source: main/trunk/greenstone2/macros/vietnamese.dm@ 31975

Last change on this file since 31975 was 28888, checked in by ak19, 10 years ago

First security commit. 1. Introducing the new securitools.h and .cpp files, which port the functions necessary to implement security in Greenstone from OWASP-ESAPI for Java, since OWASP's C++ version is largely not yet implemented, even though their code compiles. The newly added runtime-src/packages/security which contains OWASP ESAPI for C++ will therefore be removed again shortly. 2. receptionist.cpp now sets various web-encoded variants for each cgiarg macro, such as HTML entity encoded, attr encoded, javascript encoded (and css encoded variants). These are now used in the macro files based on which variant is suited to the context. 3. This commit further contains the minimum changes to protect the c, d, and p cgi variables.

  • Property svn:keywords set to Author Date Id Revision
File size: 47.8 KB
Line 
1# this file must be UTF-8 encoded
2#####################################################################
3#
4# Vietnamese Language text and icon macros
5# Many thanks to Integrated e-Solutions Ltd., Saigon (August 2004)
6#
7######################################################################
8
9
10######################################################################
11# Global (base) package
12package Global
13######################################################################
14
15
16#------------------------------------------------------------
17# text macros
18#------------------------------------------------------------
19
20_textperiodicals_ [l=vi] {Xuất bản định kì}
21
22# these three used by the default format statement of the demo and dls collections.
23_textsource_ [l=vi] {nguồn: }
24_textdate_ [l=vi] {ngày xuất bản: }
25_textnumpages_ [l=vi] {số trang: }
26
27_textsignin_ [l=vi] {đăng nhập}
28
29_texttruncated_ [l=vi] {[chặt cụt]}
30
31_textdefaultcontent_ [l=vi] {KhÃŽng tìm thấy trang yêu cầu. Vui lòng sá»­ dụng nút 'back' trên trình duyệt hoặc nút Trang chủ phía trên
32để quay lại Greenstone Digital Library.}
33
34_textdefaulttitle_ [l=vi] {Lỗi GSDL }
35
36_textbadcollection_ [l=vi] {Bộ sÆ°u tập này (có tên là "_cvariable_") khÃŽng được cài đặt trên hệ thống thÆ° viện số Greenstone.}
37
38_textselectpage_ [l=vi] {-- Chọn trang --}
39
40_collectionextra_ [l=vi] {Bộ sưu tập này chứa _about:numdocs_ tài liệu.
41Nó được xây dựng lần cuối cách đây _about:builddate_ ngày.}
42
43# this is only used by the collector (where the above _collectionextra_
44# macro will always be set to another value)
45_collectorextra_ [l=vi] {<p>Bộ sưu tập này chứa _numdocs_ _If_("_numdocs_" eq "1",tài liệu,tài liệu), tổng cộng _numbytes_.
46<p><a href="_httppagex_(bsummary)">Nhấn vào đây</a> để xem tóm tắt các thÃŽng tin trong quá trình xây dá»±ng bộ sÆ°u tập này.
47}
48
49_textdescrcollection_ [l=vi] {}
50_textdescrabout_ [l=vi] {Giới thiệu}
51_textdescrhome_ [l=vi] {Trang chủ}
52_textdescrhelp_ [l=vi] {Hướng dẫn}
53_textdescrpref_ [l=vi] {Thuộc tính}
54_textdescrlogin_ [l=vi] {Trang đăng nhập}
55_textdescrlogout_ [l=vi] {Đăng nhập như _cgiargunHtmlsafe_}
56
57_textdescrgreenstone_ [l=vi] {Phần mềm thư viện số Greenstone}
58_textdescrusab_ [l=vi] {Gặp khó khăn trong quá trình sử dụng?}
59
60
61# Metadata names and navigation bar labels
62
63_textSearch_ [l=vi] {Tìm kiếm}
64_labelSearch_ [l=vi] {Tìm kiếm}
65
66# Dublin Core Metadata Element Set, Version 1.1
67_textTitle_ [l=vi] {Nhan đề}
68_labelTitle_ [l=vi] {Nhan đề}
69_textCreator_ [l=vi] {Tác giả}
70_labelCreator_ [l=vi] {Tác giả}
71_textSubject_ [l=vi] {Chủ đề}
72_labelSubject_ [l=vi] {Đề mục}
73_textDescription_ [l=vi] {MÎ tả}
74_labelDescription_ [l=vi] {MÎ tả}
75_textPublisher_ [l=vi] {Người xuất bản}
76_labelPublisher_ [l=vi] {Người xuất bản}
77_textContributor_ [l=vi] {Người cộng tác}
78_labelContributor_ [l=vi] {Người cộng tác}
79_textDate_ [l=vi] {Ngày}
80_labelDate_ [l=vi] {Ngày}
81_textType_ [l=vi] {Kiểu}
82_labelType_ [l=vi] {Kiểu}
83_textFormat_ [l=vi] {Định dạng}
84_labelFormat_ [l=vi] {Định dạng}
85_textIdentifier_ [l=vi] {Nhận dạng}
86_labelIdentifier_ [l=vi] {Nhận dạng}
87_textSource_ [l=vi] {Tên tập tin}
88_labelSource_ [l=vi] {Tên tập tin}
89_textLanguage_ [l=vi] {NgÎn ngữ}
90_labelLanguage_ [l=vi] {NgÎn ngữ}
91_textRelation_ [l=vi] {Quan hệ}
92_labelRelation_ [l=vi] {Quan hệ}
93_textCoverage_ [l=vi] {Mức độ bao phủ}
94_labelCoverage_ [l=vi] {Mức độ bao phủ}
95_textRights_ [l=vi] {Quyền}
96_labelRights_ [l=vi] {Quyền}
97
98# DLS metadata set
99_textOrganization_ [l=vi] {Tổ chức}
100_labelOrganization_ [l=vi] {Tổ chức}
101_textKeyword_ [l=vi] {Từ khóa}
102_labelKeyword_ [l=vi] {Từ khóa}
103_textHowto_ [l=vi] {Cách thực hiện}
104_labelHowto_ [l=vi] {Cách thực hiện}
105
106# Miscellaneous Greenstone metadata
107_textPhrase_ [l=vi] {Cụm từ}
108_labelPhrase_ [l=vi] {Cụm từ}
109_textCollage_ [l=vi] {Nghệ thuật cắt dán ảnh}
110_labelCollage_ [l=vi] {Ảnh ghép}
111_textBrowse_ [l=vi] {Tìm}
112_labelBrowse_ [l=vi] {Tìm}
113_textTo_ [l=vi] {Đến}
114_labelTo_ [l=vi] {Nơi chứa}
115_textFrom_ [l=vi] {Từ}
116_labelFrom_ [l=vi] {Nguồn gốc}
117_textAcronym_ [l=vi] {Thuật ngữ viết tắt}
118_labelAcronym_ [l=vi] {Viết tắt}
119_textAuthor_ [l=vi] {Tác giả}
120_textAuthors_ [l=vi] {Các tác giả}
121
