source: trunk/gsdl/macros/vietnamese.dm@ 13578

Last change on this file since 13578 was 13488, checked in by nzdl, 17 years ago

Updated translations, thanks to vankhang

  • Property svn:keywords set to Author Date Id Revision
File size: 47.9 KB
Line 
1# this file must be UTF-8 encoded
2#####################################################################
3#
4# Vietnamese Language text and icon macros
5# Many thanks to Integrated e-Solutions Ltd., Saigon (August 2004)
6#
7######################################################################
8
9
10######################################################################
11# Global (base) package
12package Global
13######################################################################
14
15
16#------------------------------------------------------------
17# text macros
18#------------------------------------------------------------
19
20_textperiodicals_ [l=vi] {Xuất bản định kì}
21
22# these three used by the default format statement of the demo and dls collections.
23_textsource_ [l=vi] {nguồn: }
24_textdate_ [l=vi] {ngày xuất bản: }
25_textnumpages_ [l=vi] {số trang: }
26
27_textsignin_ [l=vi] {đăng nhập}
28
29_textdefaultcontent_ [l=vi] {KhÃŽng tìm thấy trang yêu cầu. Vui lòng sá»­ dụng nút 'back' trên trình duyệt của bạn hoặc nút Trang chủ phía trên
30để quay lại Greenstone Digital Library.}
31
32_textdefaulttitle_ [l=vi] {Lỗi GSDL }
33
34_textbadcollection_ [l=vi] {Bộ sÆ°u tập này (có tên là "_cvariable_") khÃŽng được cài đặt trên hệ thống thÆ° viện số Greenstone.}
35
36_textselectpage_ [l=vi] {-- Chọn trang --}
37
38_collectionextra_ [l=vi] {Bộ sưu tập này chứa _about:numdocs_ tài liệu.
39Nó được xây dựng lần cuối cách đây _about:builddate_ ngày.}
40
41# this is only used by the collector (where the above _collectionextra_
42# macro will always be set to another value)
43_collectorextra_ [l=vi] {<p>Bộ sưu tập này chứa _numdocs_ _If_("_numdocs_" eq "1",tài liệu,tài liệu), tổng cộng _numbytes_.
44<p><a href="_httppagex_(bsummary)">Nhấn vào đây</a> để xem tóm tắt các thÃŽng tin trong quá trình xây dá»±ng bộ sÆ°u tập này.
45} # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
46
47_textdescrcollection_ [l=vi] {}
48_textdescrabout_ [l=vi] {Giới thiệu}
49_textdescrhome_ [l=vi] {Trang chủ}
50_textdescrhelp_ [l=vi] {Giúp đỡ}
51_textdescrpref_ [l=vi] {Thuộc tính}
52_textdescrgreenstone_ [l=vi] {Phần mềm thư viện số Greenstone}
53_textdescrusab_ [l=vi] {Bạn có khó khăn trong quá trình sử dụng?}
54
55
56# Metadata names and navigation bar labels
57
58_textSearch_ [l=vi] {Tìm kiếm} # Updated 29-Nov-2006 by vankhang
59_labelSearch_ [l=vi] {Tìm kiếm} # Updated 8-Dec-2006 by vankhang
60
61# Dublin Core Metadata Element Set, Version 1.1
62_textTitle_ [l=vi] {Nhan đề} # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
63_labelTitle_ [l=vi] {Nhan đề} # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
64_textCreator_ [l=vi] {Người tạo} # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
65_labelCreator_ [l=vi] {Tác giả} # Updated 8-Dec-2006 by vankhang
66_textSubject_ [l=vi] {Chủ đề} # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
67_labelSubject_ [l=vi] {Đề mục}
68_textDescription_ [l=vi] {MÎ tả} # Updated 29-Nov-2006 by vankhang
69_labelDescription_ [l=vi] {MÎ tả} # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
70_textPublisher_ [l=vi] {Người xuất bản} # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
71_labelPublisher_ [l=vi] {Người xuất bản} # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
72_textContributor_ [l=vi] {Người cộng tác} # Updated 28-Nov-2006 by vankhang
73_labelContributor_ [l=vi] {Người cộng tác} # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
74_textDate_ [l=vi] {Ngày} # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
75_labelDate_ [l=vi] {Ngày}
76_textType_ [l=vi] {Kiểu} # Updated 4-Dec-2006 by vankhang
77_labelType_ [l=vi] {Kiểu} # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
78_textFormat_ [l=vi] {Định dạng} # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
79_labelFormat_ [l=vi] {Định dạng} # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
80_textIdentifier_ [l=vi] {Nhận dạng} # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
81_labelIdentifier_ [l=vi] {Nhận dạng} # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
82_textSource_ [l=vi] {Tên tập tin} # Updated 29-Nov-2006 by vankhang
83_labelSource_ [l=vi] {Tên tập tin}
84_textLanguage_ [l=vi] {NgÎn ngữ} # Updated 29-Nov-2006 by vankhang
85_labelLanguage_ [l=vi] {NgÎn ngữ}
86_textRelation_ [l=vi] {Quan hệ} # Updated 29-Nov-2006 by vankhang
87_labelRelation_ [l=vi] {Mối quan hệ} # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
88_textCoverage_ [l=vi] {Mức độ bao phủ} # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
89_labelCoverage_ [l=vi] {Mức độ bao phủ} # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
90_textRights_ [l=vi] {Quyền} # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
91_labelRights_ [l=vi] {Đúng} # Updated 29-Nov-2006 by vankhang
92
93# DLS metadata set
94_textOrganization_ [l=vi] {Tổ chức} # Updated 29-Nov-2006 by vankhang
95_labelOrganization_ [l=vi] {Tổ chức} # Updated 4-Dec-2006 by vankhang
96_textKeyword_ [l=vi] {Từ khóa} # Updated 29-Nov-2006 by vankhang
97_labelKeyword_ [l=vi] {Từ khóa}
98_textHowto_ [l=vi] {Cách để} # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
99_labelHowto_ [l=vi] {Cách để} # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
100
101# Miscellaneous Greenstone metadata
102_textPhrase_ [l=vi] {Cụm từ} # Updated 29-Nov-2006 by vankhang
103_labelPhrase_ [l=vi] {Cụm từ}
104_textCollage_ [l=vi] {Nghệ thuật cắt dán ảnh} # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
105_labelCollage_ [l=vi] {Ảnh ghép}
106_textBrowse_ [l=vi] {Tìm} # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
107_labelBrowse_ [l=vi] {Tìm} # Updated 4-Dec-2006 by vankhang
