Ignore:
Timestamp:
2007-01-18T13:27:20+13:00 (17 years ago)
Author:
nzdl
Message:

Updated translations, thanks to vankhang

File:
1 edited

Legend:

Unmodified
Added
Removed
  • trunk/gsdl/macros/vietnamese.dm

    r13488 r13677  
    2727_textsignin_ [l=vi] {đăng nhập}
    2828
    29 _textdefaultcontent_ [l=vi] {KhÃŽng tìm thấy trang yêu cầu. Vui lòng sá»­ dụng nút 'back' trên trình duyệt của bạn hoặc nút Trang chủ phía trên
    30 Ä‘ể quay lại Greenstone Digital Library.}
     29_textdefaultcontent_ [l=vi] {KhÃŽng tìm thấy trang yêu cầu. Vui lòng sá»­ dụng nút 'back' trên trình duyệt hoặc nút Trang chủ phía trên
     30để quay lại Greenstone Digital Library.}  # Updated 14-Dec-2006 by vankhang
    3131
    3232_textdefaulttitle_ [l=vi] {Lỗi GSDL }
     
    5151_textdescrpref_ [l=vi] {Thuộc tính}
    5252_textdescrgreenstone_ [l=vi] {Phần mềm thư viện số Greenstone}
    53 _textdescrusab_ [l=vi] {Bạn có khó khăn trong quá trình sá»­ dụng?}
     53_textdescrusab_ [l=vi] {Gặp khó khăn trong quá trình sá»­ dụng?}  # Updated 14-Dec-2006 by vankhang
    5454
    5555
     
    9696_textKeyword_ [l=vi] {Từ khóa}  # Updated 29-Nov-2006 by vankhang
    9797_labelKeyword_ [l=vi] {Từ khóa}
    98 _textHowto_ [l=vi] {Cách để}  # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
    99 _labelHowto_ [l=vi] {Cách để}  # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
     98_textHowto_ [l=vi] {Cách thá»±c hiện}  # Updated 13-Dec-2006 by vankhang
     99_labelHowto_ [l=vi] {Cách thá»±c hiện}  # Updated 13-Dec-2006 by vankhang
    100100
    101101# Miscellaneous Greenstone metadata
     
    187187_textpagetitle_ [l=vi] {Phần mềm thư viện số Greenstone}
    188188
    189 _textnocollections_ [l=vi] {KhÃŽng có sẵn bộ sÆ°u tập hợp lệ (nghÄ©a là bộ sÆ°u tập được xây dá»±ng và đã được phổ biến)}  # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
     189_textnocollections_ [l=vi] {KhÃŽng có sẵn bộ sÆ°u tập hợp lệ (nghÄ©a là khÃŽng tìm được bộ sÆ°u tập được xây dá»±ng và đã được phổ biến)}  # Updated 14-Dec-2006 by vankhang
    190190
    191191_textadmin_ [l=vi] {Trang quản trị}
     
    243243
    244244_textsubcols2_ [l=vi] {</blockquote>
    245 Bạn có thể kiểm tra (và thay thế) những bộ sÆ°u tập con mà bạn sá»­ dụng trên trang Thuộc tính.}
     245Người dùng có thể kiểm tra (và thay thế) những bộ sÆ°u tập con được sá»­ dụng trên trang Thuộc tính.}  # Updated 14-Dec-2006 by vankhang
    246246
    247247_titleabout_ [l=vi] {giới thiệu}
     
    289289_textEXPANDTEXT_ [l=vi] {Mở rộng văn bản}  # Updated 8-Dec-2006 by vankhang
    290290
    291 _textCONTRACTCONTENTS_ [l=vi] {Liên hệ\nội dung}  # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
     291_textCONTRACTCONTENTS_ [l=vi] {Liên hệ nội dung}  # Updated 14-Dec-2006 by vankhang
    292292
    293293_textDETACH_ [l=vi] {Mở cửa\nsổ mới}
     
    295295_textEXPANDCONTENTS_ [l=vi] {Mở rộng nội dung}  # Updated 8-Dec-2006 by vankhang
    296296
    297 _textCONTRACT_ [l=vi] {Liên hệ\ntài liệu}  # Updated 8-Dec-2006 by vankhang
     297_textCONTRACT_ [l=vi] {Liên hệ tài liệu}  # Updated 14-Dec-2006 by vankhang
    298298
    299299_textHIGHLIGHT_ [l=vi] {TÃŽ màu}  # Updated 8-Dec-2006 by vankhang
     
