Ignore:
Timestamp:
2011-02-08T20:33:21+13:00 (13 years ago)
Author:
anna
Message:

Complete Vietnamese User Interface. Many thanks to Cao Minh Kiem.

File:
1 edited

Legend:

Unmodified
Added
Removed
  • main/trunk/greenstone2/macros/vietnamese.dm

    r22051 r23675  
    2727_textsignin_ [l=vi] {đăng nhập}
    2828
     29_texttruncated_ [l=vi] {[chặt cụt]} 
     30
    2931_textdefaultcontent_ [l=vi] {KhÃŽng tìm thấy trang yêu cầu. Vui lòng sá»­ dụng nút 'back' trên trình duyệt hoặc nút Trang chủ phía trên
    3032để quay lại Greenstone Digital Library.} 
     
    5052_textdescrhelp_ [l=vi] {Hướng dẫn} 
    5153_textdescrpref_ [l=vi] {Thuộc tính}
     54_textdescrlogin_ [l=vi] {Trang đăng nhập} 
     55_textdescrlogout_ [l=vi] {Đăng nhập nhÆ° _cgiargun_} 
     56
    5257_textdescrgreenstone_ [l=vi] {Phần mềm thư viện số Greenstone}
    5358_textdescrusab_ [l=vi] {Gặp khó khăn trong quá trình sá»­ dụng?} 
     
    112117_textAcronym_ [l=vi] {Thuật ngữ viết tắt} 
    113118_labelAcronym_ [l=vi] {Viết tắt}
     119_textAuthor_ [l=vi] {Tác giả} 
     120_textAuthors_ [l=vi] {Các tác giả} 
    114121
    115122# Navigation bar tooltip - to customize this for a specific metadata, add a macro named _textdescrXXX_ where XXX is the metadata name
     
    142149_texticonrtf_ [l=vi] {Xem tài liệu RTF} 
    143150_texticonxls_ [l=vi] {Xem tài liệu Microsoft Excel} 
     151_texticonogg_ [l=vi] {Xem tài liệu Ogg Vorbis} 
     152_texticonrmvideo_ [l=vi] {Xem tài liệu Real Media} 
    144153
    145154_page_ [l=vi] {trang}
    146155_pages_ [l=vi] {trang}
    147156_of_ [l=vi] {của }
    148 _vol_ [l=vi] {Quyển.}
     157_vol_ [l=vi] {Quyển.} 
    149158_num_ [l=vi] {Số.}
    150159
     
    163172_textmonth12_ [l=vi] {Tháng Mười hai} 
    164173
     174_texttext_ [l=vi] {Văn bản} 
     175_labeltext_ [l=vi] {_texttext_}
    165176_textdocument_ [l=vi] {Tài liệu}
    166177_textsection_ [l=vi] {Phần}
    167178_textparagraph_ [l=vi] {Đoạn văn bản}
     179_textchapter_ [l=vi] {ChÆ°Æ¡ng} 
     180_textbook_ [l=vi] {Sách} 
    168181
    169182_magazines_ [l=vi] {Tạp chí} 
     
    178191_linktextHELP_ [l=vi] {Hướng dẫn} 
    179192_linktextPREFERENCES_ [l=vi] {Thuộc tính}
     193_linktextLOGIN_ [l=vi] {ĐĂNG NHẬP} 
     194_linktextLOGGEDIN_ [l=vi] {(đăng nhập nhÆ° _cgiargun_)} 
     195_linktextLOGOUT_ [l=vi] {THOÁT RA} 
    180196
    181197
     
    212228
    213229_textcollector_ [l=vi] {Tạo bộ sưu tập}
    214 _textdescrcollector_ [l=vi] {Chức năng tạo mới các bộ sÆ°u tập, thay đổi, thêm vào hoặc xoá các bộ sÆ°u tập đã tồn tại.
    215 }
     230_textdescrcollector_ [l=vi] {Điều này có trong Giao diện thủ thÆ°. Thay vào đó, hãy sá»­ dụng Giao diện thủ thÆ° cho những mục đích thá»±c tiá»
     231n nhất} 
    216232
    217233package depositor
     