108_textTo_ [l=vi] {Đến} # Updated 29-Nov-2006 by vankhang
109_labelTo_ [l=vi] {Nơi chứa}
110_textFrom_ [l=vi] {Từ} # Updated 29-Nov-2006 by vankhang
111_labelFrom_ [l=vi] {Nguồn gốc}
112_textAcronym_ [l=vi] {Thuật ngữ viết tắt} # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
113_labelAcronym_ [l=vi] {Viết tắt}
114
115# Navigation bar tooltip - to customize this for a specific metadata, add a macro named _textdescrXXX_ where XXX is the metadata name
116_textdescrdefault_ [l=vi] {Tìm theo _1_} # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
117
118_textdescrSearch_ [l=vi] {Tìm kiếm với các điều kiện cụ thể}
119_textdescrType_ [l=vi] {Tìm theo kiểu tài nguyên} # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
120_textdescrIdentifier_ [l=vi] {Tìm theo sự nhận dạng tài nguyên} # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
121_textdescrSource_ [l=vi] {Trình duyệt theo tên gốc của tập tin}
122_textdescrTo_ [l=vi] {Trình duyệt theo trừơng Nơi chứa}
123_textdescrFrom_ [l=vi] {Trình duyệt theo trường Nguồn gốc}
124_textdescrCollage_ [l=vi] {Trình duyệt theo nghệ thuật tạo ảnh}
125_textdescrAcronym_ [l=vi] {Trình duyệt theo từ viết tắt}
126_textdescrPhrase_ [l=vi] {Trình duyệt theo cụm từ}
127_textdescrHowto_ [l=vi] {Trình duyệt dựa vào phân loại}
128_textdescrBrowse_ [l=vi] {Trình duyệt }
129_texticontext_ [l=vi] {Xem tài liệu}
130_texticonclosedbook_ [l=vi] {Mở tài liệu và xem nội dung}
131_texticonnext_ [l=vi] {đến phần kế tiếp}
132_texticonprev_ [l=vi] {quay lại phần trước}
133
134_texticonworld_ [l=vi] {Xem tài liệu web} # Updated 29-Nov-2006 by vankhang
135
136_texticonmidi_ [l=vi] {Xem tài liệu MIDI}
137_texticonmsword_ [l=vi] {Xem tài liệu Microsoft Word}
138_texticonmp3_ [l=vi] {Xem tài liệu MP3} # Updated 28-Nov-2006 by vankhang
139_texticonpdf_ [l=vi] {Xem tài liệu PDF} # Updated 8-Dec-2006 by vankhang
140_texticonps_ [l=vi] {Xem tài liệu PostScript} # Updated 8-Dec-2006 by vankhang
141_texticonppt_ [l=vi] {Xem tài liệu PowerPoint} # Updated 8-Dec-2006 by vankhang
142_texticonrtf_ [l=vi] {Xem tài liệu RTF} # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
143_texticonxls_ [l=vi] {Xem tài liệu Microsoft Excel} # Updated 8-Dec-2006 by vankhang
144
145_page_ [l=vi] {trang}
146_pages_ [l=vi] {trang}
147_of_ [l=vi] {của }
148_vol_ [l=vi] {Quyển.}
149_num_ [l=vi] {Số.}
150
151_textmonth00_ [l=vi] {}
152_textmonth01_ [l=vi] {Tháng một}
153_textmonth02_ [l=vi] {Tháng hai}
154_textmonth03_ [l=vi] {Tháng ba}
155_textmonth04_ [l=vi] {Tháng tư}
156_textmonth05_ [l=vi] {Tháng năm}
157_textmonth06_ [l=vi] {Tháng sáu}
158_textmonth07_ [l=vi] {Tháng bảy}
159_textmonth08_ [l=vi] {Tháng tám}
160_textmonth09_ [l=vi] {Tháng chín}
161_textmonth10_ [l=vi] {Tháng mười}
162_textmonth11_ [l=vi] {Tháng mười một}
163_textmonth12_ [l=vi] {Tháng mười hai}
164
165_textdocument_ [l=vi] {Tài liệu}
166_textsection_ [l=vi] {Phần}
167_textparagraph_ [l=vi] {Đoạn văn bản}
168
169_magazines_ [l=vi] {Tạp trí}
170
171_nzdlpagefooter_ [l=vi] {<div class="divbar">&nbsp;</div>
172<p><a href="http://www.nzdl.org">New Zealand Digital Library Project</a>
173<br><a href="http://www.cs.waikato.ac.nz/cs">Department of Computer Science</a>,
174<a href="http://www.waikato.ac.nz">University of Waikato</a>,
175New Zealand}
176
177_linktextHOME_ [l=vi] {Trang chủ}
178_linktextHELP_ [l=vi] {Giúp đỡ}
179_linktextPREFERENCES_ [l=vi] {Thuộc tính}
180
181
182######################################################################
183# 'home' page
184package home
185######################################################################
186
187_textpagetitle_ [l=vi] {Phần mềm thư viện số Greenstone}
188
189_textnocollections_ [l=vi] {KhÃŽng có sẵn bộ sÆ°u tập hợp lệ (nghÄ©a là bộ sÆ°u tập được xây dá»±ng và đã được phổ biến)} # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
190
191_textadmin_ [l=vi] {Trang quản trị}
192_textabgs_ [l=vi] {Giới thiệu Greenstone}
193_textgsdocs_ [l=vi] {Tài liệu Greenstone}
194
195_textdescradmin_ [l=vi] {Chức năng tạo một tài khoản người dùng mới, tóm tắt nội dung các bộ sÆ°u tập đã có trong hệ thống, cung cấp các thÃŽng tin kỹ thuật về cài đặt phần mềm Greenstone.
196}
197
198_textdescrgogreenstone_ [l=vi] {Chức năng cung cấp các thÃŽng tin về phần mềm Greenstone và dá»± án New Zealand Digital Library nÆ¡i mà phần mềm được bắt nguồn.
199}
200
201_textdescrgodocs_ [l=vi] {Tài liệu hướng dẫn sử dụng phần mềm Greenstone}
202
203#####################################################################
204# some macros used on the home page from other packages
205#####################################################################
206package gli
207
208_textgli_ [l=vi] {Giao diện thủ thư}
209_textdescrgli_ [l=vi] {Giúp tạo bộ sưu tập mới, chỉnh sửa hoặc thêm mới, hoặc xoá bộ sưu tập đã có}
210
211package collector
212
213_textcollector_ [l=vi] {Tạo bộ sưu tập}
214_textdescrcollector_ [l=vi] {Chức năng tạo mới các bộ sưu tập, thay đổi, thêm vào hoặc xoá các bộ sưu tập đã tồn tại.
215}
216
217package depositor
218
219_textdepositor_ [l=vi] {Người gởi đồ vật} # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
220_textdescrdepositor_ [l=vi] {Giúp thêm tài liệu vào bộ sưu tập đã có} # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
221
222package gti
223
224_textgti_ [l=vi] {Giao diện dịch thuật Greenstone} # Updated 29-Nov-2006 by vankhang
225_textdescrtranslator_ [l=vi] {Chức năng lÆ°u giữ các phiên bản của Greenstone dưới các dạng ngÃŽn ngữ khác nhau
226}
227
228
229######################################################################
230# 'about' page
231package about
232######################################################################
233
234
235#------------------------------------------------------------
236# text macros
237#------------------------------------------------------------
238
239_textabcol_ [l=vi] {Giới thiệu về bộ sưu tập}
240
241_textsubcols1_ [l=vi] {<p>Bộ sưu tập hoàn chỉnh bao gồm _1_ bộ sưu tập con.