    380380sử dụng loại truy vấn _querytypeselection_}
    381381
    382 _textadvancedmgppsearch_ [l=vi] {Search _indexselection_ _If_(_jselection_,of _jselection_ )_If_(_gselection_,at _gselection_ level )_If_(_nselection_,in _nselection_ language ) and display results in _formquerytypeadvancedselection_ order}  # Updated 29-Nov-2006 by vankhang
    383 
    384 _textadvancedlucenesearch_ [l=vi] {Search _indexselection__If_(_jselection_, of _jselection_)_If_(_gselection_, at _gselection_ level)_If_(_nselection_, in _nselection_ language)_If_(_sfselection_,\,_allowformbreak_ sorting results by _sfselection_\,) for }  # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
     382_textadvancedmgppsearch_ [l=vi] {Tìm kiếm _indexselection_ _If_(_jselection_, của _jselection_ )_If_(_gselection_, tại _gselection_ level )_If_(_nselection_, trong _nselection_ language ) và hiển thị kết quả theo thứ tá»± _formquerytypeadvancedselection_ }  # Updated 14-Dec-2006 by vankhang
     383
     384_textadvancedlucenesearch_ [l=vi] {Tìm kiếm _indexselection__If_(_jselection_, của _jselection_)_If_(_gselection_, tại _gselection_ level)_If_(_nselection_, trong _nselection_ language)_If_(_sfselection_,\,_allowformbreak_ sắp xếp kết quả tìm được theo _sfselection_\,) để }  # Updated 14-Dec-2006 by vankhang
    385385
    386386_textformsimplesearch_ [l=vi] {Tìm kiếm _If_(_jselection_,_jselection_ )_If_(_gformselection_,at _gformselection_ level )_If_(_nselection_, in _nselection_ language)_If_(_sfselection_,\, sắp xếp kết quả theo by _sfselection_\,) for _formquerytypesimpleselection_ of}  # Updated 8-Dec-2006 by vankhang
    387387
    388 _textformadvancedsearchmgpp_ [l=vi] {Search _If_(_jselection_,_jselection_ )_If_(_gformselection_,at _gformselection_ level )_If_(_nselection_,in _nselection_ language )and display results in _formquerytypeadvancedselection_ order }  # Updated 29-Nov-2006 by vankhang
    389 
    390 _textformadvancedsearchlucene_ [l=vi] {Search _If_(_jselection_, _jselection_)_If_(_gformselection_,  at _gformselection_ level)_If_(_nselection_, in _nselection_ language)_If_(_sfselection_,\, sorting results by _sfselection_\,) for}  # Updated 29-Nov-2006 by vankhang
    391 
    392 _textnojsformwarning_ [l=vi] {Cảnh báo: Javascript bị tắt hoạt động trên trình duyệt của bạn. <br>Để sá»­ dụng mẫu tìm kiếm, vui lòng bật lại nó.}
     388_textformadvancedsearchmgpp_ [l=vi] {Tìm kiếm _If_(_jselection_,_jselection_ )_If_(_gformselection_,tại _gformselection_ level )_If_(_nselection_, trong _nselection_ language )và hiển thị kết quả theo thứ tá»± _formquerytypeadvancedselection_}  # Updated 14-Dec-2006 by vankhang
     389
     390_textformadvancedsearchlucene_ [l=vi] {Tìm kiếm _If_(_jselection_, _jselection_)_If_(_gformselection_,  tại _gformselection_ level)_If_(_nselection_, trong _nselection_ language)_If_(_sfselection_,\, sắp xếp kết quả tìm được theo _sfselection_\,) để}  # Updated 14-Dec-2006 by vankhang
     391
     392_textnojsformwarning_ [l=vi] {Cảnh báo: Javascript bị tắt hoạt động trên trình duyệt. <br>Để sá»­ dụng mẫu tìm kiếm, vui lòng bật lại nó.}  # Updated 14-Dec-2006 by vankhang
    393393_textdatesearch_ [l=vi] {Bộ sưu tập này có thể tìm kiếm các tài liệu theo một phạm vi ngày hoặc các tài liệu mà chứa một ngày cụ thể. Đây là một tùy chọn của tìm kiếm.}
    394394_textstartdate_ [l=vi] {Ngày bắt đầu:}
     
    426426#------------------------------------------------------------
    427427
    428 _textprefschanged_ [l=vi] {Các thuộc tính đã được thiết lập nhÆ° sau.
    429 KhÃŽng sá»­ dụng nút "back" trên trình duyệt - Nó sẜ hủy bỏ các thiết lập đã làm!
    430 Thay  vào đó, nhấn một trong các nút trên thanh truy xuất bên trên.
    431 }
     428_textprefschanged_ [l=vi] {Các thuộc tính đã được thiết lập nhÆ° bên dưới. Người dùng khÃŽng nên sá»­ dụng nút "Back" trên trình duyệt vì nhÆ° vậy thì các thiết lập thuộc tính trước đó sẜ mất tác dụng.  Có thể nhấn một trong các nút trên thanh chức năng bên trên.}  # Updated 14-Dec-2006 by vankhang
    432429_textsetprefs_ [l=vi] {Thiết lập thuộc tính}
    433430_textsearchprefs_ [l=vi] {Thuộc tính tìm kiếm}
     
    436433_textpreferences_ [l=vi] {Thuộc tính}
    437434_textcasediffs_ [l=vi] {Phân biệt chữ hoa chữ thường:}
    438 _textignorecase_ [l=vi] {bỏ qua sá»± phân biệt chữ hoa chữ thường}  # Updated 8-Dec-2006 by vankhang
    439 _textmatchcase_ [l=vi] {chữ hoa/thường phải khớp từng cặp}  # Updated 8-Dec-2006 by vankhang
     435_textignorecase_ [l=vi] {KhÃŽng phân biệt}  # Updated 14-Dec-2006 by vankhang
     436_textmatchcase_ [l=vi] {Chữ hoa/chữ thường phải trùng khớp với nhau}  # Updated 14-Dec-2006 by vankhang
    440437_textwordends_ [l=vi] {Hậu tố của từ:}  # Updated 8-Dec-2006 by vankhang
    441 _textstem_ [l=vi] {bỏ qua các hậu tố của từ}  # Updated 8-Dec-2006 by vankhang
    442 _textnostem_ [l=vi] {toàn bộ từ phải khớp}  # Updated 8-Dec-2006 by vankhang
     438_textstem_ [l=vi] {Bỏ qua các hậu tố của từ}  # Updated 14-Dec-2006 by vankhang
     439_textnostem_ [l=vi] {Toàn bộ từ phải khớp}  # Updated 14-Dec-2006 by vankhang
    443440_textaccentdiffs_ [l=vi] {Khác nhau về trọng âm:}  # Updated 29-Nov-2006 by vankhang
    444 _textignoreaccents_ [l=vi] {ignore accents}  # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
     441_textignoreaccents_ [l=vi] {bỏ qua chức năng đánh dấu trọng âm}  # Updated 14-Dec-2006 by vankhang
    445442_textmatchaccents_ [l=vi] {kết hợp với dấu nhấn âm}  # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
    446443
     
    453450_textall_ [l=vi] {tất cả}
    454451_textquerymode_ [l=vi] {Cách truy vấn:}  # Updated 8-Dec-2006 by vankhang
    455 _textsimplemode_ [l=vi] {cách truy vấn đơn giản}  # Updated 8-Dec-2006 by vankhang
    456 _textadvancedmode_ [l=vi] {chế độ truy vấn nâng cao (cho phép thá»±c hiện câu truy vấn bằng các toán tá»­ liên kết kiểu logic &, |, !)}  # Updated 8-Dec-2006 by vankhang
     452_textsimplemode_ [l=vi] {Truy vấn đơn giản}  # Updated 14-Dec-2006 by vankhang
     453_textadvancedmode_ [l=vi] {Truy vấn nâng cao (cho phép thá»±c hiện câu truy vấn bằng các toán tá»­ liên kết kiểu logic &, |, !)}  # Updated 14-Dec-2006 by vankhang
    457454_textlinkinterm_ [l=vi] {thÃŽng qua trang trung gian}
    458455_textlinkdirect_ [l=vi] {đi theo hướng đó}
     
