Changeset 23676 for main/trunk/gli


Ignore:
Timestamp:
2011-02-08T20:34:43+13:00 (13 years ago)
Author:
anna
Message:

Complete Vietnamese GLI Dictionary. Many thanks to Cao Minh Kiem.

File:
1 edited

Legend:

Unmodified
Added
Removed
  • main/trunk/gli/classes/dictionary_vi.properties

    r18430 r23676  
    77#***** AboutDialog *****
    88AboutDialog.Acknowledgement:Lời cảm Æ¡n các chÆ°Æ¡ng trình, cụm chÆ°Æ¡ng trình độc quyền hoặc lớp chÆ°Æ¡ng trình... 
    9 AboutDialog.Date:(Tháng 5/2007
     9AboutDialog.Date:(Tháng 5/2009
    1010AboutDialog.Item0:'Xerces Java 1' của Apache Software Foundation (http://www.apache.org/) 
    1111AboutDialog.Item2:'WGet' của Free Software Foundation, Inc. (http://www.gnu.org/software/wget/wget.html) 
     
    1616AboutDialog.Item7:'Add ghosted drag images to your JTrees' - của Andrew J. Armstrong (http://www.javaworld.com/javaworld/javatips/jw-javatip114.html) 
    1717AboutDialog.Item8:'Stop annoying java.prefs error when you don't have superuser access' - của Walter Schatz 
     18AboutDialog.Item9:Các biểu tượng 'thÆ° mục mới', 'xoá' và 'trợ giúp' là từ tập hợp Dropline Neu! icon của Silvestre Herrera, có tại http://art.gnome.org/ 
    1819AboutDialog.Java_Req:Java là thÆ°Æ¡ng hiệu của Sun Microsystems Inc. ChÆ°Æ¡ng trình JRE được phổ biến theo Giấy phép bổ sung tại http://java.sun.com/j2se/1.4.1/j2re-1_4_1_02-license.html 
    1920AboutDialog.Java_Req_One:Sản phẩm này bao gồm cả mã được RSA Security, Inc cấp phép. 
     
    2324AboutDialog.Title_One:Giao diện Thủ thÆ° Greenstone 
    2425AboutDialog.Title_Two:ThÆ° viện số Greenstone, Đại học Waikato 
    25 AboutDialog.Copyright:(C) 2003 Dá»± án ThÆ° viện số New Zealand giữ bản quyền 
     26AboutDialog.Copyright:(C) 2003-2009 Dá»± án ThÆ° viện số New Zealand giữ bản quyền 
    2627AboutDialog.Copyright_Two:Xuất bản theo Giấy phép CÃŽng cộng Tổng quát (GPL). Xem chi tiết trong LICENSE.txt 
    2728#***********************
     
    8384CDM.BuildTypeManager.mgpp_Description:Đây là phiên bản mới của MG (MG++, viết tăt là MGPP), được phát triển bởi Dá»± án New Zealand Digital Library Project. Nó đánh chỉ mục đến mức từ, cho phép thá»±c hiện phép tìm theo trường, cụm từ, lân cận. Kết quả tìm theo toán tá»­ Boole được sắp xếp. Chỉ có một tệp chỉ mục duy nhất được tạo ra cho một sÆ°u tập Greenstone: mức tài liệu/phần và các trường toàn văn/siêu dữ liệu được duy trì bởi 1 chỉ mục. Đối với sÆ°u tập có nhiều chỉ mục, điều này giúp cho bộ sÆ°u tập có kích thước nhỏ hÆ¡n sÆ°u tập được tạo bằng việc sá»­ dụng MG. Đối với những sÆ°u tập lớn, việc tìm kiếm có thể bị chậm hÆ¡n một ít do chỉ mục ở mức từ mà khÃŽng phải mức Phần. 
    8485CDM.BuildTypeManager.lucene:Lucene 
    85 CDM.BuildTypeManager.lucene_Description:Lucene được phát triển bởi Apache Software Foundation. Nó hỗ trợ tìm theo trường và tìm lân cận, nhÆ°ng chỉ ở cùng một mức (thí dụ mức cả tài liệu hoặc theo phần đơn lẻ, nhÆ°ng khÃŽng phải là cả hai). Vì thế Chỉ mục cho Tài liệu và Phần đối với một sÆ°u tập cần phải là hai chỉ mục riêng rẜ. Nó sẜ cung cấp một loạt tính năng tìm kiếm cho MGPP với việc bổ sung dấu kÃœ tá»± đại diện, tìm kiếm theo dãy và sắp xếp kết quả tìm kiếm theo trường siêu dữ liệu. Nó được bổ sung vào Greenstone để hỗ trợ việc xây dá»±ng sÆ°u tập theo phÆ°Æ¡ng thức tăng dần, một tính năng mà cả MG và MGPP khÃŽng có. 
     86CDM.BuildTypeManager.lucene_Description:Lucene được phát triển bởi Apache Software Foundation. Nó hỗ trợ tìm theo trường và tìm lân cận, nhÆ°ng chỉ ở cùng một mức (thí dụ mức cả tài liệu hoặc theo phần đơn lẻ, nhÆ°ng khÃŽng phải là cả hai). Vì thế Chỉ mục cho Tài liệu và Phần đối với một sÆ°u tập cần phải có hai chỉ mục riêng rẜ. Nó sẜ cung cấp một loạt tính năng tìm kiếm tÆ°Æ¡ng tá»± cho MGPP với việc bổ sung dấu kÃœ tá»± đại diện, tìm kiếm theo dãy và sắp xếp kết quả tìm kiếm theo trường siêu dữ liệu. Nó được bổ sung vào Greenstone để hỗ trợ việc xây dá»±ng sÆ°u tập theo phÆ°Æ¡ng thức cập nhật, một tính năng mà cả MG và MGPP khÃŽng có. 
    8687CDM.BuildTypeManager.Current_Type:Bộ lập chỉ mục sá»­ dụng: {0} 
    8788CDM.BuildTypeManager.Change:Thay đổi... 
     
