPrompt.Map:Tạo đường tắt
757MappingPrompt.Name:Tên
758MappingPrompt.Title:Tạo đường tắt thư mục
759MappingPrompt.Unmap:Xoá đường tắt
760#*******************
761#
762#***** Menu Options *****
763Menu.Collapse:Đóng thư mục
764Menu.Copy_Collection:Sao sưu tập này sang ...
765Menu.Edit:Hiệu đính
766Menu.Edit_Copy:Sao (ctrl-c)
767Menu.Edit_Cut:Cắt (ctrl-x)
768Menu.Edit_Paste:Dán (ctrl-v)
769Menu.Expand:Mở thư mục
770Menu.Explode_Metadata_Database:Mở bung CSDL siêu dữ liệu
771Menu.Replace_SrcDoc_With_HTML:Thay thế bằng phiên bản HTML
772Menu.File:Hồ sơ
773Menu.File_Associations:Tệp đính kÚm....
774Menu.File_CDimage:Xuất dữ liệu cho CD/DVD....
775Menu.File_Close:Đóng...
776Menu.File_Delete:Xoá...
777Menu.File_Exit:Thoát ra
778Menu.File_ExportAs:Xuất ra ...
779Menu.File_New:Mới...
780Menu.File_Open:Mở...
781Menu.File_Options:Thuộc tính ...
782Menu.File_Save:LÆ°u...
783Menu.Help:Hướng dẫn
784Menu.Help_About:Giới thiệu...
785Menu.Metadata_View:Siêu dữ liệu được gán cho {0}
786Menu.Move_Collection:Chuyển sưu tập này sang...
787Menu.Open_Externally:Mở chương trình bên ngoài
788#********************
789#
790#***** MetaAudit *****
791MetaAudit.Close:Đóng
792MetaAudit.Close_Tooltip:Đóng hộp thoại này
793MetaAudit.Title:Tất cả siêu dữ liệu
794#*********************
795#
796#***** Metadata *****
797Metadata.Element:Yếu tố
798Metadata.Value:Giá trị
799MetadataSet.Files:Cá tệp tin bộ siêu dữ liệu
800#**********************************
801#
802#***** MetadataSetDialog**********
803MetadataSetDialog.Title:Quản lÃœ các bộ siêu dữ liệu
804MetadataSetDialog.Add_Title:Bổ sung bộ siêu dữ liệu
805MetadataSetDialog.Current_Sets:Các bộ siêu dữ liệu được gán
806MetadataSetDialog.Available_Sets:Các bộ siêu dữ liệu hiện có
807MetadataSetDialog.Add:Bổ sung...
808MetadataSetDialog.Add_Tooltip:Bổ sung bộ siêu dữ liệu mới vào sưu tập
809MetadataSetDialog.New_Set:Mới...
810MetadataSetDialog.New_Set_Tooltip:Tạo bộ siêu dữ liệu mới
811MetadataSetDialog.Add_Set:Bổ sung
812MetadataSetDialog.Add_Set_Tooltip:Bổ sung bộ siêu dữ liệu được chọn vào sưu tập
813MetadataSetDialog.Browse:Duyệt...
814MetadataSetDialog.Browse_Tooltip:Bổ sung bộ siêu dữ liệu mới vào sưu tập
815MetadataSetDialog.Edit:Hiệu đính...
816MetadataSetDialog.Edit_Tooltip:Hiệu đính bộ siêu dữ liệu được chọn
817MetadataSetDialog.Remove:Xoá
818MetadataSetDialog.Remove_Tooltip:Xoá bộ siêu dữ liệu được chọn khỏi bộ sưu tập
819MetadataSetDialog.Elements:Yếu tố trong bộ siêu dữ liệu được chọn
820
821#****************************************
822#
823#***** MetadataSetNamespaceClash warning***
824MetadataSetNamespaceClash.Title:Xung đột Namespase của bộ siêu dữ liệu
825MetadataSetNamespaceClash.Message:Bộ siêu dữ liệu được chọn để để bổ sung ({0}) có cùng namespace với một bộ đã có trong sÆ°u tập ({1}). Nếu bạn bổ sung bộ mới này, bộ cÅ© sẜ bị xoá và bộ mới sẜ được thay vào vị trí đó. Mọi giá trị siêu dữ liệu đã được gán sẜ chuyển sang bộ mới nếu nó chứa những yếu tố tÆ°Æ¡ng ứng.