    361377_textwordphrase_ [l=vi] {Từ hoặc cụm từ} 
    362378_textinfield_ [l=vi] {... trong trường} 
     379_textfieldphrase_ [l=vi] {Trường} 
     380_textinwords_ [l=vi] {... trong các từ} 
    363381_textfoldstem_ [l=vi] {(Chuyển chữ, Gốc từ)} 
    364382
     
    374392# unset
    375393
    376 _textsimplesearch_ [l=vi] {Tìm kiếm trong _indexselection_ _If_(_jselection_, of _jselection_) _If_(_gselection_, tại _gselection_ level) _If_(_nselection_, trong _nselection_ language)có chứa _querytypeselection_ từ _If_(_sfselection_,\,_allowformbreak_ sắp xếp kết quả theo _sfselection_)}
    377 _textsimplesqlsearch_ [l=vi] {Tìm kiếm trong _indexselection_ _If_(_jselection_, of _jselection_) _If_(_gselection_, tại _gselection_ level) _If_(_nselection_, trong _nselection_ language)có chứa _querytypeselection_ từ _If_(_sqlsfselection_,\,_allowformbreak_ sắp xếp kết quả theo _sqlsfselection_)}
    378 
    379 _textadvancedsearch_ [l=vi] {Tìm kiếm _If_(_hselection_, _hselection_, _defaultindextext_) _If_(_jselection_,_textjselect_) _If_(_gselection_, at _gselection_ level)_If_(_nselection_, in _nselection_ language)
    380 sá»­ dụng loại truy vấn _querytypeselection_}
    381 
    382 _textadvancedmgppsearch_ [l=vi] {Tìm kiếm _indexselection_ _If_(_jselection_, của _jselection_ )_If_(_gselection_, tại _gselection_ level )_If_(_nselection_, trong _nselection_ language ) và hiển thị kết quả theo thứ tá»± _formquerytypeadvancedselection_ } 
    383 
    384 _textadvancedlucenesearch_ [l=vi] {Tìm kiếm _indexselection__If_(_jselection_, của _jselection_)_If_(_gselection_, tại _gselection_ level)_If_(_nselection_, trong _nselection_ language)_If_(_sfselection_,\,_allowformbreak_ sắp xếp kết quả tìm được theo _sfselection_\,) để } 
    385 _textadvancedsqlsearch_ [l=vi] {Tìm kiếm _indexselection__If_(_jselection_, của _jselection_)_If_(_gselection_, tại _gselection_ level)_If_(_nselection_, trong _nselection_ language)_If_(_sqlsfselection_,\,_allowformbreak_ sắp xếp kết quả tìm được theo _sqlsfselection_\,) để } 
    386 
    387 _textformsimplesearch_ [l=vi] {Tìm kiếm _If_(_jselection_,_jselection_ )_If_(_gformselection_,tại _gformselection_ level )_If_(_nselection_, trong _nselection_ language)_If_(_sfselection_,\, sắp xếp kết quả tìm được theo _sfselection_\,) cho _formquerytypesimpleselection_ của} 
    388 _textformsimplesearchsql_ [l=vi] {Tìm kiếm _If_(_jselection_,_jselection_ )_If_(_gformselection_,tại _gformselection_ level )_If_(_nselection_, trong _nselection_ language)_If_(_sqlsfselection_,\, sắp xếp kết quả tìm được theo _sqlsfselection_\,) cho _formquerytypesimpleselection_ của} 
    389 
    390 _textformadvancedsearchmgpp_ [l=vi] {Tìm kiếm _If_(_jselection_,_jselection_ )_If_(_gformselection_,tại _gformselection_ level )_If_(_nselection_, trong _nselection_ language )và hiển thị kết quả theo thứ tá»± _formquerytypeadvancedselection_} 
    391 
    392 _textformadvancedsearchlucene_ [l=vi] {Tìm kiếm _If_(_jselection_, _jselection_)_If_(_gformselection_,  tại _gformselection_ level)_If_(_nselection_, trong _nselection_ language)_If_(_sfselection_,\, sắp xếp kết quả tìm được theo _sfselection_\,) để} 
    393 _textformadvancedsearchsql_ [l=vi] {Tìm kiếm _If_(_jselection_, _jselection_)_If_(_gformselection_,  tại _gformselection_ level)_If_(_nselection_, trong _nselection_ language)_If_(_sqlsfselection_,\, sắp xếp kết quả tìm được theo _sqlsfselection_\,) để} 