242Những bộ sưu tập đẵ hoàn chỉnh là: <blockquote>}
243
244_textsubcols2_ [l=vi] {</blockquote>
245Bạn có thể kiểm tra (và thay thế) những bộ sưu tập con mà bạn sử dụng trên trang Thuộc tính.}
246
247_titleabout_ [l=vi] {giới thiệu}
248
249
250######################################################################
251# document package
252package document
253######################################################################
254
255
256#------------------------------------------------------------
257# text macros
258#------------------------------------------------------------
259
260_texticonopenbookshelf_ [l=vi] {đóng phần này của thư viện}
261_texticonclosedbookshelf_ [l=vi] {mở phần này của thư viện và xem nội dung}
262_texticonopenbook_ [l=vi] {Đóng cuốn sách này}
263_texticonclosedfolder_ [l=vi] {Mở thư mục này và xem nội dung}
264_texticonclosedfolder2_ [l=vi] {mở thư mục con: }
265_texticonopenfolder_ [l=vi] {đóng thư mục này}
266_texticonopenfolder2_ [l=vi] {đóng thư mục con: }
267_texticonsmalltext_ [l=vi] {Xem phần này của văn bản}
268_texticonsmalltext2_ [l=vi] {xem nội dung: }
269_texticonpointer_ [l=vi] {phần hiện tại}
270_texticondetach_ [l=vi] {Mở trang này trong một cửa sổ mới}
271_texticonhighlight_ [l=vi] {TÎ màu từ khóa}
272_texticonnohighlight_ [l=vi] {KhÎng tÎ màu từ khóa }
273_texticoncontracttoc_ [l=vi] {Thu nhỏ bảng mục lục}
274_texticonexpandtoc_ [l=vi] {Mở rộng bảng mục lục}
275_texticonexpandtext_ [l=vi] {Hiển thị toàn bộ nội dung}
276_texticoncontracttext_ [l=vi] {Chỉ hiển thị nội dung cho phần được chọn}
277_texticonwarning_ [l=vi] {<b>Cảnh báo: </b>}
278_texticoncont_ [l=vi] {tiếp tục?}
279
280_textltwarning_ [l=vi] {<div class="buttons">_imagecont_</div>
281_iconwarning_Expanding văn bản ở đây sẜ phát sinh một lượng dữ liệu so với khả năng hiển thị của trình duyệt
282}
283
284_textgoto_ [l=vi] {đi đến trang}
285_textintro_ [l=vi] {<i>(văn bản giới thiệu)</i>}
286
287_textCONTINUE_ [l=vi] {Tiếp tục??}
288
289_textEXPANDTEXT_ [l=vi] {Mở rộng văn bản} # Updated 8-Dec-2006 by vankhang
290
291_textCONTRACTCONTENTS_ [l=vi] {Liên hệ\nội dung} # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
292
293_textDETACH_ [l=vi] {Mở cửa\nsổ mới}
294
295_textEXPANDCONTENTS_ [l=vi] {Mở rộng nội dung} # Updated 8-Dec-2006 by vankhang
296
297_textCONTRACT_ [l=vi] {Liên hệ\ntài liệu} # Updated 8-Dec-2006 by vankhang
298
299_textHIGHLIGHT_ [l=vi] {TÎ màu} # Updated 8-Dec-2006 by vankhang
300
301_textNOHIGHLIGHT_ [l=vi] {KhÎng tÎ màu} # Updated 8-Dec-2006 by vankhang
302
303_textPRINT_ [l=vi] {In} # Updated 6-Dec-2006 by nghiadoan
304
305_textnextsearchresult_ [l=vi] {kết quả tìm kiếm kế tiếp} # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
306_textprevsearchresult_ [l=vi] {Kết quả tìm kiếm trước} # Updated 29-Nov-2006 by vankhang
307
308# macros for printing page
309_textreturnoriginal_ [l=vi] {Quay lại trang chủ} # Updated 8-Dec-2006 by vankhang
310_textprintpage_ [l=vi] {In trang này.} # Updated 8-Dec-2006 by vankhang
311_textshowcontents_ [l=vi] {Hiển thị ra bảng nội dung} # Updated 8-Dec-2006 by vankhang
312_texthidecontents_ [l=vi] {ẚn bảng nội dung} # Updated 8-Dec-2006 by vankhang
313
314######################################################################
315# 'search' page
316package query
317######################################################################
318
319
320#------------------------------------------------------------
321# text macros
322#------------------------------------------------------------
323
324# this if statement produces the text 'results n1 - nn for query: querystring' or
325# 'No matches for query: querystring', depending on whether or not there were
326# any matches
327_textquerytitle_ [l=vi] {_If_(_thislast_,kết quả _thisfirst_ - _thislast_ cho câu truy vấn: _cgiargq_,KhÃŽng có kết quả khớp với câu truy vấn: _cgiargq_)}
328_textnoquerytitle_ [l=vi] {Trang tìm kiếm}
329
330_textsome_ [l=vi] {một số}
331_textall_ [l=vi] {tất cả các}
332_textboolean_ [l=vi] {chân trị}
333_textranked_ [l=vi] {được xếp hạng thứ}
334_textnatural_ [l=vi] {tự nhiên}
335_textsortbyrank_ [l=vi] {hàng liên quan} # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
336_texticonsearchhistorybar_ [l=vi] {tìm kiếm trước đó}
337
338_textifeellucky_ [l=vi] {TÎi thật may mắn}
339
340#alt text for query buttons
341_textusequery_ [l=vi] {sử dụng câu truy vấn này}
342_textfreqmsg1_ [l=vi] {Số từ xuất hiện: }
343_textpostprocess_ [l=vi] {_If_(_quotedquery_,<br><i>được xử lí sau để tìm _quotedquery_</i>
344)}
345_textinvalidquery_ [l=vi] {Câu truy vấn khÃŽng đúng cú pháp}
346_textstopwordsmsg_ [l=vi] {Những từ bên dưới thì phổ biến và bị từ chối:} # Updated 4-Dec-2006 by vankhang
347_textlucenetoomanyclauses_ [l=vi] {Câu truy vấn chứa đựng quá nhiều thuật ngữ tìm kiếm, vui lòng thử lại với câu cụ thể hơn.} # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
348
349_textmorethan_ [l=vi] {Nhiều hơn }
350_textapprox_ [l=vi] {Giới thiệu }
351_textnodocs_ [l=vi] {KhÃŽng có tài liệu nào khớp với câu truy vấn.}
352_text1doc_ [l=vi] {1 tài liệu khớp với câu truy vấn.}
353_textlotsdocs_ [l=vi] {tài liệu khớp với câu truy vấn.}
354_textmatches_ [l=vi] {Khớp }
355_textbeginsearch_ [l=vi] {Bắt đầu tìm kiếm}
356_textrunquery_ [l=vi] {Chạy câu truy vấn} # Updated 8-Dec-2006 by vankhang
357_textclearform_ [l=vi] {Xoá ÃŽ nhập liệu} # Updated 8-Dec-2006 by vankhang
358
359#these go together in form search:
360#"Words (fold, stem) ... in field"
361_textwordphrase_ [l=vi] {Từ hoặc cụm từ} # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
362_textinfield_ [l=vi] {... trong trường} # Updated 8-Dec-2006 by vankhang
363_textfoldstem_ [l=vi] {(fold, stem)} # Updated 8-Dec-2006 by vankhang
364
365_textadvquery_ [l=vi] {Hoặc nhập trực tiếp câu truy vấn:} # Updated 8-Dec-2006 by vankhang
366_textallfields_ [l=vi] {tất cả các trường} # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
367_texttextonly_ [l=vi] {chỉ gồm nội dung văn bản}
368_textand_ [l=vi] {và} # Updated 8-Dec-2006 by vankhang
369_textor_ [l=vi] {hoặc} # Updated 8-Dec-2006 by vankhang
370_textandnot_ [l=vi] {và khÎng} # Updated 8-Dec-2006 by vankhang