826#*********************************************
827#
828#******** MetadataImportMappingPrompt *********
829MIMP.Add:Bổ sung
830MIMP.Add_Tooltip:Bổ sung yếu tố siêu dữ liệu vào bộ được chọn
831MIMP.Ignore:Bỏ qua
832MIMP.Ignore_Tooltip:Bỏ qua yếu tố siêu dữ liệu này
833MIMP.Instructions:Yếu tố siêu dữ liệu {0} khÃŽng được tá»± động nhập khẩu vào sÆ°u tập. Hãy chọn một bộ yếu tố sieu dữ liệu và hoặc:\n(1) nhấn nút 'Bổ sung' để bổ sung siêu dữ liệu vào bộ siêu dữ liệu (chỉ khi khÃŽng có {0} siêu dữ liệu trong bộ), hoặc\n(2) chọn một yếu tố và nhấn nút 'Trộn' để nhập khẩu {0} siêu dữ liệu và o yếu tố này, hoặc\n(3) bỏ qua yếu tố siêu dữ liệu.
834MIMP.Merge:Trộn
835MIMP.Merge_Tooltip:So sánh yếu tố siêu dữ liệu với yếu tố được nêu trong bộ yếu tố
836MIMP.Source_Element:Yếu tố siêu dữ liệu nguồn:
837MIMP.Target_Element:Yếu tố siêu dữ liệu mục tiêu:
838MIMP.Target_Set:Bộ siêu dữ liệu mục tiêu:
839MIMP.Title:Cần thao tác trộn.
840#*****************************
841#
842#***** Mirroring *****
843Mirroring.ClearCache:Xoá Cache
844Mirroring.ClearCache_Tooltip:Xoá tất cả các tệp được tải xuống
845Mirroring.Download:Tải xuống
846Mirroring.Download_Tooltip:Bắt đầu lần tải xuống mới
847Mirroring.DownloadJob.Close:Đóng
848Mirroring.DownloadJob.Close_Tooltip:Xoá thao tác này khỏi danh mục, dừng hoạt động này nếu nó đang chạy
849Mirroring.DownloadJob.Downloading:Đang tải {0}
850Mirroring.DownloadJob.Download_Complete:Tải xuống hoàn thành
851Mirroring.DownloadJob.Download_Stopped:Tải xuống bị dừng
852Mirroring.DownloadJob.Download_Progress:Đang tải xuống ...
853Mirroring.DownloadJob.Log:Xem tệp nhật kÃœ
854Mirroring.DownloadJob.Log_Tooltip:Xem chi tiết của lần tải xuống này
855Mirroring.DownloadJob.Log_Title:Nhật kÃœ tải xuống
856Mirroring.DownloadJob.Pause:Tạm dùng
857Mirroring.DownloadJob.Pause_Tooltip:Tạm dừng tải xuống
858Mirroring.DownloadJob.Resume:KhÎi phục
859Mirroring.DownloadJob.Resume_Tooltip:KhÃŽi phục tải xuống
860Mirroring.DownloadJob.Status:Tải xuống {0} trong số {1} tệp tin ({2} cảnh báo, {3} lỗi)
861Mirroring.DownloadJob.Waiting:Chờ khi bắt đầu
862Mirroring.DownloadJob.Waiting_User:Chờ thao tác của người dùng
863Mirroring.Invalid_URL:URL nhập vào khÃŽng hợp lệ. Hãy sá»­a lại.
864Mirroring.Invalid_URL_Title:URL khÃŽng hợp lệ
865Mirroring.Preferences:Thuộc tính ...