    467464_textsearchtype_ [l=vi] {Kiểu truy vấn:}  # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
    468465_textformsearchtype_ [l=vi] {with _formnumfieldoption_ fields}  # Updated 29-Nov-2006 by vankhang
    469 _textplainsearchtype_ [l=vi] {bình thường với_boxsizeoption_hộp truy vấn}  # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
    470 _textregularbox_ [l=vi] {dòng đơn}  # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
    471 _textlargebox_ [l=vi] {rộng lớn}  # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
     466_textplainsearchtype_ [l=vi] {Hộp truy vấn _boxsizeoption_}  # Updated 14-Dec-2006 by vankhang
     467_textregularbox_ [l=vi] {Một dòng}  # Updated 14-Dec-2006 by vankhang
     468_textlargebox_ [l=vi] {Nhiều dòng}  # Updated 14-Dec-2006 by vankhang
    472469
    473470_textrelateddocdisplay_ [l=vi] {hiển thị các tài liệu liên quan}
    474471_textsearchhistory_ [l=vi] {Tìm kiếm trước đó:}  # Updated 8-Dec-2006 by vankhang
    475472_textnohistory_ [l=vi] {KhÃŽng có kết quả tìm kiếm trước đó}  # Updated 8-Dec-2006 by vankhang
    476 _texthistorydisplay_ [l=vi] {hiển thị _historynumrecords_ mẫu tin tìm kiếm trước đó}  # Updated 8-Dec-2006 by vankhang
    477 _textnohistorydisplay_ [l=vi] {khÃŽng hiển thị chức năng tìm kiếm trước đó}  # Updated 8-Dec-2006 by vankhang
     473_texthistorydisplay_ [l=vi] {Hiển thị _historynumrecords_ mẫu tin tìm kiếm trước đó}  # Updated 14-Dec-2006 by vankhang
     474_textnohistorydisplay_ [l=vi] {KhÃŽng hiển thị chức năng tìm kiếm trước đó}  # Updated 14-Dec-2006 by vankhang
    478475
    479476
     
    514511# The arguments to this will be _textXXX_ and _labelXXX_, where XXX is the metadata name. For example, to print out the help message for a titles classifier, the library will use _textdefaulthelp_(_textTitle_,_labelTitle_)
    515512# To customize this for a specific metadata, add a macro named _textXXXhelp_ where XXX is the metadata name
    516 _textdefaulthelp_ [l=vi] {tìm tài liệu theo _1_ bằng cách nhấn vào nút _2_}  # Updated 6-Dec-2006 by nghiadoan
    517 
    518 _textSearchhelp_ [l=vi] {tìm kiếm các từ liên quan xuất hiện trong đoạn văn bằng cách nhấn vào nút _labelSearch_}  # Updated 6-Dec-2006 by nghiadoan
    519 _textTohelp_ [l=vi] {tìm tài liệu theo trường Đến bằng cách nhấn vào the nút _labelTo_}  # Updated 6-Dec-2006 by nghiadoan
     513_textdefaulthelp_ [l=vi] {Tìm tài liệu theo _1_ bằng cách nhấn vào nút _2_}  # Updated 13-Dec-2006 by vankhang
     514
     515_textSearchhelp_ [l=vi] {Tìm kiếm các từ liên quan xuất hiện trong đoạn văn bằng cách nhấn vào nút _labelSearch_}  # Updated 13-Dec-2006 by vankhang
     516_textTohelp_ [l=vi] {Tìm tài liệu theo trường Đến bằng cách nhấn vào the nút _labelTo_}  # Updated 13-Dec-2006 by vankhang
    520517_textFromhelp_ [l=vi] {tìm nhà xuất bản bằng các trường trên giao diện bằng cách nhấn vào nút _labelFrom_}  # Updated 6-Dec-2006 by nghiadoan
    521 _textBrowsehelp_ [l=vi] {tìm tài liệu}  # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
    522 _textAcronymhelp_ [l=vi] {tìm tài liệu dá»±a theo các Thuật ngữ viết tắt bằng cách nhấn vào nút _labelAcronym_}  # Updated 6-Dec-2006 by nghiadoan
     518_textBrowsehelp_ [l=vi] {Tìm tài liệu}  # Updated 13-Dec-2006 by vankhang
     519_textAcronymhelp_ [l=vi] {Tìm tài liệu dá»±a theo các Thuật ngữ viết tắt bằng cách nhấn vào nút _labelAcronym_}  # Updated 13-Dec-2006 by vankhang
    523520_textPhrasehelp_ [l=vi] {tìm thành ngữ xuất hiện trong tài liệu bằng cách nhấn vào nút _labelPhrase_ . Cách này dùng để tìm các thuật ngữ phind}  # Updated 6-Dec-2006 by nghiadoan
    524521
     