    9899CDM.ClassifierManager.Remove:Xoá Bộ phân lớp 
    99100CDM.ClassifierManager.Remove_Tooltip:Xoá Bộ phân lớp đã chọn khỏi danh sách 
     101CDM.DatabaseTypeManager.Change:Thay đổi... 
     102CDM.DatabaseTypeManager.Change_Tooltip:Thay đổi kiểu CSDL mà sÆ°u tập đang sá»­ dụng 
     103CDM.DatabaseTypeManager.Current_Type:CSDL đang sá»­ dụng: {0} 
     104CDM.DatabaseTypeManager.Title:Chọn CSDL 
     105CDM.DatabaseTypeManager.gdbm:GDBM 
     106CDM.DatabaseTypeManager.gdbm_Description:GDBM (hoặc GNU Database Manager) là một phần mềm CSDL tệp phẳng đơn giản mà Greenstone sá»­ dụng làm CSDL mặc địinh cho những sÆ°u tập mới. 
     107CDM.DatabaseTypeManager.jdbm:JDBM 
     108CDM.DatabaseTypeManager.jdbm_Description:JDBM (or Java Database Manager) là sá»± áp dụng JAVA của GDBM. Hay coi phần mềm CSDL này là kết hợp với phần mềm tạo chỉ mục Lucene indexer nếu bạn muốn tạo một Java run-time thuần tuÃœ. 
     109CDM.DatabaseTypeManager.sqlite:SQLITE 
     110CDM.DatabaseTypeManager.sqlite_Description:SQLite là phần mềm CSDL quan hệ đơn giản. Nó có thể được sá»­ dụng trong Greenstone để cung cấp những tính năng tìm tin nâng cao thá»­ nghiệm mà khÃŽng thá»±c hiện được với những phần mềm CSDL khác. Để làm cho những tính năng này hoạt động, bổ sung "sqlform" vào danh mục Kiểu tìm tin trong phần Đặc tính định dạng của mục Định dạng. 
    100111CDM.FormatManager.Add:Bổ sung định dạng 
    101112CDM.FormatManager.Add_Tooltip:Bổ sung lệnh định dạng được nêu 
     
    149160CDM.GUI.SuperCollection:Tìm kiếm liên sÆ°u tập 
    150161CDM.GUI.Translation:Dịch văn bản 
     162CDM.GUI.DepositorMetadata:Bộ lÆ°u chiểu SDL 
    151163CDM.HelpButton:Hướng dẫn cho màn hình này 
    152164CDM.HelpButton_Tooltip:Mở hướng dẫn của giao diện cho màn hình này 
     
    180192CDM.IndexManager.Text_Source_Tooltip:Đưa toàn văn tài liệu vào chỉ mục 
    181193CDM.IndexingManager.Accent_fold:Giảm  dần 
     194CDM.IndexingManager.Accent_fold_Tooltip:Tạo chỉ mục trọng âm, cho phép kích hoạt tính năng tìm kếm từ khÃŽng xem xét đến trọng âm 
    182195CDM.IndexingManager.Casefold:Chữ hoa chữ thường 
     196CDM.IndexingManager.Casefold_Tooltip:Tạo chỉ mục chữ hoa-chữ thường, cho phép kích hoạt tính năng tìm kiếm khÃŽng phân biệt chữ hoa chữ thường 
    183197CDM.IndexingManager.Options:Kiểu đánh chỉ số: 
     198CDM.IndexingManager.Separate_cjk:Phân tách kÃœ tá»± Hoa-Nhật-Hàn CJK 
     199CDM.IndexingManager.Separate_cjk_Tooltip:<html>Phân tách kÃœ tá»± Hoa-Nhật-Hàn (CJK). Bao gồm đưa khoảng trống vào giữa mỗi kÃœ tá»± CJK.<br> Điều này cần thiết để tìm tin trong những tài liệu tiếng CJK trừ khi văn bản đã được tách kÃœ tá»±.</html> 
    184200CDM.IndexingManager.Stem:Gốc từ 
     201CDM.IndexingManager.Stem_Tooltip:<html>Tạo chỉ mục "chặt cụt", cho phép kích hoạt tính năng tìm theo phần gốc từ (word stems). <br>Thí dụ, tìm bằng từ "farm" sẜ cho phép tìm ra các tài liệu có từ "farms" "farming" "farmers" (có ích đối với tiếng Anh và Pháp).</html> 
    185202CDM.LanguageManager.Add_Tooltip:Bổ sung phần đoạn chỉ mục dá»±a trên ngÃŽn ngữ được nêu 
    186203CDM.LanguageManager.Assigned_Languages:Phần đoạn ngÃŽn ngữ được gán 
     