     394# the space after "level" (before the right bracket) is required, otherwise no space between "Search" and "in"
     395
     396_textsimplesearch_ [l=vi] {Tìm trong _indexselection__If_(_jselection_, liên kết với _jselection_)_If_(_gselection_, ở mức _gselection_ level )_If_(_nselection_, trong  _nselection_ language)_If_(_sfselection_,\,_allowformbreak_ sắp xếp kết quả theo _sfselection_) cho _querytypeselection_ của các từ} 
     397_textsimplesqlsearch_ [l=vi] {Tìm trong _indexselection__If_(_jselection_, liên kết với _jselection_)_If_(_gselection_, ở mức _gselection_ level )_If_(_nselection_, trong _nselection_ language)_If_(_sqlsfselection_,\,_allowformbreak_ sắp xếp kết quả theo _sqlsfselection_) cho _querytypesel} 
     398
     399_textadvancedsearch_ [l=vi] {Tìm kiếm trong _indexselection__If_(_jselection_, liên kết với _jselection_)_If_(_gselection_, ở mức _gselection_ level )_If_(_nselection_, trong _nselection_ language) sá»­ dụng câu truy vấn _querytypeselection_ } 
     400
     401_textadvancedmgppsearch_ [l=vi] {Tìm kiếm trong _indexselection__If_(_jselection_, liên kết với _jselection_)_If_(_gselection_, ở mức _gselection_ level )_If_(_nselection_, trong _nselection_ language), và hiển thị kết quả theo trình tá»± _formquerytypeadvancedselection_ , cho} 
     402
     403_textadvancedlucenesearch_ [l=vi] {Tìm trong _indexselection__If_(_jselection_, liên kết với _jselection_)_If_(_gselection_, ở mức _gselection_ level )_If_(_nselection_, trong  _nselection_ language)_If_(_sfselection_,\,_allowformbreak_ sắp xếp theo _sfselection_\,) cho  } 
     404_textadvancedsqlsearch_ [l=vi] {Tìm trong _indexselection__If_(_jselection_, liên kết với _jselection_)_If_(_gselection_, ở mức _gselection_ level )_If_(_nselection_, trong _nselection_ language)_If_(_sqlsfselection_,\,_allowformbreak_ sắp xếp kết quả theo _sqlsfselection_\,) cho } 
     405
     406# the space after "Search" is required, otherwise no space between "Search" and "in"
     407
     408_textformsimplesearch_ [l=vi] {Tìm _If_(_jselection_, trong _jselection_)_If_(_gformselection_, ở mức _gformselection_ level )_If_(_nselection_, trong _nselection_ language)_If_(_sfselection_,\, sắp xếp kết quả theo _sfselection_\,) cho _formquerytypesimpleselection_ của  } 
     409_textformsimplesearchsql_ [l=vi] {Tìm _If_(_jselection_, trong _jselection_)_If_(_gformselection_, ở mức _gformselection_ level )_If_(_nselection_, trong _nselection_ language)_If_(_sqlsfselection_,\, sắp xếp kết quả theo _sqlsfselection_\,) cho _formquerytypesimpleselection_ của} 
     410
     411_textformadvancedsearchmgpp_ [l=vi] {Tìm _If_(_jselection_, trong _jselection_)_If_(_gformselection_, ở mức _gformselection_ level )_If_(_nselection_, trong _nselection_ language), và hiển thị kết quả theo thứ tá»± _formquerytypeadvancedselection_ order, cho } 
     412
     413_textformadvancedsearchlucene_ [l=vi] {Tìm _If_(_jselection_, trong _jselection_)_If_(_gformselection_, ở mức _gformselection_ level )_If_(_nselection_, trong _nselection_ language)_If_(_sfselection_,\, sắp xếp kết quả theo _sfselection_\,) cho  } 
     414_textformadvancedsearchsql_ [l=vi] {Tìm _If_(_jselection_, trong _jselection_)_If_(_gformselection_, ở mức _gformselection_ level )_If_(_nselection_, trong _nselection_ language)_If_(_sqlsfselection_,\, sắp xếp kết quả theo _sqlsfselection_\,) cho } 
    394415
    395416_textnojsformwarning_ [l=vi] {Cảnh báo: Javascript bị tắt hoạt động trên trình duyệt. <br>Để sá»­ dụng mẫu tìm kiếm, vui lòng bật lại nó.} 
     