122# Navigation bar tooltip - to customize this for a specific metadata, add a macro named _textdescrXXX_ where XXX is the metadata name
123_textdescrdefault_ [l=vi] {Tìm theo _1_}
124
125_textdescrSearch_ [l=vi] {Tìm kiếm với các điều kiện cụ thể}
126_textdescrType_ [l=vi] {Tìm theo kiểu tài nguyên}
127_textdescrIdentifier_ [l=vi] {Tìm theo sự nhận dạng tài nguyên}
128_textdescrSource_ [l=vi] {Trình duyệt theo tên gốc của tập tin}
129_textdescrTo_ [l=vi] {Trình duyệt theo trường Nơi chứa}
130_textdescrFrom_ [l=vi] {Trình duyệt theo trường Nguồn gốc}
131_textdescrCollage_ [l=vi] {Trình duyệt theo nghệ thuật tạo ảnh}
132_textdescrAcronym_ [l=vi] {Trình duyệt theo từ viết tắt}
133_textdescrPhrase_ [l=vi] {Trình duyệt theo cụm từ}
134_textdescrHowto_ [l=vi] {Trình duyệt dựa vào phân loại}
135_textdescrBrowse_ [l=vi] {Trình duyệt }
136_texticontext_ [l=vi] {Xem tài liệu}
137_texticonclosedbook_ [l=vi] {Mở tài liệu và xem nội dung}
138_texticonnext_ [l=vi] {đến phần kế tiếp}
139_texticonprev_ [l=vi] {quay lại phần trước}
140
141_texticonworld_ [l=vi] {Xem tài liệu web}
142
143_texticonmidi_ [l=vi] {Xem tài liệu MIDI}
144_texticonmsword_ [l=vi] {Xem tài liệu Microsoft Word}
145_texticonmp3_ [l=vi] {Xem tài liệu MP3}
146_texticonpdf_ [l=vi] {Xem tài liệu PDF}
147_texticonps_ [l=vi] {Xem tài liệu PostScript}
148_texticonppt_ [l=vi] {Xem tài liệu PowerPoint}
149_texticonrtf_ [l=vi] {Xem tài liệu RTF}
150_texticonxls_ [l=vi] {Xem tài liệu Microsoft Excel}
151_texticonogg_ [l=vi] {Xem tài liệu Ogg Vorbis}
152_texticonrmvideo_ [l=vi] {Xem tài liệu Real Media}
153
154_page_ [l=vi] {trang}
155_pages_ [l=vi] {trang}
156_of_ [l=vi] {của }
157_vol_ [l=vi] {Quyển.}
158_num_ [l=vi] {Số.}
159
160_textmonth00_ [l=vi] {}
161_textmonth01_ [l=vi] {Tháng Một}
162_textmonth02_ [l=vi] {Tháng Hai}
163_textmonth03_ [l=vi] {Tháng Ba}
164_textmonth04_ [l=vi] {Tháng Tư}
165_textmonth05_ [l=vi] {Tháng Năm}
166_textmonth06_ [l=vi] {Tháng Sáu}
167_textmonth07_ [l=vi] {Tháng Bảy}
168_textmonth08_ [l=vi] {Tháng Tám}
169_textmonth09_ [l=vi] {Tháng Chín}
170_textmonth10_ [l=vi] {Tháng Mười}
171_textmonth11_ [l=vi] {Tháng Mười một}
172_textmonth12_ [l=vi] {Tháng Mười hai}
173
174_texttext_ [l=vi] {Văn bản}
175_labeltext_ [l=vi] {_texttext_}
176_textdocument_ [l=vi] {Tài liệu}
177_textsection_ [l=vi] {Phần}
178_textparagraph_ [l=vi] {Đoạn văn bản}
179_textchapter_ [l=vi] {ChÆ°Æ¡ng}
180_textbook_ [l=vi] {Sách}
181
182_magazines_ [l=vi] {Tạp chí}
183
184_nzdlpagefooter_ [l=vi] {<div class="divbar"> </div>
185<p><a href="http://www.nzdl.org">New Zealand Digital Library Project</a>
186<br><a href="http://www.cs.waikato.ac.nz/cs">Department of Computer Science</a>,
187<a href="http://www.waikato.ac.nz">University of Waikato</a>,
188New Zealand}
189
190_linktextHOME_ [l=vi] {Trang chủ}
191_linktextHELP_ [l=vi] {Hướng dẫn}
192_linktextPREFERENCES_ [l=vi] {Thuộc tính}
193_linktextLOGIN_ [l=vi] {ĐĂNG NHẬP}
194_linktextLOGGEDIN_ [l=vi] {(đăng nhập như _cgiargunHtmlsafe_)}
195_linktextLOGOUT_ [l=vi] {THOÁT RA}
196
197
198######################################################################
199# 'home' page
200package home
201######################################################################
202
203_textpagetitle_ [l=vi] {Phần mềm thư viện số Greenstone}
204
205_textnocollections_ [l=vi] {KhÃŽng có sẵn bộ sÆ°u tập hợp lệ (nghÄ©a là khÃŽng tìm được bộ sÆ°u tập được xây dá»±ng và đã được phổ biến)}
206
207_textadmin_ [l=vi] {Trang quản trị}
208_textabgs_ [l=vi] {Giới thiệu Greenstone}
209_textgsdocs_ [l=vi] {Tài liệu Greenstone}
210
211_textdescradmin_ [l=vi] {Chức năng tạo một tài khoản người dùng mới, tóm tắt nội dung các bộ sÆ°u tập đã có trong hệ thống, cung cấp các thÃŽng tin kỹ thuật về cài đặt phần mềm Greenstone.
212}
213
214_textdescrgogreenstone_ [l=vi] {Chức năng cung cấp các thÃŽng tin về phần mềm Greenstone và dá»± án New Zealand Digital Library nÆ¡i mà phần mềm được bắt nguồn.
215}
216
217_textdescrgodocs_ [l=vi] {Tài liệu hướng dẫn sử dụng phần mềm Greenstone}
218
219#####################################################################
220# some macros used on the home page from other packages
221#####################################################################
222package gli
223
224_textgli_ [l=vi] {Giao diện thủ thư}
225_textdescrgli_ [l=vi] {Giúp tạo bộ sưu tập mới, chỉnh sửa hoặc thêm mới, hoặc xoá bộ sưu tập đã có}
226
227package collector
228
229_textcollector_ [l=vi] {Tạo bộ sưu tập}
230_textdescrcollector_ [l=vi] {Điều này có trong Giao diện thủ thư. Thay vào đó, hãy sử dụng Giao diện thủ thư cho những mục đích thực tiễ
231n nhất}
232
233package depositor
234
235_textdepositor_ [l=vi] {Người gởi đồ vật}
236_textdescrdepositor_ [l=vi] {Giúp thêm tài liệu vào bộ sưu tập đã có}
237
238package gti
239
240_textgti_ [l=vi] {Giao diện dịch thuật Greenstone}
241_textdescrtranslator_ [l=vi] {Chức năng lÆ°u giữ các phiên bản của Greenstone dưới các dạng ngÃŽn ngữ khác nhau
242}
243
244
245######################################################################
246# 'about' page
247package about
248######################################################################
249
250
251#------------------------------------------------------------
252# text macros
253#------------------------------------------------------------
254
255_textabcol_ [l=vi] {Giới thiệu về bộ sưu tập}
256
257_textsubcols1_ [l=vi] {<p>Bộ sưu tập hoàn chỉnh bao gồm _1_ bộ sưu tập con.