    246263CDM.SubcollectionManager.Name:Tên bộ lọc sÆ°u tập con: 
    247264CDM.SubcollectionManager.Name_Tooltip:Tên của bộ lọc sÆ°u tập con mới 
    248 CDM.SubcollectionManager.Partitions_Disabled:Tiện ích này hiện đang bị mất tác dụng vì bạn đang hoạt động trong chế độ {0-Current Mode}. Nó chỉ có thể truy nhập được ở chế độ {1-Systems} và {2-Expert}. Sá»­ dụng "Hồ sÆ¡"->"Thuộc tính" để thay đổi chế độ hoạt động 
    249265CDM.SubcollectionManager.Remove:Xoá Bộ lọc 
    250266CDM.SubcollectionManager.Remove_Tooltip:Xoá bộ lọc được chọn khỏi danh mục 
     
    282298CDM.TranslationManager.Translation:Văn bản được dịch 
    283299CDM.TranslationManager.Translation_Tooltip:Nhập phần dịch của xâu ở đây 
     300CDM.DepositorMetadataManager.Warning:Phải chọn ít nhất một yếu tố siêu dữ liệu 
    284301#*******************
    285302#
     
    301318#***************************
    302319#
     320#******ScheduldBuilt******
     321ScheduleBuilt.Message:Thời gian biểu của sÆ°u tập này được thay đổi 
     322ScheduleBuilt.Title:Kết quả lập thời gian biểu sÆ°u tập 
     323#***************************
     324#
    303325#***** CollectionManager *****
     326CollectionManager.Schedule_Failed:Có lỗi và sÆ°u tập khÃŽng thể được đặt thời gian biểu xây dá»±ng định kỳ 
    304327CollectionManager.Build_Cancelled:Quá trình xây dá»±ng sÆ°u tập bị huá»·. 
    305328CollectionManager.Cannot_Create_Collection:Có lỗi và sÆ°u tập khÃŽng được tạo ra. 
     
    319342CollectionManager.Preview_Ready_Failed:Có lỗi nên sẜ cản trở việc duyệt lại SÆ°u tập. 
    320343CollectionManager.Preview_Ready_Title:Tình trạng Duyệt SÆ°u tập. 
    321 CollectionManager.Build_Not_Moved:ThÆ° mục xây dá»±ng khÃŽng thể bị xoá. 
    322 CollectionManager.Index_Not_Deleted:KhÃŽng xoá được ThÆ° mục chỉ mục. 
     344CollectionManager.Schedule_Ready_Title:Tình trạng thời gian biểu 
     345CollectionManager.Build_Not_Moved:ThÆ° mục xây dá»±ng khÃŽng thể bị xoá. Thá»­ xây dá»±ng lại hoặc thoát khỏi GLI và máy chủ, sau đó khởi động lại GLI và sá»­ dụng tính năng xây dá»±ng sÆ°u tập - Việc này giup khắc phục vấn đề. 
     346CollectionManager.Index_Not_Deleted:KhÃŽng xoá được ThÆ° mục chỉ mục. Thá»­ GLI và máy chủ hiện tại, khởi động lại GLI và xây dá»±ng lại sÆ°u tập - điều này có thể giải quyết vấn đề 
    323347CollectionManager.Install_Exception:Có lỗi khi cài đặt sÆ°u tập:\n{0}\nCó thể lỗi là do Windows hoặc chÆ°Æ¡ng trình ThÆ° viện cục bộ khoá các tệp tin.\nKiểm tra để khÃŽng có tệp tin nguồn của sÆ°u tập\nđang bị mở bởi các ứng dụng bên ngoài khác, sau đó thá»±c hiện Xây dá»±ng lại. 
    324348#*****************************
     
    328352CollectionPopupMenu.New_Dummy_Doc:Tài liệu giả mới 
    329353CollectionPopupMenu.New_Folder:ThÆ° mục mới 
     354CollectionPopupMenu.Refresh:Hoạt hoá lại xem thÆ° mục 
    330355CollectionPopupMenu.Rename:Đổi tên 
    331356CollectionPopupMenu.Replace:Thay thế 
     
    333358#
    334359#***** CreatePane *****
     360CreatePane.Schedule_Progress:Lập thời gian biểu đang tiến hành 
     361CreatePane.Schedule:Lập thời gian biểu Lá»±a chọn 
     362CreatePane.Schedule_Tooltip:Lụa chọn cho lập thời gian biểu tạo lập sÆ°u tập tá»± động 
     363CreatePane.Schedule_Build:Lập thời gian biểu hoạt động 
     364CreatePane.Schedule_Build_Tooltip:Lập thời gian biểu cho tạo lập sÆ°u tập tá»± động   
    335365CreatePane.Build:PhÆ°Æ¡ng án xây dá»±ng 
    336366CreatePane.Build_Tooltip:Lá»±a chọn cho giai đoạn đánh chỉ mục và phân lớp trong tạo lập sÆ°u tập 
     
    392422DeleteCollectionPrompt.Successful_Title:Xoá đã kết thúc 
    393423DeleteCollectionPrompt.Title:Xoá sÆ°u tập 
     424DeleteCollectionPrompt.Cannot_Delete_Open_Collection_Tooltip:KhÃŽng xoá được sÆ°u tập {0}, vì hiện đang được mở 
    394425#**********************
    395426#
     