    527524_textreadingdocs_ [l=vi] {Cách đọc các tài liệu}
    528525
    529 _texthelpreadingdocs_ [l=vi] {<p>- Bạn biết được bạn đã tìm thấy quyển sách mà bạn muốn nhờ vào tá»±a hoặc ảnh bìa của nó. Trong một số bộ sÆ°u tập những minh
    530 họa này được đi kÚm với bảng mục lục, một số khác chỉ chứa số
    531 của trang cùng với với một hộp thoại mà cho phép bạn chọn một trang mới và
    532 Ä‘i tiếp hoặc quay trở lại. Trong bảng mục lục, phần tiêu đề hiện tại đang đứng được in đậm và bảng mục lục có thể được mở rộng - nhấn chuột trên thÆ° mục để mở
    533 hoặc đóng chúng; nhấn chuột vào biểu tượng cuốn sách mở ở bên trên để đóng nó.</p>
    534 
    535 <p>Phần bên dưới là nội dung của phần hiện hành. Khi bạn đọc qua nó, có nhiều
    536 mÅ©i tên ở dưới đáy trang cho bạn sang phần kế tiếp hoặc quay trở lại phần trước đó.</p>
    537 
    538 <p>Phía dưới tiêu đề hoặc bức hình có một số nút. Nút <i>Mở văn bản</i> sẜ mở rộng
    539 toàn bộ nội dung thÆ° mục hiện hành hoặc toàn bộ nội dung cuốn sách hiện hành.
    540 Nếu tài liệu quá lớn, nó có thể tốn nhiều thời gian và bộ nhớ. Nút <i>Mở nội dung</i> sẜ
    541 mở rộng toàn bộ nội dung của bảng, giúp bạn thấy tên tất cả các chÆ°Æ¡ng, các
    542 thÆ° mục con (subsections). Nút <i>Mở cá»­a sổ mới</i> có tác dụng mở ra cá»­a sổ mới. (Phần này có
    543 cÃŽng dụng trong việc mở ra tài liệu cùng một lúc để đọc hoặc so sánh). Cuối cùng, khi
    544 bạn tìm kiếm với các từ, các từ đó sẜ được tÃŽ sáng. Nhấn chuột vào nút <i>KhÃŽng tÃŽ màu</i> để
    545 xoá các phần tÃŽ sáng.</p>
    546 }
     526_texthelpreadingdocs_ [l=vi] {<p>- Xác định quyển sách mà người dùng muốn tìm dá»±a vào tá»±a sách hoặc ảnh bìa của nó. Trong một số bộ sÆ°u tập những hình minh họa này được đi kÚm với bảng mục lục, một số khác chỉ chứa số của trang của sách cùng với với một hộp thoại. Người dùng nhập vào số trang muốn xem trong hộp thoại và đi tiếp hoặc quay trở lại trang đã xem. Trong bảng mục lục, phần tiêu đề được in đậm và bảng mục lục có thể được mở rộng các thành phần cấp con của nó bằng cách nhấn chuột trên thÆ° mục để mở hoặc đóng chúng; nhấn chuột vào biểu tượng cuốn sách mở ở bên trên để đóng nó.</p>
     527
     528<p>Phía bên dưới là nội dung của mục được chọn. Sau khi đọc xong, người dùng có thể chuyển sang phần kế tiếp hoặc quay trở lại trang trước đây bằng các nút mÅ©i tên di chuyển ở bên dưới..</p>
     529
     530<p>Phía dưới tiêu đề hoặc hình ảnh có một số nút. Nút <i>Mở văn bản</i> sẜ mở rộng
     531toàn bộ nội dung thÆ° mục hoặc nội dung quyển sách hiện hành.
     532Nếu tài liệu quá lớn, có thể phải đợi một ít thời gian. Nút <i>Mở nội dung</i> sẜ
     533mở rộng toàn bộ nội dung của bảng, giúp người dùng thấy tên tất cả các chÆ°Æ¡ng, các
     534thÆ° mục con (subsections). Nút <i>Mở cá»­a sổ mới</i> có tác dụng mở ra cá»­a sổ mới. (Chức năng này giúp người dùng dá»
     535 dàng đọc và so sánh các tài liệu với nhau). Cuối cùng, khi
     536bạn tìm kiếm với các từ, các từ đó sẜ được tÃŽ một vệt sáng. Nhấn chuột vào nút <i>KhÃŽng tÃŽ màu</i> để
     537xoá các phần tÃŽ một vệt sáng.</p>
     538}  # Updated 14-Dec-2006 by vankhang
    547539
    548540# help about the icons
     
    560552
    561553_texthelpsearching_ [l=vi] {<p>
    562   Từ trang tìm kiếm, bạn có thể làm câu truy vấn theo các bước đơn giản sau:<p>
     554  Từ trang tìm kiếm, có thể thá»±c hiện câu truy vấn theo các bước đơn giản sau:<p>
    563555 
    564   <ol><li>Xác định các mục bạn muốn tìm.
    565       <li>Bạn muốn tìm tất cả các từ hay chỉ một số từ.
    566       <li>Nhập vào những từ bạn muốn tìm.
     556  <ol><li>Xác định các mục cần tìm.
     557      <li>Tìm tất cả các từ hay chỉ một số từ.
     558      <li>Nhập vào những từ cần tìm kiếm
    567559      <li>Nhấn chuột vào nút <i>Bắt đầu tìm kiếm</i>.
    568560  </ol>
    569561
    570 <p>Khi bạn thá»±c hiện câu truy vấn, tên của 20 tài liệu phù hợp yêu cầu
    571 sẜ được trình bày. Ở cuối mỗi trang sẜ có nút để cho bạn chuyển
    572 sang trang kế cÅ©ng chứa tối đa 20 tài liệu. Từ vị trí đó bạn sẜ tìm thấy
    573 các nút để bạn chuyển sang trang tiếp theo hoặc trở về trang đầu, cứ
     562<p>Khi thá»±c hiện câu truy vấn, tên của 20 tài liệu phù hợp yêu cầu
     563sẜ được trình bày. Ở cuối mỗi trang sẜ có nút để cho người dùng chuyển
     564sang trang kế cÅ©ng chứa tối đa 20 tài liệu. Từ vị trí đó người dùng sẜ tìm thấy
     565các nút để người dùng chuyển sang trang tiếp theo hoặc trở về trang đầu, cứ
    574566tiếp tục như thế để xem kết quả. Nhấn lên tên của bất kì một tài liệu nào hoặc
    575567nút nhỏ bên cạnh nó để xem nội dung.
    576568
    577 <p>Tối đa 100 kết quả được trình bày trong số kết quả trả về. Bạn có
     569<p>Tối đa 100 kết quả được trình bày trong số kết quả trả về. Người dùng có
    578570thể thay đổi con số này bằng nhấn lên nút <i>các thuộc tính</i> phía trên cùng
    579571của trang. <p>
    580 }  # Updated 6-Dec-2006 by nghiadoan
     572}  # Updated 14-Dec-2006 by vankhang
    581573
    582574_texthelpquerytermstitle_ [l=vi] {Các điều kiện tìm kiếm}
    583 _texthelpqueryterms_ [l=vi] {<p>Bất kÃœ khi nào bạn đánh vào hộp truy vấn được xem nhÆ° là một danh sách
    584 các từ gọi là “từ khóa”. Mỗi điều kiện là một từ chứa các chữ alphabet hay
    585 chữ số. Các từ phải được cách ra bằng khoảng trắng. Bất cứ các dấu chấm câu, chấm phẩy, gạch ngang, v.v.. cÅ©ng đều được xem nhÆ° là khoảng
    586 trắng. Bạn sẜ khÃŽng thể tìm những từ khóa có chứa dấu chấm.
    587 
    588 <p>Ta có câu truy vấn sau<p>
     575_texthelpqueryterms_ [l=vi] {<p>Người dùng nhập danh sách các từ được định nghÄ©a là “từ khóa” cần tìm kiếm vào hộp truy vấn. Mỗi điều kiện tìm kiếm chỉ chứa các kí tá»± alphabet hay chữ số. Các từ phải được cách ra bằng khoảng trắng. Bất cứ các dấu chấm câu, chấm phẩy, gạch ngang, v.v.. cÅ©ng đều được xem nhÆ° là khoảng
     576trắng. KhÃŽng thể tìm những từ khóa có chứa dấu chấm.
     577
     578<p>Câu truy vấn sau<p>
    589579    <ul><kbd>Agro-forestry in the Pacific Islands: Systems for Sustainability (1993)</kbd></ul>
    590580      <p>sẜ tÆ°Æ¡ng đương với<p>
    591581      <ul><kbd>Agro forestry in the Pacific Islands  Systems for Sustainability  1993 </kbd></ul><p>
    592 }
     582}  # Updated 14-Dec-2006 by vankhang
    593583
    594584_texthelpmgppsearching_ [l=vi] {Để bộ sÆ°u tập xây dá»±ng MGPP,  một số tùy chọn được cung cấp sẵn.
     