866Mirroring.Preferences_Tooltip:Kích hoạt Proxy và/hoăc hiệu đính tham số Proxy
867#*********************
868#
869#***** Missing EXEC *****
870MissingEXEC.Message:Cảnh báo! Bạn khÃŽng thể xem được bộ sÆ°u tập mới bên trong giao diện GLI trừ khi bạn thÃŽng báo đường dẫn đến Greenstone Library Webserver. Bạn có thể nhập điều này ngay bây giờ trong trường văn bản dưới đây, hoặc sau này vào mục "Thuộc tính" và chọn "Liên kết" (Connection tab). Ghi nhớ rằng để URL hợp lệ phải bắt đầu bằng giao thức "http://" và có thể sẜ kết thúc bằng một tên chÆ°Æ¡ng trình ("gsdl" cho Máy chủ Greenstone cục bộ trên Window, "library.cgi" for máy chủ web)
871MissingEXEC.Title:KhÃŽng thấy Địa chỉ ThÆ° viện Greenstone
872#***** Missing EXEC_GS3 *****
873MissingEXEC_GS3.Message:Hãy nhập URL của Greenstone 3 Library. Cảnh báo! Bạn khÃŽng thể xem được bộ sÆ°u tập mới bên từ giao diện GLI trừ khi bạn thÃŽng báo đường dẫn cho Greenstone nếu sá»­ dụng Tomcat Webserver. Bạn có thể nhập điều này bây gờ trong trường văn bản dưới đây, hoặc sau này bằng cách vào mục "Thuộc tính" và chọn "Liên kết". Ghi nhớ rằng để URL hợp lệ phải bắt đầu bằng giao thức "http://".
874MissingEXEC_GS3.Title:Địa chỉ URL của Greenstone 3 Library
875#***** Missing GLIServer *****
876MissingGLIServer.Message:Hãy nhập địa chỉ của trình Greenstone "gliserver.pl" từ xa vào trường dưới đây. Nhớ răng để địa chỉ URL hợp lệ, phải ghi giao thức "http://" ở đầu và kết thúc với "gliserver.pl".
877MissingGLIServer.Title:Hãy ghi địa chỉ máy chủ GLI Server
878#***** Missing GSDL *****
879MissingGSDL.Message:Cảnh báo! Bạn khÃŽng thể tiếp cận được với mọi tính năng của giao diện mà khÃŽng có cài đặt bản sao Greenstone Digital Library. Nếu bạn cảm thấy rằng thÃŽng báo mà bạn nhận được này là khÃŽng đúng, hãy kiểm tra lại việc cài đặt chÆ°Æ¡ng trình và đường dẫn được ghi trong các tệp lệnh theo lÃŽ hoặc scripts của giao diện.
880MissingGSDL.Title:KhÃŽng thấy đường dẫn Greenstone
881#***** Missing PERL *****
882MissingPERL.Message:Cảnh báo! Bạn khÃŽng thể tạo được sÆ°u tập mới hoặc sÆ°u tập đang tồn tại mà khÃŽng cài đặt PERL, và giao diện khÃŽng tìm thấy PERL trên hệ thống của bạn. Nếu bạn cho rằng bạn nhận được thÃŽng báo này là do nhầm lẫn, hãy kiểm tra lại cài đặt của mình và đường dẫn được nêu trong các tệp theo lÃŽ (batch) hoặc script của giao diện.
883MissingPERL.Title:KhÃŽng thấy đường dẫn PERL
884#******* MissingImageMagick ********
885MissingImageMagick.Message:Cảnh báo! Giao diện thủ thÆ° GLI khÃŽng tìm được phiên bản ImageMagick phù hợp. Ảnh có thể được đưa vào sÆ°u tập song những tính năng xá»­ lÃœ ảnh (nhÆ° chuyển ảnh thành dạng khác hoặc tạo thumbnails) sẜ khÃŽng có.
886MissingImageMagick.Title:KhÎng thấy ImageMagick
887#*****************************
888#
889#***** New Session *****
890NewCollectionPrompt.Base_Collection:Xây dựng sưu tập theo:
891NewCollectionPrompt.Base_Collection_Tooltip:Chọn một sưu tập đã có để làm cầu trúc cho sưu tập mới
892NewCollectionPrompt.ChooseACollection:Choọn sưu tập
893NewCollectionPrompt.Collection_Description:MÃŽ tả nội dung:
894NewCollectionPrompt.Collection_Name:Thư mục sưu tập:
895NewCollectionPrompt.Collection_Scope_Personal:Đây là sưu tập cá nhân
896NewCollectionPrompt.Collection_Scope_Personal_Tooltip:Sưu tập có thể được hiệu đính bởi người tạo ra nó và người sử dụng thuộc nhóm "Biên tập viên mọi sưu tập"
897NewCollectionPrompt.Collection_Scope_Shared:Đây khÎng phải là sưu tập cá nhân
898NewCollectionPrompt.Collection_Scope_Shared_Tooltip:Sưu tập có thể được hiệu đính bởi người sử dụng thuộc nhóm "Biên tập viên mọi sưu tập"
899NewCollectionPrompt.Error:Lỗi trong sưu tập mới.