258Những bộ sưu tập đã hoàn chỉnh là: <blockquote>}
259
260_textsubcols2_ [l=vi] {</blockquote>
261Người dùng có thể kiểm tra (và thay thế) những bộ sưu tập con được sử dụng trên trang Thuộc tính.}
262
263_titleabout_ [l=vi] {giới thiệu}
264
265
266######################################################################
267# document package
268package document
269######################################################################
270
271
272#------------------------------------------------------------
273# text macros
274#------------------------------------------------------------
275
276_texticonopenbookshelf_ [l=vi] {đóng phần này của thư viện}
277_texticonclosedbookshelf_ [l=vi] {mở phần này của thư viện và xem nội dung}
278_texticonopenbook_ [l=vi] {Đóng cuốn sách này}
279_texticonclosedfolder_ [l=vi] {Mở thư mục này và xem nội dung}
280_texticonclosedfolder2_ [l=vi] {mở thư mục con: }
281_texticonopenfolder_ [l=vi] {đóng thư mục này}
282_texticonopenfolder2_ [l=vi] {đóng thư mục con: }
283_texticonsmalltext_ [l=vi] {Xem phần này của văn bản}
284_texticonsmalltext2_ [l=vi] {xem nội dung: }
285_texticonpointer_ [l=vi] {phần hiện tại}
286_texticondetach_ [l=vi] {Mở trang này trong một cửa sổ mới}
287_texticonhighlight_ [l=vi] {TÎ màu từ khóa}
288_texticonnohighlight_ [l=vi] {KhÎng tÎ màu từ khóa }
289_texticoncontracttoc_ [l=vi] {Thu nhỏ bảng mục lục}
290_texticonexpandtoc_ [l=vi] {Mở rộng bảng mục lục}
291_texticonexpandtext_ [l=vi] {Hiển thị toàn bộ nội dung}
292_texticoncontracttext_ [l=vi] {Chỉ hiển thị nội dung cho phần được chọn}
293_texticonwarning_ [l=vi] {<b>Cảnh báo: </b>}
294_texticoncont_ [l=vi] {tiếp tục?}
295
296_textltwarning_ [l=vi] {<div class="buttons">_imagecont_</div>
297_iconwarning_Expanding văn bản ở đây sẜ phát sinh một lượng dữ liệu so với khả năng hiển thị của trình duyệt
298}
299
300_textgoto_ [l=vi] {đi đến trang}
301_textintro_ [l=vi] {<i>(văn bản giới thiệu)</i>}
302
303_textCONTINUE_ [l=vi] {Tiếp tục??}
304
305_textEXPANDTEXT_ [l=vi] {Mở rộng văn bản}
306
307_textCONTRACTCONTENTS_ [l=vi] {Liên hệ nội dung}
308
309_textDETACH_ [l=vi] {Mở cửa\nsổ mới}
310
311_textEXPANDCONTENTS_ [l=vi] {Mở rộng nội dung}
312
313_textCONTRACT_ [l=vi] {Liên hệ tài liệu}
314
315_textHIGHLIGHT_ [l=vi] {TÎ màu}
316
317_textNOHIGHLIGHT_ [l=vi] {KhÎng tÎ màu}
318
319_textPRINT_ [l=vi] {In}
320
321_textnextsearchresult_ [l=vi] {kết quả tìm kiếm kế tiếp}
322_textprevsearchresult_ [l=vi] {Kết quả tìm kiếm trước}
323
324# macros for printing page
325_textreturnoriginal_ [l=vi] {Quay lại trang chủ}
326_textprintpage_ [l=vi] {In trang này.}
327_textshowcontents_ [l=vi] {Hiển thị ra bảng nội dung}
328_texthidecontents_ [l=vi] {ẚn bảng nội dung}
329
330######################################################################
331# 'search' page
332package query
333######################################################################
334
335
336#------------------------------------------------------------
337# text macros
338#------------------------------------------------------------
339
340# this if statement produces the text 'results n1 - nn for query: querystring' or
341# 'No matches for query: querystring', depending on whether or not there were
342# any matches
343_textquerytitle_ [l=vi] {_If_(_thislast_,kết quả _thisfirst_ - _thislast_ cho câu truy vấn: _cgiargqHtmlsafe_,KhÃŽng có kết quả khớp với câu truy vấn: _cgiargqHtmlsafe_)}
344_textnoquerytitle_ [l=vi] {Trang tìm kiếm}
345
346_textsome_ [l=vi] {một số}
347_textall_ [l=vi] {tất cả các}
348_textboolean_ [l=vi] {Kết hợp Boole}
349_textranked_ [l=vi] {được xếp hạng thứ}
350_textnatural_ [l=vi] {tự nhiên}
351_textsortbyrank_ [l=vi] {hàng liên quan}
352_texticonsearchhistorybar_ [l=vi] {tìm kiếm trước đó}
353
354_textifeellucky_ [l=vi] {TÎi thật may mắn}
355
356#alt text for query buttons
357_textusequery_ [l=vi] {sử dụng câu truy vấn này}
358_textfreqmsg1_ [l=vi] {Số từ xuất hiện: }
359_textpostprocess_ [l=vi] {_If_(_quotedquery_,<br><i>được xử lí sau để tìm _quotedquery_</i>
360)}
361_textinvalidquery_ [l=vi] {Câu truy vấn khÃŽng đúng cú pháp}
362_textstopwordsmsg_ [l=vi] {Những từ bên dưới thì phổ biến và bị từ chối:}
363_textlucenetoomanyclauses_ [l=vi] {Câu truy vấn chứa đựng quá nhiều thuật ngữ tìm kiếm, vui lòng thử lại với câu cụ thể hơn.}
364
365_textmorethan_ [l=vi] {Nhiều hơn }
366_textapprox_ [l=vi] {Giới thiệu }
367_textnodocs_ [l=vi] {KhÃŽng có tài liệu nào khớp với câu truy vấn.}
368_text1doc_ [l=vi] {1 tài liệu khớp với câu truy vấn.}
369_textlotsdocs_ [l=vi] {tài liệu khớp với câu truy vấn.}
370_textmatches_ [l=vi] {Khớp }
371_textbeginsearch_ [l=vi] {Bắt đầu tìm kiếm}
372_textrunquery_ [l=vi] {Chạy câu truy vấn}
373_textclearform_ [l=vi] {Xoá ÃŽ nhập liệu}
374
375#these go together in form search:
376#"Words (fold, stem) ... in field"
377_textwordphrase_ [l=vi] {Từ hoặc cụm từ}
378_textinfield_ [l=vi] {... trong trường}
379_textfieldphrase_ [l=vi] {Trường}
380_textinwords_ [l=vi] {... trong các từ}
381_textfoldstem_ [l=vi] {(Chuyển chữ, Gốc từ)}
382
383_textadvquery_ [l=vi] {Hoặc nhập trực tiếp câu truy vấn:}
384_textallfields_ [l=vi] {tất cả các trường}
385_texttextonly_ [l=vi] {chỉ gồm nội dung văn bản}
386_textand_ [l=vi] {và}
387_textor_ [l=vi] {hoặc}
388_textandnot_ [l=vi] {và khÎng}
389
390# _indexselection_, _jselection_, _nselection_ and _gselection_ are set from
391# within the server - _indexselection_ is always set, but the others may be
392# unset
393
394# the space after "level" (before the right bracket) is required, otherwise no space between "Search" and "in"
395
396_textsimplesearch_ [l=vi] {Tìm trong _indexselection__If_(_jselection_, liên kết với _jselection_)_If_(_gselection_, ở mức _gselection_ level )_If_(_nselection_, trong _nselection_ language)_If_(_sfselection_,\,_allowformbreak_ sắp xếp kết quả theo _sfselection_) cho _querytypeselection_ của các từ}