    439470ExplodeMetadataPrompt.Title:mở bung CSDL siêu dữ liệu 
    440471ExplodeMetadataPrompt.Plugin:Plugin sá»­ dụng để mở bung 
     472#***********************
     473#
     474#****** ReplaceSrcWithHTMLPrompt *******
     475ReplaceSrcWithHTMLPrompt.ReplaceSrc:Thay thế bằng phiên bản HTML 
     476ReplaceSrcWithHTMLPrompt.ReplaceSrc_Tooltip:Thay thể tài liệu nguồn bằng phiên bản HTML mà Greenstone tạo ra 
     477ReplaceSrcWithHTMLPrompt.Instructions:Thay thế tài liệu bằng phiên bản HTML được tạo ra sẜ cho phép bạn hiệu đính tệp HTML và xây dá»±ng lại sÆ°u tập trong tÆ°Æ¡ng lai với những hiệu đính này. Đây là quá trình khÃŽng đảo ngược được và những tài liệu gốc được thay thế sẜ bị xoá khỏi sÆ°u tập. 
     478ReplaceSrcWithHTMLPrompt.Failed_Title:Thay thế bằng HTML khÃŽng thành cÃŽng. 
     479ReplaceSrcWithHTMLPrompt.Failed_ReplaceSrc:Tài liệu  {0} khÃŽng thể thay thế bằng phiên bản HTML. 
     480ReplaceSrcWithHTMLPrompt.NotSrcReplaceable:Kiểu tệp tin này khÃŽng thể thay thế bằng phiên bản HTML 
     481ReplaceSrcWithHTMLPrompt.Successful_ReplaceSrc:Mọi tài liệu được chọn được thay thế thành cÃŽng bằng phiên bản HTML 
     482ReplaceSrcWithHTMLPrompt.Successful_Title:Thay thế bằng phiên bản HTML Greenstone tạo ra kết thúc. 
     483ReplaceSrcWithHTMLPrompt.Title:Thay thế tài liệu nguồn bằng tệp HTML 
     484ReplaceSrcWithHTMLPrompt.Plugin:Plugin to use for exploding 
    441485#***********************
    442486#
     
    464508ExportAsPrompt.Export:xuất ra sÆ°u tập 
    465509ExportAsPrompt.Export_Tooltip:xuất ra sÆ°u tập được chọn theo khổ mẫu được chọn vào thÆ° mục đã khai báo 
    466 ExportAsPrompt.Failed_ExportOne:SÆ°u tập, {0}, khÃŽng xuất ra được. 
    467 ExportAsPrompt.Failed_ExportMany:SÆ°u tập -- {0} -- khÃŽng xuất ra được. 
     510ExportAsPrompt.Failed_ExportOne:SÆ°u tập {0}, khÃŽng xuất ra được. 
    468511ExportAsPrompt.Failed_Details:Xem {1} để có chi tiết 
    469512ExportAsPrompt.Failed_Title:Xuất ra bị lỗi 
    470513ExportAsPrompt.Instructions:Xuất ra một hoặc nhiều sÆ°u tập theo khổ mẫu được chọn vào thÆ° mục được khai báo 
    471514ExportAsPrompt.Progress_Label:Đang xuất các tệp. Xin hãy chờ một chút ... 
    472 ExportAsPrompt.Successful_ExportOne:SÆ°u tập, {0}, đã được xuất ra. 
    473 ExportAsPrompt.Successful_ExportMany:Các sÆ°u tập -- {0} -- đã được xuất ra. 
     515ExportAsPrompt.Successful_ExportOne:SÆ°u tập {0}, đã được xuất ra. 
    474516ExportAsPrompt.Successful_Details:Các tệp được xuất đến: {1} 
    475517ExportAsPrompt.Successful_Title:Xuất ra hoàn thành 
     
    494536#***** FileActions *****
    495537FileActions.Calculating_Size:Tính tổng kích thước các tệp được chọn. 
     538FileActions.ChooseDestinationDirectory:Chọn thÆ° mục đích   
    496539FileActions.Copying:Đang sao {0} 
    497540FileActions.Could_Not_Delete:KhÃŽng thể xoá {0} 
     
    505548FileActions.File_Create_Error:Tệp tin {0} khÃŽng được tạo ra. 
    506549FileActions.Folder_Create_Error:ThÆ° mục {0} khÃŽng tạo được. 
     550FileActions.Folder_Does_Not_Exist:ThÆ° mục này khÃŽng còn tồn tại, nó có thể bị đổi tên hoặc bị xoá 
    507551FileActions.File_Exists:{0} đang tồn tại trong thÆ° mục chỉ định. Có xoá đÚ khÃŽng? 
    508552FileActions.File_Move_Error_Message:KhÃŽng thể chuyển {0} đến\n{1}. 
     
    524568FileActions.Write_Not_Permitted_Title:Lỗi - Sá»± cho phép khÃŽng chính xác 
    525569FileActions.Yes_To_All:Đồng Ãœ tất cả 
     570FileActions.File_Permission_Detail:\n\nGHi chú: Nói chung, Giao diện thủ thÆ° GLI cần có quyền được ghi vào thÆ° mục "Greenstone home folder", \nmà nó {0}.\nHãy cấp quyền 'Full Control' với thÆ° mục này (và những thÆ° mục con của nó) cho người dùng này ({1}) và hãy thá»­ lại.\n\n(Nếu khÃŽng, hãy cài đặt lại Greenstone vào thÆ° mục mà bạn đã được trao có quyền "Full Control",\n nhÆ° thÆ° mục "My Documents".) 
     571
    526572#************************
    527573#
     