900NewCollectionPrompt.Instructions:Để tạo lập sưu tập mới điền vào các trường sau.
901NewCollectionPrompt.NewCollection:-- Sưu tập mới --
902NewCollectionPrompt.OtherCollections:... Những sưu tập khác ...
903NewCollectionPrompt.Select:Chọn
904NewCollectionPrompt.Title:Tạo lập sưu tập mới
905NewCollectionPrompt.Title_Clash:Tên bạn chọn cho sÆ°u tập của mình đã được sá»­ dụng rồi. Có tiếp tục khÃŽng?
906NewCollectionPrompt.Title_Error:Trường Tên phải được điền vào. Hãy sửa lại.
907#***** New Folder OrFilePrompt *****
908NewFolderOrFilePrompt.Default_File_Name:giả
909NewFolderOrFilePrompt.Default_Folder_Name:thư mục mới
910NewFolderOrFilePrompt.Destination_Name:Thư mục đích
911NewFolderOrFilePrompt.File_Name:Tên tệp tin
912NewFolderOrFilePrompt.File_Name_Tooltip:Hãy nhập tên cho tệp tin mới
913NewFolderOrFilePrompt.Folder_Name:Tên thư mục
914NewFolderOrFilePrompt.Folder_Name_Tooltip:Hãy nhập tên cho thư mục mới
915NewFolderOrFilePrompt.Title_Folder:Tạo một sưu tập mới
916NewFolderOrFilePrompt.Title_File:Tạo một tài liệu giả mới
917#**********************
918#
919#******* OldWGET *******
920NoPluginExpectedToProcessFile.Message:KhÃŽng có Greenstone's plugins xá»­ lÃœ trá»±c tiếp tệp "{0}". (Tuy nhiên, nó có thể được đưa vào sÆ°u tập nếu là thuộc dạng tệp khác, thí dụ tệp ảnh trong một trang Web). Kiểm tra xem tệp tin có phần mở rộng đúng khÃŽng? Nếu phần mở rộng của tên tệp là đúng, bạn có thể sá»­ dụng UnknownPlug để xá»­ lÃœ nó.
921NoPluginExpectedToProcessFile.Title:KhÃŽng có Plugin nào xá»­ lÃœ tệp cả
922#***********************
923#
924#***** OpenCollectionDialog *****
925OpenCollectionDialog.Available_Collections:Sưu tập hiện có
926OpenCollectionDialog.Description:MÎ tả sưu tập
927OpenCollectionDialog.Open:Mở
928OpenCollectionDialog.Open_Tooltip:Tải sưu tập được chọn vào giao diện
929OpenCollectionDialog.Title:Mở sưu tập của Greenstone
930#**********************
931#
932#***** Options Pane inside CreatePane *****
933OptionsPane.Cancelled:- Huá»·
934OptionsPane.LogHistory:Tệp nhật kÃœ
935OptionsPane.Successful:- Thành cÎng
936OptionsPane.Scheduled:Theo thời gian biểu
937OptionsPane.Unknown:- KhÎng biết
938OptionsPane.Unsuccessful:- KhÎng thành cÎng
939#*******************
940#
941#***** Preferences *****
942Preferences:Thuộc tính
943Preferences.Connection:Kết nối
944Preferences.Connection_Tooltip:Lập một URL đến thư viện Greenstone và cấu hình kết nối Proxy nếu phù hợp
945Preferences.Connection.GLIServer_URL:URL của "Máy chủ GLI":
946Preferences.Connection.GLIServer_URL_Tooltip:URL của CGI scripts của "máy chủ GLI"
947Preferences.Connection.Library_Path:Đường dẫn Thư viện:
948Preferences.Connection.Library_Path_GS3:Đường dẫn Web của Greenstone:
949Preferences.Connection.Library_Path_Tooltip:URL của Máy chủ Web của Greenstone
950Preferences.Connection.Library_Path_Tooltip_GS3:URL của Máy chủ Web của Greenstone
951Preferences.Connection.Library_Path_Connection_Failure:KhÃŽng kết nối được. Kiểm tra xem Greenstone Server {0} có đang chạy
952Preferences.Connection.CollectDirectory:Thư mục sưu tập:
953Preferences.Connection.CollectDirectory_Tooltip:Đường dẫn đến thư mục sưu tập bạn muốn thao tác với nó
954Preferences.Connection.ProgramCommand:Lệnh Duyệt lại:
955Preferences.Connection.ProgramCommand_Tooltip:Chạy lệnh của ChÆ°Æ¡ng trình sá»­ dụng duyệt xem bộ sÆ°u tập. Hãy nhớ sá»­ dụng %1 nhÆ° là nÆ¡i lÆ°u giữ địa chỉ của sÆ°u tập và sá»­ dụng kÃœ hiệu khi cần thiết.