397_textsimplesqlsearch_ [l=vi] {Tìm trong _indexselection__If_(_jselection_, liên kết với _jselection_)_If_(_gselection_, ở mức _gselection_ level )_If_(_nselection_, trong _nselection_ language)_If_(_sqlsfselection_,\,_allowformbreak_ sắp xếp kết quả theo _sqlsfselection_) cho _querytypesel}
398
399_textadvancedsearch_ [l=vi] {Tìm kiếm trong _indexselection__If_(_jselection_, liên kết với _jselection_)_If_(_gselection_, ở mức _gselection_ level )_If_(_nselection_, trong _nselection_ language) sử dụng câu truy vấn _querytypeselection_ }
400
401_textadvancedmgppsearch_ [l=vi] {Tìm kiếm trong _indexselection__If_(_jselection_, liên kết với _jselection_)_If_(_gselection_, ở mức _gselection_ level )_If_(_nselection_, trong _nselection_ language), và hiển thị kết quả theo trình tự _formquerytypeadvancedselection_ , cho}
402
403_textadvancedlucenesearch_ [l=vi] {Tìm trong _indexselection__If_(_jselection_, liên kết với _jselection_)_If_(_gselection_, ở mức _gselection_ level )_If_(_nselection_, trong _nselection_ language)_If_(_sfselection_,\,_allowformbreak_ sắp xếp theo _sfselection_\,) cho }
404_textadvancedsqlsearch_ [l=vi] {Tìm trong _indexselection__If_(_jselection_, liên kết với _jselection_)_If_(_gselection_, ở mức _gselection_ level )_If_(_nselection_, trong _nselection_ language)_If_(_sqlsfselection_,\,_allowformbreak_ sắp xếp kết quả theo _sqlsfselection_\,) cho }
405
406# the space after "Search" is required, otherwise no space between "Search" and "in"
407
408_textformsimplesearch_ [l=vi] {Tìm _If_(_jselection_, trong _jselection_)_If_(_gformselection_, ở mức _gformselection_ level )_If_(_nselection_, trong _nselection_ language)_If_(_sfselection_,\, sắp xếp kết quả theo _sfselection_\,) cho _formquerytypesimpleselection_ của }
409_textformsimplesearchsql_ [l=vi] {Tìm _If_(_jselection_, trong _jselection_)_If_(_gformselection_, ở mức _gformselection_ level )_If_(_nselection_, trong _nselection_ language)_If_(_sqlsfselection_,\, sắp xếp kết quả theo _sqlsfselection_\,) cho _formquerytypesimpleselection_ của}
410
411_textformadvancedsearchmgpp_ [l=vi] {Tìm _If_(_jselection_, trong _jselection_)_If_(_gformselection_, ở mức _gformselection_ level )_If_(_nselection_, trong _nselection_ language), và hiển thị kết quả theo thứ tự _formquerytypeadvancedselection_ order, cho }
412
413_textformadvancedsearchlucene_ [l=vi] {Tìm _If_(_jselection_, trong _jselection_)_If_(_gformselection_, ở mức _gformselection_ level )_If_(_nselection_, trong _nselection_ language)_If_(_sfselection_,\, sắp xếp kết quả theo _sfselection_\,) cho }
414_textformadvancedsearchsql_ [l=vi] {Tìm _If_(_jselection_, trong _jselection_)_If_(_gformselection_, ở mức _gformselection_ level )_If_(_nselection_, trong _nselection_ language)_If_(_sqlsfselection_,\, sắp xếp kết quả theo _sqlsfselection_\,) cho }
415
416_textnojsformwarning_ [l=vi] {Cảnh báo: Javascript bị tắt hoạt động trên trình duyệt. <br>Để sử dụng mẫu tìm kiếm, vui lòng bật lại nó.}
417_textdatesearch_ [l=vi] {Bộ sưu tập này có thể tìm kiếm các tài liệu theo một phạm vi ngày hoặc các tài liệu mà chứa một ngày cụ thể. Đây là một tùy chọn của tìm kiếm.}
418_textstartdate_ [l=vi] {Ngày bắt đầu:}
419_textenddate_ [l=vi] {Ngày kết thúc:}
420_textbc_ [l=vi] {B.C.E.}
421_textad_ [l=vi] {C.E.}
422_textexplaineras_ [l=vi] {C.E. và B.C.E tÆ°Æ¡ng đương với A.D. và B.C. Những từ này thay thế cho "CÃŽng nguyên" và "Trước cÃŽng nguyên"}
423
424_textstemon_ [l=vi] {(bỏ qua phần hậu tố của từ)}
425
426_textsearchhistory_ [l=vi] {Tìm kiếm trước đó}
427
428#text macros for search history
429_textnohistory_ [l=vi] {Tìm kiếm trước đó khÃŽng tồn tại}
430_texthresult_ [l=vi] {kết quả}
431_texthresults_ [l=vi] {các kết quả}
432_texthallwords_ [l=vi] {tất cả các từ}
433_texthsomewords_ [l=vi] {một số từ}
434_texthboolean_ [l=vi] {Kết hợp boole}
435_texthranked_ [l=vi] {được xếp hạng}
436_texthcaseon_ [l=vi] {phân biệt chữ hoa, chữ thường}
437_texthcaseoff_ [l=vi] {chuyển chữ hoa-thường}
438_texthstemon_ [l=vi] {stemmed}
439_texthstemoff_ [l=vi] {unstemmed}
440
441
442######################################################################
443# 'preferences' page
444package preferences
445######################################################################
446
447
448#------------------------------------------------------------
449# text macros
450#------------------------------------------------------------
451
452_textprefschanged_ [l=vi] {Các thuộc tính đã được thiết lập nhÆ° bên dưới. Người dùng khÃŽng nên sá»­ dụng nút "Back" trên trình duyệt vì nhÆ° vậy thì các thiết lập thuộc tính trước đó sẜ mất tác dụng. Có thể nhấn một trong các nút trên thanh chức năng bên trên.}
453_textsetprefs_ [l=vi] {Thiết lập thuộc tính}
454_textsearchprefs_ [l=vi] {Thuộc tính tìm kiếm}
455_textcollectionprefs_ [l=vi] {Thuộc tính bộ sưu tập}
456_textpresentationprefs_ [l=vi] {Thuộc tính trình bày}
457_textpreferences_ [l=vi] {Thuộc tính}
458_textcasediffs_ [l=vi] {Phân biệt chữ hoa chữ thường:}
459_textignorecase_ [l=vi] {KhÃŽng phân biệt}
460_textmatchcase_ [l=vi] {Chữ hoa/chữ thường phải trùng khớp với nhau}
461_textwordends_ [l=vi] {Hậu tố của từ:}
462_textstem_ [l=vi] {Bỏ qua các hậu tố của từ}
463_textnostem_ [l=vi] {Toàn bộ từ phải khớp}
464_textaccentdiffs_ [l=vi] {Khác nhau về trọng âm:}
465_textignoreaccents_ [l=vi] {bỏ qua chức năng đánh dấu trọng âm}
466_textmatchaccents_ [l=vi] {kết hợp với dấu nhấn âm}
467
468_textprefop_ [l=vi] {Kết quả trả về tối đa _maxdocoption_ dòng với _hitsperpageoption_ dòng trên một trang.}
469_textextlink_ [l=vi] {Truy xuất các trang Web bên ngoài:}
470_textintlink_ [l=vi] {Tài liệu nguồn đã nhận về từ:}
471_textlanguage_ [l=vi] {NgÃŽn ngữ hiển thị:}
472_textencoding_ [l=vi] {Mã hóa dạng:}