    558604Filter.2:Tệp văn bản 
    559605Filter.3:Ảnh 
     606Filter.4:PDF 
     607Filter.5:Tài liệu Office 
    560608Filter.All_Files:Mọi dạng tệp 
    561609Filter.Filter_Tree:Cho xem tệp 
     
    578626General.Cancel:Huá»·... 
    579627General.Cancel_Tooltip:Huá»· thay đổi (nhÆ°ng khÃŽng làm lại những gì đã áp dụng) 
     628General.CD:Đổi thÆ° mục... 
     629General.CD_Tooltip:Xem thÆ° mục Collect khác 
     630General.ChooseCollectDirectory:Chọn thÆ° mục Collect cho mình... 
    580631General.Close:Đóng... 
    581632General.Close_Tooltip:Đóng hộp thoại này 
    582633General.Edit:Hiệu đính giá trị 
    583634General.Error:Lỗi 
     635General.LLS_Not_Started:Bạn đã khởi động "Greenstone server", nhÆ°ng chÆ°a kích chuột nút "Enter Library".\nKhi đã thá»±c hiện điều này, nhấn nút Duyệt xem (Preview Collection) trong GLI để xem sÆ°u tập. 
     636General.LLS_Not_Started_Title:Phần mềm Local Library Server chÆ°a khởi động. 
    584637General.No:KhÃŽng 
    585638General.NotSunJava:Nhà cung cấp JAVA: {0}\nLÆ°u Ãœ rằng Giao diện thủ thÆ° này được phát triển và thÆ° nghiệm với JAVA của Sun Microsystems. 
     
    589642General.Outstanding_Processes_Title:Chờ để thoát ra 
    590643General.Pure_Cancel_Tooltip:Huá»· thao tác này (khÃŽng thay đổi nào được thá»±c hiện) 
     644General.Reconfigure:Lập cấu hình web server theo thủ cÃŽng 
    591645General.Review_Output:Hãy xem tổng hợp kết quả dưới đây: 
    592646General.Redo:Làm lại 
     
    598652General.Warning:Cảnh báo 
    599653General.Yes:Đồng Ãœ 
     654General.MultipleFileNamesNotSupported.Message:Hệ thống của bạn có lẜ đang dùng UTF-8. Tên tệp kiểu Non-UTF-8 khÃŽng được hỗ trợ trong cài đặt hệ thống của bạn 
     655General.MultipleFileNamesNotSupported.Title:Hỗ trợ mã hoá tên tệp 
    600656#****************************
    601657#
     
    613669GShell.Build.InfoDatabase:Đang tạo CSDL thÃŽng tin... 
    614670GShell.Build.Phind:Đang tạo Bộ phân lớp Phind. Xin hãy chờ một chút.... 
     671GShell.Schedule.ScheduleBegun1:**************** Thời gian biểu được khởi động *************** 
     672GShell.Schedule.ScheduleComplete1:**************** Thời gian biểu kết thúc ************* 
     673GShell.Schedule.ScheduleDelete:*********** Xoá thời gian biểu hiện có ***** 
    615674GShell.Command:Lệnh 
    616675GShell.Failure:Lệnh bị lỗi 
     
    632691GShell.Import.ImportComplete.Failed.1:1 bi từ chối. 
    633692GShell.Import.ImportComplete3:\n 
     693GShell.Import.Warning:{0-plugin name} Cảnh báo: 
    634694GShell.Parsing_Metadata_Complete:Triết rút siêu dữ liệu đã lÆ°u trữ hoàn thành. 
    635695GShell.Parsing_Metadata_Start:Triết rút siêu dữ liệu mới từ các tập tin lÆ°u trữ. 
     
    652712GUI.Gather:Thu thập 
    653713GUI.Gather_Tooltip:Chọn các tệp tin đưa vào trong sÆ°u tập của bạn 
     714GUI.CollectHome.title:ThÆ° mục sÆ°u tập đã thay đổi 
     715GUI.CollectHome.message:Giáo trị của thÆ° mục sÆ°u tập đã thay đổi từ: 
     716GUI.CollectHome.to:đến: 
     717GUI.CollectHome.dir:{0}
     718GUI.CollectHome.gli:Bạn có muốn GLI nhớ thÆ° mục sÆ°u tập mới khÃŽng? 
     719GUI.CollectHome.server:Bạn có muốn Greenstone Server nhớ tên thÆ° mục sÆ°u tập mới khÃŽng? 
     720GUI.CollectHome.resetToDefault:KhÃŽng, tái lập mặc định 
     721GUI.CollectHome.leaveAtDefault:KhÃŽng, để nguyên nhÆ° mặc định 
     722GUI.CollectHome.reset:Tái lập mặc định 
     723
    654724#***************
    655725#
     
    692762#***** Menu Options *****
    693763Menu.Collapse:Đóng thÆ° mục 
     764Menu.Copy_Collection:Sao sÆ°u tập này sang ... 
    694765Menu.Edit:Hiệu đính 
    695766Menu.Edit_Copy:Sao (ctrl-c) 
     
    698769Menu.Expand:Mở thÆ° mục 
    699770Menu.Explode_Metadata_Database:Mở bung CSDL siêu dữ liệu 
     771Menu.Replace_SrcDoc_With_HTML:Thay thế bằng phiên bản HTML 
    700772Menu.File:Hồ sÆ¡ 
    701773Menu.File_Associations:Tệp đính kÚm.... 
     