371
372# _indexselection_, _jselection_, _nselection_ and _gselection_ are set from
373# within the server - _indexselection_ is always set, but the others may be
374# unset
375
376_textsimplesearch_ [l=vi] {Tìm kiếm _indexselection_ _If_(_hselection_, _hselection_) _If_(_jselection_, _textjselect_) _If_(_gselection_, at _gselection_ level) _If_(_nselection_, in _nselection_ language)
377có chứa _querytypeselection_ từ} # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
378
379_textadvancedsearch_ [l=vi] {Tìm kiếm _If_(_hselection_, _hselection_, _defaultindextext_) _If_(_jselection_,_textjselect_) _If_(_gselection_, at _gselection_ level)_If_(_nselection_, in _nselection_ language)
380sử dụng loại truy vấn _querytypeselection_}
381
382_textadvancedmgppsearch_ [l=vi] {Search _indexselection_ _If_(_jselection_,of _jselection_ )_If_(_gselection_,at _gselection_ level )_If_(_nselection_,in _nselection_ language ) and display results in _formquerytypeadvancedselection_ order} # Updated 29-Nov-2006 by vankhang
383
384_textadvancedlucenesearch_ [l=vi] {Search _indexselection__If_(_jselection_, of _jselection_)_If_(_gselection_, at _gselection_ level)_If_(_nselection_, in _nselection_ language)_If_(_sfselection_,\,_allowformbreak_ sorting results by _sfselection_\,) for } # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
385
386_textformsimplesearch_ [l=vi] {Tìm kiếm _If_(_jselection_,_jselection_ )_If_(_gformselection_,at _gformselection_ level )_If_(_nselection_, in _nselection_ language)_If_(_sfselection_,\, sắp xếp kết quả theo by _sfselection_\,) for _formquerytypesimpleselection_ of} # Updated 8-Dec-2006 by vankhang
387
388_textformadvancedsearchmgpp_ [l=vi] {Search _If_(_jselection_,_jselection_ )_If_(_gformselection_,at _gformselection_ level )_If_(_nselection_,in _nselection_ language )and display results in _formquerytypeadvancedselection_ order } # Updated 29-Nov-2006 by vankhang
389
390_textformadvancedsearchlucene_ [l=vi] {Search _If_(_jselection_, _jselection_)_If_(_gformselection_, at _gformselection_ level)_If_(_nselection_, in _nselection_ language)_If_(_sfselection_,\, sorting results by _sfselection_\,) for} # Updated 29-Nov-2006 by vankhang
391
392_textnojsformwarning_ [l=vi] {Cảnh báo: Javascript bị tắt hoạt động trên trình duyệt của bạn. <br>Để sử dụng mẫu tìm kiếm, vui lòng bật lại nó.}
393_textdatesearch_ [l=vi] {Bộ sưu tập này có thể tìm kiếm các tài liệu theo một phạm vi ngày hoặc các tài liệu mà chứa một ngày cụ thể. Đây là một tùy chọn của tìm kiếm.}
394_textstartdate_ [l=vi] {Ngày bắt đầu:}
395_textenddate_ [l=vi] {Ngày kết thúc:}
396_textbc_ [l=vi] {B.C.E.}
397_textad_ [l=vi] {C.E.}
398_textexplaineras_ [l=vi] {C.E. và B.C.E tÆ°Æ¡ng đương với A.D. và B.C. Những từ này thay thế cho "CÃŽng nguyên" và "Trước cÃŽng nguyên"} # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
399
400_textstemon_ [l=vi] {(bỏ qua phần hậu tố của từ)}
401
402_textsearchhistory_ [l=vi] {Tìm kiếm trước đó}
403
404#text macros for search history
405_textnohistory_ [l=vi] {Tìm kiếm trước đó khÃŽng tồn tại} # Updated 8-Dec-2006 by vankhang
406_texthresult_ [l=vi] {kết quả}
407_texthresults_ [l=vi] {các kết quả}
408_texthallwords_ [l=vi] {tất cả các từ}
409_texthsomewords_ [l=vi] {một số từ}
410_texthboolean_ [l=vi] {chân trị}
411_texthranked_ [l=vi] {đựơc xếp thứ}
412_texthcaseon_ [l=vi] {phân biệt chữ hoa, chữ thường}
413_texthcaseoff_ [l=vi] {casefolded}
414_texthstemon_ [l=vi] {stemmed}
415_texthstemoff_ [l=vi] {unstemmed}
416
417
418######################################################################
419# 'preferences' page
420package preferences
421######################################################################
422
423
424#------------------------------------------------------------
425# text macros
426#------------------------------------------------------------
427
428_textprefschanged_ [l=vi] {Các thuộc tính đã được thiết lập như sau.
429KhÃŽng sá»­ dụng nút "back" trên trình duyệt - Nó sẜ hủy bỏ các thiết lập đã làm!
430Thay vào đó, nhấn một trong các nút trên thanh truy xuất bên trên.
431}
432_textsetprefs_ [l=vi] {Thiết lập thuộc tính}
433_textsearchprefs_ [l=vi] {Thuộc tính tìm kiếm}
434_textcollectionprefs_ [l=vi] {Thuộc tính bộ sưu tập}
435_textpresentationprefs_ [l=vi] {Thuộc tính trình bày}
436_textpreferences_ [l=vi] {Thuộc tính}
437_textcasediffs_ [l=vi] {Phân biệt chữ hoa chữ thường:}
438_textignorecase_ [l=vi] {bỏ qua sự phân biệt chữ hoa chữ thường} # Updated 8-Dec-2006 by vankhang
439_textmatchcase_ [l=vi] {chữ hoa/thường phải khớp từng cặp} # Updated 8-Dec-2006 by vankhang
440_textwordends_ [l=vi] {Hậu tố của từ:} # Updated 8-Dec-2006 by vankhang
441_textstem_ [l=vi] {bỏ qua các hậu tố của từ} # Updated 8-Dec-2006 by vankhang
442_textnostem_ [l=vi] {toàn bộ từ phải khớp} # Updated 8-Dec-2006 by vankhang
443_textaccentdiffs_ [l=vi] {Khác nhau về trọng âm:} # Updated 29-Nov-2006 by vankhang
444_textignoreaccents_ [l=vi] {ignore accents} # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
445_textmatchaccents_ [l=vi] {kết hợp với dấu nhấn âm} # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
446
447_textprefop_ [l=vi] {Kết quả trả về tối đa _maxdocoption_ dòng với _hitsperpageoption_ dòng trên một trang.}
448_textextlink_ [l=vi] {Truy xuất các trang Web bên ngoài:}
449_textintlink_ [l=vi] {Tài liệu nguồn đã nhận về từ:}
450_textlanguage_ [l=vi] {NgÃŽn ngữ hiển thị:}
451_textencoding_ [l=vi] {Mã hóa dạng:}
452_textformat_ [l=vi] {Định dạng giao diện:}
453_textall_ [l=vi] {tất cả}
454_textquerymode_ [l=vi] {Cách truy vấn:} # Updated 8-Dec-2006 by vankhang
455_textsimplemode_ [l=vi] {cách truy vấn đơn giản} # Updated 8-Dec-2006 by vankhang
456_textadvancedmode_ [l=vi] {chế độ truy vấn nâng cao (cho phép thực hiện câu truy vấn bằng các toán tử liên kết kiểu logic &, |, !)} # Updated 8-Dec-2006 by vankhang
457_textlinkinterm_ [l=vi] {thÃŽng qua trang trung gian}
458_textlinkdirect_ [l=vi] {đi theo hướng đó}
459_textdigitlib_ [l=vi] {thư viện số}
460_textweb_ [l=vi] {trang web}
461_textgraphical_ [l=vi] {Hình ảnh}
462_texttextual_ [l=vi] {Văn bản}
463_textcollectionoption_ [l=vi] {<p>