473_textformat_ [l=vi] {Định dạng giao diện:}
474_textall_ [l=vi] {tất cả}
475_textquerymode_ [l=vi] {Cách truy vấn:}
476_textsimplemode_ [l=vi] {Truy vấn đơn giản}
477_textadvancedmode_ [l=vi] {Truy vấn nâng cao (cho phép thực hiện câu truy vấn bằng các toán tử liên kết kiểu logic &, |, !)}
478_textlinkinterm_ [l=vi] {thÃŽng qua trang trung gian}
479_textlinkdirect_ [l=vi] {đi theo hướng đó}
480_textdigitlib_ [l=vi] {thư viện số}
481_textweb_ [l=vi] {trang web}
482_textgraphical_ [l=vi] {Hình ảnh}
483_texttextual_ [l=vi] {Văn bản}
484_textcollectionoption_ [l=vi] {<p>
485Bộ sưu tập con bao gồm:
486<br>}
487
488_textsearchtype_ [l=vi] {Kiểu truy vấn:}
489_textformsearchtype_ [l=vi] {with _formnumfieldoption_ fields}
490_textsqlformsearchtype_ [l=vi] {Trường SQL được nhập với _sqlformnumfieldoption_ fields}
491_textplainsearchtype_ [l=vi] {Hộp truy vấn _boxsizeoption_}
492_textregularbox_ [l=vi] {Một dòng}
493_textlargebox_ [l=vi] {Nhiều dòng}
494
495_textrelateddocdisplay_ [l=vi] {hiển thị các tài liệu liên quan}
496_textsearchhistory_ [l=vi] {Tìm kiếm trước đó:}
497_textnohistory_ [l=vi] {KhÃŽng có kết quả tìm kiếm trước đó}
498_texthistorydisplay_ [l=vi] {Hiển thị _historynumrecords_ mẫu tin tìm kiếm trước đó}
499_textnohistorydisplay_ [l=vi] {KhÃŽng hiển thị chức năng tìm kiếm trước đó}
500
501_textbookoption_ [l=vi] {Kiểu xem sách:}
502_textbookvieweron_ [l=vi] {mở}
503_textbookvieweroff_ [l=vi] {đóng}
504
505# html options
506_textdoclayout_ [l=vi] {Trình bày trang:}
507_textlayoutnavbar_ [l=vi] {thanh điều khiển ở phía trên}
508_textlayoutnonavbar_ [l=vi] {khÃŽng có thanh điều khiển}
509
510_texttermhighlight_ [l=vi] {TÎ sáng từ tìm tin:}
511_texttermhighlighton_ [l=vi] {TÎ sáng từ tìm tin}
512_texttermhighlightoff_ [l=vi] {KhÎng tÎ sáng từ tìm tin}
513
514#####################################################################
515# 'browse' package for the dynamic browsing interface
516package browse
517#####################################################################
518
519_textsortby_ [l=vi] {Sắp xếp các tài liệu theo}
520_textalsoshowing_ [l=vi] {cũng trình bày}
521_textwith_ [l=vi] {với tối đa là}
522_textdocsperpage_ [l=vi] {tài liệu trên một trang}
523
524_textfilterby_ [l=vi] {Lấy các tài liệu có chứa}
525_textall_ [l=vi] {tất cả}
526_textany_ [l=vi] {một số}
527_textwords_ [l=vi] {trong các từ}
528_textleaveblank_ [l=vi] {bỏ hộp thoại nhập liệu trắng để nhận về các tài liệu}
529
530_browsebuttontext_ [l=vi] {"Sắp xếp tài liệu"}
531
532_nodata_ [l=vi] {<i>khÃŽng có dữ liệu</i>}
533_docs_ [l=vi] {các tài liệu}
534######################################################################
535# 'help' page -- this is lower priority for translating than the
536# rest of this file
537package help
538######################################################################
539
540
541#------------------------------------------------------------
542# text macros
543#------------------------------------------------------------
544
545_textHelp_ [l=vi] {Hướng dẫn}
546
547# Macros giving a brief help message for navigation bar access buttons
548# The arguments to this will be _textXXX_ and _labelXXX_, where XXX is the metadata name. For example, to print out the help message for a titles classifier, the library will use _textdefaulthelp_(_textTitle_,_labelTitle_)
549# To customize this for a specific metadata, add a macro named _textXXXhelp_ where XXX is the metadata name
550_textdefaulthelp_ [l=vi] {Tìm tài liệu theo _1_ bằng cách nhấn vào nút _2_}
551
552_textSearchhelp_ [l=vi] {Tìm kiếm các từ liên quan xuất hiện trong đoạn văn bằng cách nhấn vào nút _labelSearch_}
553_textTohelp_ [l=vi] {Tìm tài liệu theo trường Đến bằng cách nhấn vào the nút _labelTo_}
554_textFromhelp_ [l=vi] {duyệt xem tài liệu theo trường Từ .. bằng cách kích chuột vào nút _labelFrom_}
555_textBrowsehelp_ [l=vi] {Tìm tài liệu}
556_textAcronymhelp_ [l=vi] {Tìm tài liệu dựa theo các Thuật ngữ viết tắt bằng cách nhấn vào nút _labelAcronym_}
557_textPhrasehelp_ [l=vi] {tìm thành ngữ xuất hiện trong tài liệu bằng cách nhấn vào nút _labelPhrase_ . Cách này dùng để tìm các thuật ngữ phind}
558
559_texthelptopicstitle_ [l=vi] {Chủ đề}
560
561_textreadingdocs_ [l=vi] {Cách đọc các tài liệu}
562
563_texthelpreadingdocs_ [l=vi] {<p>Bạn có thể cho biết khi nào bạn truy cập một cuốn sách hoặc tài liệu dá»±a trên nhan đề của nó hoặc ảnh bìa xuất hiện ở góc trái phía trên. Trong một số sÆ°u tập, xuất hiện trang mục lục trong khi trong một số sÆ°u tập khác (khi phÆ°Æ¡ng án tài liệu theo trang ảnh được lá»±a chọn) thì chỉ có số trang được hiện, cùng với đó là hộp cho phép bạn chọn trang mới và di chuyển sang trang tiếp hoặc quay lại. Trong trang mục lục, tiêu đề phần hiện tại được tÃŽ đậm, và trang mục lục có thể được mở rộng -- kích chuột vào thÆ° mục để mở hoặc đóng chúng; Kích chuột vào mục chọn để mở cuốn sách ở phía trên để mở nó.</p> <p>Phía dưới là văn bản của đoạn hiện tại. Khi ban đã đọc hết văn bản, có những mÅ©i tên ở cuối cho phép bạn chuyển sang phần tiếp sau hoặc quay lại phần trước.</p> <p>Phía dưới nhan đề hoặc ảnh bìa có một số nút. Kích chuột <i>_document:textEXPANDTEXT_</i> để mởi toàn bộ văn bản của đoạn hiện tại hoặc cuốn sách. Nếu tài liệu có kích thước lớn, có thể mất một số thời gian và bộ nhớ để tải nó! Kích chuột nút <i>_document:textEXPANDCONTENTS_</i> để mở toàn bộ trang mục lục nhờ đó bạn có thể thấy nhan đề của tất cả các chÆ°Æ¡ng và tiểu phần. Kích chuột nút <i>_document:textDETACH_</i> để tạo cá»­a sổ mới cho tài liệu này. (Điều này có ích nếu bản muốn so sánh các tài liệu hoặc đọc hai tài liệu cùng một lúc). Cuối cùng, khi bạn thá»±c hiện lệnh tìm những từ bạn đã sá»­ dụng được làm nổi bật. Kích chuột nút <i>_document:textNOHIGHLIGHT_</i> để bỏ việc tÃŽ nổi bật.</p> }
564
565# help about the icons