    712784Menu.Help_About:Giới thiệu... 
    713785Menu.Metadata_View:Siêu dữ liệu được gán cho {0} 
     786Menu.Move_Collection:Chuyển sÆ°u tập này sang... 
    714787Menu.Open_Externally:Mở chÆ°Æ¡ng trình bên ngoài 
    715788#********************
     
    795868#
    796869#***** Missing EXEC *****
    797 MissingEXEC.Message:Cảnh báo! Bạn khÃŽng thể xem được bộ sÆ°u tập mới bên trong giao diện trừ khi bạn thÃŽng báo đường dẫn đến Greenstone Library Webserver. Bạn có thể nhập điều này ngay bây giờ trong trường văn bản dưới đây, hoặc sau này vào mục "Thuộc tính" và chọn "Liên kết" (Connection tab). Ghi nhớ rằng một URL hợp lệ bắt đầu bằng giao thức "http://" và có thể sẜ kết thúc bằng một tên chÆ°Æ¡ng trình ("gsdl" cho Máy chủ Greenstone cục bộ, "library" for máy chủ web) 
     870MissingEXEC.Message:Cảnh báo! Bạn khÃŽng thể xem được bộ sÆ°u tập mới bên trong giao diện GLI trừ khi bạn thÃŽng báo đường dẫn đến Greenstone Library Webserver. Bạn có thể nhập điều này ngay bây giờ trong trường văn bản dưới đây, hoặc sau này vào mục "Thuộc tính" và chọn "Liên kết" (Connection tab). Ghi nhớ rằng để URL hợp lệ phải bắt đầu bằng giao thức "http://" và có thể sẜ kết thúc bằng một tên chÆ°Æ¡ng trình ("gsdl" cho Máy chủ Greenstone cục bộ trên Window, "library.cgi" for máy chủ web) 
    798871MissingEXEC.Title:KhÃŽng thấy Địa chỉ ThÆ° viện Greenstone 
    799872#***** Missing EXEC_GS3 *****
    800 MissingEXEC_GS3.Message:Cảnh báo! Bạn khÃŽng thể xem được bộ sÆ°u tập mới bên trong giao diện trừ khi bạn thÃŽng báo đường dẫn cho Greenstone nếu sá»­ dụng Tomcat Webserver. Bạn có thể nhập điều này bây gờ trong trường văn bản dưới đây, hoặc sau này vào mục "Thuộc tính" và chọn "Liên kết". Ghi nhớ rằng một URL hợp lệ bắt đầu bằng giao thức "http://". Địa chỉ mặc định là http://localhost:8080/greenstone3
    801 MissingEXEC_GS3.Title:KhÃŽng thấy Địa chỉ ThÆ° viện Greenstone 3 
     873MissingEXEC_GS3.Message:Hãy nhập URL của Greenstone 3 Library. Cảnh báo! Bạn khÃŽng thể xem được bộ sÆ°u tập mới bên từ giao diện GLI trừ khi bạn thÃŽng báo đường dẫn cho Greenstone nếu sá»­ dụng Tomcat Webserver. Bạn có thể nhập điều này bây gờ trong trường văn bản dưới đây, hoặc sau này bằng cách vào mục "Thuộc tính" và chọn "Liên kết". Ghi nhớ rằng để URL hợp lệ phải bắt đầu bằng giao thức "http://"
     874MissingEXEC_GS3.Title:Địa chỉ URL của Greenstone 3 Library 
    802875#***** Missing GLIServer *****
    803 MissingGLIServer.Message:Cảnh báo! Bạn khÃŽng thể làm việc được với bộ sÆ°u tập mới bên trong giao diện trừ khi bạn thÃŽng báo địa chỉ của Greenstone "gliserver" script từ xa. Bạn có thể nhập điều này ngay bây giờ trong trường văn bản dưới đây, hoặc sau này vào mục "Thuộc tính"(Preferences) và chọn Liên kết (Connection tab). Ghi nhớ rằng một URL hợp lệ bắt đầu bằng giao thức "http://" và có thể sẜ kết thúc bằng "gliserver". 
    804 MissingGLIServer.Title:KhÃŽng thấy địa chỉ GLIServer 
     876MissingGLIServer.Message:Hãy nhập địa chỉ của trình Greenstone "gliserver.pl" từ xa vào trường dưới đây. Nhớ răng để địa chỉ URL hợp lệ, phải ghi giao thức "http://" ở đầu và kết thúc với "gliserver.pl". 
     877MissingGLIServer.Title:Hãy ghi địa chỉ máy chủ GLI Server 
    805878#***** Missing GSDL *****
    806879MissingGSDL.Message:Cảnh báo! Bạn khÃŽng thể tiếp cận được với mọi tính năng của giao diện mà khÃŽng có cài đặt bản sao Greenstone Digital Library. Nếu bạn cảm thấy rằng thÃŽng báo mà bạn nhận được này là khÃŽng đúng, hãy kiểm tra lại việc cài đặt chÆ°Æ¡ng trình và đường dẫn được ghi trong các tệp lệnh theo lÃŽ hoặc scripts của giao diện. 
     