    613603
    614604<ul>
    615   <li>Loại truy vấn thứ nhất là tìm <b>tất cả</b> các từ trong hộp hội thoại tìm kiếm. Tài
    616 liệu được tìm thấy có thể là các ChÆ°Æ¡ng hoặc Tên sách chứa tất cả các từ tìm kiếm.
    617 Những tài liệu nào thỏa điều kiện tìm kiếm sẜ được trình bày.<p>
    618 
    619   <li>Loại thứ hai là chỉ tìm <b>một số</b> từ trong một loạt từ mà bạn đã gõ vào có trong tài
    620 liệu bạn đang tìm. Những tài liệu nào có thỏa điều kiện tìm kiếm hÆ¡n cả sẜ được hiển thị. Các tài liệu được tìm thấy sẜ được sắp xếp theo độ phù hợp của chúng đối với yêu cầu. DÃŽ phù hợp này được xác định dá»±a trên
    621 
     605  <li>Loại truy vấn thứ nhất là tìm <b>Tất cả</b> các từ trong hộp thoại tìm kiếm. Quá trình tìm kiếm sẜ tìm từ đã nhập vào so với các từ trong tài liệu (thường tìm ở ChÆ°Æ¡ng và Nhan đề). Những tài liệu nào thỏa điều kiện tìm kiếm sẜ được trình bày theo thứ tá»± alphabe.<p>
     606
     607  <li>Loại thứ hai là chỉ tìm <b>một số</b> từ trong một loạt từ mà bạn đã nhập liệu. Những tài liệu nào thỏa điều kiện tìm kiếm hÆ¡n cả sẜ được hiển thị. Các tài liệu được tìm thấy sẜ được sắp xếp theo độ phù hợp của chúng đối với yêu cầu tìm kiếm. Độ phù hợp này được xác định dá»±a trên:
    622608      <p><ul>
    623          <li> Tài liệu nào chứa càng nhiều các từ tìm kiếm trong hộp hội thoại thì kết quả càng chính xác.
     609         <li> Tài liệu nào chứa càng nhiều các từ tìm kiếm trong hộp thoại thì kết quả càng chính xác.
    624610         <li> Các từ ít thÃŽng dụng quan trọng hÆ¡n các từ thÃŽng dụng
    625611         <li> Tài liệu có nội dung ngắn dá»
     
    628614</ul>
    629615 
    630 <p>Người sá»­ dụng có thể chọn những cách tìm kiếm mà họ thích - Chọn cả
    631 một câu hoặc ngay cả một đoạn. Nếu bạn xác định chỉ gõ vào một từ thì các
     616<p>Chọn cách tìm kiếm thích hợp - Chọn tìm theo câu văn hoặc tìm theo đoạn văn. Nếu người dùng xác định chỉ gõ vào một từ thì các
    632617kết quả được sắp thứ tự theo số lần xuất hiện từ cần tìm kiếm trong mỗi tài liệu.<p>
    633 }
    634 
    635 _texthelpadvancedsearchtitle_ [l=vi] {Tìm kiếm nâng cao sá»­ dụng _1_ search phÆ°Æ¡ng tiện}  # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
     618}  # Updated 14-Dec-2006 by vankhang
     619
     620_texthelpadvancedsearchtitle_ [l=vi] {Tìm kiếm nâng cao sá»­ dụng phÆ°Æ¡ng tiện tìm kiếm _1_}  # Updated 13-Dec-2006 by vankhang
    636621
    637622_texthelpadvancedsearch_ [l=vi] {<p> Nếu chọn chức năng truy vấn năng cao, các tùy chọn tìm kiếm sẜ khÃŽng khác nhau nhiều.}  # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
     
    646631}  # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
    647632
    648 _texthelpadvsearchmgpp_ [l=vi] {Tìm kiếm nâng cao trong bộ sÆ°u tập MGPP sá»­ dụng các toán tá»­ logic. _texthelpbooleansearch_<p> Kết quả có thể hiển thị theo thứ tá»± hàng, mÃŽ tả cho một vài tìm kiếm theo <a href="\#query-type">_texthelpquerytypetitle_</a>, hoặc theo thứ tá»± "natural"(hoặc theo "build"). Đây là thứ tá»± mà tài liệu cung cấp trong suốt tiến trình tạo bộ sÆ°u tập. <p> Các tóan tá»­ nâng cao bao gồm NEARx và WITHINx. NEARx dùng để chỉ định khoảng cách tối đa (x từ) giữa 2 thuật ngữ truy vấn được kết hợp. WITHINx chỉ định thuật ngữ thứ 2 sẜ xuất hiện x từ <i>sau</i> thuật ngữ thứ nhất. TÆ°Æ¡ng tá»± nhÆ° cách sá»­ dụng NEAR nhÆ°ng trong phần này thì quan trọng thứ tá»± hÆ¡n. Khoảng cách mặc định là 20.}  # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
    649 
    650 _texthelpadvancedsearchextra_ [l=vi] {Chú Ãœ: Các phép toàn này sẜ được bỏ qua nếu bạn đang tìm kiếm theo dạng câu truy vấn đơn giản.}  # Updated 29-Nov-2006 by vankhang
     633_texthelpadvsearchmgpp_ [l=vi] {Tìm kiếm nâng cao trong bộ sÆ°u tập MGPP sá»­ dụng các toán tá»­ logic. _texthelpbooleansearch_<p> Kết quả có thể hiển thị theo thứ tá»± hàng, mÃŽ tả cho một vài tìm kiếm theo <a href="\#query-type">_texthelpquerytypetitle_</a>, hoặc theo thứ tá»± "natural"(hoặc theo "build"). Đây là thứ tá»± mà tài liệu cung cấp trong suốt tiến trình tạo bộ sÆ°u tập. <p> Các toán tá»­ nâng cao bao gồm NEARx và WITHINx. NEARx dùng để chỉ định khoảng cách tối đa (x từ) giữa 2 thuật ngữ truy vấn được kết hợp. WITHINx chỉ định thuật ngữ thứ 2 sẜ xuất hiện x từ <i>sau</i> thuật ngữ thứ nhất. TÆ°Æ¡ng tá»± nhÆ° cách sá»­ dụng NEAR nhÆ°ng trong phần này thì quan trọng thứ tá»± hÆ¡n. Khoảng cách mặc định là 20.}  # Updated 14-Dec-2006 by vankhang
     634
     635_texthelpadvancedsearchextra_ [l=vi] {Chú Ãœ: Các phép toàn này sẜ được bỏ qua nếu thá»±c hiện tìm kiếm theo dạng câu truy vấn đơn giản.}  # Updated 14-Dec-2006 by vankhang
    651636
    652637_texthelpadvsearchlucene_ [l=vi] {Tìm kiếm nâng cao trong bộ sưu tập Lucene sử dụng các toán tử logic._texthelpbooleansearch_
     