566_texthelpopenbookshelf_ [l=vi] {Mở kệ sách này}
567_texthelpopenbook_ [l=vi] {Mở/đóng sách này}
568_texthelpviewtextsection_ [l=vi] {Xem phần này của văn bản}
569_texthelpexpandtext_ [l=vi] {Hiển thị tất cả các văn bản hoặc khÃŽng}
570_texthelpexpandcontents_ [l=vi] {Mở bảng nội dung hoặc khÃŽng}
571_texthelpdetachpage_ [l=vi] {Mở trang này trong một cửa sổ mới}
572_texthelphighlight_ [l=vi] {TÃŽ màu điều kiện tìm kiếm hoặc khÃŽng}
573_texthelpsectionarrows_ [l=vi] {Đi tới trang trước/sau}
574
575
576_texthelpsearchingtitle_ [l=vi] {Cách tìm kiếm theo từ khoá}
577
578_texthelpsearching_ [l=vi] {<p> Từ trang tìm tin, bạn có thể truy vấn với những bước đơn giản sau:<p> <ol><li>Xác định những thuật ngữ nào muốn dùng để tìm <li>Xác định liệu bạn muốn tìm tất cả hay chỉ một vài từ của cụm từ <li>Gõ những từ tìm tin <li>Kích chuột nút <i>Tìm tin</i> </ol> <p>Khi bạn thá»±c hiện lệnh tìm, nhan đề của 20 tài liệu phù hợp sẜ được hiển thị. Có một nút ở cuối danh sách để bản chuyển sang 20 tài liệu tiếp theo. Từ đây, bạn sẜ thấy những nút cho phép bạn đi tiếp sang tập hợp 20 tài liệu tiếp sau hoặc quay lại 20 tài liệu trước, và cứ tiếp tục nhÆ° thế đến hết. Kích chuột vào nhan đề của bất cứ tài liệu nào hoặc một nút nhỏ cạnh nó để xem tài liệu đó. <p>Mặc định là sẜ đưa ra tối đa 50 tài liệu. Bạn có thể thay đổi số này bằng cách kích chuột vào nút <i>_Global:linktextPREFERENCES_</i> ở góc trên của trang.<p> }
579
580_texthelpquerytermstitle_ [l=vi] {Các điều kiện tìm kiếm}
581_texthelpqueryterms_ [l=vi] {<p>Bất cứ cái gì bạn nhập vào hộp thoại tìm kiếm được xem nhÆ° một danh sách từ hoặc cụm từ, được gọi là "thuật ngữ tìm". Một thuật ngữ tìm tin là một từ chứa những kÃœ tá»± chữ cái hoặc số hoặc là một cụm từ chứa một chuỗi các từ được đặt giữa hai dấu ngoặc kép ("..."). Các thuật ngữ được phân cách với nhau bằng khoảng trống (dấu cách, spaces). Nếu có dấu phân cách nào nằm trong chuỗi kÃœ tá»± của thuật ngữ tìm, chúng sẜ được coi là dấu cách hoặc khoảng trống phân các thuật ngữ tìm. Chúng sẜ bị bỏ qua. Bạn khÃŽng thể tìm với các thuật ngữ tìm có dấu phân cách. <p>Thí dụ, lệnh tìm<p> <ul><kbd>Agro-forestry in the Pacific Islands: Systems for Sustainability (1993)</kbd></ul> <p>sẜ được coi nhÆ° lệnh tìm được nhập nhÆ° sau:<p> <ul><kbd>Agro forestry in the Pacific Islands Systems for Sustainability 1993 </kbd></ul><p> }
582
583_texthelpmgppsearching_ [l=vi] {Để bộ sưu tập xây dựng MGPP, một số tùy chọn được cung cấp sẵn.
584
585<ul>
586<li>Một <b>*</b> ở cuối của thuật ngữ truy vấn kết hợp với tất cả các từ <b>bắt đầu với</b> từ đó, e.g. <b>comput*</b> kết hợp tất cả các từ bắt đầu bằng <b>comput</b>.
587<li><b>/x</b> được sử dụng để thực hiện tìm kiếm rộng hơn so với một thuật ngữ truy vấn, eg <b>computer/10 science</b> cho kết quả computer 10 times more weight than science when ranking documents.
588</ul>
589}
590
591_texthelplucenesearching_ [l=vi] {Đối với các bộ sưu tập được xây dựng bằng Lucene có những thao tác lựa chọn sau.
592
593<ul>
594<li><b>?</b> có thể được sá»­ dụng làm đại diện cho một kÃœ tá»± bất kỳ. Ví dụ, <b>b?t</b> sẜ cho kết quả <b>bet</b>, <b>bit</b> và <b>bat</b> ....
595<li><b>*</b> có thể được sá»­ dụng làm đại diện cho một nhóm kÃœ tá»± bất kỳ. Ví dụ, <b>comput*</b> sẜ cho kết quả tất cả các từ bắt đầu bằng <b>comput</b>.
596</ul>
597Cả 2 kÃœ tá»± đại diện đều có thể được sá»­ dụng ở vị trí giữa hoặc cuối cụm từ. Hoặc có thể được sá»­ dụng ở vị trí đầu tiên của cụm từ cần tìm.
598}
599
600_texthelpquerytypetitle_ [l=vi] {Loại truy vấn}
601_texthelpquerytype_ [l=vi] {<p>Có 2 loại truy vấn khác nhau.
602
603<ul>
604 <li>Loại truy vấn thứ nhất là tìm <b>Tất cả</b> các từ trong hộp thoại tìm kiếm. Quá trình tìm kiếm sẜ tìm từ đã nhập vào so với các từ trong tài liệu (thường tìm ở ChÆ°Æ¡ng và Nhan đề). Những tài liệu nào thỏa điều kiện tìm kiếm sẜ được trình bày theo thứ tá»± alphabe.<p>
605
606 <li>Loại thứ hai là chỉ tìm <b>một số</b> từ trong một loạt từ mà bạn đã nhập liệu. Những tài liệu nào thỏa điều kiện tìm kiếm hÆ¡n cả sẜ được hiển thị. Các tài liệu được tìm thấy sẜ được sắp xếp theo độ phù hợp của chúng đối với yêu cầu tìm kiếm. Độ phù hợp này được xác định dá»±a trên:
607 <p><ul>
608 <li> Tài liệu nào chứa càng nhiều các từ tìm kiếm trong hộp thoại thì kết quả càng chính xác.
609 <li> Các từ ít thÎng dụng quan trọng hơn các từ thÎng dụng
610 <li> Tài liệu có nội dung ngắn dễ
611 thoả điều kiện tìm kiếm hơn.
612 </ul>
613</ul>
614
615<p>Chọn cách tìm kiếm thích hợp - Chọn tìm theo câu văn hoặc tìm theo đoạn văn. Nếu người dùng xác định chỉ gõ vào một từ thì các
616kết quả được sắp thứ tự theo số lần xuất hiện từ cần tìm kiếm trong mỗi tài liệu.<p>
617}
618
619_texthelpadvancedsearchtitle_ [l=vi] {Tìm kiếm nâng cao sử dụng phương tiện tìm kiếm _1_}
620
621_texthelpadvancedsearch_ [l=vi] {<p>Nếu bạn chọn kiểu tìm kiếm nâng cao (trong Thuộc tính) bạn sẜ có lá»±a chọn tìm tin hÆ¡i khác. }
622
623_texthelpadvsearchmg_ [l=vi] {Tìm kiếm nâng cao trong bộ sÆ°u tập MG cung cấp 2 tùy chọn, hàng và logic. Một tùy chọn tìm kiếm theo <b>hàng</b> thì giống với <b>một vài</b> kiểu tìm kiếm đã được mÃŽ tả trong <a href="\#query-type">_texthelpquerytypetitle_</a>.
624<p>_texthelpbooleansearch_
625}
626
627_texthelpbooleansearch_ [l=vi] {Kiểu tìm kiếm theo <b>logic</b> cho phép kết hợp các thuật ngữ bằng toán tá»­ Boole với các kÃœ hiệu & ("và" "AND"), | ("hoặc" "OR" ), và ! ("khÃŽng" "NOT"), sá»­ dụng dấu ngoặc đơn để nhóm các thành phần. Toán tá»± mặc định là | (để thá»±c hiện "hoặc").
628<p>
629Ví dụ: <b> snail & farming</b> sẜ thá»±c hiện tìm tất cả các tài liệu có chứa đồng thời cả hai thuật ngữ <b>snail</b> VÀ <b>farming</b>; khi chọn <b>snail | farming</b> thì sẜ thá»±c hiện tìm kiếm những tài liệu hoặc có chứa hoặc <b>snail</b> hoặc <b>farming</b> hoặc cả hai thuật ngữ.