464Bộ sưu tập con bao gồm:
465<br>}
466
467_textsearchtype_ [l=vi] {Kiểu truy vấn:} # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
468_textformsearchtype_ [l=vi] {with _formnumfieldoption_ fields} # Updated 29-Nov-2006 by vankhang
469_textplainsearchtype_ [l=vi] {bình thường với_boxsizeoption_hộp truy vấn} # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
470_textregularbox_ [l=vi] {dòng đơn} # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
471_textlargebox_ [l=vi] {rộng lớn} # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
472
473_textrelateddocdisplay_ [l=vi] {hiển thị các tài liệu liên quan}
474_textsearchhistory_ [l=vi] {Tìm kiếm trước đó:} # Updated 8-Dec-2006 by vankhang
475_textnohistory_ [l=vi] {KhÃŽng có kết quả tìm kiếm trước đó} # Updated 8-Dec-2006 by vankhang
476_texthistorydisplay_ [l=vi] {hiển thị _historynumrecords_ mẫu tin tìm kiếm trước đó} # Updated 8-Dec-2006 by vankhang
477_textnohistorydisplay_ [l=vi] {khÃŽng hiển thị chức năng tìm kiếm trước đó} # Updated 8-Dec-2006 by vankhang
478
479
480#####################################################################
481# 'browse' package for the dynamic browsing interface
482package browse
483#####################################################################
484
485_textsortby_ [l=vi] {Sắp xếp các tài liệu theo}
486_textalsoshowing_ [l=vi] {cũng trình bày}
487_textwith_ [l=vi] {với tối đa là}
488_textdocsperpage_ [l=vi] {tài liệu trên một trang}
489
490_textfilterby_ [l=vi] {Lấy các tài liệu có chứa}
491_textall_ [l=vi] {tất cả}
492_textany_ [l=vi] {một số}
493_textwords_ [l=vi] {trong các từ}
494_textleaveblank_ [l=vi] {bỏ hộp thoại nhập liệu trắng để nhận về các tài liệu} # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
495
496_browsebuttontext_ [l=vi] {"Sắp xếp tài liệu"}
497
498_nodata_ [l=vi] {<i>khÃŽng có dữ liệu</i>}
499_docs_ [l=vi] {các tài liệu}
500######################################################################
501# 'help' page -- this is lower priority for translating than the
502# rest of this file
503package help
504######################################################################
505
506
507#------------------------------------------------------------
508# text macros
509#------------------------------------------------------------
510
511_textHelp_ [l=vi] {Giúp đỡ}
512
513# Macros giving a brief help message for navigation bar access buttons
514# The arguments to this will be _textXXX_ and _labelXXX_, where XXX is the metadata name. For example, to print out the help message for a titles classifier, the library will use _textdefaulthelp_(_textTitle_,_labelTitle_)
515# To customize this for a specific metadata, add a macro named _textXXXhelp_ where XXX is the metadata name
516_textdefaulthelp_ [l=vi] {tìm tài liệu theo _1_ bằng cách nhấn vào nút _2_} # Updated 6-Dec-2006 by nghiadoan
517
518_textSearchhelp_ [l=vi] {tìm kiếm các từ liên quan xuất hiện trong đoạn văn bằng cách nhấn vào nút _labelSearch_} # Updated 6-Dec-2006 by nghiadoan
519_textTohelp_ [l=vi] {tìm tài liệu theo trường Đến bằng cách nhấn vào the nút _labelTo_} # Updated 6-Dec-2006 by nghiadoan
520_textFromhelp_ [l=vi] {tìm nhà xuất bản bằng các trường trên giao diện bằng cách nhấn vào nút _labelFrom_} # Updated 6-Dec-2006 by nghiadoan
521_textBrowsehelp_ [l=vi] {tìm tài liệu} # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
522_textAcronymhelp_ [l=vi] {tìm tài liệu dựa theo các Thuật ngữ viết tắt bằng cách nhấn vào nút _labelAcronym_} # Updated 6-Dec-2006 by nghiadoan
523_textPhrasehelp_ [l=vi] {tìm thành ngữ xuất hiện trong tài liệu bằng cách nhấn vào nút _labelPhrase_ . Cách này dùng để tìm các thuật ngữ phind} # Updated 6-Dec-2006 by nghiadoan
524
525_texthelptopicstitle_ [l=vi] {Chủ đề}
526
527_textreadingdocs_ [l=vi] {Cách đọc các tài liệu}
528
529_texthelpreadingdocs_ [l=vi] {<p>- Bạn biết được bạn đã tìm thấy quyển sách mà bạn muốn nhờ vào tựa hoặc ảnh bìa của nó. Trong một số bộ sưu tập những minh
530họa này được đi kÚm với bảng mục lục, một số khác chỉ chứa số
531của trang cùng với với một hộp thoại mà cho phép bạn chọn một trang mới và
532đi tiếp hoặc quay trở lại. Trong bảng mục lục, phần tiêu đề hiện tại đang đứng được in đậm và bảng mục lục có thể được mở rộng - nhấn chuột trên thư mục để mở
533hoặc đóng chúng; nhấn chuột vào biểu tượng cuốn sách mở ở bên trên để đóng nó.</p>
534
535<p>Phần bên dưới là nội dung của phần hiện hành. Khi bạn đọc qua nó, có nhiều
536mũi tên ở dưới đáy trang cho bạn sang phần kế tiếp hoặc quay trở lại phần trước đó.</p>
537
538<p>Phía dưới tiêu đề hoặc bức hình có một số nút. Nút <i>Mở văn bản</i> sẜ mở rộng
539toàn bộ nội dung thư mục hiện hành hoặc toàn bộ nội dung cuốn sách hiện hành.
540Nếu tài liệu quá lớn, nó có thể tốn nhiều thời gian và bộ nhớ. Nút <i>Mở nội dung</i> sẜ
541mở rộng toàn bộ nội dung của bảng, giúp bạn thấy tên tất cả các chương, các
542thư mục con (subsections). Nút <i>Mở cửa sổ mới</i> có tác dụng mở ra cửa sổ mới. (Phần này có
543cÃŽng dụng trong việc mở ra tài liệu cùng một lúc để đọc hoặc so sánh). Cuối cùng, khi
544bạn tìm kiếm với các từ, các từ đó sẜ được tÃŽ sáng. Nhấn chuột vào nút <i>KhÃŽng tÃŽ màu</i> để
545xoá các phần tÎ sáng.</p>
546}
547
548# help about the icons
549_texthelpopenbookshelf_ [l=vi] {Mở kệ sách này}
550_texthelpopenbook_ [l=vi] {Mở/đóng sách này}
551_texthelpviewtextsection_ [l=vi] {Xem phần này của văn bản}
552_texthelpexpandtext_ [l=vi] {Hiển thị tất cả các văn bản hoặc khÃŽng}
553_texthelpexpandcontents_ [l=vi] {Mở bảng nội dung hoặc khÃŽng}
554_texthelpdetachpage_ [l=vi] {Mở trang này trong một cửa sổ mới}
555_texthelphighlight_ [l=vi] {TÃŽ màu điều kiện tìm kiếm hoặc khÃŽng}
556_texthelpsectionarrows_ [l=vi] {Đi tới trang trước/sau} # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
557
558
559_texthelpsearchingtitle_ [l=vi] {Cách tìm kiếm theo từ khoá}
560
561_texthelpsearching_ [l=vi] {<p>
562 Từ trang tìm kiếm, bạn có thể làm câu truy vấn theo các bước đơn giản sau:<p>
563
564 <ol><li>Xác định các mục bạn muốn tìm.
565 <li>Bạn muốn tìm tất cả các từ hay chỉ một số từ.
566 <li>Nhập vào những từ bạn muốn tìm.