    467488_textsearchtype_ [l=vi] {Kiểu truy vấn:} 
    468489_textformsearchtype_ [l=vi] {with _formnumfieldoption_ fields} 
     490_textsqlformsearchtype_ [l=vi] {Trường SQL được nhập với _sqlformnumfieldoption_ fields} 
    469491_textplainsearchtype_ [l=vi] {Hộp truy vấn _boxsizeoption_} 
    470492_textregularbox_ [l=vi] {Một dòng} 
     
    477499_textnohistorydisplay_ [l=vi] {KhÃŽng hiển thị chức năng tìm kiếm trước đó} 
    478500
     501_textbookoption_ [l=vi] {Kiểu xem sách:} 
     502_textbookvieweron_ [l=vi] {mở} 
     503_textbookvieweroff_ [l=vi] {đóng} 
     504
     505# html options
     506_textdoclayout_ [l=vi] {Trình bày trang:} 
     507_textlayoutnavbar_ [l=vi] {thanh điều khiển ở phía trên} 
     508_textlayoutnonavbar_ [l=vi] {khÃŽng có thanh điều khiển} 
     509
     510_texttermhighlight_ [l=vi] {TÃŽ sáng từ tìm tin:} 
     511_texttermhighlighton_ [l=vi] {TÃŽ sáng từ tìm tin} 
     512_texttermhighlightoff_ [l=vi] {KhÃŽng tÃŽ sáng từ tìm tin} 
    479513
    480514#####################################################################
     
    518552_textSearchhelp_ [l=vi] {Tìm kiếm các từ liên quan xuất hiện trong đoạn văn bằng cách nhấn vào nút _labelSearch_} 
    519553_textTohelp_ [l=vi] {Tìm tài liệu theo trường Đến bằng cách nhấn vào the nút _labelTo_} 
    520 _textFromhelp_ [l=vi] {tìm nhà xuất bản bằng các trường trên giao diện bằng cách nhấn vào nút _labelFrom_} 
     554_textFromhelp_ [l=vi] {duyệt xem tài liệu theo trường Từ .. bằng cách kích chuột vào nút _labelFrom_} 
    521555_textBrowsehelp_ [l=vi] {Tìm tài liệu} 
    522556_textAcronymhelp_ [l=vi] {Tìm tài liệu dá»±a theo các Thuật ngữ viết tắt bằng cách nhấn vào nút _labelAcronym_} 
     