956Preferences.Connection.Proxy_Host:máy chủ Proxy:
957Preferences.Connection.Proxy_Host_Tooltip:Địa chỉ của Máy chủ Proxy
958Preferences.Connection.Proxy_Port:Cổng Proxy:
959Preferences.Connection.Proxy_Port_Tooltip:Số của cổng cho máy chủ Proxy của bạn
960Preferences.Connection.Proxy_Host_Missing:Nhập giá trị cho máy chủ Proxy hoặc tắt kết nối sử dụng Proxy trong bảng Kết nối
961Preferences.Connection.Servlet:Servlet:
962Preferences.Connection.Servlet_Tooltip:Servlet sử dụng để xem trang web của bạn
963Preferences.Connection.Servlet_Tooltip2:KhÃŽng có servlet được nêu riêng cho trang này. Bạn vẫn có thể xây dá»±ng được sÆ°u tập, song khÃŽng thể xem nó được.
964Preferences.Connection.Site:Website:
965Preferences.Connection.Site_Tooltip:Website nơi bạn muồn thao tác
966Preferences.Connection.Use_Proxy:Có sá»­ dụng kết nối Proxy khÃŽng?
967Preferences.General:Phần chung
968Preferences.General_Tooltip:Thiết lập một số thuộc tính chung
969Preferences.General.Email:Email của người sử dụng
970Preferences.General.Email_Tooltip:Địa chỉ email được tự động sử dụng cho sưu tập được tạo bằng giao diện
971Preferences.General.Font:PhÃŽng:
972Preferences.General.Font_Tooltip:PhÃŽng chữ sá»­ dụng cho Giao diện.
973Preferences.General.Interface_Language:NgÃŽn ngữ giao diện:
974Preferences.General.Interface_Language_Tooltip:Chọn ngÃŽn ngữ bạn muốn Giao diện và các thÃŽng báo hiển thị
975Preferences.General.Restart_Required:Giao diện sẜ bắt đầu lại ngay bây giờ để hoàn thành tải ngÃŽn ngữ giao diện mới.
976Preferences.General.Manual_Restart_Required:Hãy khởi động lại GLI máy trạm để làm cho thiết lập kết nối đã thay đổi có hiệu lực
977Preferences.General.Show_File_Size:Hiện kích thước tệp
978Preferences.General.Show_File_Size_Tooltip:Hiện kích thước tệp bên cạnh các dữ liệu trong vùng làm việc và trong cây thư mục.
979Preferences.General.View_Extracted_Metadata:Xem Siêu dữ liệu được triết rút
980Preferences.General.View_Extracted_Metadata_Tooltip:Hiển thị siêu dữ liệu được các Plugin của Greenstone triết rút trong danh mục siêu dữ liệu ở chức năng Nhập SDL
981Preferences.Mode:Chế độ
982Preferences.Mode_Tooltip:Kích chuột vào một mục để chọn mức thao tác phù hợp
983Preferences.Mode.Assistant:Trợ lÃœ ThÆ° viện
984Preferences.Mode.Assistant_Description:Sử dụng thiết lập này để có được sự truy cập đến những tính năng cơ bản của giao diện: Bổ sung tài liệu và siêu dữ liệu vào sưu tập, tạo lập sưu tập mới mà cấu trúc của nó sao chép cấu trúc của sưu tập đã tồn tại, và xây dựng bộ sưu tập.