    655640_texthelpformsearchtitle_ [l=vi] {Trường tìm kiếm}  # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
    656641
    657 _texthelpformsearch_ [l=vi] {<p>Trường tìm kiếm cung cấp khả năng tìm kiếm kết hợp giữa các mục. Cho ví dụ, một người có thể thá»±c hiện tìm kiếm Nhan đề là "Smith" VÀ chủ đề "snail farming". Trong chức năng tìm kiếm đơn giản, chÆ°Æ¡ng trình sẜ thá»±c hiện việc tìm kiếm riêng lẻ từng dòng trên giao diện, kết hợp theo phép toán VÀ (khi chọn tìm "Tất cả") hoặc phép toán Hoặc (khi tìm theo "Một Vài"). Các thuật ngữ ở bên trong các trường cÅ©ng được kết hợp theo qui tắc tÆ°Æ¡ng tá»±. Trong chức năng tìm kiếm nâng cao, người dùng chỉ định việc sá»­ dụng các toán tá»­ VÀ/HOẶC/KHÔNG trong các danh sách sổ xuống để kết hợp giữa các trường để thá»±c hiện tìm kiếm, ngoài ra, còn có thể kết hợp cả việc sá»­ dụng các toán tá»­ logic.}  # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
     642_texthelpformsearch_ [l=vi] {<p>Trường tìm kiếm cung cấp khả năng tìm kết hợp giữa các mục. Cho ví dụ, một người có thể thá»±c hiện tìm kiếm Nhan đề là "Smith" VÀ chủ đề "snail farming". Trong chức năng tìm kiếm đơn giản, chÆ°Æ¡ng trình sẜ thá»±c hiện việc tìm kiếm riêng lẻ từng dòng trên giao diện, kết hợp theo phép toán VÀ (khi chọn tìm "Tất cả") hoặc phép toán Hoặc (khi tìm theo "Một Vài"). Các thuật ngữ ở bên trong các trường cÅ©ng được kết hợp theo qui tắc tÆ°Æ¡ng tá»±. Trong chức năng tìm kiếm nâng cao, người dùng chỉ định việc sá»­ dụng các toán tá»­ VÀ/HOẶC/KHÔNG trong các danh sách sổ xuống để kết hợp giữa các trường thá»±c hiện tìm kiếm. Ngoài ra, còn có thể kết hợp cả việc sá»­ dụng các toán tá»­ logic.}  # Updated 14-Dec-2006 by vankhang
    658643
    659644_texthelpformstemming_ [l=vi] {Hộp "fold" và "stem" cho phép chỉ định khi The "fold" and "stem" boxes allow you to specify whether the terms inside that field are casefolded or stemmed. These are both switched off by default for advanced form searching.}  # Updated 4-Dec-2006 by vankhang
     
    661646_textdatesearch_ [l=vi] {Tìm kiếm theo ngày tháng}  # Updated 8-Dec-2006 by vankhang
    662647
    663 _texthelpdatesearch_ [l=vi] {Tìm kiếm theo ngày tháng cho phép bạn tìm các tài liệu thỏa mãn các từ khóa và nằm trong một khaỏng thời gian nào đó. Bạn có thể tìm các tài liệu trong một năm hay trong một khoảng thời gian nhiều năm. LÆ°u Ãœ rằng bạn khÃŽng cần phải có từ khóa nào cả - bạn có thể chỉ tìm kiếm theo ngày tháng, hay ngược lại, bạn khÃŽng nhất thiết phải sá»­ dụng ngày tháng trong quá trình tìm kiếm, nếu bạn khÃŽng chỉ rõ ngày tháng thi việc tìm kiếm sẜ giống nhÆ° khi chức năng tìm kiếm bằng ngày tháng khÃŽng tồn tại. <p>
    664 }
     648_texthelpdatesearch_ [l=vi] {Tìm kiếm theo ngày tháng cho phép người dùng tìm các tài liệu thỏa mãn các từ khóa và nằm trong một khaỏng thời gian nào đó. Người dùng có thể tìm các tài liệu trong một năm hay trong một khoảng thời gian nhiều năm. LÆ°u Ãœ rằng người dùng khÃŽng cần phải có từ khóa nào cả - có thể chỉ tìm kiếm theo ngày tháng, hay ngược lại, khÃŽng nhất thiết phải sá»­ dụng ngày tháng trong quá trình tìm kiếm. Nếu người dùng khÃŽng chỉ rõ ngày tháng thi việc tìm kiếm sẜ giống nhÆ° khi chức năng tìm kiếm bằng ngày tháng khÃŽng tồn tại. <p>
     649}  # Updated 14-Dec-2006 by vankhang
    665650
    666651_texthelpdatehowtotitle_ [l=vi] {Cách sử dụng chức năng này:}
     