    527561_textreadingdocs_ [l=vi] {Cách đọc các tài liệu}
    528562
    529 _texthelpreadingdocs_ [l=vi] {<p>- Xác định quyển sách mà người dùng muốn tìm dá»±a vào tá»±a sách hoặc ảnh bìa của nó. Trong một số bộ sÆ°u tập những hình minh họa này được đi kÚm với bảng mục lục, một số khác chỉ chứa số của trang của sách cùng với với một hộp thoại. Người dùng nhập vào số trang muốn xem trong hộp thoại và đi tiếp hoặc quay trở lại trang đã xem. Trong bảng mục lục, phần tiêu đề được in đậm và bảng mục lục có thể được mở rộng các thành phần cấp con của nó bằng cách nhấn chuột trên thÆ° mục để mở hoặc đóng chúng; nhấn chuột vào biểu tượng cuốn sách mở ở bên trên để đóng nó.</p>
    530 
    531 <p>Phía bên dưới là nội dung của mục được chọn. Sau khi đọc xong, người dùng có thể chuyển sang phần kế tiếp hoặc quay trở lại trang trước đây bằng các nút mÅ©i tên di chuyển ở bên dưới..</p>
    532 
    533 <p>Phía dưới tiêu đề hoặc hình ảnh có một số nút. Nút <i>Mở văn bản</i> sẜ mở rộng
    534 toàn bộ nội dung thÆ° mục hoặc nội dung quyển sách hiện hành.
    535 Nếu tài liệu quá lớn, có thể phải đợi một ít thời gian. Nút <i>Mở nội dung</i> sẜ
    536 mở rộng toàn bộ nội dung của bảng, giúp người dùng thấy tên tất cả các chÆ°Æ¡ng, các
    537 thÆ° mục con (subsections). Nút <i>Mở cá»­a sổ mới</i> có tác dụng mở ra cá»­a sổ mới. (Chức năng này giúp người dùng dá»
    538  dàng đọc và so sánh các tài liệu với nhau). Cuối cùng, khi
    539 bạn tìm kiếm với các từ, các từ đó sẜ được tÃŽ một vệt sáng. Nhấn chuột vào nút <i>KhÃŽng tÃŽ màu</i> để
    540 xoá các phần tÃŽ một vệt sáng.</p>
    541 
     563_texthelpreadingdocs_ [l=vi] {<p>Bạn có thể cho biết khi nào bạn truy cập một cuốn sách hoặc tài liệu dá»±a trên nhan đề của nó hoặc ảnh bìa xuất hiện ở góc trái phía trên. Trong một số sÆ°u tập, xuất hiện trang mục lục trong khi trong một số sÆ°u tập khác (khi phÆ°Æ¡ng án tài liệu theo trang ảnh được lá»±a chọn) thì chỉ có số trang được hiện, cùng với đó là hộp cho phép bạn chọn trang mới và di chuyển sang trang tiếp hoặc quay lại. Trong trang mục lục, tiêu đề phần hiện tại được tÃŽ đậm, và trang mục lục có thể được mở rộng -- kích chuột vào thÆ° mục để mở hoặc đóng chúng; Kích chuột vào mục chọn để mở cuốn sách ở phía trên để mở nó.</p>  <p>Phía dưới là văn bản của đoạn hiện tại. Khi ban đã đọc hết văn bản, có những mÅ©i tên ở cuối cho phép bạn chuyển sang phần tiếp sau hoặc quay lại phần trước.</p>  <p>Phía dưới nhan đề hoặc ảnh bìa có một số nút. Kích chuột <i>_document:textEXPANDTEXT_</i> để mởi toàn bộ văn bản của đoạn hiện tại hoặc cuốn sách. Nếu tài liệu có kích thước lớn, có thể mất một số thời gian và bộ nhớ để tải nó! Kích chuột nút <i>_document:textEXPANDCONTENTS_</i> để mở toàn bộ trang mục lục nhờ đó bạn có thể thấy nhan đề của tất cả các chÆ°Æ¡ng và tiểu phần. Kích chuột nút <i>_document:textDETACH_</i> để tạo cá»­a sổ mới cho tài liệu này. (Điều này có ích nếu bản muốn so sánh các tài liệu hoặc đọc hai tài liệu cùng một lúc). Cuối cùng, khi bạn thá»±c hiện lệnh tìm những từ bạn đã sá»­ dụng được làm nổi bật. Kích chuột nút <i>_document:textNOHIGHLIGHT_</i> để bỏ việc tÃŽ nổi bật.</p> } 
    542564
    543565# help about the icons
     