985Preferences.Mode.Librarian:Thủ thư
986Preferences.Mode.Librarian_Description:Những thiết lập này cung cấp sự sử dụng bình thường của Giao diện: tạo lập và thiết kế sưu tập mới, bổ sung tài liệu và siêu dữ liệu vào sưu tập, xây dựng sưu tập mới.
987Preferences.Mode.Expert:Chuyên gia
988Preferences.Mode.Expert_Description:Thiết lập này kích hoạt sử dụng Giao diện ở mức chuyên gia. Nó dành cho người sử dụng có hiểu biết về các trình PERL scripts. Mọi chức năng của Giao diện đều thực hiện được.
989Preferences.Warnings:Cảnh báo
990Preferences.Warnings_Tooltip:Kích hoạt hoặc Huỷ hoạt động hộp thoại cảnh báo
991Preferences.Workflow:Dòng cÃŽng việc
992Preferences.Workflow_Tooltip:Thiết kết Dòng cÃŽng việc của giao diện: thiết lập trong đó cho phép xem
993Preferences.Workflow.Predefined.Label:Dòng cÃŽng việc định trước
994Preferences.Workflow.Title:Kích chọn để kích hoạt chức năng xem
995#**********************
996#
997#**** PreviewCommandDialog *******
998PreviewCommandDialog.Instructions:Nhập lệnh mở chương trình duyệt xem bộ sưu tập. Nhớ sử dụng %1 là nơi giữ địa chỉ sưu tập và để sử dụng các đánh dấu phát âm khi cần thiết.
999PreviewCommandDialog.Title:Lệnh Duyệt xem
1000
1001ShowPreviousCollection.Title:Duyệt xem sưu tập được xây dựng từ trước
1002ShowPreviousCollection.Message:Có lỗi xảy ra và sÆ°u tập khÃŽng được xây dá»±ng. Bạn đang xem sÆ°u tập được xây dá»±ng từ trước đó.
1003#**********************
1004#
1005#***** Remote Greenstone Server *****
1006RemoteGreenstoneServer.Authentication_Message:Hãy nhập tên người dùng và mật khẩu:
1007RemoteGreenstoneServer.Authentication_Message_gs3:Hãy nhập tên truy cập và mật khẩu Greenstone:
1008RemoteGreenstoneServer.Error:Có lỗi trên máy chủ Greenstone từ xa khi thực hiện thao tác:\n{0-Error message}
1009RemoteGreenstoneServer.Error_Title:Lỗi máy chủ Greenstone từ xa
1010RemoteGreenstoneServer.Progress:Máy chủ Greenstone từ xa đang thực hiện:
1011RemoteGreenstoneServer.Steal_Lock_Message:SÆ°u tập này hiện bị khoá bởi người sá»­ dụng: '{0-User name}'.\nBạn có muốn rút kiểm soát tệp tin bị khoá khÃŽng (KhÃŽng khuyến khích vì có thể bị mất)?
1012#**********************
1013#
1014#***** Rename Prompt *****
1015RenamePrompt.Name:Tên:
1016RenamePrompt.Title:Đổi tên tệp/thư mục
1017#**********************
1018#
1019#***** Replace Prompt *****
1020ReplacePrompt.Title:Thay thế tệp bằng...
1021#**********************
1022#
1023#***** Save Collection Box *****
1024SaveCollectionBox.File_Name:Tên tệp tin:
1025SaveCollectionBox.Files_Of_Type:Tệp tin thuộc dạng:
1026SaveCollectionBox.Look_In:Xem:
1027#**********************
1028#
1029#***** Save Progress Box *******
1030SaveProgressDialog.Title:Đang lưu sưu tập
1031#*******************************
1032#
1033Server.QuitManual:giao diện khÃŽng có khả năng đóng \nmáy chủ thÆ° viện cục bộ một cách tá»± động. Hãy thoát ra khỏi máy chủ\nmột cách thủ cÃŽng bằng kích chuột vào biểu tượng chữ thập trên góc\npđỉnh góc phải, sau đó bấm OK ở hộp thoại này.