567 <li>Nhấn chuột vào nút <i>Bắt đầu tìm kiếm</i>.
568 </ol>
569
570<p>Khi bạn thực hiện câu truy vấn, tên của 20 tài liệu phù hợp yêu cầu
571sẜ được trình bày. Ở cuối mỗi trang sẜ có nút để cho bạn chuyển
572sang trang kế cÅ©ng chứa tối đa 20 tài liệu. Từ vị trí đó bạn sẜ tìm thấy
573các nút để bạn chuyển sang trang tiếp theo hoặc trở về trang đầu, cứ
574tiếp tục như thế để xem kết quả. Nhấn lên tên của bất kì một tài liệu nào hoặc
575nút nhỏ bên cạnh nó để xem nội dung.
576
577<p>Tối đa 100 kết quả được trình bày trong số kết quả trả về. Bạn có
578thể thay đổi con số này bằng nhấn lên nút <i>các thuộc tính</i> phía trên cùng
579của trang. <p>
580} # Updated 6-Dec-2006 by nghiadoan
581
582_texthelpquerytermstitle_ [l=vi] {Các điều kiện tìm kiếm}
583_texthelpqueryterms_ [l=vi] {<p>Bất kÃœ khi nào bạn đánh vào hộp truy vấn được xem nhÆ° là một danh sách
584các từ gọi là “từ khóa”. Mỗi điều kiện là một từ chứa các chữ alphabet hay
585chữ số. Các từ phải được cách ra bằng khoảng trắng. Bất cứ các dấu chấm câu, chấm phẩy, gạch ngang, v.v.. cũng đều được xem như là khoảng
586trắng. Bạn sẜ khÃŽng thể tìm những từ khóa có chứa dấu chấm.
587
588<p>Ta có câu truy vấn sau<p>
589 <ul><kbd>Agro-forestry in the Pacific Islands: Systems for Sustainability (1993)</kbd></ul>
590 <p>sẜ tÆ°Æ¡ng đương với<p>
591 <ul><kbd>Agro forestry in the Pacific Islands Systems for Sustainability 1993 </kbd></ul><p>
592}
593
594_texthelpmgppsearching_ [l=vi] {Để bộ sưu tập xây dựng MGPP, một số tùy chọn được cung cấp sẵn.
595
596<ul>
597<li>Một <b>*</b> ở cuối của thuật ngữ truy vấn kết hợp với tất cả các từ <b>bắt đầu với</b> từ đó, e.g. <b>comput*</b> kết hợp tất cả các từ bắt đầu bằng <b>comput</b>.
598<li><b>/x</b> được sử dụng để thực hiện tìm kiếm rộng hơn so với một thuật ngữ truy vấn, eg <b>computer/10 science</b> cho kết quả computer 10 times more weight than science when ranking documents.
599</ul>
600} # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
601
602_texthelplucenesearching_ [l=vi] {Đối với các bộ sưu tập được xây dựng bằng Lucene có những thao tác lựa chọn sau.
603
604<ul>
605<li><b>?</b> có thể được sá»­ dụng làm đại diện cho một kÃœ tá»± bất kỳ. Ví dụ, <b>b?t</b> sẜ cho kết quả <b>bet</b>, <b>bit</b> và <b>bat</b> ....
606<li><b>*</b> có thể được sá»­ dụng làm đại diện cho một nhóm kÃœ tá»± bất kỳ. Ví dụ, <b>comput*</b> sẜ cho kết quả tất cả các từ bắt đầu bằng <b>comput</b>.
607</ul>
608Cả 2 kÃœ tá»± đại diện đều có thể được sá»­ dụng ở vị trí giữa hoặc cuối cụm từ. Hoặc có thể được sá»­ dụng ở vị trí đầu tiên của cụm từ cần tìm.
609} # Updated 29-Nov-2006 by vankhang
610
611_texthelpquerytypetitle_ [l=vi] {Loại truy vấn}
612_texthelpquerytype_ [l=vi] {<p>Có 2 loại truy vấn khác nhau.
613
614<ul>
615 <li>Loại truy vấn thứ nhất là tìm <b>tất cả</b> các từ trong hộp hội thoại tìm kiếm. Tài
616liệu được tìm thấy có thể là các Chương hoặc Tên sách chứa tất cả các từ tìm kiếm.
617Những tài liệu nào thỏa điều kiện tìm kiếm sẜ được trình bày.<p>
618
619 <li>Loại thứ hai là chỉ tìm <b>một số</b> từ trong một loạt từ mà bạn đã gõ vào có trong tài
620liệu bạn đang tìm. Những tài liệu nào có thỏa điều kiện tìm kiếm hÆ¡n cả sẜ được hiển thị. Các tài liệu được tìm thấy sẜ được sắp xếp theo độ phù hợp của chúng đối với yêu cầu. DÃŽ phù hợp này được xác định dá»±a trên
621
622 <p><ul>
623 <li> Tài liệu nào chứa càng nhiều các từ tìm kiếm trong hộp hội thoại thì kết quả càng chính xác.
624 <li> Các từ ít thÎng dụng quan trọng hơn các từ thÎng dụng
625 <li> Tài liệu có nội dung ngắn dễ
626 thoả điều kiện tìm kiếm hơn.
627 </ul>
628</ul>
629
630<p>Người sử dụng có thể chọn những cách tìm kiếm mà họ thích - Chọn cả
631một câu hoặc ngay cả một đoạn. Nếu bạn xác định chỉ gõ vào một từ thì các
632kết quả được sắp thứ tự theo số lần xuất hiện từ cần tìm kiếm trong mỗi tài liệu.<p>
633}
634
635_texthelpadvancedsearchtitle_ [l=vi] {Tìm kiếm nâng cao sử dụng _1_ search phương tiện} # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
636
637_texthelpadvancedsearch_ [l=vi] {<p> Nếu chọn chức năng truy vấn năng cao, các tùy chọn tìm kiếm sẜ khÃŽng khác nhau nhiều.} # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
638
639_texthelpadvsearchmg_ [l=vi] {Tìm kiếm nâng cao trong bộ sÆ°u tập MG cung cấp 2 tùy chọn, hàng và logic. Một tùy chọn tìm kiếm theo <b>hàng</b> thì giống với <b>một vài</b> kiểu tìm kiếm đã được mÃŽ tả trong <a href="\#query-type">_texthelpquerytypetitle_</a>.
640<p>_texthelpbooleansearch_
641} # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
642
643_texthelpbooleansearch_ [l=vi] {Kiểu tìm kiếm theo <b>logic</b> cho phép kết hợp các thuật ngữ sá»­ dụng kÃœ tá»± & ("và"), | ("hoặc"), và ! ("phủ định"), sá»­ dụng dấu ngoặc đơn để nhóm các thành phần. Toán tá»± mặc định là | (để thá»±c hiện "hoặc").
644<p>
645Ví dụ: <b> snail & farming</b> sẜ thá»±c hiện tìm tất cả các tài liệu có chứa cả hai b>snail</b> VÀ <b>farming</b>, khi chọn <b>snail | farming</b> thì sẜ thá»±c hiện tìm kiếm những tài liệu hoặc có chứa <b>snail</b> HOẶC <b>farming</b>.
646} # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
647
648_texthelpadvsearchmgpp_ [l=vi] {Tìm kiếm nâng cao trong bộ sÆ°u tập MGPP sá»­ dụng các toán tá»­ logic. _texthelpbooleansearch_<p> Kết quả có thể hiển thị theo thứ tá»± hàng, mÃŽ tả cho một vài tìm kiếm theo <a href="\#query-type">_texthelpquerytypetitle_</a>, hoặc theo thứ tá»± "natural"(hoặc theo "build"). Đây là thứ tá»± mà tài liệu cung cấp trong suốt tiến trình tạo bộ sÆ°u tập. <p> Các tóan tá»­ nâng cao bao gồm NEARx và WITHINx. NEARx dùng để chỉ định khoảng cách tối đa (x từ) giữa 2 thuật ngữ truy vấn được kết hợp. WITHINx chỉ định thuật ngữ thứ 2 sẜ xuất hiện x từ <i>sau</i> thuật ngữ thứ nhất. TÆ°Æ¡ng tá»± nhÆ° cách sá»­ dụng NEAR nhÆ°ng trong phần này thì quan trọng thứ tá»± hÆ¡n. Khoảng cách mặc định là 20.} # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
649
650_texthelpadvancedsearchextra_ [l=vi] {Chú Ãœ: Các phép toàn này sẜ được bỏ qua nếu bạn đang tìm kiếm theo dạng câu truy vấn đơn giản.} # Updated 29-Nov-2006 by vankhang
651
652_texthelpadvsearchlucene_ [l=vi] {Tìm kiếm nâng cao trong bộ sưu tập Lucene sử dụng các toán tử logic._texthelpbooleansearch_
653} # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
654
655_texthelpformsearchtitle_ [l=vi] {Trường tìm kiếm} # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
656
657_texthelpformsearch_ [l=vi] {<p>Trường tìm kiếm cung cấp khả năng tìm kiếm kết hợp giữa các mục. Cho ví dụ, một người có thể thá»±c hiện tìm kiếm Nhan đề là "Smith" VÀ chủ đề "snail farming". Trong chức năng tìm kiếm đơn giản, chÆ°Æ¡ng trình sẜ thá»±c hiện việc tìm kiếm riêng lẻ từng dòng trên giao diện, kết hợp theo phép toán VÀ (khi chọn tìm "Tất cả") hoặc phép toán Hoặc (khi tìm theo "Một Vài"). Các thuật ngữ ở bên trong các trường cÅ©ng được kết hợp theo qui tắc tÆ°Æ¡ng tá»±. Trong chức năng tìm kiếm nâng cao, người dùng chỉ định việc sá»­ dụng các toán tá»­ VÀ/HOẶC/KHÔNG trong các danh sách sổ xuống để kết hợp giữa các trường để thá»±c hiện tìm kiếm, ngoài ra, còn có thể kết hợp cả việc sá»­ dụng các toán tá»­ logic.} # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
658
659_texthelpformstemming_ [l=vi] {Hộp "fold" và "stem" cho phép chỉ định khi The "fold" and "stem" boxes allow you to specify whether the terms inside that field are casefolded or stemmed. These are both switched off by default for advanced form searching.} # Updated 4-Dec-2006 by vankhang
660
661_textdatesearch_ [l=vi] {Tìm kiếm theo ngày tháng} # Updated 8-Dec-2006 by vankhang
662
663_texthelpdatesearch_ [l=vi] {Tìm kiếm theo ngày tháng cho phép bạn tìm các tài liệu thỏa mãn các từ khóa và nằm trong một khaỏng thời gian nào đó. Bạn có thể tìm các tài liệu trong một năm hay trong một khoảng thời gian nhiều năm. LÆ°u Ãœ rằng bạn khÃŽng cần phải có từ khóa nào cả - bạn có thể chỉ tìm kiếm theo ngày tháng, hay ngược lại, bạn khÃŽng nhất thiết phải sá»­ dụng ngày tháng trong quá trình tìm kiếm, nếu bạn khÃŽng chỉ rõ ngày tháng thi việc tìm kiếm sẜ giống nhÆ° khi chức năng tìm kiếm bằng ngày tháng khÃŽng tồn tại. <p>
664}
665
666_texthelpdatehowtotitle_ [l=vi] {Cách sử dụng chức năng này:}
667_texthelpdatehowto_ [l=vi] {<ul>
668 <li>Để tìm tài liệu trong một năm:<p>
669 <ul>
670 <li>Đánh vào các từ khóa để tìm kiếm như bình thường.
671 <li>Đánh năm cần tìm vào hộp "Start (or only) date".
672 <li>Nếu năm cần tìm là trứơc cÃŽng nguyên, hãy chọn chức năng "B.C.E" từ hộp menu bên cạnh.
673 <li>Bắt đầu tìm kiếm như bình thường
674 </ul>
675<p><li> Để tìm tài liệu trong một khoảng thời gian nhiều năm:<p>
676 <ul>
677 <li> Đánh vào các từ khóa để tìm kiếm như bình thường.
678 <li> Đánh năm bắt đầu vào hộp "Start (or only) date".
679 <li> Đánh năm kết thúc vào hộp "End date" box.
680 <li>Nếu năm cần tìm là trứơc cÃŽng nguyên, hãy chọn chức năng "B.C.E" từ hộp menu bên cạnh.
681 <li> Bắt đầu tìm kiếm như bình thường
682 </ul>
683</ul><p>
684}
685
686_texthelpdateresultstitle_ [l=vi] {Cách quá trình tìm kiếm được thực hiện}
687_texthelpdateresults_ [l=vi] {Nói chung, khi tìm kiếm các văn bản về nam 1903, ta sẜ khÃŽng có các tài liệu viết vào năm 1903, mà chỉ có các tài liệu viết về năm 1903. Tuy nhiên, kết quả sẜ là các văn bản mà ngày tháng của nó (ví dụ 1899-1911) có chứa 1903 và cả những văn bản mà nội dung có ghi tên thế kỉ mà năm 1903 thuộc về (ví dụ thế kỉ 20). Có nghÄ©a là. Đối với một số văn bản, ngày tháng bạn cần tìm khÃŽng xuất hiện trá»±c tiếp trên văn bản. Đối với tìm kiếm trong một khoảng thời gian, tất cả những nguyên tắc trên được áp dụng cho từng ngày trong khoảng thời gian đó.
688<p>
689}
690
691_textchangeprefs_ [l=vi] {Thay đổi những thuộc tính}
692
693_texthelppreferences_ [l=vi] {<p>Khi bạn nhấn chuột lên nút <i>Thuộc tính</i> ở phía trên của trang, bạn sẜ có thể thay đổi một vài đặc điểm của giao diện cho phù hợp với yêu cầu riêng của bạn.
694}
695
696_texthelpcollectionprefstitle_ [l=vi] {Thuộc tính Bộ sưu tập}
697_texthelpcollectionprefs_ [l=vi] {Một số bộ sưu tập gộp từ nhiều bộ sưu tập nhỏ hơn mà ta có thể tìm kiếm
698độc lập hoặc kết hợp lại làm một. Khi đó, bạn có thể chọn những bộ sưu tập con bạn muốn vào trang tìm kiếm của bạn dùng trang Thuộc tính.
699}
700
701_texthelplanguageprefstitle_ [l=vi] {Thuộc tính ngÃŽn ngữ}
702_texthelplanguageprefs_ [l=vi] {Mỗi bộ sÆ°u tập đều có ngÃŽn ngữ thể hiện riêng, nhÆ°ng bạn vẫn có thể chuyển
703sang ngÃŽn ngữ khác nếu thích. Bạn có thể thay đổi cách mã hoá mà phần mềm. ThÃŽng thường Greenstone sẜ chọn một cách thích hợp nhÆ°ng một số trình duyệt sẜ hoạt động tốt hÆ¡n khi chuyển sang một loại mã hóa khác.