    554576_texthelpsearchingtitle_ [l=vi] {Cách tìm kiếm theo từ khoá}
    555577
    556 _texthelpsearching_ [l=vi] {<p>
    557   Từ trang tìm kiếm, có thể thá»±c hiện câu truy vấn theo các bước đơn giản sau:<p>
    558  
    559   <ol><li>Xác định các mục cần tìm.
    560       <li>Tìm tất cả các từ hay chỉ một số từ.
    561       <li>Nhập vào những từ cần tìm kiếm
    562       <li>Nhấn chuột vào nút <i>Bắt đầu tìm kiếm</i>.
    563   </ol>
    564 
    565 <p>Khi thá»±c hiện câu truy vấn, tên của 20 tài liệu phù hợp yêu cầu
    566 sẜ được trình bày. Ở cuối mỗi trang sẜ có nút để cho người dùng chuyển
    567 sang trang kế cÅ©ng chứa tối đa 20 tài liệu. Từ vị trí đó người dùng sẜ tìm thấy
    568 các nút để người dùng chuyển sang trang tiếp theo hoặc trở về trang đầu, cứ
    569 tiếp tục nhÆ° thế để xem kết quả. Nhấn lên tên của bất kì một tài liệu nào hoặc
    570 nút nhỏ bên cạnh nó để xem nội dung.
    571 
    572 <p>Tối đa 100 kết quả được trình bày trong số kết quả trả về. Người dùng có
    573 thể thay đổi con số này bằng nhấn lên nút <i>các thuộc tính</i> phía trên cùng
    574 của trang. <p>
    575 
     578_texthelpsearching_ [l=vi] {<p>   Từ trang tìm tin, bạn có thể truy vấn với những bước đơn giản sau:<p>      <ol><li>Xác định những thuật ngữ nào muốn dùng để tìm       <li>Xác định liệu bạn muốn tìm tất cả hay chỉ một vài từ của cụm từ       <li>Gõ những từ tìm tin       <li>Kích chuột nút <i>Tìm tin</i>   </ol>  <p>Khi bạn thá»±c hiện lệnh tìm, nhan đề của 20 tài liệu phù hợp sẜ được hiển thị. Có một nút ở cuối danh sách để bản chuyển sang 20 tài liệu tiếp theo. Từ đây, bạn sẜ thấy những nút cho phép bạn đi tiếp sang tập hợp 20 tài liệu tiếp sau hoặc quay lại 20 tài liệu trước, và cứ tiếp tục nhÆ° thế đến hết. Kích chuột vào nhan đề của bất cứ tài liệu nào hoặc một nút nhỏ cạnh nó để xem tài liệu đó.  <p>Mặc định là sẜ đưa ra tối đa 50 tài liệu. Bạn có thể thay đổi số này bằng cách kích chuột vào nút <i>_Global:linktextPREFERENCES_</i> ở góc trên của trang.<p> } 
    576579
    577580_texthelpquerytermstitle_ [l=vi] {Các điều kiện tìm kiếm}
    578 _texthelpqueryterms_ [l=vi] {<p>Người dùng nhập danh sách các từ được định nghÄ©a là “từ khóa” cần tìm kiếm vào hộp truy vấn. Mỗi điều kiện tìm kiếm chỉ chứa các kí tá»± alphabet hay chữ số. Các từ phải được cách ra bằng khoảng trắng. Bất cứ các dấu chấm câu, chấm phẩy, gạch ngang, v.v.. cÅ©ng đều được xem nhÆ° là khoảng trắng. KhÃŽng thể tìm những từ khóa có chứa dấu chấm.
    579 
    580 <p>Câu truy vấn sau<p>
    581     <ul><kbd>Agro-forestry in the Pacific Islands: Systems for Sustainability (1993)</kbd></ul>
    582       <p>sẜ tÆ°Æ¡ng đương với<p>
    583       <ul><kbd>Agro forestry in the Pacific Islands  Systems for Sustainability  1993 </kbd></ul><p>
    584 
     581_texthelpqueryterms_ [l=vi] {<p>Bất cứ cái gì bạn nhập vào hộp thoại tìm kiếm được xem nhÆ° một danh sách từ hoặc cụm từ, được gọi là "thuật ngữ tìm". Một thuật ngữ tìm tin là một từ chứa những kÃœ tá»± chữ cái hoặc số hoặc là một cụm từ chứa một chuỗi các từ được đặt giữa hai dấu ngoặc kép ("..."). Các thuật ngữ được phân cách với nhau bằng khoảng trống (dấu cách, spaces).  Nếu có dấu phân cách nào nằm trong chuỗi kÃœ tá»± của thuật ngữ tìm, chúng sẜ được coi là dấu cách hoặc khoảng trống phân các thuật ngữ tìm. Chúng sẜ bị bỏ qua. Bạn khÃŽng thể tìm với các thuật ngữ tìm có dấu phân cách.  <p>Thí dụ, lệnh tìm<p>     <ul><kbd>Agro-forestry in the Pacific Islands: Systems for Sustainability (1993)</kbd></ul>       <p>sẜ được coi nhÆ° lệnh tìm được nhập nhÆ° sau:<p>       <ul><kbd>Agro forestry in the Pacific Islands  Systems for Sustainability  1993 </kbd></ul><p> } 
    585582
    586583_texthelpmgppsearching_ [l=vi] {Để bộ sÆ°u tập xây dá»±ng MGPP,  một số tùy chọn được cung cấp sẵn.
     