1034Server.QuitTimeOut:Greenstone local library khÃŽng phản ứng với \nlệnh đóng tá»± động được {0} giây. Bạn có muốn\nchời khoảng thời gian {0} giây nữa khÃŽng?
1035Server.StartUpTimeOut:Greenstone khÃŽng phản ứng với \nlệnh bắt đầu đã được {0} giây. Bạn có \nmuốn chờ {0} giây nữa khÃŽng?
1036Server.Reconfigure:Bạn vừa thay đổi thÆ° mục home của sÆ°u tập.\nVì GLI khÃŽng khởi động được webserver, nó khÃŽng thể cấu hình lại một cách tá»± động.\nHãy cấu hình lại máy chủ của bạn một cách thủ cÃŽng để làm việc được với sá»± thay đổi của thÆ° mục collecthome.
1037#
1038#***** Sources *****
1039Source.General:Phần chung
1040#**********************
1041#
1042#***** Trees *****
1043Tree.DownloadedFiles:Các tệp được tải xuống
1044Tree.Files:tệp tin
1045Tree.Home:Thư mục chủ ({0})
1046Tree.Root:Vùng làm việc cục bộ
1047Tree.World:Các tài liệu trong sưu tập Greenstone
1048#***********************
1049#
1050#***** Warning Dialog *****
1051WarningDialog.Dont_Show_Again:KhÎng cho xem cảnh báo này nữa
1052WarningDialog.Dont_Show_Again_Message:KhÎng cho xem thÎng báo này nữa
1053WarningDialog.Invalid_Value:Giá trị bạn nhập vào trường này khÃŽng hợp lệ\ncho tính chất được nêu.
1054WarningDialog.Value:Nhập giá trị:
1055#
1056#****** WGet *****
1057WGet.Prompt:Máy trạm sao lưu WGET
1058#
1059#****** Workflows *****
1060Workflow.AllPanels:Mọi thanh
1061Workflow.LocalSourceCollectionBuilding:Xây dựng sưu tập gốc cục bộ
1062Workflow.DocumentEnriching:Nhập SDL cho tài liệu
1063
1064
1065#********GEMS******
1066
1067GEMS.Title:CÃŽng cụ hiệu đính bộ siêu dữ liệu của GSDL
1068GEMS.OpenMetadataSetPrompt.Title:Mở bộ siêu dữ liệu
1069GEMS.OpenMetadataSetPrompt.Open_Tooltip:Mở bộ siêu dữ liệu được chọn
1070GEMS.Set_Description:MÃŽ tả bộ siêu dữ liệu
1071GEMS.OpenMetadataSetPrompt.Open:Mở
1072GEMS.OpenMetadataSetPrompt.Available_Sets:Các bộ siêu dữ liệu hiện có
1073GEMS.DeleteMetadataSetPrompt.Title:Xoá bộ Siêu dữ liệu
1074GEMS.DeleteMetadataSetPrompt.Delete_Tooltip:Xoá bộ siêu dữ liệu được chọn
1075GEMS.DeleteMetadataSetPrompt.Delete:Xoá
1076GEMS.DeleteMetadataSetPrompt.Available_Sets:Những bộ siêu dữ liệu hiện có
1077GEMS.DeleteMetadataSetPrompt.Confirm_Delete:Hãy kích vào nút chọn để khẳng định xoá bộ siêu dữ liệu
1078GEMS.DeleteMetadataSetPrompt.No_Set:KhÃŽng có bộ siêu dữ liệu được chọn
1079GEMS.Confirm_Removal:Bạn có chắc chắn xoá {0} khÎng?