704Greenstone đã sử dụng để đưa dữ liệu ra ngoài dùng cho việc tìm kiếm.
705Tất cả các bộ sÆ°u tập đều cho phép bạn chuyển từ giao diện đồ họa dạng chuẩn thành văn bản. Điều này đặc biệt hữu ích cho gặp khó khăn trong việc đọc dữ liệu, người dùng có thể điều chỉnh phÃŽng chữ lớn hÆ¡n hoặc chuyển văn bản sang dạng âm thanh
706}
707
708_texthelppresentationprefstitle_ [l=vi] {Thuộc tính trình bày}
709_texthelppresentationprefs_ [l=vi] {Tùy thuộc vào từng bộ sưu tập mà bạn có cách lựa chọn khác nhau
710
711<p>Các bộ sÆ°u tập được trình trên trang Web sẜ cho phép bạn tắt
712thanh điều khiển của Greenstone trên đầu mỗi trang tài liệu, để khi bạn tìm đến đúng trang web cần tìm dưới dạng khÃŽng có thanh điều khiển Greenstone, bạn phải bấm vào nút “back” để quay trở lại trạng thái tìm kiếm ban đầu.
713Bộ sưu tập này cũng cho phép bạn tắt những cảnh báo khi nhấn vào liên kết thoát khỏi bộ
714tài liệu của Thư viện và ngay với chính trên trang web đó. Trên một số tài liệu trình bày trên web, bạn
715có thể chọn sử dụng liên kết trực tiếp từ URL hay sử dụng bản sao của nó có trong thư viện số.
716}
717
718_texthelpsearchprefstitle_ [l=vi] {Các thuộc tính tìm kiếm}
719_texthelpsearchprefs_ [l=vi] {<p>Có hai cặp nút điều khiển văn bản trong tìm kiếm mà bạn có thể làm. Cặp nút đầu
720tiên cho phép tìm kiếm có phân biệt chữ hoa với chữ thường. Cặp nút tiếp theo cho phép
721tìm kiếm có bỏ qua phần hậu tố của từ hay khÃŽng. Nó có thể cho phép kích thước hộp truy vấn lớn
722hơn bình thường để bạn có thể thực hiện tìm kiếm theo đoạn văn.
723
724<p>Ví dụ nếu bạn chọn nút <i>bỏ qua phân biệt hoa thường</i> và <i>bỏ qua phần cuối của từ</i> thì
725câu truy vấn <p>
726 <ul><kbd>African building</kbd></ul>
727 <p>sẜ được xem nhÆ° là<p>
728 <ul><kbd>africa builds</kbd></ul><p>bởi vì từ kÃœ tá»±
729hoa trong “African” sẜ được chuyển thành chữ thường, và hậu tố “n” và “ing” sẜ
730được bỏ đi khỏi “African” và “building” (tương tự, “s” cũng được bỏ khỏi “builds”).
731
732<p>Bạn có thể chuyển đến chế độ tìm kiếm mở rộng để kết hợp các điều kiền
733tìm kiếm sử dụng AND (&), OR(|), và NOT(!). Điều này cho phép bạn tăng độ
734chính xác các câu truy vấn mà bạn muốn tìm. Bạn cũng có thể đổi sử dụng tính năng tìm kiếm phía trước để hiển thị một vài câu truy vấn trước đó, và do đó giúp bạn có thể chỉnh sửa các câu truy
735vấn này để có câu truy vấn mới một cách dễ
736 dàng. Cuối cùng, bạn có thể điều khiển số kết quả trả về
737và số dòng được hiển thị mỗi lần trên màn hình.
738} # Updated 6-Dec-2006 by nghiadoan
739
740_textcasefoldprefs_ [l=vi] {Hai nút cho phép thá»±c hiện chuyển sang chữ hoa hoặc chữ thường khi tìm kiếm. Ví dụ: nếu "_preferences:textignorecase_" được chọn, <i>snail farming</i> sẜ được xem nhÆ° là <i>Snail Farming</i> và <i>SNAIL FARMING</i>.} # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
741_textstemprefs_ [l=vi] {2 nút cho phép bỏ qua hay khÃŽng phần cuối của một từ khi thá»±c hiện tìm kiếm. Ví dụ, nếu "_preferences:textstem_" được chọn, <i>snail farming</i> sẜ được xem nhÆ° là <i>snails farm</i> và <i>snail farmer</i>. Điều này hiện tại chỉ sá»­ dụng khi các từ nhập vào là tiếng Anh. _selectstemoptionsprefs_} # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
742_textaccentfoldprefs_ [l=vi] {Hai nút cho phép bỏ qua hay khÃŽng việc đặt dấu nhấn trên từ khi thá»±c hiện tìm kiếm. Ví dụ, nếu "_preferences:textignoreaccents_" được chọn, <i>fédération</i> sẜ được xem nhÆ° là <i>fedération</i> và <i>fedhttp://puka.cs.waikato.ac.nz/cgi-bin/gti/libraryeration</i>.} # Updated 6-Dec-2006 by nghiadoan
743
744_textstemoptionsprefs_ [l=vi] {Sử dụng các chuỗi tìm kiếm được cung cấp sẵn ở "_texthelpquerytermstitle_" giúp thực hiện tìm kiếm dễ
745 dàng và chính xác.} # Updated 4-Dec-2006 by vankhang
746
747_textsearchtypeprefsplain_ [l=vi] {Có thể chọn một hộp truy vấn lớn để nhập vào những đoạn văn bản cần tìm. Sử dụng hộp truy vấn giúp tìm kiếm nhanh một số lượng lớn từ ngữ.} # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
748
749_textsearchtypeprefsform_ [l=vi] {Có thể thay đổi số lượng các trường hiển thị trong trang Tìm kiếm.} # Updated 4-Dec-2006 by vankhang
750
751_textsearchtypeprefsboth_ [l=vi] {Có thể chuyển đổi các kiểu tìm kiếm của bộ sưu tập giữa chế độ tìm kiếm "Cơ bản", và tìm kiếm "Theo trường".
752<ul>
753<li>Tìm kiếm cơ bản cung cấp một hộp truy vấn đơn. _textsearchtypeprefsplain_</li>
754<li>Tìm kiếm theo trường cung cấp một số hộp truy vấn, mỗi hộp thể hiện cho một trường trong danh mục. Điều này cho phép thực hiện tìm kiếm nhiều trường khác nhau cùng một lúc. _textsearchtypeprefsform_ </li>
755</ul>} # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
756
757
758
759_texttanumbrowseoptions_ [l=vi] {Có _numbrowseoptions_ cách để tìm kiếm thÃŽng tin trong bộ sÆ°u tập này:}
760
761_textsimplehelpheading_ [l=vi] {Tìm kiếm thÃŽng tin trong bộ sÆ°u tập _collectionname_ nhÆ° thế nào}
762
763_texthelpscopetitle_ [l=vi] {Phạm vi câu truy vấn}
764_texthelpscope_ [l=vi] {<p>
765Trong hầu hết các bộ sưu tập bạn có thể lựa chọn các danh mục tìm kiếm khác nhau.
766Tìm kiếm theo danh mục tác giả, tên sách hoặc theo từng chương, từng đoạn. Nói chung
767kết quả thỏa điều kiện nhất sẜ được trả ra bất kể là bạn đã tìm kiếm theo cách nào.
768<p>Nếu tài liệu là sách thì sẜ được mở ra ở nÆ¡i thích hợp.
769} # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
Note: See TracBrowser for help on using the repository browser.