    685670
    686671_texthelpdateresultstitle_ [l=vi] {Cách quá trình tìm kiếm được thực hiện}
    687 _texthelpdateresults_ [l=vi] {Nói chung, khi tìm kiếm các văn bản về nam 1903, ta sẜ khÃŽng có các tài liệu viết vào năm 1903, mà chỉ có các tài liệu viết về năm 1903. Tuy nhiên, kết quả sẜ là các văn bản mà ngày tháng của nó (ví dụ 1899-1911) có chứa 1903 và cả những văn bản mà nội dung có ghi tên thế kỉ mà năm 1903 thuộc về (ví dụ thế kỉ 20). Có nghÄ©a là. Đối với một số văn bản, ngày tháng bạn cần tìm khÃŽng xuất hiện trá»±c tiếp trên văn bản. Đối với tìm kiếm trong một khoảng thời gian, tất cả những nguyên tắc trên được áp dụng cho từng ngày trong khoảng thời gian đó.
     672_texthelpdateresults_ [l=vi] {Nói chung, khi tìm kiếm các văn bản liên quan đến năm 1903, sẜ khÃŽng tìm được các tài liệu viết vào năm 1903, mà chỉ có các tài liệu viết về năm 1903. Tuy nhiên, kết quả sẜ là các văn bản mà ngày tháng của nó (ví dụ 1899-1911) có chứa 1903 và cả những văn bản mà nội dung có ghi tên thế kỉ mà năm 1903 thuộc về (ví dụ thế kỉ 20). Có nghÄ©a là. Đối với một số văn bản, ngày tháng cần tìm khÃŽng xuất hiện trá»±c tiếp trên văn bản. Đối với tìm kiếm trong một khoảng thời gian, tất cả những nguyên tắc trên được áp dụng cho từng ngày trong khoảng thời gian đó.
    688673<p>
    689 }
     674}  # Updated 14-Dec-2006 by vankhang
    690675
    691676_textchangeprefs_ [l=vi] {Thay đổi những thuộc tính}
    692677
    693 _texthelppreferences_ [l=vi] {<p>Khi bạn nhấn chuột lên nút <i>Thuộc tính</i> ở phía trên của trang, bạn sẜ có thể thay đổi một vài đặc điểm của giao diện cho phù hợp với yêu cầu riêng của bạn.
    694 }
     678_texthelppreferences_ [l=vi] {<p>Khi người dùng nhấn chuột lên nút <i>Thuộc tính</i> ở phía trên của trang, người dùng sẜ có thể thay đổi một vài đặc điểm của giao diện cho phù hợp với cá nhân.}  # Updated 14-Dec-2006 by vankhang
    695679
    696680_texthelpcollectionprefstitle_ [l=vi] {Thuộc tính Bộ sưu tập}
    697 _texthelpcollectionprefs_ [l=vi] {Một số bộ sÆ°u tập gộp từ nhiều bộ sÆ°u tập nhỏ hÆ¡n mà ta có thể tìm kiếm
    698 Ä‘á»™c lập hoặc kết hợp lại làm một. Khi đó, bạn có thể chọn những bộ sÆ°u tập con bạn muốn vào trang tìm kiếm của bạn dùng trang Thuộc tính.
    699 }
     681_texthelpcollectionprefs_ [l=vi] {Một số bộ sÆ°u tập được kết hợp từ nhiều bộ sÆ°u tập nhỏ hÆ¡n. Người dùng có thể thá»±c hiện tìm kiếm chúng một cách độc lập hoặc kết hợp là một. Vì vậy, trang Thuộc tính cho phép người dùng thêm các bộ sÆ°u tập con vào kết quả tìm kiếm.
     682}  # Updated 14-Dec-2006 by vankhang
    700683
    701684_texthelplanguageprefstitle_ [l=vi] {Thuộc tính ngÃŽn ngữ}
    702 _texthelplanguageprefs_ [l=vi] {Mỗi bộ sÆ°u tập  đều có ngÃŽn ngữ thể hiện riêng, nhÆ°ng bạn vẫn có thể chuyển
    703 sang ngÃŽn ngữ khác nếu thích. Bạn có thể thay đổi cách mã hoá mà phần mềm. ThÃŽng thường Greenstone sẜ chọn một cách thích hợp nhÆ°ng một số trình duyệt sẜ hoạt động tốt hÆ¡n khi chuyển sang một loại mã hóa khác.
    704 Greenstone đã sá»­ dụng để đưa dữ liệu ra ngoài dùng cho việc tìm kiếm.
    705 Tất cả các bộ sÆ°u tập đều cho phép bạn chuyển từ giao diện đồ họa dạng chuẩn thành văn bản. Điều này đặc biệt hữu ích cho gặp khó khăn trong việc đọc dữ liệu, người dùng có thể điều chỉnh phÃŽng chữ lớn hÆ¡n hoặc chuyển văn bản sang dạng âm thanh
    706 }
     685_texthelplanguageprefs_ [l=vi] {Mỗi bộ sÆ°u tập đều có ngÃŽn ngữ thể hiện riêng, nhÆ°ng vẫn có thể chuyển sang ngÃŽn ngữ khác. Bạn có thể thay đổi cách mã hoá mà Greenstone sá»­ dụng để hiển thị ra trình duyệt trong việc tìm kiếm. Thường thì mặc định Greenstone sẜ chọn một cách thích hợp nhất, nhÆ°ng một số trình duyệt khác sẜ hoạt động tốt hÆ¡n đối với một số loại mã hóa khác nhau.. Tất cả các bộ sÆ°u tập đều cho phép người dùng chuyển từ giao diện đồ họa dạng chuẩn sang dạng văn bản. Nếu gặp khó khăn trong việc đọc dữ liệu, người dùng có thể điều chỉnh kích thước chữ lớn hÆ¡n hoặc chuyển văn bản sang dạng âm thanh.}  # Updated 14-Dec-2006 by vankhang
    707686
    708687_texthelppresentationprefstitle_ [l=vi] {Thuộc tính trình bày}
    709 _texthelppresentationprefs_ [l=vi] {Tùy thuộc vào từng bộ sÆ°u tập mà bạn có cách lá»±a chọn khác nhau
    710 
    711 <p>Các bộ sÆ°u tập được trình trên trang Web sẜ cho phép bạn tắt
    712 thanh điều khiển của Greenstone trên đầu mỗi trang tài liệu, để khi bạn tìm đến đúng trang web cần tìm dưới dạng khÃŽng có thanh điều khiển Greenstone, bạn phải bấm vào nút “back” để quay trở lại trạng thái tìm kiếm ban đầu.
    713 Bộ sÆ°u tập này cÅ©ng cho phép bạn tắt những cảnh báo khi nhấn vào liên kết thoát khỏi bộ
    714 tài liệu của ThÆ° viện và ngay với chính trên trang web đó. Trên một số tài liệu trình bày trên web, bạn
    715 có thể chọn sá»­ dụng liên kết trá»±c tiếp từ URL hay sá»­ dụng bản sao của nó có trong thÆ° viện số.
    716 }
     688_texthelppresentationprefs_ [l=vi] {Tùy thuộc vào từng bộ sÆ°u tập, người dùng có thể chọn các thuộc tính trình bày khác nhau.
     689
     690<p>Người dùng cần tắt thanh điều khiển của Greenstone trên đầu mỗi trang tài liệu để chuyển sang một trang web khác hiển thị kết quả tìm kiếm. Muốn thá»±c hiện một tìm kiếm mới,  phải bấm vào nút “back” để quay trở lại trang ban đầu. Bộ sÆ°u tập này cÅ©ng cho phép tắt những cảnh báo khi người dùng nhấn vào liên kết thoát khỏi ThÆ° viện tài liệu số. Ở một số bộ sÆ°u tập dạng web, người dùng có thể nhấn trá»±c tiếp vào các liên kết URL từ kết quả tìm kiếm để xem tài liệu gốc hoặc sá»­ dụng bản sao của nó có trong thÆ° viện số.
     691}  # Updated 14-Dec-2006 by vankhang
    717692
    718693_texthelpsearchprefstitle_ [l=vi] {Các thuộc tính tìm kiếm}
    719 _texthelpsearchprefs_ [l=vi] {<p>Có hai cặp nút điều khiển văn bản trong tìm kiếm mà bạn có thể làm. Cặp nút đầu
    720 tiên cho phép tìm kiếm có phân biệt chữ hoa với chữ thường. Cặp nút tiếp theo cho phép
    721 tìm kiếm có bỏ qua phần hậu tố của từ hay khÃŽng. Nó có thể cho phép kích thước hộp truy vấn lớn
    722 hÆ¡n bình thường để bạn có thể thá»±c hiện tìm kiếm theo đoạn văn.
    723 
    724 <p>Ví dụ nếu bạn chọn nút <i>bỏ qua phân biệt hoa thường</i> và <i>bỏ qua phần cuối của từ</i> thì
     694_texthelpsearchprefs_ [l=vi] {<p>Có hai cặp nút điều khiển loại văn bản thích hợp trong tìm kiếm. Cặp nút đầu tiên cho phép tìm kiếm có phân biệt chữ hoa với chữ thường. Cặp nút tiếp theo cho phép tìm kiếm có bỏ qua phần hậu tố của từ hay khÃŽng. Nó có thể cho phép kích thước hộp truy vấn nhiều dòng hÆ¡n bình thường để bạn có thể thá»±c hiện tìm kiếm theo đoạn văn.
     695
     696<p>Ví dụ nếu người dùng chọn nút <i>bỏ qua phân biệt hoa/thường</i> và <i>bỏ qua phần cuối của từ</i> thì
    725697câu truy vấn <p>
    726698      <ul><kbd>African building</kbd></ul>
     