    622619_texthelpadvancedsearchtitle_ [l=vi] {Tìm kiếm nâng cao sá»­ dụng phÆ°Æ¡ng tiện tìm kiếm _1_} 
    623620
    624 _texthelpadvancedsearch_ [l=vi] {<p> Nếu chọn chức năng truy vấn năng cao, các tùy chọn tìm kiếm sẜ khÃŽng khác nhau nhiều.
     621_texthelpadvancedsearch_ [l=vi] {<p>Nếu bạn chọn kiểu tìm kiếm nâng cao (trong Thuộc tính) bạn sẜ có lá»±a chọn tìm tin hÆ¡i khác. 
    625622
    626623_texthelpadvsearchmg_ [l=vi] {Tìm kiếm nâng cao trong bộ sÆ°u tập MG cung cấp 2 tùy chọn, hàng và logic. Một tùy chọn tìm kiếm theo <b>hàng</b> thì giống với <b>một vài</b> kiểu tìm kiếm đã được mÃŽ tả trong <a href="\#query-type">_texthelpquerytypetitle_</a>.
     
    633630
    634631
    635 _texthelpadvsearchmgpp_ [l=vi] {Tìm kiếm nâng cao trong bộ sÆ°u tập MGPP sá»­ dụng các toán tá»­ logic. _texthelpbooleansearch_<p> Kết quả có thể hiển thị theo thứ tá»± hàng, mÃŽ tả cho một vài tìm kiếm theo <a href="\#query-type">_texthelpquerytypetitle_</a>, hoặc theo thứ tá»± "natural"(hoặc theo "build"). Đây là thứ tá»± mà tài liệu cung cấp trong suốt tiến trình tạo bộ sÆ°u tập. <p> Các toán tá»­ nâng cao bao gồm NEARx và WITHINx. NEARx dùng để chỉ định khoảng cách tối đa (x từ) giữa 2 thuật ngữ truy vấn được kết hợp. WITHINx chỉ định thuật ngữ thứ 2 sẜ xuất hiện x từ <i>sau</i> thuật ngữ thứ nhất. TÆ°Æ¡ng tá»± nhÆ° cách sá»­ dụng NEAR nhÆ°ng trong phần này thì quan trọng thứ tá»± hÆ¡n. Khoảng cách mặc định là 20.
     632_texthelpadvsearchmgpp_ [l=vi] {Tìm nâng cao trong sÆ°u tập MGPP với toán tá»­ logic. _texthelpbooleansearch_ <p>Kết quả tìm tin được trình bày theo trình tá»± được <b>xếp hạng</b>, nhÆ° mÃŽ tả cho <b>some</b> tìm tin trong <a href="\#query-type">_texthelpquerytypetitle_</a>, hoặc theo trình tá»± "tá»± nhiên" (hoặc "mặc định"). Kiểu sắp xếp sau là trình tá»± mã tài liệu được xá»­ lÃœ trong quá trình xây dá»±ng sÆ°u tập. <p> Những toán tá»­ khác bao gồm <b>NEARx</b> và <b>WITHINx</b>. NEARx được sá»­ dụng để thÃŽng báo số từ tối đa (x từ) có thể phân cách hai thuật ngữ tìm tin trong tài liệu phù hợp được tìm ra. WITHINx quy định rằng thuật ngữ tìm tin thứ hai phải xuất hiện trong khoảng cách x từ <i>sau</i> thuật ngữ tìm thứ nhất. Điều này là tÆ°Æ¡ng tá»± nhÆ° với toán tá»­ NEAR song trình tá»± thuật ngữ là quan trọng. Khoảng cách mặc định là 20 từ.