    810883MissingPERL.Title:KhÃŽng thấy đường dẫn PERL 
    811884#******* MissingImageMagick ********
    812 MissingImageMagick.Message:Cảnh báo. Giao diện Thủ thÆ° GLI khÃŽng tìm được phiên bản ImageMagick phù hợp, vì thế ImagePlug khÃŽng làm việc được. Hày cài đặt ImageMagick nếu bạn muốn xây dá»±ng sÆ°u tập ảnh
     885MissingImageMagick.Message:Cảnh báo! Giao diện thủ thÆ° GLI khÃŽng tìm được phiên bản ImageMagick phù hợp. Ảnh có thể được đưa vào sÆ°u tập song những tính năng xá»­ lÃœ ảnh (nhÆ° chuyển ảnh thành dạng khác hoặc tạo thumbnails) sẜ khÃŽng có
    813886MissingImageMagick.Title:KhÃŽng thấy ImageMagick 
    814887#*****************************
     
    817890NewCollectionPrompt.Base_Collection:Xây dá»±ng sÆ°u tập theo: 
    818891NewCollectionPrompt.Base_Collection_Tooltip:Chọn một sÆ°u tập đã có để làm cầu trúc cho sÆ°u tập mới 
     892NewCollectionPrompt.ChooseACollection:Choọn sÆ°u tập 
    819893NewCollectionPrompt.Collection_Description:MÃŽ tả nội dung: 
    820894NewCollectionPrompt.Collection_Name:ThÆ° mục sÆ°u tập: 
    821895NewCollectionPrompt.Collection_Scope_Personal:Đây là sÆ°u tập cá nhân 
     896NewCollectionPrompt.Collection_Scope_Personal_Tooltip:SÆ°u tập có thể được hiệu đính bởi người tạo ra nó và người sá»­ dụng thuộc nhóm "Biên tập viên mọi sÆ°u tập" 
    822897NewCollectionPrompt.Collection_Scope_Shared:Đây khÃŽng phải là sÆ°u tập cá nhân 
     898NewCollectionPrompt.Collection_Scope_Shared_Tooltip:SÆ°u tập có thể được hiệu đính bởi người sá»­ dụng thuộc nhóm "Biên tập viên mọi sÆ°u tập" 
    823899NewCollectionPrompt.Error:Lỗi trong sÆ°u tập mới. 
    824900NewCollectionPrompt.Instructions:Để tạo lập sÆ°u tập mới điền vào các trường sau. 
    825901NewCollectionPrompt.NewCollection:-- SÆ°u tập mới -- 
     902NewCollectionPrompt.OtherCollections:... Những sÆ°u tập khác ... 
     903NewCollectionPrompt.Select:Chọn 
    826904NewCollectionPrompt.Title:Tạo lập sÆ°u tập mới 
    827905NewCollectionPrompt.Title_Clash:Tên bạn chọn cho sÆ°u tập của mình đã được sá»­ dụng rồi. Có tiếp tục khÃŽng? 
     
    840918#
    841919#******* OldWGET *******
    842 NoPluginExpectedToProcessFile.Message:KhÃŽng có Plugin nào của Greenstone dành xá»­ lÃœ tệp tin "{0}". Hãy kiểm tra xem tệp tin có phần mở rộng đúng khÃŽng?. Nếu đúng, bạn có thể sá»­ dụng UnknownPlug để xá»­ lÃœ kiểu tệp này
     920NoPluginExpectedToProcessFile.Message:KhÃŽng có Greenstone's plugins xá»­ lÃœ trá»±c tiếp tệp "{0}". (Tuy nhiên, nó có thể được đưa vào sÆ°u tập nếu là thuộc dạng tệp khác, thí dụ tệp ảnh trong một trang Web). Kiểm tra xem tệp tin có phần mở rộng đúng khÃŽng? Nếu phần mở rộng của tên tệp là đúng, bạn có thể sá»­ dụng UnknownPlug để xá»­ lÃœ nó
    843921NoPluginExpectedToProcessFile.Title:KhÃŽng có Plugin nào xá»­ lÃœ tệp cả 
    844922#***********************
     
    856934OptionsPane.LogHistory:Tệp nhật kÃœ 
    857935OptionsPane.Successful:- Thành cÃŽng 
     936OptionsPane.Scheduled:Theo thời gian biểu 
    858937OptionsPane.Unknown:- KhÃŽng biết 
    859938OptionsPane.Unsuccessful:- KhÃŽng thành cÃŽng 
     
    870949Preferences.Connection.Library_Path_Tooltip:URL của Máy chủ Web của Greenstone 
    871950Preferences.Connection.Library_Path_Tooltip_GS3:URL của Máy chủ Web của Greenstone 
     951Preferences.Connection.Library_Path_Connection_Failure:KhÃŽng kết nối được. Kiểm tra xem Greenstone Server {0} có đang chạy 
     952Preferences.Connection.CollectDirectory:ThÆ° mục sÆ°u tập: 
     953Preferences.Connection.CollectDirectory_Tooltip:Đường dẫn đến thÆ° mục sÆ°u tập bạn muốn thao tác với nó 
    872954Preferences.Connection.ProgramCommand:Lệnh Duyệt lại: 
    873955Preferences.Connection.ProgramCommand_Tooltip:Chạy lệnh của ChÆ°Æ¡ng trình sá»­ dụng duyệt xem bộ sÆ°u tập. Hãy nhớ sá»­ dụng %1 nhÆ° là nÆ¡i lÆ°u giữ địa chỉ của sÆ°u tập và sá»­ dụng kÃœ hiệu khi cần thiết. 
     