    730702được bỏ đi khỏi “African” và “building” (tương tự, “s” cũng được bỏ khỏi “builds”).
    731703
    732 <p>Bạn có thể chuyển đến chế độ tìm kiếm mở rộng để kết hợp các điều kiền
    733 tìm kiếm sá»­ dụng AND (&), OR(|), và NOT(!). Điều này cho phép bạn tăng độ
    734 chính xác các câu truy vấn mà bạn muốn tìm. Bạn cÅ©ng có thể đổi sá»­ dụng tính năng tìm kiếm phía trước để hiển thị một vài câu truy vấn trước đó, và do đó giúp bạn có thể chỉnh sá»­a các câu truy
    735 vấn này để có câu truy vấn mới một cách dá»
    736  dàng. Cuối cùng, bạn có thể điều khiển số kết quả trả về
    737 và số dòng được hiển thị mỗi lần trên màn hình.
    738 }  # Updated 6-Dec-2006 by nghiadoan
     704<p>Người dùng có thể chuyển đến chế độ tìm kiếm mở rộng để kết hợp các điều kiền tìm kiếm sá»­ dụng AND (&), OR(|), và NOT(!). Điều này giúp tăng độ chính xác các câu truy vấn muốn tìm. Có thể xem lại một vài câu truy vấn trước đó đã thá»±c hiện. Điều này giúp người dùng có thể chỉnh sá»­a các câu này thành các câu truy vấn mới một cách dá»
     705 dàng. Cuối cùng, có thể điều khiển số kết quả trả về và số dòng được hiển thị mỗi lần trên màn hình.}  # Updated 14-Dec-2006 by vankhang
    739706
    740707_textcasefoldprefs_ [l=vi] {Hai nút cho phép thá»±c hiện chuyển sang chữ hoa hoặc chữ thường khi tìm kiếm. Ví dụ: nếu "_preferences:textignorecase_" được chọn, <i>snail farming</i> sẜ được xem nhÆ° là <i>Snail Farming</i> và <i>SNAIL FARMING</i>.}  # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
     
    745712 dàng và chính xác.}  # Updated 4-Dec-2006 by vankhang
    746713
    747 _textsearchtypeprefsplain_ [l=vi] {Có thể chọn một hộp truy vấn lớn để nhập vào những đoạn văn bản cần tìm. Sá»­ dụng hộp truy vấn giúp tìm kiếm nhanh một số lượng lớn từ ngữ.}  # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
     714_textsearchtypeprefsplain_ [l=vi] {Có thể chọn một hộp truy vấn nhiều dòng để nhập vào những đoạn văn bản cần tìm. Sá»­ dụng hộp truy vấn giúp tìm kiếm nhanh một số lượng lớn từ ngữ.}  # Updated 14-Dec-2006 by vankhang
    748715
    749716_textsearchtypeprefsform_ [l=vi] {Có thể thay đổi số lượng các trường hiển thị trong trang Tìm kiếm.}  # Updated 4-Dec-2006 by vankhang
     
    763730_texthelpscopetitle_ [l=vi] {Phạm vi câu truy vấn}
    764731_texthelpscope_ [l=vi] {<p>
    765 Trong hầu hết các bộ sÆ°u tập bạn có thể lá»±a chọn các danh mục tìm kiếm khác nhau.
    766 Tìm kiếm theo danh mục tác giả, tên sách hoặc theo từng chÆ°Æ¡ng, từng đoạn. Nói chung
    767 kết quả thỏa điều kiện nhất sẜ được trả ra bất kể là bạn đã tìm kiếm theo cách nào.
     732Trong hầu hết các bộ sÆ°u tập người dùng có thể lá»±a chọn các danh mục tìm kiếm khác nhau. Ví dụ:  Có bộ sÆ°u tập chỉ cho tìm kiếm theo danh mục tác giả, tên sách hoặc có bộ sÆ°u tập lại cho phép tìm theo ChÆ°Æ¡ng, theo Đoạn. Nói chung, kết quả thỏa điều kiện nhất sẜ được hiển thị, khÃŽng phụ thuộc vào danh mục tìm kiếm mà người dùng đã chọn.
    768733<p>Nếu tài liệu là sách thì sẜ được mở ra ở nÆ¡i thích hợp.
    769 }  # Updated 5-Dec-2006 by vankhang
     734}  # Updated 14-Dec-2006 by vankhang
Note: See TracChangeset for help on using the changeset viewer.