630}
631
632_texthelpadvsearchmgpp_ [l=vi] {Tìm nâng cao trong sÆ°u tập MGPP với toán tá»­ logic. _texthelpbooleansearch_ <p>Kết quả tìm tin được trình bày theo trình tá»± được <b>xếp hạng</b>, nhÆ° mÃŽ tả cho <b>some</b> tìm tin trong <a href="\#query-type">_texthelpquerytypetitle_</a>, hoặc theo trình tá»± "tá»± nhiên" (hoặc "mặc định"). Kiểu sắp xếp sau là trình tá»± mã tài liệu được xá»­ lÃœ trong quá trình xây dá»±ng sÆ°u tập. <p> Những toán tá»­ khác bao gồm <b>NEARx</b> và <b>WITHINx</b>. NEARx được sá»­ dụng để thÃŽng báo số từ tối đa (x từ) có thể phân cách hai thuật ngữ tìm tin trong tài liệu phù hợp được tìm ra. WITHINx quy định rằng thuật ngữ tìm tin thứ hai phải xuất hiện trong khoảng cách x từ <i>sau</i> thuật ngữ tìm thứ nhất. Điều này là tÆ°Æ¡ng tá»± nhÆ° với toán tá»­ NEAR song trình tá»± thuật ngữ là quan trọng. Khoảng cách mặc định là 20 từ. }
633
634_texthelpadvancedsearchextra_ [l=vi] {Chú Ãœ: Các phép toàn này sẜ được bỏ qua nếu thá»±c hiện tìm kiếm theo dạng câu truy vấn đơn giản.}
635
636_texthelpadvsearchlucene_ [l=vi] {Tìm kiếm nâng cao trong bộ sưu tập Lucene sử dụng các toán tử logic._texthelpbooleansearch_
637}
638
639_texthelpformsearchtitle_ [l=vi] {Trường tìm kiếm}
640
641_texthelpformsearch_ [l=vi] {<p>Trường tìm kiếm cung cấp khả năng tìm kết hợp giữa các mục. Cho ví dụ, một người có thể thá»±c hiện tìm kiếm Nhan đề là "Smith" VÀ chủ đề "snail farming". Trong chức năng tìm kiếm đơn giản, chÆ°Æ¡ng trình sẜ thá»±c hiện việc tìm kiếm riêng lẻ từng dòng trên giao diện, kết hợp theo phép toán VÀ (khi chọn tìm "Tất cả") hoặc phép toán Hoặc (khi tìm theo "Một Vài"). Các thuật ngữ ở bên trong các trường cÅ©ng được kết hợp theo qui tắc tÆ°Æ¡ng tá»±. Trong chức năng tìm kiếm nâng cao, người dùng chỉ định việc sá»­ dụng các toán tá»­ VÀ/HOẶC/KHÔNG trong các danh sách sổ xuống để kết hợp giữa các trường thá»±c hiện tìm kiếm. Ngoài ra, còn có thể kết hợp cả việc sá»­ dụng các toán tá»­ logic.}
642
643_texthelpformstemming_ [l=vi] {Hộp (Chuyển chữ, Gốc từ) cho phép chỉ định rằng : khi "Chuyển chữ" được kích chọn, chÆ°Æ¡ng trình sẜ tá»± động chuyển đảo thuật ngữ trong hộp câu hỏi thanh chữ hoa hoặc ngược lại, và khi "Gốc từ" được chọn, hệ thống sẜ coi thuật ngữ trong hộp câu hỏi là gốc từ để so sánh và thá»±c hiện tìm theo gốc từ đó (nói cách khác đây là việc gán kÃœ hiệu chặt cụt (truncation mark) vào cuối từ). Mặc định, hai hộp kích chọn này ở dạng khÃŽng được chọn trong biểu mẫu tìm kiếm nâng cao.}
644
645_textdatesearch_ [l=vi] {Tìm kiếm theo ngày tháng}
646
647_texthelpdatesearch_ [l=vi] {Tìm kiếm theo ngày tháng cho phép người dùng tìm các tài liệu thỏa mãn các từ khóa và nằm trong một khaỏng thời gian nào đó. Người dùng có thể tìm các tài liệu trong một năm hay trong một khoảng thời gian nhiều năm. LÆ°u Ãœ rằng người dùng khÃŽng cần phải có từ khóa nào cả - có thể chỉ tìm kiếm theo ngày tháng, hay ngược lại, khÃŽng nhất thiết phải sá»­ dụng ngày tháng trong quá trình tìm kiếm. Nếu người dùng khÃŽng chỉ rõ ngày tháng thi việc tìm kiếm sẜ giống nhÆ° khi chức năng tìm kiếm bằng ngày tháng khÃŽng tồn tại. <p>
648}
649
650_texthelpdatehowtotitle_ [l=vi] {Cách sử dụng chức năng này:}
651_texthelpdatehowto_ [l=vi] {<ul>
652 <li>Để tìm tài liệu trong một năm:<p>
653 <ul>
654 <li>Đánh vào các từ khóa để tìm kiếm như bình thường.
655 <li>Đánh năm cần tìm vào hộp "Start (or only) date".
656 <li>Nếu năm cần tìm là trứơc cÃŽng nguyên, hãy chọn chức năng "B.C.E" từ hộp menu bên cạnh.
657 <li>Bắt đầu tìm kiếm như bình thường
658 </ul>
659<p><li> Để tìm tài liệu trong một khoảng thời gian nhiều năm:<p>
660 <ul>
661 <li> Đánh vào các từ khóa để tìm kiếm như bình thường.
662 <li> Đánh năm bắt đầu vào hộp "Start (or only) date".
663 <li> Đánh năm kết thúc vào hộp "End date" box.
664 <li>Nếu năm cần tìm là trứơc cÃŽng nguyên, hãy chọn chức năng "B.C.E" từ hộp menu bên cạnh.
665 <li> Bắt đầu tìm kiếm như bình thường
666 </ul>
667</ul><p>
668}
669
670_texthelpdateresultstitle_ [l=vi] {Cách quá trình tìm kiếm được thực hiện}
671_texthelpdateresults_ [l=vi] {Nói chung, khi tìm kiếm các văn bản liên quan đến năm 1903, sẜ khÃŽng tìm được các tài liệu viết vào năm 1903, mà chỉ có các tài liệu viết về năm 1903. Tuy nhiên, kết quả sẜ là các văn bản mà ngày tháng của nó (ví dụ 1899-1911) có chứa 1903 và cả những văn bản mà nội dung có ghi tên thế kỉ mà năm 1903 thuộc về (ví dụ thế kỉ 20). Có nghÄ©a là. Đối với một số văn bản, ngày tháng cần tìm khÃŽng xuất hiện trá»±c tiếp trên văn bản. Đối với tìm kiếm trong một khoảng thời gian, tất cả những nguyên tắc trên được áp dụng cho từng ngày trong khoảng thời gian đó.
672<p>
673}
674
675_textchangeprefs_ [l=vi] {Thay đổi những thuộc tính}
676
677_texthelppreferences_ [l=vi] {<p>Khi người dùng nhấn chuột lên nút <i>Thuộc tính</i> ở phía trên của trang, người dùng sẜ có thể thay đổi một vài đặc điểm của giao diện cho phù hợp với cá nhân.}
678
679_texthelpcollectionprefstitle_ [l=vi] {Thuộc tính Bộ sưu tập}
680_texthelpcollectionprefs_ [l=vi] {Một số bộ sưu tập được kết hợp từ nhiều bộ sưu tập nhỏ hơn. Người dùng có thể thực hiện tìm kiếm chúng một cách độc lập hoặc kết hợp là một. Vì vậy, trang Thuộc tính cho phép người dùng thêm các bộ sưu tập con vào kết quả tìm kiếm.