    876958Preferences.Connection.Proxy_Port:Cổng Proxy: 
    877959Preferences.Connection.Proxy_Port_Tooltip:Số của cổng cho máy chủ Proxy của bạn 
     960Preferences.Connection.Proxy_Host_Missing:Nhập giá trị cho máy chủ Proxy hoặc tắt kết nối sá»­ dụng Proxy trong bảng Kết nối 
    878961Preferences.Connection.Servlet:Servlet: 
    879962Preferences.Connection.Servlet_Tooltip:Servlet sá»­ dụng để xem trang web của bạn 
     
    891974Preferences.General.Interface_Language_Tooltip:Chọn ngÃŽn ngữ bạn muốn Giao diện và các thÃŽng báo hiển thị 
    892975Preferences.General.Restart_Required:Giao diện sẜ bắt đầu lại ngay bây giờ để hoàn thành tải ngÃŽn ngữ giao diện mới. 
     976Preferences.General.Manual_Restart_Required:Hãy khởi động lại GLI máy trạm để làm cho thiết lập kết nối đã thay đổi có hiệu lá»±c 
    893977Preferences.General.Show_File_Size:Hiện kích thước tệp 
    894978Preferences.General.Show_File_Size_Tooltip:Hiện kích thước tệp bên cạnh các dữ liệu trong vùng làm việc và trong cây thÆ° mục. 
     
    900984Preferences.Mode.Assistant_Description:Sá»­ dụng thiết lập này để có được sá»± truy cập đến những tính năng cÆ¡ bản của giao diện: Bổ sung tài liệu và siêu dữ liệu vào sÆ°u tập, tạo lập sÆ°u tập mới mà cấu trúc của nó sao chép cấu trúc của sÆ°u tập đã tồn tại, và xây dá»±ng bộ sÆ°u tập. 
    901985Preferences.Mode.Librarian:Thủ thÆ° 
    902 Preferences.Mode.Librarian_Description:Những thiết lập này cung cấp sá»± sá»­ dụng thÃŽng thường của Giao diện: tạo lập và thiết kế sÆ°u tập mới, bổ sung tài liệu và siêu dữ liệu vào sÆ°u tập, thiết kế sÆ°u tập mới, xây dá»±ng sÆ°u tập mới. 
    903 Preferences.Mode.Systems:Chuyên viên Hệ thống thÆ° viện 
    904 Preferences.Mode.Systems_Description:Thiết lập này cung cấp sá»± sá»­ dụng đầy đủ giao diện. Để tận dụng được tất cả các tính năng có được, bạn cần biết cách hình thành các biểu thức thÃŽng thường. 
     986Preferences.Mode.Librarian_Description:Những thiết lập này cung cấp sá»± sá»­ dụng bình thường của Giao diện: tạo lập và thiết kế sÆ°u tập mới, bổ sung tài liệu và siêu dữ liệu vào sÆ°u tập, xây dá»±ng sÆ°u tập mới. 
    905987Preferences.Mode.Expert:Chuyên gia 
    906988Preferences.Mode.Expert_Description:Thiết lập này kích hoạt sá»­ dụng Giao diện ở mức chuyên gia. Nó dành cho người sá»­ dụng có hiểu biết về các trình PERL scripts. Mọi chức năng của Giao diện đều thá»±c hiện được. 
     
    9231005#***** Remote Greenstone Server *****
    9241006RemoteGreenstoneServer.Authentication_Message:Hãy nhập tên người dùng và mật khẩu: 
     1007RemoteGreenstoneServer.Authentication_Message_gs3:Hãy nhập tên truy cập và mật khẩu Greenstone: 
    9251008RemoteGreenstoneServer.Error:Có lỗi trên máy chủ Greenstone từ xa khi thá»±c hiện thao tác:\n{0-Error message} 
    9261009RemoteGreenstoneServer.Error_Title:Lỗi máy chủ Greenstone từ xa 
     
    9491032#
    9501033Server.QuitManual:giao diện khÃŽng có khả năng đóng \nmáy chủ thÆ° viện cục bộ một cách tá»± động. Hãy thoát ra khỏi máy chủ\nmột cách thủ cÃŽng bằng kích chuột vào biểu tượng chữ thập trên góc\npđỉnh góc phải, sau đó bấm OK ở hộp thoại này. 
    951 Server.QuitTimeOut:ThÆ° viện cục bộ khÃŽng phản ứng đối với\nlệnh đóng tá»± động trong vòng 60 giây. Bạn có đồng Ãœ chờ ít phút nữa khÃŽng? 
     1034Server.QuitTimeOut:Greenstone local library khÃŽng phản ứng với \nlệnh đóng tá»± động được {0} giây. Bạn có muốn\nchời khoảng thời gian {0} giây nữa khÃŽng? 
     1035Server.StartUpTimeOut:Greenstone khÃŽng phản ứng với \nlệnh bắt đầu đã được {0} giây. Bạn có \nmuốn chờ {0} giây nữa khÃŽng? 
     1036Server.Reconfigure:Bạn vừa thay đổi thÆ° mục home của sÆ°u tập.\nVì GLI khÃŽng khởi động được webserver, nó khÃŽng thể cấu hình lại một cách tá»± động.\nHãy cấu hình lại máy chủ của bạn một cách thủ cÃŽng để làm việc được với sá»± thay đổi của thÆ° mục collecthome. 
    9521037#
    9531038#***** Sources *****
Note: See TracChangeset for help on using the changeset viewer.