    636633
    637634_texthelpadvancedsearchextra_ [l=vi] {Chú Ãœ: Các phép toàn này sẜ được bỏ qua nếu thá»±c hiện tìm kiếm theo dạng câu truy vấn đơn giản.} 
     
    688685
    689686_texthelppresentationprefstitle_ [l=vi] {Thuộc tính trình bày}
    690 _texthelppresentationprefs_ [l=vi] {Tùy thuộc vào từng bộ sÆ°u tập, người dùng có thể chọn các thuộc tính trình bày khác nhau.
    691 
    692 <p>Người dùng cần tắt thanh điều khiển của Greenstone trên đầu mỗi trang tài liệu để chuyển sang một trang web khác hiển thị kết quả tìm kiếm. Muốn thá»±c hiện một tìm kiếm mới,  phải bấm vào nút “back” để quay trở lại trang ban đầu. Bộ sÆ°u tập này cÅ©ng cho phép tắt những cảnh báo khi người dùng nhấn vào liên kết thoát khỏi ThÆ° viện tài liệu số. Ở một số bộ sÆ°u tập dạng web, người dùng có thể nhấn trá»±c tiếp vào các liên kết URL từ kết quả tìm kiếm để xem tài liệu gốc hoặc sá»­ dụng bản sao của nó có trong thÆ° viện số.
    693 
     687_texthelppresentationprefs_ [l=vi] {Tuỳ thuộc vào bộ sÆ°u tập, bạn có thể thiết lập cách trình bày.  <p>Các sÆ°u tập trang Web cho phép bạn thay thể thanh điều khiển của Greenstone ở phía trên của mỗi trang tài liệu, nhÆ° vậy mỗi khi bạn tìm tin, bạn sẜ có đúng trang web phù hợp và khÃŽng có dòng tiêu đề của Greenstone.  Để thá»±c hiện lệnh tìm khác, bạn cần kích chuộc nút "Back" của trình duyệt.  Những sÆ°u tập này cÅ©ng cho phép bạn bỏ qua những cảnh báo của Greenstone khi bạn kích chuột vào đường liên kết đưa bạn ra ngoài sÆ°u tập của Greenstone để vào Web. Trong một số sÆ°u tập trang Web bạn có thể điều khiển việc liệu đường liên kết của bạn với kết quả tìm có đưa bạnn đến thẳng URL thá»±c của tài liệu đang chọn thay vì bản sao của trang được lÆ°u trong sÆ°u tập. } 
    694688
    695689_texthelpsearchprefstitle_ [l=vi] {Các thuộc tính tìm kiếm}
Note: See TracChangeset for help on using the changeset viewer.