681}
682
683_texthelplanguageprefstitle_ [l=vi] {Thuộc tính ngÃŽn ngữ}
684_texthelplanguageprefs_ [l=vi] {Mỗi bộ sÆ°u tập đều có ngÃŽn ngữ thể hiện riêng, nhÆ°ng vẫn có thể chuyển sang ngÃŽn ngữ khác. Bạn có thể thay đổi cách mã hoá mà Greenstone sá»­ dụng để hiển thị ra trình duyệt trong việc tìm kiếm. Thường thì mặc định Greenstone sẜ chọn một cách thích hợp nhất, nhÆ°ng một số trình duyệt khác sẜ hoạt động tốt hÆ¡n đối với một số loại mã hóa khác nhau.. Tất cả các bộ sÆ°u tập đều cho phép người dùng chuyển từ giao diện đồ họa dạng chuẩn sang dạng văn bản. Nếu gặp khó khăn trong việc đọc dữ liệu, người dùng có thể điều chỉnh kích thước chữ lớn hÆ¡n hoặc chuyển văn bản sang dạng âm thanh.}
685
686_texthelppresentationprefstitle_ [l=vi] {Thuộc tính trình bày}
687_texthelppresentationprefs_ [l=vi] {Tuỳ thuộc vào bộ sÆ°u tập, bạn có thể thiết lập cách trình bày. <p>Các sÆ°u tập trang Web cho phép bạn thay thể thanh điều khiển của Greenstone ở phía trên của mỗi trang tài liệu, nhÆ° vậy mỗi khi bạn tìm tin, bạn sẜ có đúng trang web phù hợp và khÃŽng có dòng tiêu đề của Greenstone. Để thá»±c hiện lệnh tìm khác, bạn cần kích chuộc nút "Back" của trình duyệt. Những sÆ°u tập này cÅ©ng cho phép bạn bỏ qua những cảnh báo của Greenstone khi bạn kích chuột vào đường liên kết đưa bạn ra ngoài sÆ°u tập của Greenstone để vào Web. Trong một số sÆ°u tập trang Web bạn có thể điều khiển việc liệu đường liên kết của bạn với kết quả tìm có đưa bạnn đến thẳng URL thá»±c của tài liệu đang chọn thay vì bản sao của trang được lÆ°u trong sÆ°u tập. }
688
689_texthelpsearchprefstitle_ [l=vi] {Các thuộc tính tìm kiếm}
690_texthelpsearchprefs_ [l=vi] {<p>Có hai cặp nút điều khiển loại văn bản thích hợp trong tìm kiếm. Cặp nút đầu tiên cho phép tìm kiếm có phân biệt chữ hoa với chữ thường. Cặp nút tiếp theo cho phép tìm kiếm có bỏ qua phần hậu tố của từ hay khÃŽng. Nó có thể cho phép kích thước hộp truy vấn nhiều dòng hÆ¡n bình thường để bạn có thể thá»±c hiện tìm kiếm theo đoạn văn.
691
692<p>Ví dụ nếu người dùng chọn nút <i>bỏ qua phân biệt hoa/thường</i> và <i>bỏ qua phần cuối của từ</i> thì
693câu truy vấn <p>
694 <ul><kbd>African building</kbd></ul>
695 <p>sẜ được xem nhÆ° là<p>
696 <ul><kbd>africa builds</kbd></ul><p>bởi vì từ kÃœ tá»±
697hoa trong “African” sẜ được chuyển thành chữ thường, và hậu tố “n” và “ing” sẜ
698được bỏ đi khỏi “African” và “building” (tương tự, “s” cũng được bỏ khỏi “builds”).
699
700<p>Người dùng có thể chuyển đến chế độ tìm kiếm mở rộng để kết hợp các điều kiền tìm kiếm sử dụng AND (&), OR(|), và NOT(!). Điều này giúp tăng độ chính xác các câu truy vấn muốn tìm. Có thể xem lại một vài câu truy vấn trước đó đã thực hiện. Điều này giúp người dùng có thể chỉnh sửa các câu này thành các câu truy vấn mới một cách dễ
701 dàng. Cuối cùng, có thể điều khiển số kết quả trả về và số dòng được hiển thị mỗi lần trên màn hình.}
702
703_textcasefoldprefs_ [l=vi] {Hai nút cho phép thá»±c hiện chuyển sang chữ hoa hoặc chữ thường khi tìm kiếm. Ví dụ: nếu "_preferences:textignorecase_" được chọn, <i>snail farming</i> sẜ được xem nhÆ° là <i>Snail Farming</i> và <i>SNAIL FARMING</i>.}
704_textstemprefs_ [l=vi] {2 nút cho phép bỏ qua hay khÃŽng phần cuối của một từ khi thá»±c hiện tìm kiếm. Ví dụ, nếu "_preferences:textstem_" được chọn, <i>snail farming</i> sẜ được xem nhÆ° là <i>snails farm</i> và <i>snail farmer</i>. Điều này hiện tại chỉ sá»­ dụng khi các từ nhập vào là tiếng Anh. _selectstemoptionsprefs_}
705_textaccentfoldprefs_ [l=vi] {Hai nút cho phép bỏ qua hay khÃŽng việc đặt dấu nhấn trên từ khi thá»±c hiện tìm kiếm. Ví dụ, nếu "_preferences:textignoreaccents_" được chọn, <i>fédération</i> sẜ được xem nhÆ° là <i>fedération</i> và <i>fedhttp://puka.cs.waikato.ac.nz/cgi-bin/gti/libraryeration</i>.}
706
707_textstemoptionsprefs_ [l=vi] {Sử dụng các chuỗi tìm kiếm được cung cấp sẵn ở "_texthelpquerytermstitle_" giúp thực hiện tìm kiếm dễ
708 dàng và chính xác.}
709
710_textsearchtypeprefsplain_ [l=vi] {Có thể chọn một hộp truy vấn nhiều dòng để nhập vào những đoạn văn bản cần tìm. Sử dụng hộp truy vấn giúp tìm kiếm nhanh một số lượng lớn từ ngữ.}
711
712_textsearchtypeprefsform_ [l=vi] {Có thể thay đổi số lượng các trường hiển thị trong trang Tìm kiếm.}
713
714_textsearchtypeprefsboth_ [l=vi] {Có thể chuyển đổi các kiểu tìm kiếm của bộ sưu tập giữa chế độ tìm kiếm "Cơ bản", và tìm kiếm "Theo trường".
715<ul>
716<li>Tìm kiếm cơ bản cung cấp một hộp truy vấn đơn. _textsearchtypeprefsplain_</li>
717<li>Tìm kiếm theo trường cung cấp một số hộp truy vấn, mỗi hộp thể hiện cho một trường trong danh mục. Điều này cho phép thực hiện tìm kiếm nhiều trường khác nhau cùng một lúc. _textsearchtypeprefsform_ </li>
718</ul>}
719
720
721
722_texttanumbrowseoptions_ [l=vi] {Có _numbrowseoptions_ cách để tìm kiếm thÃŽng tin trong bộ sÆ°u tập này:}
723
724_textsimplehelpheading_ [l=vi] {Tìm kiếm thÃŽng tin trong bộ sÆ°u tập _collectionname_ nhÆ° thế nào}
725
726_texthelpscopetitle_ [l=vi] {Phạm vi câu truy vấn}
727_texthelpscope_ [l=vi] {<p>
728Trong hầu hết các bộ sÆ°u tập người dùng có thể lá»±a chọn các danh mục tìm kiếm khác nhau. Ví dụ: Có bộ sÆ°u tập chỉ cho tìm kiếm theo danh mục tác giả, tên sách hoặc có bộ sÆ°u tập lại cho phép tìm theo ChÆ°Æ¡ng, theo Đoạn. Nói chung, kết quả thỏa điều kiện nhất sẜ được hiển thị, khÃŽng phụ thuộc vào danh mục tìm kiếm mà người dùng đã chọn.
729<p>Nếu tài liệu là sách thì sẜ được mở ra ở nÆ¡i thích hợp.
730}
Note: See TracBrowser for help on using the repository browser.