1080GEMS.Confirm_Removal_Title:Khẳng định việc xoá
1081GEMS.Attribute:Thuộc tính
1082GEMS.Popup.AddElement:Bổ sung yếu tố
1083GEMS.Popup.DeleteElement:Xoá yếu tố
1084GEMS.Popup.AddSubElement:Bổ sung yếu tố phụ
1085GEMS.Popup.DeleteSubElement:Xoá yếu tố phụ
1086GEMS.NewMetadataSetPrompt.Title:Bộ siêu dữ liệu mới
1087GEMS.NewMetadataSetPrompt.Instructions:Để lập bộ siêu dữ liệu mới, hãy nhập các trường sau:
1088GEMS.NewMetadataSetPrompt.Base_MetadataSet:Lập bộ siêu dữ liệu này dựa theo:
1089GEMS.NewMetadataSetPrompt.Metadata_Title:Nhan đề bộ siêu dữ liệu:
1090GEMS.NewMetadataSetPrompt.Metadata_Namespace:Namespace của bộ siêu dữ liệu:
1091GEMS.NewMetadataSetPrompt.New_Metadata:-- Bộ siêu dữ liệu mới --
1092GEMS.NewMetadataSetPrompt.Title_Error_Message:Bộ siêu dữ liêu mới phải có nhan đề
1093GEMS.NewMetadataSetPrompt.Title_Error:KhÃŽng có nhan đề được chọn
1094GEMS.NewMetadataSetPrompt.Namespace_Error_Message:Bộ siêu dữ liệu mới phải có Namespace
1095GEMS.NewMetadataSetPrompt.Namespace_Error:KhÃŽng có Namespace được nêu
1096GEMS.SelectedLanguage:Bổ sung thuộc tính về ngÃŽn ngữ:
1097GEMS.Language:--Chọn ngÎn ngữ--
1098GEMS.LanguageDependent:Thuộc tính phụ thuộc ngÃŽn ngữ
1099GEMS.Attribute_Table:Các thuộc tính
1100GEMS.Attribute_Deletion_Error:Lỗi xoá thuộc tính
1101GEMS.Attribute_Deletion_Error_Message:Thuộc tính này phải có và khÃŽng thể bị xoá
1102GEMS.Add_Lang_Depend_Attr_Error:Lỗi bổ sung thuộc tính
1103GEMS.Add_Lang_Depend_Attr_Error_Message:KhÃŽng có "thuộc tính phụ thuộc ngÃŽn ngữ". Hãy bổ sung thuộc tính này.
1104GEMS.Attribute_Edition_Error:Lỗi hiệu đính thuộc tính
1105GEMS.Attribute_Edition_Error_Message:Thuộc tính này phải có và khÃŽng thể để trống
1106GEMS.Confirm_Save:Siêu dữ liệu này đã được thay đổi, bạn có muốn lÆ°u lại khÃŽng?
1107GEMS.Confirm_Save_Title:Lưu bộ siêu dữ liệu
1108GEMS.Confirm_DeleteElement:Bạn có chắc chắn xoá yếu tố: {0} khÃŽng?
1109GEMS.Confirm_DeleteElement_Title:Xoá yếu tố
1110GEMS.File_Deletion_Error_Message:Tệp tin khÃŽng thể bị xoá
1111GEMS.File_Deletion_Error:Lỗi xoá tệp tin
1112GEMS.Namespace_Conflict_Message:Cảnh báo: Tên này đã được sử dụng trong vùng siêu dữ liệu khác. Tiếo thục?
1113GEMS.Namespace_Conflict:Xung đột thẻ tên
1114GEMS.Move_Up:Chuyển lên
1115GEMS.Move_Down:Chuyển xuống
1116GEMS.Cannot_Undo:(Thao tác này khÃŽng thá»±c hiện được)
1117
1118GEMS.AttributeTable.Name:Tên
1119GEMS.AttributeTable.Language:NgÎn ngữ
1120GEMS.AttributeTable.Value:Giá trị
1121GEMS.NewMetadataElementNamePrompt.Title:Yếu tố mới
1122GEMS.NewMetadataElementNamePrompt.Name:Hãy nhập tên cho yếu tố mới
1123GEMS.NewMetadataElementNamePrompt.SubTitle:Yếu tố phụ mới
1124GEMS.NewMetadataElementNamePrompt.SubName:Hãy nhập tên cho yếu tố phụ mới
1125GEMS.NewMetadataElementNamePrompt.Name_Error_Message:Một yếu tố có cùng tên này đang tồn tại.
1126GEMS.NewMetadataElementNamePrompt.Name_Error:Lỗi tên yếu tố
1127GEMS.NewMetadataElementNamePrompt.EmptyName_Error_Message:Yếu tố mới phải có tên.
1128
1129
1130GEMS.No_Set_Loaded:KhÃŽng có bộ siêu dữ liệu được đưa ra. Hãy tạo mới bằng File->New hoặc mở bộ mới bằng File->Open.
Note: See TracBrowser for help on using the repository browser.